Tải bản đầy đủ (.ppt) (112 trang)

CH05-08

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (429.22 KB, 112 trang )

Lập trình mạng – Chương
5
1
CHƯƠNG 5:
LẬP TRÌNH WEB – CGI
5.1 Giới thiệu về lập trình web
5.2 HTMLs và FORMs
5.3 Lập trình web ở Client
5.4 DHTML
5.5 Phương pháp lập trình web với CGI
Lập trình mạng – Chương
5
2
5.1 Giới thiệu về lập trình web

Hệ thống WWW tĩnh:

Tập hợp các trang HTML

Không tương tác được với user

Khó khăn trong việc cập nhật thông tin
thường xuyên.

Ứng dụng web:

Có thể tương tác với user.

Có thể tương tác với các ứng dụng khác.
Lập trình mạng – Chương
5


3
5.1 Giới thiệu về lập trình web

Các đặc điểm của ứng dụng web:

Không phải là một ứng dụng độc lập, là ứng
dụng chạy trên nền web-server.

Người lập trình có thể thực hiện các thao tác
trên ứng dụng web như với một ứng dụng độc
lập.

Có thể lấy thông tin từ user.
Lập trình mạng – Chương
5
4
5.2 HTMLs và FORMs

HTML(HyperText Markup Language):

Là ngôn ngữ dùng để biểu diễn trang web
thông qua các tags.

Thông qua các tags có thể định dạng cách
hiển thị trang web.

Một trang HTML có thể chèn các hình ảnh,
âm thanh trong nó, có thể liên kết đến các
trang HTML khác.
Lập trình mạng – Chương

5
5
5.2 HTMLs và FORMs

Các tags HTML cơ bản:

Khung của một file HTML:
<html>
<head>
<meta http-equiv="Content-Type" content="text/html; charset=UTF-8">
<title>Tiêu đề của trang web</title>
</head>
<body>
<!-- Nội dung trang web được trình bày ở đây-->
</body>
</html>
Lập trình mạng – Chương
5
6
5.2 HTMLs và FORMs

Các tags HTML cơ bản:

Tiêu đề:

<Hn>…</Hn> (n: 1=>6)

Phân đoạn:

<p> … </p>


Kiểu chữ:

In đậm: <b>…</b>

In nghiêng: <i> … </i>

Gạch dưới: <u> … </u>
Lập trình mạng – Chương
5
7
5.2 HTMLs và FORMs

Các tags HTML cơ bản:

Danh sách:

Đánh thứ tự: <ol> [<li>]+ </ol>

Không đánh thứ tự: <ul> [<li>]+ </ul>

Bảng:
<table border="1" width="100%">
[<tr> [<td> … </td>]+ </tr>]+
</table>
Trộn các ô: <td colspan=“số cột trộn">&nbsp;</td>
Lập trình mạng – Chương
5
8
5.2 HTMLs và FORMs


Các tags HTML cơ bản:

Chèn hình ảnh:

<img border="#" src="*" width="*" height="*">

Tạo điểm đánh dấu (bookmark): <a name="*">

Liên kết đến bookmark:

<a href="#bookmark-name"> … </a>

Liên kết đến một trang web khác:

<a href="path"> … </a>

Liên kết đến địa chỉ e-mail:

<a href="mailto:e-mail address"> … </a>
Lập trình mạng – Chương
5
9
5.2 HTMLs và FORMs

Các tags HTML cơ bản:

Giữ định dạng đoạn khi soạn thảo:

<pre> … </pre>


Các ký tự đặc biệt:

Khoảng trắng: &nbsp;

© : &copy;

® : &reg;

< : &lt;

> : &gt;

& : &amp;
Lập trình mạng – Chương
5
10
5.2 HTMLs và FORMs

Các tags HTML cơ bản:

Số mũ:

Superscript: <sup> … </sup>

Subscript: <sub> … </sup>

Định dạng font chữ:

<font face=“” size=“” color=“”>…</font>


Đường ngăn cách:

<hr size=“” width=“”>

Xuống dòng trong một đoạn:

<br>
Lập trình mạng – Chương
5
11
5.2 HTMLs và FORMs

Tạo các frame:

Khái niệm frame trong HTML cho phép hiển thị nhiều
trang HTML đồng thời.

Minh họa:
Lập trình mạng – Chương
5
12
5.2 HTMLs và FORMs

Cú pháp tạo frame:
<frameset [name=“”] {cols|rows}=“[%, ]*{%}”>
[<frame src=“file HTML” [name=“”] [target=“”]>]+
[<noframes>
Your browser doesn't support them.
</noframes>]

</frameset>
Lập trình mạng – Chương
5
13
5.2 HTMLs và FORMs

FORMs

Là các thành phần của HTML cho phép user
có thể nhập thông tin vào.

Tương tự như giao diện của một ứng dụng
bao gồm: textbox, listbox, checkbox, …

Dữ liệu được do user nhập được truyền giữa
web-client và web-server thông qua FORMs

Dùng các tags để thiết kế.
Lập trình mạng – Chương
5
14
5.2 HTMLs và FORMs

FORMs

Cấu trúc cơ bản của một form:
<FORM ACTION=“file" METHOD={GET|POST}>
[<INPUT TYPE=“” NAME=“” VALUE="">]+
</FORM>


Các loại (type) INPUT:

TEXT: là textbox dùng để nhập dữ liệu.

