Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Toán Lớp 4: Thương có chữ số 0 (TH số 1 TT Plei Kần)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.97 KB, 9 trang )


Trêngthsè1ttpleikÇn
Trêngthsè1ttpleikÇn
To¸n: Líp 4
To¸n: Líp 4
9450 : 35 = ?

KiÓm tra bµi cò
§Æt tÝnh råi tÝnh:
1050 : 25 4725 : 15

5
0
a) 9450 : 35 = ?
94
35
5
0
Chia theo thứ tự từ trái qua phải:

94 chia 35 đ ợc 2, viết 2 ;
2 nhân 5 bằng 10 ; 14 trừ 10 bằng 4, viết 4 nhớ 1 ;
2 nhân 3 bằng 6, thêm 1 bằng 7; 9 trừ 7 bằng 2, viết 2.

Hạ 5, đ ợc 245 ; 245 chia 35 đ ợc 7, viết 7 ;
7 nhân 5 bằng 35 ; 35 trừ 35 bằng 0, viết 0 nhớ 3 ;
7 nhân 3 bằng 21, thêm 3 bằng 24 ; 24 trừ 24 bằng 0,
viết 0

Hạ 0 ; 0 chia 35 đ ợc 0, viết 0.
24


2
5
7
00
0
0
9450 : 35 =
270
Bạn nào làm
xong tr ớc
đ ợc quyền
lên gắn bảng!
Chú ý: ở lần chia thứ ba ta có 0 chia 35 đ ợc 0 ; phải viết
chữ số 0 ở vị trí thứ ba của th ơng.

b) 2448 : 24 = ?
Chia theo thứ tự từ trái qua phải:

24 chia 24 đ ợc 1, viết 1;
1 nhân 4 bằng 4 ; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0 ;
1 nhân 2 bằng 2 ; 2 trừ 2 bằng 0, viết 0.

Hạ 4 ; 4 chia 24 đ ợc 0, viết 0.

Hạ 8, đ ợc 48 ; 48 chia 24 đ ợc 2, viết 2 ;
2 nhân 4 bằng 8 ; 8 trừ 8 bằng 0, viết 0 ;
2 nhân 2 bằng 4 ; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0.
2248 : 24 = 102
2448
24

1
00
4
0
8
2
0
0
Chú ý: Sau khi thực hiện xong lần chia thứ nhất; ở các lần chia sau
mỗi lần chỉ hạ 1 chữ số để chia, sau khi hạ nếu SBC bằng 0 hoặc nhỏ
hơn SC thì ta viết thêm chữ số 0 vào bên phải th ơng của lần chia tr ớc.
T ơng tự nh phép chia ở phần a) các con
hoàn thiện cho thầy toàn bộ phép chia này!

LuyÖntËp
LuyÖntËp
Bµi 1
Bµi 1
. §Æt tÝnh råi tÝnh:
. §Æt tÝnh råi tÝnh:
a) 8750 : 35 b) 2996 : 28
a) 8750 : 35 b) 2996 : 28


23520 : 56 2420 : 12
23520 : 56 2420 : 12

LuyÖntËp
LuyÖntËp
Bµi 2

Bµi 2
.
.
Tãm t¾t
Tãm t¾t
:
:


1 giê 12 phót : 97 200
1 giê 12 phót : 97 200


l
l


1 phót : …
1 phót : …
l
l
?
?

LuyÖntËp
LuyÖntËp
Bµi 1
Bµi 1
. §Æt tÝnh råi tÝnh:
. §Æt tÝnh råi tÝnh:

a) 8750 : 35 b) 2996 : 28
a) 8750 : 35 b) 2996 : 28


23520 : 56 2420 : 12
23520 : 56 2420 : 12


Bµi 2
Bµi 2
.
.


Tãm t¾t
Tãm t¾t
:
:


1 giê 12 phót : 97 200
1 giê 12 phót : 97 200


l
l


1 phót : …
1 phót : …

l
l
?
?

Bài 2
Bài 2
.
.
Tóm tắt
Tóm tắt
:
:


1 giờ 12 phút : 97 200
1 giờ 12 phút : 97 200


l
l


1 phút :
1 phút :
l
l
?
?
Bài giải:

Đổi: 1 giờ 12 phút = 72 phút
Trung bình mỗi phút máy bơm bơm đ ợc số lít n ớc là:
97200 : 72 = 1350 ( l )
Đáp số: 1350 l .

Thứ ba, ngày 8 tháng 12 năm 2009
Toán: Th ơng có chữ số 0
Bài tập về nhà: Bài 1 ( dòng 3), trang 85 trong SGK

×