Oxi hóa 4,6g h n h p ch a cùng s mol c a hai ancol n ch c thành andehit thì dùng h t 7,95g CuO. ỗ ợ ứ ố ủ đơ ứ ế
Cho toàn b l ng andehit thu c ph n n g v i dung d ch AgNO3 trong âmonic thì thu c 32,4g ộ ượ đượ ả ứ ớ ị đượ
b c. Hãy xác nh CTCT c a 2 ancol ó, bi t H=100%.ạ đị ủ đ ế
t công th c c a 2 Ancol l n l t là R-CH2-OH và R'-CH2-OH v i s mol l n l t là a,b molmolĐặ ứ ủ ầ ượ ớ ố ầ ượ
Ta c (R+31)a + (R'+31)b = 4,6 (1)đượ
Ta có
R-CH2-OH + CuO - - > RCHO + Cu + H2O
a mol . . . a mol. . . . .a mol
R'-CH2-OH + CuO - - -> R'-CHO + Cu + H2O
b mol . . . . .b mol . . . . b mol
Theo bài ra : a + b = 0,1 (2)
ây ta ph i l u ý tr ng h p 1 trong 2 andehit là HCHOỞ đ ả ư ườ ợ
TH1) Gi s RCHO là HCHO khi óả ử đ
. . . . . . . . . . . dd NH3
HCHO + 2Ag2O - - > H2O + CO2 + 4Ag
a . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .4a mol
. . . . . . . . . . . .dd NH3
R'-CHO + Ag2O - - - - >R'COOH + 2Ag
b . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2b mol
Khi ó 4a + 2b = 0,3 (3)đ
T (1)(2)(3) ta có h ptừ ệ
{(R+31)a + (R'+31)b = 4,6 (1)
{a + b = 0,1 (2)
{4a + 2b = 0,3 (3)
T (2)(3) ta có a = b = 0,05 molừ
Th vào pt (1) ta có 0,05(R+31) + 0,05(R'+31) = 4,6ế
<=>R + R' + 62 = 92 <=> R + R' = 30
R = 1 (Theo gi i thi t R-CHO là H-CHO )ả ế
- - > R' = 29 . Hay C2H5 .V y ta có 2 Ancol làậ
CH3OH và C2H5OH
TH2) 2 Andehit không ph i là HCHO khi óả đ
. . . . . . . . . . . . dd NH3
R-CHO + Ag2O - - -> RCOOH + 2Ag
a . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2a mol
. . . . . . . . . . . . .dd NH3
R'-CHO + Ag2O - - - > R'COOH + 2Ag
b . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2b mol
Ta có 2a + 2b = 0,3 mol (3'). T (1)(2)(3') ta cóừ
{ (R+31)a + (R'+31)b = 4,6 (1)
{a + b = 0,1 (2)
{2a + 2b = 0,3
H này vô nghi m ! V y Tr ng h p 1 úng , TH2 không thệ ệ ậ ườ ợ đ ể
x y ra !ả
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
B n s a l i câu " . . h n h p ch a cùng s mol c a 2ạ ử ạ ỗ ợ ứ ố ủ
ancol . . ." thành câu " . . h n h p ch a 2 Ancol " là n !ỗ ợ ứ ổ
sai r i ban àđề ồ
7,95 gam CuO => 0,099375 mol
ph n n g c a ancol n ch c v i CuOả ứ ủ đơ ứ ớ
R-CH2-OH + CuO > R-CHO + H2O + Cu
ph n n g x y ra v i t lả ứ ả ớ ỉ ệ
s mol ancol : s mol CuO = 1:1ố ố
=> t ng s mol c a 2 ancol là 0,099375 molổ ố ủ
cho là 2 ancol có cùng s molđề ố
=> m i ancol là 0,0496875 molỗ
s mol Ag là 0,3 molố
ph n n g gi a an ehit n ch c v i AgNO3 trong dd NH3ả ứ ữ đ đơ ứ ớ
R-CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O > R-COONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag
s mol Ag k t t a luôn b ng 2 l n s mol an ehitố ế ủ ằ ầ ố đ
nh ng ây s mol Ag l i l n h n 2 l n s mol an ehitư ở đ ố ạ ớ ơ ầ ố đ
=> 1 trong 2 an ehit ó là an ehit fomic (HCHO),1 phân t an ehit nay ph n n g s t o ra 4 nguyên t đ đ đ ử đ ả ứ ẽ ạ ử
Ag
=> 1 trong 2 ancol ó là CH3OH (r u metylic)đ ượ
2 r u có s mol b ng nhauượ ố ằ
=> kh i l ng r u metylic là:ố ượ ượ
m = 0,0496875 * 32 = 1,59 gam
=> kh i l ng c a r u còn l i là 4,6 - 1,59 = 3,01 gamố ượ ủ ượ ạ
=> phân t kh i c a r u ó = kh i l ng / s mol = 3,01 / 0,0496875 = 60,5786ử ố ủ ượ đ ố ượ ố
=> saiđề
mình ngh b n ch c n s a s li u l i là s có áp s úngĩ ạ ỉ ầ ử ố ệ ạ ẽ đ ố đ
b n s a kh i l ng CuO l i là 8 gam thì k t qu ra là CH4O và C3H8Oạ ử ố ượ ạ ế ả