Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Toán -Các số có 5 chữ số(TT)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (609.94 KB, 10 trang )


Chào mừng các thầy cô giáo
về dự hội thi giáo viên dạy giỏi cấp Quận
năm học 2008 - 2009
Tiết 133: Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Giáo viên: Nguyễn Thị Thu
Trờng Tiểu học Ngọc Thụy - Long Biên - Hà Nội

§äc c¸c sè sau:
82 417, 15 321, 29 475, 68 352

Hàng Viết
số
Đọc số
Chục
nghìn
Nghìn Trăm Chục Đơn vị

30 000
ba mơi nghìn
3 0 0 0
32 000
ba mơi hai nghìn
3 2 5 0 0
3 2 5 6 0
3 2 5 0 5
3 2 0 5 0
3 0 0 5 0
3 0 0 0 5
32 500
32 560


32 505
32 050
30 050
30 005
ba mơi hai nghìn năm trăm
ba mơi hai nghìn năm
trăm sáu mơi
ba mơi hai nghìn năm
trăm linh năm
ba mơi hai nghìn
không trăm năm mơi
ba mơi nghìn không
trăm năm mơi
ba mơi nghìn không
trăm linh năm
3 0 0 0
0
20

Bài 1: Viết theo mẫu
Viết số Đọc số
86 030
tám mơi sáu nghìn không trăm ba mơi
62 300
năm mơi tám nghìn sáu trăm linh một
42 980
bảy mơi nghìn không trăm ba mơi mốt
60 002

Bµi 2: Sè ?


a.18 301; 18 302; … ; … ; ; 18 306; .…
b.32 606; 32 607; …; …… ; ; 32 61; . .…
c.92 999; 93 000; 93 001; …; ; 93 004; .…

Bµi 3: Sè ?
a.18 000; 19 000; …; …; .… ;…; 24 000.
b.47 000; 47 100; 47 200; …;…; …; ….
c.56 300; 56 310; 56 320; …;…; …; ….

Bài 4:
Cho 8 hình tam giác, mỗi hình nh hình bên:
Hãy xếp thành hình dới đây:
1
1
Bắt
đầu
1
2
3
4
567
8
9
10
Hết
giờ


Tõ c¸c ch÷ sè 1, 3, 0, 6, 9;

H·y lËp mét sè cã n¨m ch÷ sè kh¸c nhau
Cã b¹n lËp ®îc sè sau: 01369

×