LỚP : 4D
TEACHER: Bùi Thị Kim Cương
Friday, April 9
th
, 2010
Warm up:
* Sắp xếp các từ
thành câu hoàn
chỉnh.
Trả lời:
1. today/how/weather/the/is?
2. today/it/sunny/is.
3. are/how/many/there/clouds?
4. seven/there/clouds/are.
1. How is the weather today?
2. It is sunny today.
3. How many clouds are there?
4. There are seven clouds.
Friday April 9
th
, 2010
Unit Eleven: Our Pets
Period 51 : Section A (1, 2, 3)
1. Look, listen and repeat:
Friday, April 9 th, 2010
Unit Eleven: Our Pets
Period 51: Section A(1, 2, 3)
Dialogue
LiLi:
Oh, there are many pets in this shop.
(Ồ, có nhiều con thú cưng ở cửa hàng này nhỉ)
Do you have pets?
(Bạn có những con thú cưng này không?)
Mai:
Yes. I have a cat. What about you ?
( Có. Tôi có một con Mèo. Còn bạn thì sao?)
LiLi:
I have a dog.
(Tôi có một con Chó.)
Friday, April, 9
th
, 2010
Unit Eleven: Our Pets
Period 51: Section A(1, 2, 3)
1. Look, listen and repeat
* Từ vựng:
Pet : con thú cưng
Shop: cửa hàng bán thú cưng
Cat : con mèo
Dog : Con chó
Have : có
* Mẫu câu:
Do you have pets?( bạn có con vật cưng nào không?)
I have a dog. ( Tôi có một con chó)
I/we/they + have + a/one + tên con vật/đồ vật
con vật
I have a pen
đồ vật
(Tôi có một cây bút.)
2. Look and say:
I have a dog.
a dog
a cat
a bird
a fish
Unit 11: Our Pets - Section A(1, 2, 3)
I have ____
Tôi có
I have a dog.
I have a cat.
I have a bird.
I have a fish.
Friday April, 9 th, 2010
Unit Eleven: Our Pets
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
3. Let’s talk:
A: Do you ___________?
B: Yes. I have a _________.
What about you?
A: I have a ________.
have pets
dog
bird
Period 51: Section A(1, 2, 3)
Friday April, 9 th, 2010
Unit Eleven: Our Pets
Period 51: Section A (1, 2, 3)
1.Look, listen and repeat:
2. Look and say:
3. Let’s talk:
* Summarize:
I have
I have a dog
I have a cat
I have a bird
I have a fish
a dog
a cat
a bird
a fish
Trß ch¬i : Ai Tinh, Ai nhanh
0
I have a pen
I have a fish
I have a bag
I have a book
I have a bird
I have a ruler
Friday April, 9 th, 2010
Unit Eleven: Our Pets
Period 51:Section A (1, 2, 3)
1. Look, listen and repeat
2. Look and say:
3. Let’s talk:
Consoldation:
I have a dog.
I have a cat.
I have a bird.
I have a fish.
*
H
o
m
e
w
o
r
k
-
Học thuộc từ vựng và cấu trúc nói
về các con vật hay đồ vật
-
Làm bài số 1(trang 78), bài 2(trang
79) và bài 3, 4( trang 80)
-
Chuẩn bị phần A (4, 5, 6, 7)