Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

luyen tap don thuc dong dang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (271.85 KB, 8 trang )


KIÓM TRA BµI Cò

 !"#$%&'()
*+,, ,-.*/+ " ……… …………
!",
0 !12(/ !"
*3+ ,,,,,,,,,"4*5+……… …………
67%&'( !0 …………
89*:+& !12;
*:+&*<+ ,=>……………
?*@+……………
$AB C&0D
#$%&%E
FE
#$
GH0D
GH0D

I2TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc:
89&J
09!(A
KDL
Bài 1: Tính gíá trị của biểu thức 16x
2
y
5
– 2x
3
y
2


tại x=0,5 và y= -1
Gợi ý: em hãy viết giá trị của x dưới dạng phân số thì khi thay vào biểu
thức việc tính toán sẽ đơn giản hơn(dễ rút gọn hơn ) so với việc viết giá
trị của x dưới dạng số thập phân.
§Ó tÝnh gi¸ trÞ cña mét biÓu thøc ®¹i sè t¹i nh÷ng gi¸ trÞ cho tríc cña biÕn, ta thay c¸c
gi¸ trÞ cho tríc ®ã vµo biÓu thøc råi thùc hiÖn phÐp tÝnh

I2/Tính Tích các đơn thức, tìm bậc của đơn thức
Bài 2:(Bài 22-SGK-36)Tính tích các đơn thức sau rồi tìm bậc
của mỗi đơn thức nhận đợc
I2Tính giá trị của biểu thức:

15
12
)
24
yxa
xy
9
5
va
yxb
2
7
1
)
4
5
2
xy

va

I23Tính Tổng, Hiệu các đơn thức đồng dạng
I2Tính giá trị của biểu thức:
I2/Tính Tích các đơn thức, tìm bậc của đơn thức
yx
5
)1
4
3
2
1
( +=
=(1+5-7) xy
3
= -xy
3
yx
5
4
3
=
Bài 3:
M)& !
a) xy
3
+ 5xy
3
- 7xy
3

yxyxyxb
555
4
3
2
1
) +

P.
OGATIP
22
6 yx
yx
2
12

2
5
2
x

xy3
2
2
1
x
2
2
1
22

3 xxx
−+
22
2
1
xx
+−
xyxyxy 53
+−
2
2
7
x
yxyx
22
66
−−
)3(3
2222
yxyx
−−
)(
2
5
1
2
5
1
xx
−+−

O.
G.
T.
I.
A.
Tính tổng, hiệu các đơn thức đồng dạng sau. Được
kết quả rồi tìm chỗ tương ứng ở bảng nhấn vào kết
quả em sẽ tìm được ch̃ữ cái tên nh̀à toán học nổi
tiếng người Hi lạp.
1
2
3
4
5
6

* Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác 0 và có cùng
phần biến
N89*:+& !12;*:+
&#$=>?H0D
OCPQ2&&J09!;)#& !
12;& !;RA0 !
C
* n thc l biu thc i s gm mt s hoc mt bin,
hoc mt tớch gia cỏc s v cỏc bin.
* Bc ca n thc cú h s khỏc 0 l tng s m ca tt c cỏc
bin trong n thc ú.
N89&JA09!2$2>&JK=
0D;&&JK="09!17#S


Bài 23( SGK trang 36): Điền các đơn thức thích hợp
vào ô trống
a) 3x
2
y +  = 5x
2
y
b)  - 2x
2
= -7x
2

c)  +  +  = x
5
2x
2
y
-5x
2
-5x
5
7x
5
-x
5

OTE&%D!;UVA(2&02&
>W(=,XVA.(2&0Y;//;/36ZF
O[A0/';/;/3*6ZFO3@+;0Y;/*6MO3+
O8TK=0\8!],

Híng dÉn häc ë nhµ
Híng dÉn bµi 23 SGK
Điền các đơn thức thích hợp vào ô trống
a) 3x
2
y +  = 5x
2
y
b) - 2x
2
= -7x
2

) +  +  = x
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×