Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.1
Operating System
Concepts
Ch ng 3: C u trúc h i u hànhươ ấ ệđ ề
Các thành ph n c a h th ngầ ủ ệ ố
Các d ch v h i u hànhị ụ ệ đề
L I g I h th ngờ ọ ệ ố
Ch ng trình h th ngươ ệ ố
C u trúc h th ng ấ ệ ố
Máy oả
Quá trình n p h i u hànhạ ệ đề .
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.2
Operating System
Concepts
Các thành ph n c a h th ngầ ủ ệ ố
Qu n lý ti n trình ả ế
Qu n lý b nh chínhả ộ ớ
Qu n lý Fileả
Qu n lý h th ng nh p xu tả ệ ố ậ ấ
Qu n lý h th ng l u tr phả ệ ố ư ữ ụ
H th ng b o vệ ố ả ệ
C ch dòng l nh h th ngơ ế ệ ệ ố
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.3
Operating System
Concepts
Qu n lý ti n trìnhả ế
Ti n trìnhế là m t ch ng trình ang th c hi n. M t ti n ộ ươ đ ự ệ ộ ế
trình c n các tài nguyên bao g m th I gian CPU , b nh ầ ồ ờ ộ ớ
, files, và thi t b nh p xu t, hoàn t t các công vi c ế ị ậ ấ để ấ ệ
c a mình.ủ
Vai trò c a vi c qu n lý ti n trình trong h i u hành.ủ ệ ả ế ệ đề
T o, xóa ti n trình.ạ ế
Ng ng và cho phép ch y l I các ti n trình.ư ạ ạ ế
Cung c p c ch :ấ ơ ế
ng b hóa ti n trìnhĐồ ộ ế
Truy n thông gi a các ti n trìnhề ữ ế
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.4
Operating System
Concepts
Qu n lý b nh chínhả ộ ớ
B nh là m t dãy l n các word ho c byte, m I ph n t ộ ớ ộ ớ ặ ỗ ầ ử
có m t a ch . Nó là n i l u tr , truy xu t d li u m t ộ đị ỉ ơ ư ữ ấ ữ ệ ộ
cách nhanh.
B nh chính là thi t b l u tr có th thay i. Nó s ộ ớ ế ị ư ữ ể đổ ẽ
làm m t h t d li u trong tr ng h p h th ng b h ng.ấ ế ữ ệ ườ ợ ệ ố ị ỏ
Vai trò qu n lý b nh chính trong h i u hành:ả ộ ớ ệ đề
L u tr thông tin các vùng nh hi n c s d ng b I ai.ư ữ ớ ệ đượ ử ụ ở
Quy t nh ti n trình nào c n p vào b nh khi b nh ế đị ế đượ ạ ộ ớ ộ ớ
có ch tr ng.ỗ ố
c p phát và thu h I b nh khi c n thi t.ấ ồ ộ ớ ầ ế
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.5
Operating System
Concepts
Qu n lý fileả
M t file là m t s thu th p các thông tin có liên quan ộ ộ ự ậ
c nh ngh a b I ng I t o ra nó. Th ng file th đượ đị ĩ ở ườ ạ ườ ể
hi n cho ch ng trình và d li u.ệ ươ ữ ệ
Vai trò qu n lý file trong h i u hành:ả ệ đề
T o và xóa file.ạ
T o và xoá th m c.ạ ư ụ
Cung c p các thao tác trên file và th m c.ấ ư ụ
Ánh x file vào h th ng l u tr ph .ạ ệ ố ư ữ ụ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.6
Operating System
Concepts
Qu n lý h th ng nh p xu tả ệ ố ậ ấ
H th ng nh p xu t bao g m:ệ ố ậ ấ ồ
H th ng buffer-cachingệ ố
Giao ti p thi t bế ế ị
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.7
Operating System
Concepts
Qu n lý h th ng l u tr phả ệ ố ư ữ ụ
Chính vì b nh chính th ng thay i và quá nh l u ộ ớ ườ đổ ỏ ư
tr t t c d li u và ch ng trình m t cách lâu dài,h ữ ấ ả ữ ệ ươ ộ ệ
th ng máy tính cung c p b nh ph back up t b ố ấ ộ ớ ụ để ừ ộ
nh chính.ớ
H u h t h th ng máy tính ngày nay s d ng a nh ầ ế ệ ố ử ụ đĩ ư
