T NG K T CH NG II: ĐI N Ổ Ế ƯƠ Ệ
T NG K T CH NG II: ĐI N Ổ Ế ƯƠ Ệ
H CỌ
H CỌ
I. T ki m traự ể
I. T ki m traự ể
Câu
Câu
1
1
Câu
Câu
2
2
Câu
Câu
3
3
Câu
Câu
4
4
Câu 5
Câu 5
Câu 6
Câu 6
Câu 7
Câu 7
Câu 8
Câu 8
Câu 9
Câu 9
Câu
Câu
1
1
Vi t đ y đ các câu sau:ế ầ ủ
Vi t đ y đ các câu sau:ế ầ ủ
Mu n bi t đi m A trong không gian có t ố ế ở ể ừ
Mu n bi t đi m A trong không gian có t ố ế ở ể ừ
tr ng hay không ta làm nh sau: Đ t t i A m t ườ ư ặ ạ ộ
tr ng hay không ta làm nh sau: Đ t t i A m t ườ ư ặ ạ ộ
kim nam châm, n u th y có… tác d ng ế ấ ụ
kim nam châm, n u th y có… tác d ng ế ấ ụ
lên…………………… thì A có t tr ng.ở ừ ườ
lên…………………… thì A có t tr ng.ở ừ ườ
Trả lời
lực từ
kim nam châm
Câu
Câu
2
2
Làm th nào đ bi n m t ế ể ế ộ
Làm th nào đ bi n m t ế ể ế ộ
thanh thép thành m t nam châm vĩnh ộ
thanh thép thành m t nam châm vĩnh ộ
c uử
c uử
A.
A.
Dùng búa đ p vào thanh thépậ
Dùng búa đ p vào thanh thépậ
B.
B.
H thanh thép trên ng n l aơ ọ ử
H thanh thép trên ng n l aơ ọ ử
C.
C.
Đ t thanh thép vào trong lòng ng ặ ố
Đ t thanh thép vào trong lòng ng ặ ố
dây có dòng đi n m t chi u ch y ệ ộ ề ạ
dây có dòng đi n m t chi u ch y ệ ộ ề ạ
qua
qua
D.
D.
Đ t thanh thép vào trong lòng ng ặ ố
Đ t thanh thép vào trong lòng ng ặ ố
dây d n có dòng đi n xoay chi u ẫ ệ ề
dây d n có dòng đi n xoay chi u ẫ ệ ề
ch y qua.ạ
ch y qua.ạ
Câu
Câu
3:
3:
Vi t đ y đ ế ầ ủ
Vi t đ y đ ế ầ ủ
câu sau đây
câu sau đây
Quy t c tìm chi u c a l c ắ ề ủ ự
Quy t c tìm chi u c a l c ắ ề ủ ự
đi n t tác d ng lên m t ệ ừ ụ ộ
đi n t tác d ng lên m t ệ ừ ụ ộ
dòng đi n phát bi u nh ệ ể ư
dòng đi n phát bi u nh ệ ể ư
sau:
sau:
Đ t bàn tay…… sao cho ặ
Đ t bàn tay…… sao cho ặ
các…………………
các…………………
đi xuyên vào lòng bàn tay,
đi xuyên vào lòng bàn tay,
chi u t c tay ề ừ ổ
chi u t c tay ề ừ ổ
đ n……………………… ế
đ n……………………… ế
ch chi u dòng đi n ỉ ề ệ
ch chi u dòng đi n ỉ ề ệ
thì…………………………
thì…………………………
ch chi u c a l c đi n t .ỉ ề ủ ự ệ ừ
ch chi u c a l c đi n t .ỉ ề ủ ự ệ ừ
trái
đường sức từ
ngón tay giữa
ngón tay cái choãi ra 90
0
Đáp án
Đáp án
Câu
Câu
4:
4:
Đ
Đ
i u ki n xu t hi n dòng ề ệ ấ ệ
i u ki n xu t hi n dòng ề ệ ấ ệ
đi n c m ng trong cu n dây d n ệ ả ứ ộ ẫ
đi n c m ng trong cu n dây d n ệ ả ứ ộ ẫ
kín là gì?
kín là gì?
