BiỂU MÔ & MÔ LIÊN KẾT
Gi ng viên: Tr n Th Cúcả ầ ị
Sinh viên: Lê Đình H ngư
Lê Th H ngị ằ
Nguy n Th Th oễ ị ả
L P SINH 2BỚ
TR NG Đ I H C S PH M TP H CHÍ MINHƯỜ Ạ Ọ Ư Ạ Ồ
KHOA SINH H CỌ
NĂM H C 2008-2009Ọ
M c l cụ ụ
I. MÔ
1. Đ NH NGHĨAỊ
2. PHÂN LO IẠ
3. MÔ H CỌ
II.BI U MÔỂ
1. Đ NH NGHĨAỊ
2. PHÂN LO IẠ
2.1 PHÂN LO I BI U MÔ PHẠ Ể Ủ
2.2 PHÂN LO I BI U MÔ TUY NẠ Ể Ế
3. SINH H C BI U MÔỌ Ể
III. MÔ LIÊN K TẾ
1. Đ NH NGHĨAỊ
2. T BÀO LIÊN K TẾ Ế
3. S I LIÊN K TỢ Ế
4. CH T CĂN B NẤ Ả
5. PHÂN LO IẠ
I.MÔ
1.Đ NH NGHĨAỊ
T BÀOẾ
2.PHÂN LO I MÔẠ
3.MÔ H C: KHOA H C V MÔỌ Ọ Ề
II. BI U MÔ Ể
1. Đ NH NGHĨA Ị
2.PHÂN Lo I Bi U MÔẠ Ể
2.1. PHÂN LO I BI U MÔ PH : Ạ Ể Ủ
- Bi U MÔ Đ NỂ Ơ
- Bi U MÔ T NG Ể Ầ
Đ c đi m c u t oặ ể ấ ạ Phân bố
Bi u mô lát đ nể ơ C u t o b i 1 l p t bào d t có b không đ u.ấ ạ ở ớ ế ẹ ờ ề
L p m t trong cá thành m ch máu và ợ ặ ạ
xoang c th cũng nh m t ngoài các ơ ể ư ặ
thanh m c ạ
Bi u mô vuông ể
đ nơ
C u t o b i 1 l p t bào hình kh i vuôngấ ạ ở ớ ế ố ng bài ti t c a các tuy n.Ố ế ủ ế
Bi u mô tr đ nể ụ ơ
C u t o b i 1 l p t bào cao nhi u h n r ngấ ạ ở ớ ế ề ơ ộ M t trong d dày, ru t non, vòi tr ng.ặ ạ ộ ứ
Bi u mô tr gi ể ụ ả
t ngầ
Th c ch t là 1 l p bi u mô ph đ n t ng, t o b i các t bào ự ấ ớ ể ủ ơ ầ ạ ở ế
hiinh2 tr có hình d ng khúc khu u cài xen vào nhau, nhân các t ụ ạ ỷ ế
bào n m các đ cao khác nhauằ ở ộ
Các tuy n l n và c u trúc ng ti uế ớ ấ ố ể
Squamous cells Các t bào látế
Cuboidal cells Các t bào vuôngế
Columnar cells Các t bào trế ụ
Simple columnar
epithelium
Bi u mô tr đ nể ụ ơ
Perpendicular section C t vuông gócắ
Oblique section C t chéoắ
Types of Epithelium Các d ng bi u môạ ể
Simple squamous Lát đ nơ
Simple cuboidal Vuông đ nơ
Simple columnar Tr đ nụ ơ
Stratified squamous Lát t ngầ
Straitified cuboidal Vuông t ngầ
Pseudostratified columnar Tr gi t ngụ ả ầ
Transitional Chuy n ti pể ế
Type : Simple squamous Lo i: lát đ nạ ơ
Description: Single layer flattened
mô tả: 1 lớp tế bào dẹt
Common locations: blood vessel walls; air sac of
lungs
v trí chính: thanh mach mau, bao khí c a ph iị ủ ổ
Function: diffusion
Ch c n ng: truyền tinứ ă
Type: simple cuboidal
Lo i: vng nạ đơ
Description: single layer cubelike cells; may have
microvilli at its free surface
Mô tả: 1 lớp tế bào hình vuông, có thể có
lông nhung ở mặt trống của nó
Common locations: part of gut lining, part of
respiratory tract lining
v trí chính: biểu mô ruột, khoang hô hấpị
Function: scretion, absorption
Ch c n ng: bài tiết, hấp thụứ ă
Type: simple columnar
lo i : tr donạ ụ
Description: single layer of tail, slender cells; may
have microvilli at its free surface
Mơ t : một lớp tế bào cao, các tế bào nhỏ , ả
có thể có lông nhung ở mặt trống của nó
Common location: part of gut lining, part of
respiratory tract lining
V trí chính: biểu mô ruột, khoang hô hấpị
Function: secretion, absorbtion
Chức năng : bài tiết, hấp thụ
Simple squamous epithelium
Biểu mô lát đơn
ơ sở
ọc lấy mao quản, phế nang của phổi…
!
"
#
ỏng nhất trong cơ thể. Cho phép vận chuyển qua màng ở
phổi và mao mạch,tiết chất lỏng trong màng huyết thanh (ví dụ như
ở màng ngoài tim và phổi, màng ruột), phủ hệ thống tim và mạch
máu, bao xung quanh các cơ quan
Capillary wall
Thành mao mạch
$ớp cơ sở
%
%&ủa tế bào màng trong
'
(ồng cầu
$
)ơn vị sáng của mao mạch
*
+ự nối kín
,-
.ảng gian bào
/012
+ự đục lỗ- những cửa sổ làm tăng thêm sự vận chuyển trong nào đó mao mạch.
3
ạch được hình thành từ các tế bào lát đơn bao quanh để tạo ra mạch dẫn.
ye
Edgewise view of simple squamous cell
Tế bào biểu mô lát đơn nhìn bên
4#
%ở thận
%3 %&567
Cytoplasm T bào ch tế ấ
Nucleus Nhân
u ể
Sublingual gland Tuy n ph l iế ụ ưỡ
Collagen fibres Các s i collagenợ
Nucleus Nhân
Simple squamous
epithelium
Bi u mô lát đ nể ơ
Venule Tĩnh m ch nhạ ỏ
fibrocyte Mô liên k tế
Bi u mô lát đ nể ơ
Simple cuboidal epithelium
Bieồu moõ vuoõng ủụn
Convoluted tubules of the kidney
ụỏng xoaộn cuỷa thaọn
Nucleus of cuboidal cell
Nhõn ca t bo vuụng n
Lumen of tebule
khoang ca ng
Cuboidal epithelia cells
T bo biu mụ n
Connective tissue
Mụ liờn kt