!"#$% &#'()*+
*, )/0
12
12
34567
34567
345
345
89
89
:
:
;
;
:
:
67
67
67<;
67<;
67<=>
67<=>
67?;
67?;
Hãy s p x p trình t các c p t ch c c a th gi i s ngắ ế ự ấ ổ ứ ủ ế ớ ố
Hãy s p x p trình t các c p t ch c c a th gi i s ngắ ế ự ấ ổ ứ ủ ế ớ ố
12
12
34567
34567
345
345
89
89
:
:
;
;
:
:
67
67
67<;
67<;
67<=>
67<=>
67?;
67?;
@A BCDE)FGHIC JKLM
@A BCDE)FGHIC JKLMNOPQ
Tính ch t c b n đ phân bi t c th s ng v i ch t vô c là gì ?ấ ơ ả ể ệ ơ ể ố ớ ấ ơ
Tính ch t c b n đ phân bi t c th s ng v i ch t vô c là gì ?ấ ơ ả ể ệ ơ ể ố ớ ấ ơ
12
12
34567
34567
345
345
89
89
:67
:67
R:67
R:67
:;
:;
67<;
67<;
67<=>
67<=>
R
R
67?;
67?;
Gi i thích các ả
Gi i thích các ả
khái ni m: mô, c ệ ơ
khái ni m: mô, c ệ ơ
quan, h c ệ ơ
quan, h c ệ ơ
quan, c th , ơ ể
quan, c th , ơ ể
qu n th , qu n ầ ể ầ
qu n th , qu n ầ ể ầ
xã, h sinh thái ệ
xã, h sinh thái ệ
và sinh quy n.ể
và sinh quy n.ể
TR L IẢ Ờ
TR L IẢ Ờ
-
Mô
Mô
là t p h p các t bào gi ng nhau cùng th c hi n m t ch c năng ậ ợ ế ố ự ệ ộ ứ
là t p h p các t bào gi ng nhau cùng th c hi n m t ch c năng ậ ợ ế ố ự ệ ộ ứ
nh t đ nh.ấ ị
nh t đ nh.ấ ị
-
SFT
SFT
t p h p c a nhi u mô khác nhau.ậ ợ ủ ề
t p h p c a nhi u mô khác nhau.ậ ợ ủ ề
U
&SFT
&SFT
J$V$WTXFSFTYZTF[)\&
J$V$WTXFSFTYZTF[)\&
]^C_)"`a
]^C_)"`a
-
C thơ ể
C thơ ể
đ c c u t o t các c quan và h c quan.ượ ấ ạ ừ ơ ệ ơ
đ c c u t o t các c quan và h c quan.ượ ấ ạ ừ ơ ệ ơ
-
Qu n thầ ể
Qu n thầ ể
nhóm các cá th cùng loài cùng s ng trong 1 khu phân b xác ể ố ố
nhóm các cá th cùng loài cùng s ng trong 1 khu phân b xác ể ố ố
đ nh.ị
đ nh.ị
U
6Fbcd
6Fbcd
g m nhi u qu n th c a các loài khác nhau cùng s ng trong 1 vùng đ a ồ ề ầ ể ủ ố ị
g m nhi u qu n th c a các loài khác nhau cùng s ng trong 1 vùng đ a ồ ề ầ ể ủ ố ị
lý nh t đ nh.ấ ị
lý nh t đ nh.ấ ị
-
H sinh tháiệ
H sinh tháiệ :
bao g m nhi u qu n xã và môi tr ng s ng c a chúng ồ ề ầ ườ ố ủ
bao g m nhi u qu n xã và môi tr ng s ng c a chúng ồ ề ầ ườ ố ủ
t o nên 1 th th ng nh tạ ể ố ấ
t o nên 1 th th ng nh tạ ể ố ấ
U
Sinh quy nể
Sinh quy nể
J$V$!Z&'ZKHKZ@*.'!
J$V$!Z&'ZKHKZ@*.'!
WTe)f $BCTE*.-+WT'\'()
WTe)f $BCTE*.-+WT'\'()
12
12
34567
34567
345
345
89
89
:67
:67
R:67
R:67
:;
:;
67<;
67<;
67<=>
67<=>
R
R
67?;
67?;
Trong các c p t ấ ổ
Trong các c p t ấ ổ
ch c c a s ứ ủ ự
ch c c a s ứ ủ ự
s ng thì nh ng ố ữ
s ng thì nh ng ố ữ
c p t ch c nào ấ ổ ứ
c p t ch c nào ấ ổ ứ
là c b n ?ơ ả
là c b n ?ơ ả
KE)"A
KE)"A
g .E
g .E
"*`
"*`
!