A. Đ t m t NC m nh g n cu n ặ ộ ạ ở ầ ộ
A. Đ t m t NC m nh g n cu n ặ ộ ạ ở ầ ộ
dây
dây
B. Đ t m t NCĐ trong lòng ặ ộ ở
B. Đ t m t NCĐ trong lòng ặ ộ ở
cu n dâyộ
cu n dâyộ
C.Khi s đ ng s c t xuyên qua ố ườ ứ ừ
C.Khi s đ ng s c t xuyên qua ố ườ ứ ừ
ti t di n S c a cu n dây l nế ệ ủ ộ ớ
ti t di n S c a cu n dây l nế ệ ủ ộ ớ
D.Khi s đ ng s c t xuyên qua ố ườ ứ ừ
D.Khi s đ ng s c t xuyên qua ố ườ ứ ừ
ti t di n S c a cu n dây bi n ế ệ ủ ộ ế
ti t di n S c a cu n dây bi n ế ệ ủ ộ ế
thiên
thiên
Đáp án
Đáp án
Câu
Câu
5
5
: Vi t đ y đ câu sau đây:ế ầ ủ
: Vi t đ y đ câu sau đây:ế ầ ủ
Khi khung dây d n kín quay trong t tr ng c a ẫ ừ ườ ủ
Khi khung dây d n kín quay trong t tr ng c a ẫ ừ ườ ủ
m t nam châm cĩnh c u thì trong khung xu t hi n ộ ử ấ ệ
m t nam châm cĩnh c u thì trong khung xu t hi n ộ ử ấ ệ
m t ộ
m t ộ dòng đi nệ
…………………………….
…………………………….
vì………………………
vì………………………
cảm ứng xoay chiều
số đường sức từ xuyên qua tiết
diện S của cuộn dây biến thiên.
Đáp án
Đáp án
Câu
Câu
6:
6:
Cho m t thanh nam châm ộ
Cho m t thanh nam châm ộ
th ng mà các ch ch tên c c c a NC ẳ ữ ỉ ự ủ
th ng mà các ch ch tên c c c a NC ẳ ữ ỉ ự ủ
đã b m t, làm th nào đ xác đ nh ị ấ ế ể ị
đã b m t, làm th nào đ xác đ nh ị ấ ế ể ị
đ c c c B c c a nó?ượ ự ắ ủ
đ c c c B c c a nó?ượ ự ắ ủ
Treo thanh nam châm b ng m t s i ằ ộ ợ
Treo thanh nam châm b ng m t s i ằ ộ ợ
ch m m gi a đ thanh NC n m ỉ ề ở ữ ể ằ
ch m m gi a đ thanh NC n m ỉ ề ở ữ ể ằ
ngang. Đ u quay v h ng B c đ a lí ầ ề ướ ắ ị
ngang. Đ u quay v h ng B c đ a lí ầ ề ướ ắ ị
là c c B c c a thanh NCự ắ ủ
là c c B c c a thanh NCự ắ ủ
Đáp án
Đáp án
Câu 7:
Câu 7:
a. Phát biểu quy tắc tìm chiều của đường sức
a. Phát biểu quy tắc tìm chiều của đường sức
từ biểu diễn từ trường của một ống dây có một
từ biểu diễn từ trường của một ống dây có một
dòng điện một chiều chạy qua.
dòng điện một chiều chạy qua.
b.
b.
H
H
ãy vẽ một đường sức từ ở trong lòng cuộn
ãy vẽ một đường sức từ ở trong lòng cuộn
dây có dòng điện chạy qua( hình vẽ bên
dây có dòng điện chạy qua( hình vẽ bên
)
)
a
a
. Quy t c n m tay ắ ắ
. Quy t c n m tay ắ ắ
ph i: n m bàn tay ả ắ
ph i: n m bàn tay ả ắ
ph i, r i đ t sao cho ả ồ ặ
ph i, r i đ t sao cho ả ồ ặ
b n ngón tay h ng ố ướ
b n ngón tay h ng ố ướ
theo chi u dòng đi n ề ệ
theo chi u dòng đi n ề ệ
ch y qua các vòng ạ
ch y qua các vòng ạ
dây thì ngón tay cái
dây thì ngón tay cái
choãi ra ch chi u ỉ ề
choãi ra ch chi u ỉ ề
đ ng s c t trong ườ ứ ừ
đ ng s c t trong ườ ứ ừ
lòng ng dây.ố
lòng ng dây.ố
+
-
b.
b.
