PHÂN PH I CH NG TRÌNHỐ ƯƠ
L P 6Ớ
C n m 35 tu n x 1 ti t/tu n = 35 ti tả ă ầ ế ầ ế
H c kì I: 18 tu n x 1ti t tu n = 18 ti tọ ầ ế ầ ế
H c kì II: 17 tu n x 1ti t/ tu n = 18 ti tọ ầ ế ầ ế
H ckọ ỳ TI TẾ TÊN BÀI
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Bài m uở đầ
CH NG I: TRÁI TƯƠ ĐẤ
Bài 1: V trí hình d ng và kích th c c a Trái tị ạ ướ ủ Đấ
Bài 2: B n . Cách v b n ả đồ ẽ ả đồ
Bài 3: T l b n ỉ ệ ả đồ
Bài 4 : ph ng h ng trên b n . Kinh , v và to a lí.ươ ướ ả đồ độ ĩ độ ạ độ đị
Bài 5: Kí hi u b n . Cách bi u hi n a hình trên b n .ệ ả đồ ể ệ đị ả đồ
Bài 6: Th c hành : T p s d ng a bàn và th c dây o, v sự ậ ử ụ đị ướ để đ ẽ ơ
l p h c.đồ ớ ọ
Ki m tra vi t 1 ti tể ế ế
Bài 7: S v n ng t quay quanh tr c c a Trái t và các h qu .ự ậ độ ự ụ ủ Đấ ệ ả
Bài 8: S chuy n ng c a Trái t quanh M t Tr i.ự ể độ ủ Đấ ặ ờ
Bài 9: Hi n t ng ngày, êm dài ng n theo mùaệ ượ đ ắ
Bài 10: C u t o bên trong c a Trái tấ ạ ủ Đấ
Bài 11: Th c hành: S phân b các l c a và i d ng trên bự ự ố ụ đị đạ ươ ề
m tTrái tặ Đấ
CH NG II: CÁC THÀNH PH N T NHIÊN C A TRÁI TƯƠ Ầ Ự Ủ ĐẤ
Bài 12: Tác ng c a n i l c và ngo i l c trong vi c hình thành ađộ ủ ộ ự ạ ự ệ đị
hình b m t Trái t.ề ặ Đấ
Bài 13: a hình b m t Trái tĐị ề ặ Đấ
Ôn t pậ
Ki m tra h c kì Iể ọ
Bài 14 : a hình b m t Trái t ( ti p theo )Đị ề ặ Đấ ế
H ckọ ỳ TI TẾ TÊN BÀI
II
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Bài 15: Các m khoáng s nỏ ả
Bài 16 : Th c hành : c b n ( ho c l c ) t l l nự Đọ ả đồ ặ ượ đồ ỉ ệ ớ
Bài 17 : L p v khíớ ỏ
Bài 18 : Th i ti t, khí h u và nhi t không khíờ ế ậ ệ độ
Bài 19 : Khí áp và gió trên Trái tĐấ
Bài 20 : H i n c trong không khí. M aơ ướ ư
Bài 21 : Th c hành : Phân tích bi u nhi t , l ng m a.ự ể đồ ệ độ ượ ư
Bài 22 : Cac i khí h u trên Trái tđớ ậ Đấ
Ôn t pậ
Ki m tra vi t 1 ti tể ế ế
Bài 23 : sông và hồ
Bài 24 : Bi n và i d ngể đạ ươ
Bài 25 : Th c hành : S chuy n ng c a các dòng bi n trong iự ự ể độ ủ ể đạ
d ngươ
Bài 26 : t. Các nhân t hình thành tĐấ ố đấ
Ôn t pậ
Ki m tra h c kì IIể ọ
Bài 27 : L p v sinh v t. Các nhân t nh h nh n s phân bớ ỏ ậ ố ả ưở đế ự ố
th c, ng v t trên Trái t.ự độ ậ Đấ
QUY CH I MẾ Đ Ể
H C KÌỌ
I MĐ Ể
Mi ngệ 15 phút 1 ti tế Kt h c kìọ
I 1 2 ( T13-th; T15) 1 ( T8) 1
II 1 2 ( T25-th; T31) 1 ( 28) 1
PHÂN PH I CH NG TRÌNHỐ ƯƠ
L P 9Ớ
C n m 35 tu n x 1,5 ti t/tu n = 52 ti tả ă ầ ế ầ ế
H c kì I: 17 tu n x 2ti t + tu n 18x1ti t = 35 ti tọ ầ ế ầ ế ế
H c kì II: 17 tu n x 1ti t/ tu n = 17 ti tọ ầ ế ầ ế
H C KÌỌ TI TẾ TÊN BÀI
I
A LÍ VI T NAM ( ti p theo )ĐỊ Ệ ế
A LÍ DÂN CĐỊ Ư
H C KÌỌ TI TẾ TÊN BÀI
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Bài 1: C ng ng các dân t c Vi t Namộ độ ộ ệ
Bài 2: Dân s và gia t ng dân số ă ố
Bài 3: Phân b dân c và các lo i hình qu n cố ư ạ ầ ư
Bài 4 : Lao ng vi c làm. Ch t l ng cu c s ngđộ ệ ấ ượ ộ ố
Bài 5: Th c hành : Phân tích và so sánh tháp dân s n m 1989 và n m 1999ự ố ă ă
A LÍ KINH T ĐỊ Ế
Bài 6: S phát tri n n n kinh t Vi t Namự ể ề ế ệ
Bài 7:Các nhân t nh h ng n s phát tri n và phân b nông nghi p.ố ả ưở đế ự ể ố ệ
