CHÀO MỪNG QUÝ THẦY, CÔ GIÁO
ĐẾN DỰ GIỜ THĂM LỚP .
HCl
!
"
→
"
"
"
"
!
2. 2HCl + 2HN0
3
"#!→
"
"
"
"
!
$ %!
$
$→
"
$
"
!
&!
"
&→
"
"
"
"
!
'()*+
'()
,-()*+-()
. '(/0
1iÓm tra bµi cò
23456
78.9:55;*<*=>
?1<@A3BC
D@2*=
@E5F/((
8G;/(/
7A3BHG.
?IJK/FE*<*=
D LM
"
I9(I
LM
"
I9(:5
8 LM
"
I9@*=I!
"
TiÕt 55
Axit sunfuric muèi sunfat–
1. TÍNH CHẤT VẬT LÍ
- Chất lỏng, sánh như .M7*</(7*<G47 ặ
gM)"M3N (H
2
SO
4
98% có D = 7OP/
$
).
I. Axit sunfuric
Q
"
I!
5
<03N(RA
S
T
"
I!
5
U@--/L3BV
"
I!
5
(/L3BN3N
(.W5XY*)GZ
[GA5\*<53B(/3B0
2. TÍNH CHẤT HOÁ HỌC
]
∗
[[
"
I!
[B)
"
I!
GH\I@\
J50(^
!!
I
!!
!!
I
!!
Hoàn thành các phương trình phản ứng sau?
a) Fe + H
2
SO
4
→ ? + ?
b) CuO + ? → CuSO
4
+ ?
c) Fe(OH)
3
+ H
2
SO
4
→ ? + ?
d) BaCl
2
+ H
2
SO
4
→ ? + ?
a) Tính chất của dung dịch axit sunfuric loãng:
2. TÍNH CHẤT HOÁ HỌC
Các phương trình phản ứng:
a) Fe + H
2
SO
4
→ FeSO
4
+ H
2
↑
b) CuO + H
2
SO
4
→ CuSO
4
+ H
2
O
c) 2Fe(OH)
3
+ 3H
2
SO
4
→ Fe
2
(SO
4
)
3
+ 6H
2
O
d) BaCl
2
+ H
2
SO
4
→ BaSO
4
+ 2HCl.
Q
'(/5_/(`a=/(5V
Q
[.FN*/005L@
"
Q
[.FN<b4
Q
[.FNb4
Q
[.FN/\
"
Ic
T@5MG5=)/L/0
2. TÍNH CHẤT HOÁ HỌC
b) Tính chất của axit sunfuric đặc:
[=A/
"
I!
T
→
[=A/"
"
I!
57@
→
de"=A/
[=A/
[=A/
"
"
I!
I!
T
T
→
→
*<G
*<G
[=A/""
[=A/""
"
"
I!
I!
57@
57@
→
→
I!
I!
I!
I!
"
"
↑
"
"
"
"
!
!
! ^ "
((&[&f
gh
"
I!
57@
gh→
"
iIc
j
$
Ic
"
…
" ?
"
I!
57@
Ic→
"
…
$ ?
"
I!
57@
I→ …
"
I!
57@
→
"
I…
2. TÍNH CHẤT HOÁ HỌC
b) Tính chất của axit sunfuric đặc:
H
2
S0
4 ® nãng
cã tÝnh oxi ho¸ m¹nh
T¸c dông víi kim lo¹i :
PT p" :
PT p" :
- 2Fe + 6H
- 2Fe + 6H
2
2
S0
S0
4
4
®,nãng
®,nãng
→
→
- 2Ag + 2H
- 2Ag + 2H
2
2
S0
S0
4
4
®,nãng
®,nãng
→
→
- 2Al + 4H
- 2Al + 4H
2
2
S0
S0
4
4
®,nãng
®,nãng
→
→
- 4Mg + 5H
- 4Mg + 5H
2
2
S0
S0
4
4
®,nãng
®,nãng
→
→
?
