Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.89 KB, 2 trang )
Unit 13:
Unit 13:
Activities
Activities
= Activity
= Activity
A.
A.
Sports
Sports
1.
1.
Listen and read
Listen and read
_ Surprising (a)
_ Surprising (a)
Đáng ngạc nhiên surprisingly (adv) một cách đáng
Đáng ngạc nhiên surprisingly (adv) một cách đáng
ngạc nhiên
ngạc nhiên
_ Result (n): kết quả
_ Result (n): kết quả
_ Survey (n): Cuộc sống
_ Survey (n): Cuộc sống
_Choice (n): Sự lựa chọn
_Choice (n): Sự lựa chọn
_ Eventhough : mặc dù