Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Unit 11 lesson 1 tiet 66

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (346.48 KB, 18 trang )


Trường THCS Đồng Lạc. Tổ Xã Hội. Người soạn: Nguyễn Thị Bảo Hoàn
English - 6

Period 66: Lesson 1: A1:
Nãi vÒ khèi l­îng vµ träng l­îng
Period 66: Unit 11: What do you need? Lesson 1: A1

Period 66
Unit 11: lesson 1: a1
Nói về khối lượng và trọng lượng
I.Vocabulary
1. Egg (n): Trứng
2. Chocolate (n): Sôcôla
3. Cooking oil (n): Dầu ăn
4. Beef (n):
Thịt bò
5. Soap (n): Xà phòng
6. Toothpaste (n): Kem đánh răng

1. Grams of…
2. A kilo of…
3. A bar of…
4. A can of…
5. A box of…
6. A tube of…
7. A packet of…
8. A dozen of…
9. A bottle of…
a. Eggs
b. Toothpaste


c. Tea
d. Beef
e. Soap
f. Cooking oil
g. Chocolate
h. Rice
i. Peas
Period 66
Unit 11: lesson 1: a1
Nãi vÒ khèi l­îng vµ träng l­îng
II. Matching
* Form: (a) + Tõ chØ khèi l­îng, träng l­îng + of + N (s/ es)

Storekeeper
Vui
Storekeeper:
Storekeeper:
Vui:
Vui:
Yes. A bottle of cooking oil, please.
Can I help you?
Here you are.
Thank you.
III. Practice (A1, 2 – P 114, 115)

III. Practice (A1, 2 – P 114, 115)
A bottle of cooking oil A packet of tea A box of chocolate A kilo of rice
200 grams of beef
A dozen eggs A can of peas
A bar of soap

A tube of toothpaste

A bottle of cooking oil

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×