?
"
"
iI!
iI!
j
j
$
$
I
I
"
"
!
!
gh
"
iIc
j
$
$Ic
"
↑^
"
c
?
"
Ic
Ic
"
↑"
"
c
Ic
"
I↑
"
c
^ !
! ^
+4
+3
! ^
!
$
! ^ Q""
#ke[ah5L/0G*/0*/
N
"
I!
57@
>53BE/3
a@/@*7!7Q"
T¸c dông víi phi kim :
((&[&f
7
"
I!
57@
&→
$
&!
I!
"
↑
"
!
0
I!
"
↑
"
!
7
"
I!
57@
I →
+6
+4
" "
$
^
!
%
% "
%" "
2. TÍNH CHẤT HOÁ HỌC
b) Tính chất của axit sunfuric đặc:
H
2
S0
4 ® nãng
cã tÝnh oxi ho¸ m¹nh
T¸c dông víi hîp chÊt
T¸c dông víi hîp chÊt
:
:
((&[&f
7
"
I!
57@
D→
7
"
I!
57@
gh!→
gh
"
iI!
j
$
I!
"
↑
"
!
D
"
I!
"
↑
"
!
^ " $
"
$
^
^
^
Q
!
"
"
2. TÍNH CHẤT HOÁ HỌC
b) Tính chất của axit sunfuric đặc:
H
2
S0
4 ® nãng
cã tÝnh oxi ho¸ m¹nh
Kết Luận :
+ H
2
S0
4 đ,nóng
có tính oxi hoá mạnh nên oxi
hoá đ"ợc hầu hết các kim loại (trừ Au ,Pt ),
nhiều phi (nh" S ,C ,P ) và nhiều hợp chất.
+ Trong các phản ứng số oxi hoá của l"u
huỳnh có thể thay đổi tới số oxi hoá +4, 0 , -2.
2. TNH CHT HO HC
b) Tớnh cht ca axit sunfuric c:
2. TÍNH CHẤT HOÁ HỌC
b) Tính chất của axit sunfuric đặc:
TÝnh h¸o n"íc
?
"
I!
5
/3N*R/\k/3
Ni3/\I!
%
"
! j]/GH\…
(!i(M3NjRB)3
B)@<(
i
"
!j
/
[=A/#V
"
I!
5
(53lb4
Ph¶n øng than ho¸ ®"êng
&[&f
"
""
!
→ "
"
!
"
I!
5
"
"
Ic
5
→ c
"
↑"Ic
"
↑"
"
c
$øng dông
Mét sè øng dông cña axit sunfuric
CỦNG CỐ
D(
m;T..9
"
I!
5
3l(/3
?m_(3N
Dm_3N(
m_--(3N
8m_--3N(
TG2(/56
D("
8.9
"
I!
T
@;.FN")(
5G
?In(nioooj5
Dmp(5piooj5
'3a(5:
8(5
2556
D($
IEE/0(qgh
$
!
"
I!
57@
(
?gh
"
iI!
j
$
7I!
"
7
"
!
DghI!
7gh
"
iI!
j
$7
"
!
ghI!
7
"
!
8gh
"
iI!
j
$7
"
!
D(
[JAq5_2r
q&[(5R*A7@
"
I!
"
I→ S0
2
→ I!
$
I
" $
%
^
s
@q)#
"
!
$
7 77
"
I!
57@
7
"
I!
TG
)(.FN
"
I!
57@
7
"
I!
5;
)*=Z4*<*=(G53B*<*=
)*=]4*<*=7@-@=*+-@
=
)*=]4*<*=(*<.GCJG
,)&[G
m@(*=
"
&[
"
I!
I!→
"
m@(I!
"
&["
"
I!
57@
→CuS0
4
+ S0
2
+ H
2
0
m@(!
"
&[#
"
!
$
"
I!
→ #
"
I!
"
!!
"