Tải bản đầy đủ (.ppt) (2 trang)

Unit13:Activities A1.3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.89 KB, 2 trang )





Unit 13:
Unit 13:
Activities
Activities
= Activity
= Activity
A.
A.
Sports
Sports
1.
1.
Listen and read
Listen and read
_ Surprising (a)
_ Surprising (a)
Đáng ngạc nhiên surprisingly (adv) một cách đáng
Đáng ngạc nhiên surprisingly (adv) một cách đáng
ngạc nhiên
ngạc nhiên
_ Result (n): kết quả
_ Result (n): kết quả
_ Survey (n): Cuộc sống
_ Survey (n): Cuộc sống
_Choice (n): Sự lựa chọn
_Choice (n): Sự lựa chọn
_ Eventhough : mặc dù


_ Eventhough : mặc dù

3. Listen . . .
3. Listen . . .
*adverbs of manner: traùng tửứ chổ theồ caựch
*adverbs of manner: traùng tửứ chổ theồ caựch
Adj + ly adv of manner
Adj + ly adv of manner
Ex: skillful skillfully
Ex: skillful skillfully


slow slowly
slow slowly
Rieõng good well
Rieõng good well

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×