thành ph n c b n l u tr c ch ng trình và d li u.ầ ơ ả ư ữ ả ươ ữ ệ
Vai trò qu n lý a trong h i u hành: ả đĩ ệ đề
Qu n lý nh còn tr ngả ớ ố
C p phát l u trấ ư ữ
L p l ch aậ ị đĩ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.8
Operating System
Concepts
H th ng b o vệ ố ả ệ
b o v ả ệ truy c p truy c p b i các ch ng trình, các ti n ậ ậ ở ươ ế
trình, ho c ng i s d ng.ặ ườ ử ụ
C ch b o v ph i là: ơ ế ả ệ ả
Phân bi t gi a cho phép hay không c phép.ệ ữ đượ
Ch rõ i u khi n b l i d ng.ỉ đề ể ị ợ ụ
Cung c p cấ ác bi n pháp phệ i ả tuân th .ủ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.9
Operating System
Concepts
H th ng thông d ch dòng l nhệ ố ị ệ
Có nhi u ề o n đ ạ l nh c a cho h i u hành i u ệ đượ đư ệ đề đểđề
khi n :ể
Qu n lý và t o các ti n trìnhả ạ ế
Quá trình nh p xu tậ ấ
Qu n lý b nh phả ộ ớ ụ
Qu n lý b nh chínhả ộ ớ
Truy c p h th ng fileậ ệ ố
B o v ả ệ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.10
Operating System
Concepts
H th ng thông d ch dòng l nh (tt.)ệ ố ị ệ
Ch ng trình c và thông d ch các o n l nh khác ươ đọ ị đ ạ ệ
nhau:
Thông d ch dòng l nhị ệ
shell (Trong UNIX)
Ch c n ng c a nó là l y và th c hi n o n l nh k ti p.ứ ă ủ ấ ự ệ đ ạ ệ ế ế
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.11
Operating System
Concepts
Các d ch v h i u hànhị ụ ệđ ề
Th c hi n ch ng trìnhự ệ ươ – h th ng có kh n ng n p m t ệ ố ả ă ạ ộ
ch ng trình vào b nh và thi hành nóươ ộ ớ .
Th c hi n nh p xu tự ệ ậ ấ – T ch ng trình ng i dùng ừ ươ ườ
không th th c hi n nh p xu t tr c ti p, h i u hành ph i ể ự ệ ậ ấ ự ế ệ đề ả
cung c p các cách th c th c hi n nh p xu t.ấ ứ để ự ệ ậ ấ
Các thao tác trên h th ng file – ch ng trình có kh n ng c, ệ ố ươ ả ă đọ
ghi, t o và xoá file.ạ
Truy n thông – Trao i thông tin gi a các ti n trình ang th c ề đổ ữ ế đ ự
hi n cùng lúc trên máy tính hay trên các h th ng trên m ng. ệ ệ ố ạ
Th c hi n b ng cách thông qua b nh dùng chung hay qua ự ệ ằ ộ ớ
các thông i p.đệ
Phát hi n l i – b o m phát hi n l i trong CPU, b nh , thi t ệ ỗ ả đả ệ ỗ ộ ớ ế
b nh p xu t ho c trong ch ng trình ng i s d ng.ị ậ ấ ặ ươ ườ ử ụ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.12
Operating System
Concepts
L i g i h th ngờ ọ ệ ố
L i g i h th ng là giao di n gi a ch ng trình ang ờ ọ ệ ố ệ ữ ươ đ
ch y và h i u hành. Thông th ng là các ch th b ng ạ ệ đề ườ ỉ ị ằ
ngôn ng assembler.ữ
Có ba ph ng pháp c s d ng truy n tham s gi a ươ đượ ử ụ ề ố ữ
ch ng trình ang ch y và h i u hành.ươ đ ạ ệ đề
Truy n tham s qua các thanh ghi.ề ố
L u tr các tham s trong m t b ng trong b nh và a ch ư ữ ố ộ ả ộ ớ đị ỉ
c a b ng c truy n qua tham s vào thanh ghi.ủ ả đượ ề ố
Các ch ng trình th c hi n ươ ự ệ Push các tham s vào stack và ố
c pop b i h i u hành.đượ ở ệ đề
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.13
Operating System
Concepts
G i tham s b ng m t b ngở ố ằ ộ ả
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.14
