Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

tuan 27 tiet 58 Luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.33 KB, 9 trang )


Phßng gi¸o dôc ®µo t¹o vò th
Tr êng t.h.c.s vò
héi
§¹I Sè líp 7
TuÇn 27 tiÕt 58 :
LuyÖn tËp
ThÇy vµ trß líp 7 e xin kÝnh chµo c¸c thÇy c« vÒ dù

Kiểm tra bài cũ
Bài tập Cho các đa thức :
M = x
3
2xy + y
2
N = y
2
+ 2xy + x
3
+ 1
E = 2x
3
+ 2y
2
+ 1
a) Tính M + N
b) Tính E - N
,
,
Giải
a) M + N = ( x


3
2xy + y
2
) + ( y
2
+ 2xy + x
3
+ 1 )


- Thêm ngoặc
= x
3
2xy + y
2
+ y
2
+ 2xy + x
3
+ 1

- Bỏ dấu ngoặc
= ( x
3
+ x
3
) + ( 2xy + 2xy ) + ( y
2
+ y
2

) + 1
- áp dụng tính chất
giao hoán và kết hợp
= 2x
3
+ 2y
2
+ 1

- Cộng trừ các đơn thức đồng dạng
b) E N = ( 2x
3
+ 2y
2
+ 1 ) - ( y
2
+ 2xy + x
3
+ 1 )
= 2x
3
+ 2y
2
+ 1 - y
2
- 2xy x
3
- 1
= ( 2x
3

x
3
) + ( 2y
2
y
2
) - 2xy + ( 1 - 1 )
= x
3
- 2xy + y
2
- Thêm ngoặc
- Bỏ dấu ngoặc
- áp dụng tính chất
giao hoán và kết hợp
- Cộng trừ các đơn thức đồng dạng

Luyện tập

Dạng 1 : cộng , trừ đa thức
Bài 1 Cho các đa thức :
M = x
2
2xy + y
2
N = y
2
+ 2xy + x
2
+ 1

E = 2x
2
+ 2y
2
+ 1
a) Tính M + N
b) Tính E - N
Bài 2 : Cho các đa thức :
A = x
2
2y + xy + 1
B = x
2
+ y x
2
y
2
- 1
,
,
,
C = - y x
2
y
2
,
Tính A + B - C
Giải
= ( x
2

2y + xy + 1 ) + ( x
2
+ y x
2
y
2
1 ) ( y x
2
y
2
)
Ta có : A + B C =
= x
2
2y + xy + 1 + x
2
+ y x
2
y
2
1 + y + x
2
y
2

= 2x
2
+ xy
= ( x
2

+ x
2
) + ( 2y + y + y ) + xy + ( x
2
y
2
x
2
y
2
) + (1 -1)
- Thêm ngoặc
- Bỏ dấu ngoặc
- áp dụng tính chất
giao hoán và kết hợp
- Cộng trừ các đơn thức đồng dạng

Luyện tập
Dạng 1 : cộng , trừ đa thức
Bài 1 : Cho các đa thức :
M = x
2
2xy + y
2
N = y
2
+ 2xy + x
2
+ 1
E = 2x

2
+ 2y
2
+ 1
a) Tính M + N
b) Tính E - N
Bài 2 : Cho các đa thức :
A = x
2
2y + xy + 1
B = x
2
+ y x
2
y
2
- 1
,
,
,
C = - y x
2
y
2
,
. Tính A + B - C
Bài 3 : Tìm đa thức P và đa thức Q , biết :
a ) P + ( x
2
2 y

2
) = x
2
y
2
+ 3y
2
- 1
b) Q ( 5x
2
xyz ) = xy + 2x
2
3xyz + 5
Giải
a ) P = ( x
2
y
2
+ 3y
2
1 ) ( x
2
2 y
2
)
- Chuyển vế
P = x
2
y
2

+ 3y
2
1 x
2
+ 2 y
2
- Bỏ dấu ngoặc
- áp dụng tính chất
giao hoán và kết hợp
- Cộng trừ các đơn thức đồng dạng
P = ( x
2
x
2
) +( - y
2
+ 3y
2
+ 2y
2
) 1
P = 4y
2
1

Luyện tập
Dạng 1 : cộng , trừ đa thức
Bài 1 : Cho các đa thức :
M = x
2

2xy + y
2
N = y
2
+ 2xy + x
2
+ 1
E = 2x
2
+ 2y
2
+ 1
a) Tính M + N
b) Tính E - N
Bài 2 : Cho các đa thức :
A = x
2
2y + xy + 1
B = x
2
+ y x
2
y
2
- 1
,
,
,
C = - y x
2

y
2
,
. Tính A + B - C
Bài 3 : Tìm đa thức P và đa thức Q , biết :
a ) P + ( x
2
2 y
2
) = x
2
y
2
+ 3y
2
- 1
b) Q ( 5x
2
xyz ) = xy + 2x
2
3xyz + 5
Giải
b ) Q = ( xy + 2x
2
3xyz + 5 ) + ( 5x
2
xyz )
- Chuyển vế
Q = xy + 2x
2

