Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Bài giảng các số có 5 chu số (tt)- THQT - Thái Bình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (820.8 KB, 20 trang )



5
1
3
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Đọc số: 95 374; 37 147; 61 588
Đọc và viết :
a. 32 145:
Bảy mươi tám nghìn ba trăm mười lăm:
b. 94 568: .
Ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi tư:
Ba mươi hai nghìn một trăm bốn mươi lăm
78 315
Chín mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi tám
31 524

5
1
3
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Đọc số: 95 374; 37 147; 61 588
Đọc và viết :
a. 32 145:
Bảy mươi tám nghìn ba trăm mười lăm:
b. 94 568: .
Ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi tư:


Ba mươi hai nghìn một trăm bốn mươi lăm
78 315
Chín mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi tám
31 524

Toán:
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Hàng
Viết
Số
Nghìn Trăm
Đơn
vị
Chục
nghìn
Chục
Ba mươi nghìn
Đọc số
3
0 0 0 0
3
0
0
0 0
3
3
3
2
3

2
3
3
2
3
2
2
0
0
0
5
5
5
0
0
0
0
0
6
0
5
5
0
0
0
0
5
0
0
5

30 050
32 050
30 005
32 505
32 560
32 500
32 000
Ba mươi hai nghìn
Ba mươi hai nghìn không
trăm năm mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm
Ba mươi hai nghìn năm trăm
sáu mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm
linh năm
Ba mươi nghìn không trăm năm
mươi
Ba mươi nghìn không trăm linh
năm

Toán
Tiết 93:
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
86 030
62 300
58 601
42 980
60 002
tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi

sáu mươi ba nghìn ba trăm
năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
sáu mươi nghìn không trăm linh hai
Viết số
Đọc số
70 031 bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
Viết (theo mẫu)
1


5
20
Toán
Tiết 93:
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Đơn vị
Viết
Số
Đọc số
hai nghìn
hai nghìn bảy trăm
hai nghìn bảy trăm
năm mươi
hai nghìn không trăm
hai mươi
hai nghìn bốn trăm
linh hai
hai nghìn không trăm
linh năm

Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008

Ngh×n Tr¨m
Chôc
§¬n

Chôc
ngh×n
2
2
2
2
2
2
TiÕt 93:
C¸c sè cã bèn ch÷ sè (tiÕp theo)

×