Operating System
Concepts
Các lo i l i g i h th ngạ ờ ọ ệ ố
i u khi n ti n trìnhĐ ề ể ế
Qu n lý fileả
Qu n lý thi t bả ế ị
Truy n thôngề
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.15
Operating System
Concepts
H i u hành MS-DOSệđ ề
H th ng b t uệ ố ắ đầ
M t ch ng trình ang ch yộ ươ đ ạ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.16
Operating System
Concepts
H i u hành UNIX có nhi u ch ng trình ệđ ề ề ươ
ang ch yđ ạ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.17
Operating System
Concepts
Mô hình truy n thôngề
Các thông i p c g iđệ đượ ở
S d ng vùng nh dùng chungử ụ ớ
Truy n thông gi a các ti n trình thông qua các thông ề ữ ế
i p ho c vùng nh dùng chung.đệ ặ ớ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.18
Operating System
Concepts
Ch ng trình h th ngươ ệ ố
Ch ng trình h th ng cung c p m t môi tr ng thu n ươ ệ ố ấ ộ ườ ậ
ti n cho vi c phát tri n và th c hi n ch ng trình. Chúng ệ ệ ể ự ệ ươ
c chia thành :đượ
Thao tác trên file
Thông tin các tr ng tháiạ
H tr ngôn ng l p trìnhỗ ợ ữ ậ
N p và th c hi n ch ng trình ạ ự ệ ươ
Truy n thôngề
Ch ng trình ng d ngươ ứ ụ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.19
Operating System
Concepts
C u trúc h i u hành MSDOS ấ ệđ ề
MS-DOS – c vi t cho các ch c n ng trong không đượ ế ứ ă
gian nh nh t, Không phân chia thành các modulỏ ấ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.20
Operating System
Concepts
C u trúc các l p MS-DOSấ ớ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.21
Operating System
Concepts
C u trúc h th ng UNIXấ ệ ố
UNIX –H i u hành bao g m hai ph n tách bi t.ệ đề ồ ầ ệ
Các ch ng trình h th ngươ ệ ố
Kernel
Bao g m giao di n l I g I h th ng và trên m c ph n ồ ệ ờ ọ ệ ố ở ứ ầ
c ng v t lýứ ậ
Cung c p h th ng file, l p l ch CPU , qu n lý b nh và ấ ệ ố ậ ị ả ộ ớ
các ch c n ng h i u hành khác.ứ ă ệ đề
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.22
Operating System
Concepts
C u trúc h th ng UNIXấ ệ ố
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.23
Operating System
Concepts
Máy oả
M t máy o takes the layered approach to its logical ộ ả
conclusion. It treats hardware and the operating system
kernel as though they were all hardware.
M t máy o cung c p m t giao di n gi ng h t các l p ộ ả ấ ộ ệ ố ệ ớ
ph n c ng.ầ ứ
H i u hành t o ra các ti n trình o, m I vi c th c hi n ệ đề ạ ế ả ỗ ệ ự ệ
trên b x lý v I b nh o c a nó.ộ ử ớ ộ ớ ả ủ
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.24
Operating System
Concepts
Máy o (tt.)ả
Tài nguyên c a máy tính th t c chia x t o ra máy ủ ậ đượ ẻ để ạ
o.ả
L p l ch CPU c ng c t o ra nh là ng I s d ng có b ậ ị ũ đượ ạ ư ườ ử ụ ộ
x lý riêng.ử
Spooling và h th ng file c cung c p m t card reader o ệ ố đượ ấ ộ ả
và m t line máy in o.ộ ả
Silberschatz, Galvin and Gagne 2002
3.25
Operating System
Concepts
Máy oả
Không là máy oả
Máy oả