Bài 8: .S phát tri n và phân b nông nghi pự ể ố ệ
Bài 9: S phát tri n và phân b s n xu t lâm nghi p, thu s nự ể ố ả ấ ệ ỷ ả
Bài 10: Th c hành : V và phân tích bi u v s thay i c c u di nự ẽ ể đồ ề ự đổ ơ ấ ệ
tích gieo tr ng phân theo các lo i cây, s t ng tr ng àn gia súc, gia c m.ồ ạ ự ă ưở đ ầ
Bài 11: Các nhân t nh h ng n s phát tri n và phân b công nghi p.ố ả ưở đế ự ể ố ệ
Bài 12: S phát tri n và phân b công nghi pự ể ố ệ
Bài 13: Vai trò, c i m phát tri n và phân b c a d ch vđặ đ ể ể ố ủ ị ụ
Bài 14 : Giao thông v n t i và b u chính vi n thôngậ ả ư ễ
Bài 15: Th ng m i và du l chươ ạ ị
Bài 16 :Th c hành : V bi u v thay i c c u kinh t .ài 17 : ự ẽ ể đồ ề đổ ơ ấ ế
Ôn t pậ
Ki m tra vi t 1 ti tể ế ế
S PHÂN HOÁ LÃNH THỰ Ổ
Bài 17 Vùng Trung du và mi n núi B c Bề ắ ộ
Bài 18: Vùng Trung du và mi n núi B c B ( ti p theo )ề ắ ộ ế
Bài19 : Th c hành : c b n , phân tích ánh giá nh h ng c a tàiự Đọ ả đồ đ ả ưở ủ
nguyên khoáng s n i v i s phát tri n công nghi p Trung du và mi n núiả đố ớ ự ể ệ ở ề
B c B .ắ ộ
Bài 20 : Vùng ng b ng sông H ngĐồ ằ ồ
Bài 21 : Vùng ng b ng sông H ng( ti p theo )Đồ ằ ồ ế
Bài 22 : Th c hành : V và phân tích bi u m i quan h gi a dân s , s nự ẽ ể đồ ố ệ ữ ố ả
l ng l ng th c và bình quân l ng th c theo u ng i.ượ ươ ự ươ ự đầ ườ
Bài 23: Vùng B c Trung B Bài 24: Vùng B c Trung B ( ti p theo )ắ ộ ắ ộ ế
H C KÌỌ TI TẾ TÊN BÀI
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Bài 25: Vùng Duyên h i Nam Trung B .ả ộ
Bài 26: Vùng Duyên h i Nam Trung B ( ti p theo )ả ộ ế
Bài 27 :Th c hành : Kinh t bi n c a B c Trung B và Duyên h i NTBự ế ể ủ ắ ộ ả
Bài 28 : Vùng Tây Nguyên
Bài 29 : Vùng Tây Nguyên ( ti p theo )ế
Ôn t pậ
Ki m tra h c kì Iể ọ
Bài 30 : Th c hành : So sánh tình hình s n xu t cây CN lâu n m Trung duự ả ấ ă ở
mi n núi B c B v i Tây Nguyên.ề ắ ộ ớ
Bài 31 : Vùng ông Nam BĐ ộ
II
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
Bài 32 : Vùng ông Nam B ( thi p theo )Đ ộ ế
Bài 33: Vùng ông Nam B ( ti p theo )Đ ộ ế
Bài 34 : Th c hành : phân tích m t s ngành CN tr ng i m ông Nam Bự ộ ố ọ đ ể ở Đ ộ
Bài 35 : Vùng ng b ng sông C u LongĐồ ằ ử
Bài 36 : Vùng ng b ng sông C u Long ( ti p theo )Đồ ằ ử ể
Bài 37:Th c hành:V và phân tích bi u v tình hình SX T.s n BSCLự ẽ ể đồ ề ả ở Đ
Ôn t pậ
Ki m tra vi t 1 ti tể ế ế
Bài 38: Phát tri n t ng h p kinh t và b o v tài nguyên môi tr ng bi n -ể ổ ợ ế ả ệ ườ ể
ođả
Bài 39 : Phát tri n t ng h p kinh t và b o v tài nguyên môi tr ng bi n -ể ổ ợ ế ả ệ ườ ể
o ( ti p theo )đả ế
Bài 40 : Th c hành : ánh giá ti m n ng kinh t c a các o ven b và tìmự Đ ề ă ế ủ đả ờ
hi u v ngành công nghi p d u khí.ể ề ệ ầ
A LÍ A PH NGĐỊ ĐỊ ƯƠ
Bài 41: a lí t nhĐị ỉ
Bài 42 : a lí t nh ( ti p theo )Đị ỉ ế
Bài 43 : a lí t nh ( ti p theo )Đị ỉ ế
Ôn t pậ
Ki m tra h c kì IIể ọ
Bài 44 : Th c hành : Phân tích m i quan h gi a các thành ph n t nhiên.ự ố ệ ữ ầ ự
V và phân tích bi u c c u kinh t c a a ph ng.ẽ ể đồ ơ ấ ế ủ đị ươ
QUY CH I MẾ Đ Ể
H C KÌỌ I MĐ Ể
Mi ngệ 15 phút 1 ti tế Kt h c kìọ
I 1 2 ( T12-th; T15) 1 ( T9) 1
II 1 2 ( T29-th; T30) 1 ( 26) 1