3xyz + 5 + 5x
2
xyz
- Bỏ dấu ngoặc
- áp dụng tính chất
giao hoán và kết hợp
- Cộng trừ các đơn thức đồng dạng
Q = xy + ( 2x
2
+ 5x
2
) + ( - 3xyz xyz ) + 5
Q = xy + 7x
2
4xyz + 5

Luyện tập
Dạng 1 : cộng , trừ đa thức
Dạng 2 : tính giá trị của đa thức
Bài tập : Tính giá trị của mỗi đa thức sau :
a) x
2
+ 2xy 3x
3
+ 2y
3
+ 3x
3
y
3

tại x = 2 , y = - 1
b) xy x
2
y
2
+ x
4
y
4
x
6
y
6
+ x
8
y
8
tại x = - 1 , y = - 1
c) x ( x
2008
+ y
2008
) y ( x
2008
+ y
2008
) + 2008 biết x y = 0
Giải
Thay x = 2 , y = - 1 vào đa thức ta có : 2
2

+ 2.2.( - 1 ) + ( - 1 )
3
= x
2
+ 2xy + ( - 3x
3
+ 3x
3
) + ( 2y
3
y
3
)
a) Ta có : x
2
+ 2xy 3x
3
+ 2y
3
+ 3x
3
y
3
= x
2
+ 2xy + y
3
= 4 + ( - 4 ) + ( - 1 ) = - 1
Vậy giá trị của đa thức tại x = 2 , y = - 1 là - 1


b) Thay x = - 1 , y = - 1 vào đa thức ta có :
- 1.( - 1 ) ( - 1)
2.
( - 1 )
2
+ ( - 1 )
4.
( - 1 )
4
( - 1)
6.
( - 1)
6
+ ( - 1 )
8
( - 1 )
8


Luyện tập
Dạng 1 : cộng , trừ đa thức
Dạng 2 : tính giá trị của đa thức
Bài 1 : Tính giá trị của mỗi đa thức sau :
a) x
2
+ 2xy 3x
3
+ 2y
3
+ 3x

3
y
3
tại x = 2 , y = - 1
b) xy x
2
y
2
+ x
4
y
4
x
6
y
6
+ x
8
y
8
tại x = - 1 , y = - 1
c) x ( x
2008
+ y
2008
) y ( x
2008
+ y
2008
) + 2008 biết x y = 0

Giải
= 1 1 + 1 1 + 1 = 1
Vậy giá trị của đa thức tại x = - 1 , y = - 1 là 1

Luyện tập
1)
2) 3)
4)
5)
6)
7) 8) 9)
Bài tập :Hãy cộng hoặc trừ các đa thức d ới đây rồi
điền kết quả vào những ô vuông t ơng ứng ,
chúng ta sẽ đ ợc một hình vuông kì diệu
Hình vuông kì diệu
( 3x
2
y + 2xy 1) ( 2xy 1 + 3x
2
y )
1)
( 5x
3
y + x - 3 ) + ( 3 2x 5x
3
y )
2)
( 2xyz + 3x 7 ) + ( 2x + 7 2xyz )
4)
( 7x 2yz + x

2
) ( x
2
+ 3x 2yz )
3)
( 3x
3
y - 5,5xy
2
+ x ) ( 3x + 3x
3
y 5,5xy
2
)
7)
( x 2yz 3 ) + ( 2yz 4x + 3 )
6)
( x
2
y + 3x + 1 ) ( x
2
y+ 2x + 1 )
5)
( 3x 2y + 5 ) + ( x + 2y ) ( x + 5 )
8)
( 3xy 5x
2
+ x ) ( 3xy 5x
2
x )

9)
0
-
x
4 x
5
x
x - 3
x
-2 x 3 x 2
x
Tổng hàng ngang thứ nhất :
0
+
(-
x )
+
4 x
=
3
x
Tổng hàng ngang thứ hai
5 x
+
x
+
( - 3 x
)
=
3

x
Tổng hàng ngang thứ ba :
-2
x
+
3 x
+
2 x
=
3
x
Tổng hàng dọc thứ nhất :
0
+
5
x
+
(-2
x)
=
3
x
Tổng hàng dọc thứ hai :
- x
+
x
+
3 x
=
3

x
Tổng hàng dọc thứ ba :
4 x
+
(-3
x)
+
2 x
=
3
x
Tổng hàng chéo thứ nhất :
0
+
x
+
2 x
=
3
x
Tổng hàng chéo thứ hai :
4 x
+
x
+
(- 2 x)
=
3
x
3

x
3
x
3
x
3
x
3
x
3
x
3
x
3
x

Luyện tập
Dạng 1 : cộng , trừ đa thức
Dạng 2 : tính giá trị của đa thức
* H ớng dẫn về nhà :
- Nắm vững các b ớc cộng hay trừ các đa thức , cách tính giá
trị của một biểu thức .
- Làm bài 37 , 38 SGK trang 41

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×