!
FhE
FhE
H]i
H]i
#
#
'*J
'*J
I . Các c p t ch c s ng :ấ ổ ứ ố
I . Các c p t ch c s ng :ấ ổ ứ ố
Z$BC'()j$-HTE TE)k]$%lf
Z$BC'()j$-HTE TE)k]$%lf
.ESFTfg .Ef],fSFTf&SFTf#fSFb
.ESFTfg .Ef],fSFTf&SFTf#fSFb
#fSFbcdf&'Zf'SFG#a
#fSFbcdf&'Zf'SFG#a
Trong đó các cấp tổ chức sống cơ bản là : tế bào, cơ thể,
Trong đó các cấp tổ chức sống cơ bản là : tế bào, cơ thể,
quần thể, quần xã, hệ sinh thái.
quần thể, quần xã, hệ sinh thái.
Tế bào là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi cơ thể sinh vật.
Tế bào là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi cơ thể sinh vật.
a@L"#]F)WTZ$BC'()
a@L"#]F)WTZ$BC'()
1 . Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc :
1 . Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc :
2 . Hệ thống mở và tự điều chỉnh :
2 . Hệ thống mở và tự điều chỉnh :
3 . Thế giới sống liên tục tiến hóa :
3 . Thế giới sống liên tục tiến hóa :
a@m@;87
a@m@;87
aBCDE)FGHIC J
aBCDE)FGHIC J
•
$BCn ]X!)"#c%Go\)HBC
$BCn ]X!)"#c%Go\)HBC
'()$KHa
'()$KHa
•
BC'()$KH*jTA"L"#]WTBC'()
BC'()$KH*jTA"L"#]WTBC'()
$op+*jTAq)"L"#]BK^].BC'()
$op+*jTAq)"L"#]BK^].BC'()
$op+Y,)A"pVa
$op+Y,)A"pVa
•
q)"L"#]BK^"pV/.oE'\p)Z
q)"L"#]BK^"pV/.oE'\p)Z
WTZ ^$JF.a
WTZ ^$JF.a
•
ro
ro
@L"#]BK^
@L"#]BK^
$BC
$BC
'()
'()
3^$JF.
3^$JF.
……
6FT)V$
6FT)V$
Ps-h$
Ps-h$
tH
u
$-s(*.Z
tH
u
$-s(*.Z
$%lqFYZ
$%lqFYZ
KTE"Bf'
KTE"Bf'
'!f!]C)f'
'!f!]C)f'
Kpv)w
Kpv)w
g .E
g .E
Z .ESFT*.
Z .ESFT*.
Z$%ltf
Z$%ltf
$KEDw
$KEDw
xa&()]v*.\"XFy
xa&()]v*.\"XFy
Ta&()]v
Ta&()]v
Sinh vật ở mọi cấp độ không ngừng trao đổi vật chất và năng
Sinh vật ở mọi cấp độ không ngừng trao đổi vật chất và năng
lượng với môi trường
lượng với môi trường
góp phần làm biến đổi môi trường.
góp phần làm biến đổi môi trường.
a
a
z!_)\"XFy
z!_)\"XFy
Mọi cấp độ sống đều có khả năng tự điều chỉnh để đảm bảo
Mọi cấp độ sống đều có khả năng tự điều chỉnh để đảm bảo
duy trì và điều hòa sự cân bằng động trong cơ thể
duy trì và điều hòa sự cân bằng động trong cơ thể
8O17
t
{ag)+'()-HsgAT
{ag)+'()-HsgAT
|}12t
|}12t
t[Eg)+'() "Toh)fp)*~Aq) •)C)*X
t[Eg)+'() "Toh)fp)*~Aq) •)C)*X
()WTe)a
()WTe)a
|
}
3457
Nۥ
85}345
‚1
8n]
)*+q)
-EhC_
YZTF
{ag)+'()-HsgAT
{ag)+'()-HsgAT
\'()Y,))j)gAThEH]^g)+
\'()Y,))j)gAThEH]^g)+
'()*,[)"Toh)p)-h()a
'()*,[)"Toh)p)-h()a
%Fn*. .J$fzƒKT)„
%Fn*. .J$fzƒKT)„
…
…
@L"#]BK^ "L"#]WT]^$B
@L"#]BK^ "L"#]WT]^$B
C.E"A"pV/.oE'\p)Z
C.E"A"pV/.oE'\p)Z
)qTZ ^$JFhEHe)a@Lo#]
)qTZ ^$JFhEHe)a@Lo#]
.GY,)#A"pVv$BC†
.GY,)#A"pVv$BC†