Cú pháp:
<INPUT [TYPE=TEXT] NAME="text-id" [SIZE=nn]
[MAXLENGTH=nn] [VALUE="default text"]>
Lập trình mạng – Chương
5
15
5.2 HTMLs và FORMs

FORMs(tt)

Các loại (type) INPUT:

SUBMIT: truyền dữ liệu form đến ứng dụng web

Cú pháp: <INPUT TYPE=SUBMIT [NAME="button-id"]
[VALUE="text"]>

RESET:đưa nội dung của form trở về giá trị ban đầu

Cú pháp: <INPUT TYPE=RESET [VALUE=“text"]>

BUTTON: nút nhấn bất kỳ

Cú pháp: <INPUT TYPE=BUTTON [NAME="button-id"]
[VALUE="text"]>
Lập trình mạng – Chương

5
16
5.2 HTMLs và FORMs

FORMs(tt)

Các loại (type) INPUT:

RATIO: chọn lựa một trong nhiều

Cú pháp: <INPUT TYPE=RADIO NAME="radio-set-id"
VALUE="choice-id" [checked]>
<input type="radio" value="V1" checked name="R1">Option 1
<br><input type="radio" value="V2" name="R1">Option 2
<br><input type="radio" value="V2" name="R1">Option 3
Lập trình mạng – Chương
5
17
5.2 HTMLs và FORMs

FORMs(tt)

Các loại (type) INPUT:

CHECKBOX: lựa chọn một hoặc nhiều

Cú pháp: <INPUT TYPE=CHECKBOX NAME="id"
VALUE="choice-id" [CHECKED]>

Ví dụ:

<input type="checkbox" name="C1“ value="ON">Check 1
<br> <input type="checkbox" name="C1" value="ON"
checked>Check 2
Lập trình mạng – Chương
5
18
5.2 HTMLs và FORMs

FORMs(tt)

Các loại (type) INPUT:

HIDDEN: dữ liệu không hiển thị

Cú pháp: <INPUT TYPE=HIDDEN NAME="id"
VALUE="data">

Nhập vùng văn bản: TEXTAREA

<TEXTAREA NAME="id" [COLS=nn]
[ROWS=nn]>default text</TEXTAREA>
Lập trình mạng – Chương
5
19
5.2 HTMLs và FORMs

FORMs(tt)

Lựa chọn listbox: SELECT


<SELECT NAME="id" [SIZE=nn] [MULTIPLE]>
[<OPTION [VALUE=“value"] [SELECTED]>text ]+
</SELECT>
<select size="1" name="D1">
<option value="501097">Mạng máy tính</option>
<option value="501016">Lập trình mạng</option>
</select>
Lập trình mạng – Chương
5
20
5.3 Lập trình web ở Client

Các trang HTML web có thể được lập
trình để thực hiện các thao tác thực thi
trên web client.

Các phương pháp phổ biến để lập trình
hiện nay:

Script (Javascript, Vbscript)

Java Applet

ActiveX Control
Lập trình mạng – Chương
5
21
5.3 Lập trình web ở Client

Javascript ở client:


Ngôn ngữ kịch bản chạy trên web client. Có
thể làm việc khác nhau trên các loại web
browser khác nhau.

Code được chèn xen kẽ với các tags HTML

Các đoạn mã Javasript được chạy dựa vào
các sự kiện của các phần tử HTML

Cú pháp các câu lệnh giống ngôn ngữ Java

Không tương tác được với server
Lập trình mạng – Chương
5
22
5.3 Lập trình web ở Client

Cú pháp cho một đoạn code Javascript:
<script language=“JavaScript”>
//các khai báo biến
[var variable;]*
//các lệnh gọi hàm và các hàm
function function-name([agrv]*){
//các câu lệnh khai báo và thực thi
[return [value];]
}
</script>

Sử dụng file Javascript (*.js) đã có:

<script language="JavaScript" src="*.js"></script>
Lập trình mạng – Chương
5
23
5.3 Lập trình web ở Client

Các đối tượng được xây dựng sẵn trong
JavaScript:

window: chứa các thuộc tính liên quan đến
cửa sổ hiện thời

document: chứa các thuộc tính trong trang
web

location: các thuộc tính về địa chỉ trang web

history: các thuộc tính về vị trí mà web
browser đã đến
Lập trình mạng – Chương
5
24
5.3 Lập trình web ở Client

Mỗi phần tử trong trang HTML đều có thể
coi là một đối tượng, có thể khai báo sự
kiện để gọi hàm Javascript.

Cú pháp:
<tags-name [properties]*

[event-name=“procedure call” ]*>

Các sự kiện có thể dùng:

onClick: click chuột vào đối tượng.

onFocus: focus vào đối tượng trong form.
Lập trình mạng – Chương
5
25
5.3 Lập trình web ở Client

Javascript

Các sự kiện có thể dùng(tt):

onMouseOver: di chuyển chuột vào trên đối tượng.

onMouseOut: di chuyển chuột ra khỏi đối tượng.

onChange: thay đổi giá trị của các đối tượng chứa
văn bản.

onBlur: chuyển focus khỏi đối tượng trong form.

onSelect: chọn phần tử trong listbox.

onLoad: xảy ra khi một document được load.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×