Tải bản đầy đủ (.ppt) (25 trang)

TIET 55 HINH HOP CHU NHAT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 25 trang )

 
Người thiết kế:
Nguy n Th B ch ễ ị ạ
Tuy tế
trƯỜNG THCS SUPE
Chµo mõng C¸c
thÇy c« vÒ dù giê
vµ thaêm líp 8A2
 

 

 

Kim tự tháp Ai cập
 
A
B


 
MỘT SỐ VẬT THỂ TRONG KHÔNG GIAN
MỘT SỐ VẬT THỂ TRONG KHÔNG GIAN
 
A
B
C
D
A
B
C


D
E
F
A '
B '
C '
D '
E '
F '
A
B
C
D
A '
B '
C '
D '
A
B
C
D
A '
B '
C '
D '
A
B
HÌNH HỘP CHỮ
NHẬT
HÌNH LẬP

PHƯƠNG
HÌNH LĂNG TRỤ
ĐỨNG
HÌNH CHÓP TAM
GIÁC
HÌNH TRỤ
 !"#$
%
&%
 


'() *(
điểm
+

thể không cùng nằm trong một mặt phẳng
Nhận xét các
Nhận xét các
điểm
điểm
l
l
ấy
ấy
trên mỗi hình
trên mỗi hình
v
v
ừa quan sát

ừa quan sát




c
c
ó gì đặc biệt?
ó gì đặc biệt?
HÌNH LĂNG TRỤ ĐỨNG
HÌNH LĂNG TRỤ ĐỨNG
.HÌNH CHÓP ĐỀU
.HÌNH CHÓP ĐỀU
 
,-
 
Dựa vào kiến thức đã học và quan sát :

Em hãy chọn ra mô hình hình hộp chữ
nhật trong các mô hình sau…

Hãy chỉ ra đâu là mặt, đỉnh, cạnh của
hình hộp chữ nhật ?

Trong hình hộp chữ nhật, hãy chỉ ra số
mặt, số đỉnh, số cạnh của nó
 














./ $
0
1)2
0
3*4
0
() )2
0

./*4
0
$356*7(*4
0
58
0
9(
:!*;(*4
0
5<%*4
0

=>7(*4
0
?8



./ $
0
1)2
0
3@-*ABC5D9(EF>%
./ 11;( 1)3-*A()
 9$%




 
! "#$%&'
 
A
B
C
D
A’
B’
C’
D’
Chú ý: cách ký hiệu hình hộp chữ nhật: Thứ tự của hai mặt
đáy, viết tương ứng ABCD.A’B’C’D’ (hay ADCB.A’D’C’B’; )

9G 1)
 
Lấy ví dụ về các vật thể có dạng hình
hộp chữ nhật?

?1

Các mặt: ABBA; DCCD;
ABCD;
ABCD; BCCB;
ADDA

Các đỉnh: A, B, C, D, A, B, C,
D

Các cạnh: AB, BC, CD, DA,
AA,
* Ta có thể xem:
- Các đỉnh: A, B, C, D, A, B C D nh l các điểm.
-
Các cạnh: AB, BC, CD, DA, AA, nh l các đoạn
thẳng
- Các mặt: ABBA; DCCD; ABCD; ABCD;
BCCB , ADDA l một phần của mặt phẳng.
Kể tên các mặt, các đỉnh, các cạnh của hnh
hộp ch nhật trên ()*+
A
B
C
D

A
B
C
D
*,- ./,
 
A’
D
BA
B’
C
C’
D’
+Các cạnh0012331212441
+ Chiều cao của hình hộp
chữ nhật:AA’D’D.BB’C’Clà:

*Đường thẳng qua hai điểm A;B của mặt phẳng (ABCD)
Quan hệ Giữa đường thẳng và mặt phẳng
5% %6'#$7#
8
0340131141

0320131242411
thì nằm trọn trong mặt phẳng đó
 
Bài tập
A
B
CD

Q
N


P
M
39:;<&
"=#'7#8
034)>?
)"=#' 
0@3)@>@4?
03@4@)@?>
M
N
BA
D
P


C
Q
04@3@)>@?
 
A
B C
D
A
1
C
1

D
1
B
1
4 cm
3 cm
5 cm
3A$80340

3



4


4@BC3@DC33

@A
EF4

- 3

H/I3*<8J951?K3*L
H ng d nướ ẫ :(Áp d ng L pitagoụ Đ )
-
DC
1
= DD²
1

+D²
1
C
1
²
-
CB
1
2
= BC
2
+ BB
1
2
-Thay sè ta ® îc DC
1
, CB12
34
GH4@
3@B
 
3DIJKD#CL%&MNOP
-M%#'.<.Q8
KD#
KD"
 
H íng dÉn c¸ch ghÐp hnh 74a SGK/97
E E
F
F

M
M
N
 
H íng dÉn c¸ch ghÐp hnh 74a SGK/97
F
F
M
M
E
N
E
E
 
H íng dÉn c¸ch ghÐp hnh 74a SGK/97
F
M
M
E
N
F
F
E
E
 
H íng dÉn c¸ch ghÐp hnh 74a SGK/97
F
M E N
F
F

E E
M
M
 
M
N
E
F

Bài tập về nhà
Bài tập về nhà

Học bài theo tài liệu SGK; s u tầm
các vật có dạng hình hộp chữ nhật

Làm bài tập 2; 4 SGK,bài tập 1, 2, 4, 5
SBT

Chuẩn bị cho bài hình hộp chữ nhật
ti p theo
 

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×