Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.4 MB, 15 trang )


Giáoviên thực hiện : NGUYỄN THỊ HƯƠNG
____NĂM HỌC 2009 – 2010 ____
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO TP TAM KỲ
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG

Đọc các số: 2700; 5502; 6001; 7010
2/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5215; 5216; ; ;
b) 3420; 3430; .3440 ; ;

CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo)
(S/96)
Thứ sáu ngày 9 tháng 1năm 2009
Toán:
Viết số thành tổng
5247 5000
=
+
200
+
40 7
+
5247
5247
5247
5247
9683 = + + +
9000 600 80 3
3095 = 3000 0 90 5+ + +
=


3000 + 90 + 5
3095 = 3095 = 3095 = 3095 =
7070 = + + + =
8102 = + + + =
6790 = + + + =
4400 = + + + =
2005 = + . + + =
7000 70
8000 100 0 2
8000 + 100 + 2
6000 700 90
0
6000 + 700 + 90
4000 400
0 0
4000 + 400
2000
0 0 5
2000 + 5
0 0
7000 + 70

THỰC HÀNH

b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508
Viết các số (theo mẫu)
a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999
Mẫu: 6006 = 6000 + 6
Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 + 1


Viết các số (theo mẫu)
Mẫu:
a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999.
9731 = 9000 + 700 + 30 + 1
1952 =
6845 =
5757 =
9999 =
1000 + 900 + 50 + 2
6000 + 800 + 40 + 5
5000 + 700 + 50 + 7
9000 + 900 + 90 + 9

b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508
Viết các số (theo mẫu)
Mẫu: 6006 = 6000 + 6
2002 =
4700 =
8010 =
7508 =
2000 + 2
4000 + 700
8000 + 10
7000 + 500 + 8

Mẫu:
Viết các tổng (theo mẫu)
8000 + 100 + 50 + 9
5000 + 500 + 50 + 5
a) 4000 + 500 + 60 + 7

3000 + 600 + 10 + 2
7000 + 900 + 90 + 9
4000 + 500 + 60 + 7 = 4567

Viết các tổng (theo mẫu)
8000 + 100 + 50 + 9 = 8159
5000 + 500 + 50 + 5 = 5555
a) 4000 + 500 + 60 + 7 = 4567
3000 + 600 + 10 + 2 = 3612
7000 + 900 + 90 + 9 = 7990

Viết các tổng (theo mẫu)
b) 9000 + 10 + 5
6000 + 10 + 2
5000 + 9
4000 + 400 + 4
2000 + 20
Mẫu: 9000 + 10 + 5 = 9015

Viết các tổng (theo mẫu)
b) 9000 + 10 + 5 = 9015
6000 + 10 + 2 = 6012
5000 + 9 = 5009
4000 + 400 + 4 = 4404
2000 + 20 = 2020

Viết số, biết số đó gồm:
a) Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị:
b) Tám nghìn, năm trăm, năm chục:
c) Tám nghìn, năm trăm:

8555
8550
8500

Viết các số có bốn chữ số, các chữ
số của mỗi số đều giống nhau.
H
E
Á
T

G
I
Ô
Ø

H
E
Á
T

G
I
Ô
Ø


Bài sau: SỐ 10 000 - LUYỆN TẬP

CHAÊM

NGOAN
HOÏC
GIOÛI
HOÏC
GIOÛI

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×