Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bản chấm điểm thi đua theo lớp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.74 KB, 2 trang )


LIÊN ĐỘI TRƯỜNG THCS TRIỆU PHƯỚC TUẦN THỨ: …….
BẢNG CHẤM ĐIỂM THI ĐUA CỦA LỚP ……
Lớp trực tuần: …… Tuần từ ngày… tháng… năm 2009 đến ngày … tháng … năm 20….
Tác phong học sinh Vệ sinh Hoạt động khác Gờ học Ghi chú
Thứ
Không khăn quàng,
huy hiệu đoàn, bảng
tên (/1hs)
Không mang dép
quai hậu (1hs)
Không bỏ áo vào
quần,đi học muộn
Không đội mủ ca
lô,chuồn tiết (1hs)
Trong lớp, Khu vực
phân công không
sạch (1t.h)
Bảng đen, khăn bàn.
lọ hoa.thước kẻ
không đúng quy định
Không chậu nước,
khăn lau tay, khăn
lau bảng (/1t.h)
Đổ rác không đúng
quy định
(/1th)
Xếp hàng vào lớp
không ngay ngắn
Hát đầu buổi (không
đều) ,nghỉ học không


lí do (/1t.h)
Sinh hoạt đầu giờ
không đọcbáo, không
kiểm tra bài)
Thể dục giữa giờ ca
múa tập thể không
đúng, đều, đẹp
Để xe không ngăn
nắp, nghịch xe
GV,HS (1t.h)
Đánh lộn, nói tục
(1 hs 1 lần) (1t.h)
Không đóng cửa, tắt
quạt, tăt đèn cuối
buổi(1t.h)
Lau chùi mạng nhện,
cửa kính không sạch
B C
Tổng điểm bị trừ
- 5đ - 5đ -5đ -5đ -5đ - 5đ -5đ -5đ -5đ -5đ -5đ -10đ -5đ -10đ -5đ -5đ -5đ -10
2
3
4
5
6
7
Tổng điểm còn lại: 100 điểm - …… = …… điểm
Lưu ý đội cờ đỏ chấm điểm ghi chi tiết lí do trừ điểm và thông báo trước lớp khi đi chấm
Lí do (Ghi cụ thể từng ngày):
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Người chấm điểm thứ nhất (Kí và ghi rõ họ tên) Người chấm điểm thứ hai (Kí và ghi rõ họ tên)

……………………………………… ………………………………………

LIÊN ĐỘI TRƯỜNG THCS TRIỆU PHƯỚC TUẦN THỨ: …….
BẢNG CHẤM ĐIỂM THI ĐUA CỦA LỚP ……
Lớp trực tuần: …… Tuần từ ngày… tháng… năm 2009 đến ngày … tháng … năm 20….
Tác phong học sinh Vệ sinh Hoạt động khác Gờ học Ghi chú
Thứ
Không khăn quàng,
huy hiệu đoàn, bảng
tên (/1hs)
Không mang dép
quai hậu (1hs)
Không bỏ áo vào
quần,đi học muộn
Không đội mủ ca
lô,chuồn tiết (1hs)
Trong lớp, Khu vực
phân công không
sạch (1t.h)
Bảng đen, khăn bàn.
lọ hoa.thước kẻ
không đúng quy định
Không chậu nước,

khăn lau tay, khăn
lau bảng (/1t.h)
Đổ rác không đúng
quy định
(/1th)
Xếp hàng vào lớp
không ngay ngắn
Hát đầu buổi (không
đều) ,nghỉ học không
lí do (/1t.h)
Sinh hoạt đầu giờ
không đọcbáo, không
kiểm tra bài)
Thể dục giữa giờ ca
múa tập thể không
đúng, đều, đẹp
Để xe không ngăn
nắp, nghịch xe
GV,HS (1t.h)
Đánh lộn, nói tục
(1 hs 1 lần) (1t.h)
Không đóng cửa, tắt
quạt, tăt đèn cuối
buổi(1t.h)
Lau chùi mạng nhện,
cửa kính không sạch
B C
Tổng điểm bị trừ
- 5đ - 5đ -5đ -5đ -5đ - 5đ -5đ -5đ -5đ -5đ -5đ -10đ -5đ -10đ -5đ -5đ -5đ -10
2

3
4
5
6
7
Tổng điểm còn lại: 100 điểm - …… = …… điểm
Lưu ý đội cờ đỏ chấm điểm ghi chi tiết lí do trừ điểm và thông báo trước lớp khi đi chấm
Lí do (Ghi cụ thể từng ngày):
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Người chấm điểm thứ nhất (Kí và ghi rõ họ tên) Người chấm điểm thứ hai (Kí và ghi rõ họ tên)

……………………………………… ………………………………………

×