Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Vecto-cac dinh nghia(st)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (483.33 KB, 15 trang )





Ti T 1: CẾ
Ti T 1: CẾ
ÁC
ÁC
NH ĐỊ
NH ĐỊ
NGH AĨ
NGH AĨ
I. KH
I. KH
ÁI NIỆM VÉC TƠ
ÁI NIỆM VÉC TƠ

CÁC MŨI TÊN TRONG HÌNH VẼ SAU BIỂU THỊ
HƯỚNG CHUYỂN ĐỘNG CỦA Ô TÔ VÀ MÁY BAY

VẬY TA HIỂU HƯỚNG NHƯ THẾ NÀO?
CHO ĐO N TH NG AB, N U CH N ĐI M Ạ Ẳ Ế Ọ Ể
A LÀM ĐI M Đ U, ĐI M B LÀM ĐI M CU I Ể Ầ Ể Ể Ố
THÌ ĐO N TH NG AB CÓ H NG T A Đ N Ạ Ẳ ƯỚ Ừ Ế
B. KHI ĐÓ TA NÓI AB LÀ ĐO N TH NG Ạ Ẳ
CÓ H NGƯỚ
Đ NH NGHĨA:Ị
VÉC T LÀ M T ĐO N TH NG CÓ H NGƠ Ộ Ạ Ẳ ƯỚ
x
y


AB
AB
-
VÉC T CÓ ĐI M Đ U A, ĐI M CU I B Ơ Ể Ầ Ể Ố
-
Đ C KÍ HI U : ƯỢ Ệ
- CÁCH V Ẽ
V ĐO N TH NG AB VÀ ĐÁNH Ẽ Ạ Ẳ
D U MŨI TÊN Đ U MÚT BẤ Ở Ầ
-
ĐÔI KHI KHÔNG C N CH R ĐI M Đ U Ầ Ỉ Ỏ Ể Ầ
VÀ ĐI M CU I C A VÉCT TA CÓ TH Ể Ố Ủ Ơ Ể
KÍ HI U VÉC T :Ệ Ơ
a
b
y
x

CH 1:
CH 1:


CHO HAI ĐIểM PHÂN BIệT A VÀ B .
CHO HAI ĐIểM PHÂN BIệT A VÀ B .
C
C
Ó NHỮNG ĐOẠN THẲNG VÀ NHỮNG
Ó NHỮNG ĐOẠN THẲNG VÀ NHỮNG
VECTƠ NÀO CÓ ĐIỂM ĐẦU VÀ ĐIỂM CUỐI LÀ
VECTƠ NÀO CÓ ĐIỂM ĐẦU VÀ ĐIỂM CUỐI LÀ

MỘT TRONG HAI ĐIỂM A HOẶC B?
MỘT TRONG HAI ĐIỂM A HOẶC B?

TL1:
TL1:


- CÓ MộT ĐOạN THẳNG DUY NHấT LÀ
- CÓ MộT ĐOạN THẳNG DUY NHấT LÀ
AB HAY BA
AB HAY BA
- CÓ HAI VÉC TƠ KHÁC NHAU LÀ
- CÓ HAI VÉC TƠ KHÁC NHAU LÀ
AB
BA


CH 2: CÓ BAO NHIÊU VÉC T KHÁC Ơ
NHAU Đ CT O THÀNH T ƯỢ Ạ Ừ
4 ĐI M PHÂN BI T A, B, C, DỂ Ệ
TL2:
CÓ 12 VÉCT LÀ :Ơ
,,, ADACAB
BDBCBA ,,
CDCBCA ,,
DCDBDA ,,

2. VÉC TƠ CÙNG PHƯƠNG , VÉC TƠ
2. VÉC TƠ CÙNG PHƯƠNG , VÉC TƠ
CÙNG HƯỚNG

CÙNG HƯỚNG

CH3:
CH3:


Cho véctơ
Cho véctơ
Có bao nhiêu đ ng th ng ườ ẳ
đi qua hai đi m A, Bể
TL3: Có m t đ ng th ngộ ườ ẳ
Đ NG TH NG ĐÓ ƯỜ Ẳ Đ C G I LÀ ƯỢ Ọ
GIÁ C A VÉCT Ủ Ơ
BA
AB

CH4: Nh n xét gì v giá c a ậ ề ủ Và
AB
TL4: Cùng giá là đ ng th ng AB ho c BAườ ẳ ặ

NHẬN XÉT VỀ GIÁ CỦA CÁC CẶP VÉCTƠ SAU:
NHẬN XÉT VỀ GIÁ CỦA CÁC CẶP VÉCTƠ SAU:
a)
A
B CD
b)
M
N
P
Q

c)
U
V
T
R
b)
M
N
P
Q
c)
U
V

TR L I: Ả Ờ
a) Cùng giá
b)
Cùng giá
c) Không cùng giá
Đ NH NGHĨA:Ị
Hai véc t đ c g i là cùng ơ ượ ọ
ph ng n u giá c a chúng ươ ế ủ
song song ho c trùng nhauặ
TA NÓI: các c p véc t trong ặ ơ
câ a, và b là cùng ph ngươ

(quay l i các c p véc t trong slide 6 )ạ ặ ơ
TA NÓI:
- Hai véct trong câu a là cùng h ngơ ướ
- Hai véc t trong câu b là ng c h ngơ ượ ướ

NH N XÉT:Ậ N u hai véc t cùng ph ng thì chúng ế ơ ươ
cùng h ng ho c ng c h ngướ ặ ượ ướ

CH4:
Cho hình thang ABCD có hai đáy là AB và CD.
Xác đ nh tính đúng (Đ) ,ị
sai (S) c a m i m nh đ sauủ ỗ ệ ề
a) 4 véct ơ
DCBACDAB ;;;
AB
DC
Cùng ph ngươ
b)
và Cùng h ngướ
c)
AD
CB

Ng c h ngượ ướ
d)
AB
CD

Ng c h ngượ ướ
D
C
B
A
TL4: - CÁC CÂU ĐÚNG: a), b), d)
- CÂU SAI: c)


CH5:
Cho A, B, C là ba đi m phân bi t th ng hàng . ể ệ ẳ
Kh ng đ nh nào sâu đây sai?ẳ ị
a) Các véc t có đơ iểm đ u và đi m cu i là hai trong ầ ể ố
ba đi m A, B, C đ u cùng ph ng v i nhauể ề ươ ớ
b)
Trong ba véctơ
CABCAB ,;
AB
Luôn có hai véct cùng h ngơ ướ
c)

Là hai véc t cùng h ngơ ướ
d)
N u A gi a B và C thì ế ở ữ
AB
AC
AC

Là hai véc t ng c h ngơ ượ ướ
TL5:
Khẳng định trong câu c) là sai

CH6 Cho hai véc tơ

AB
AC
Cùng ph ngươ
K t lu n gì v v trí c a ba đi m A, B, C đó.?ế ậ ề ị ủ ể

TL6: Ba đi m A, B, C th ng hàngể ẳ
CH7:
Cho ba đi m A, B, C phân bi t th ng hàng . ể ệ ẳ
K t lu n gì v ph ng c a hai véc t ế ậ ề ươ ủ ơ

AB
AC
TL7:
Cùng ph ngươ

NH N XÉT:Ậ
3 ĐI M PHÂN BI T A , B, C TH NG Ể Ệ Ẳ
HÀNG KHI VÀ CH KHI HAI VÉCTỈ Ơ

AB
AC
CÙNG PH NGƯƠ

TIẾT HỌC ĐÃ KẾT THÚC RỒI
CHÀO VÀ HẸN GẶP LẠI CÁC EM

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×