+
-
Câu 8: Nêu ch gi ng nhau v ỗ ố ề
Câu 8: Nêu ch gi ng nhau v ỗ ố ề
c u t o c a hai lo i máy phát ấ ạ ủ ạ
c u t o c a hai lo i máy phát ấ ạ ủ ạ
đi n xoay chi u và s khác nhau ệ ề ự
đi n xoay chi u và s khác nhau ệ ề ự
v ho t đ ng c a hai máy đó.ề ạ ộ ủ
v ho t đ ng c a hai máy đó.ề ạ ộ ủ
Gi ng nhau v c u t o:ố ề ấ ạ
Gi ng nhau v c u t o:ố ề ấ ạ
có hai b ộ
có hai b ộ
ph n chính là nam châm và ậ
ph n chính là nam châm và ậ
cu n dây.ộ
cu n dây.ộ
Khác nhau v ho t đ ng:ề ạ ộ
Khác nhau v ho t đ ng:ề ạ ộ
m t lo i ộ ạ
m t lo i ộ ạ
có rôto là cu n dây, m t lo i ộ ộ ạ
có rôto là cu n dây, m t lo i ộ ộ ạ
rôto là nam châm
rôto là nam châm
Câu 9: Nêu tên hai b ph n chính c a ộ ậ ủ
Câu 9: Nêu tên hai b ph n chính c a ộ ậ ủ
đ ng c đi n m t chi u và gi i thích vì ộ ơ ệ ộ ề ả
đ ng c đi n m t chi u và gi i thích vì ộ ơ ệ ộ ề ả
sao khi cho dòng đi n ch y qua, đ ng ệ ạ ộ
sao khi cho dòng đi n ch y qua, đ ng ệ ạ ộ
c l i quay đ c.ơ ạ ượ
c l i quay đ c.ơ ạ ượ
- Hai b ph n chính là nam châm ộ ậ
- Hai b ph n chính là nam châm ộ ậ
và khung dây d nẫ
và khung dây d nẫ
- Khung quay đ c vì khi ta cho ượ
- Khung quay đ c vì khi ta cho ượ
dòng đi n m t chi u vào khung ệ ộ ề
dòng đi n m t chi u vào khung ệ ộ ề
dây thì t tr ng c a nam châm ừ ườ ủ
dây thì t tr ng c a nam châm ừ ườ ủ
s tác d ng lên khung dây nh ng ẽ ụ ữ
s tác d ng lên khung dây nh ng ẽ ụ ữ
l c t làm cho khung quay.ự ừ
l c t làm cho khung quay.ự ừ
II. V n d ngậ ụ
II. V n d ngậ ụ
Câu 11:
Câu 11:
a.
a.
Vì sao đ t i đi n năng đi xa ta ph i dùng máy bi n th ?ể ả ệ ả ế ế
Vì sao đ t i đi n năng đi xa ta ph i dùng máy bi n th ?ể ả ệ ả ế ế
b.
b.
Trên cùng m t đ ng dây t i đi n, n u dùng MBT đ tăng ộ ườ ả ệ ế ể
Trên cùng m t đ ng dây t i đi n, n u dùng MBT đ tăng ộ ườ ả ệ ế ể
HĐT hai đ u dây d n lên 100 l n thì công su t hao phí ở ầ ẫ ầ ấ
HĐT hai đ u dây d n lên 100 l n thì công su t hao phí ở ầ ẫ ầ ấ
vì to nhi t trên đ ng dây s gi m đi bao nhiêu l n.ả ệ ườ ẽ ả ầ
vì to nhi t trên đ ng dây s gi m đi bao nhiêu l n.ả ệ ườ ẽ ả ầ
c.
c.
Cu n s c p c a MBT có 4400 vòng cu n th c p có 120 ộ ơ ấ ủ ộ ứ ấ
Cu n s c p c a MBT có 4400 vòng cu n th c p có 120 ộ ơ ấ ủ ộ ứ ấ
vòng. Đ t vào hai đ u cu n s c p m t HĐT xoay chi u ặ ầ ộ ơ ấ ộ ề
vòng. Đ t vào hai đ u cu n s c p m t HĐT xoay chi u ặ ầ ộ ơ ấ ộ ề
220V. Tìm HĐT hai đ u cu n th c pở ầ ộ ứ ấ
220V. Tìm HĐT hai đ u cu n th c pở ầ ộ ứ ấ
a.
a.
Đ gi m hao phí do to nhi t trên đ ng dây.ể ả ả ệ ườ
Đ gi m hao phí do to nhi t trên đ ng dây.ể ả ả ệ ườ
b.
b.
Gi m đi 100ả
Gi m đi 100ả
2
2
= 10 000 l nầ
= 10 000 l nầ
c.Tóm t tắ
c.Tóm t tắ
n
n
1
1
=4400 vòng
=4400 vòng
n
n
2
2
=120 vòng
=120 vòng
U
U
1
1
= 220V
= 220V
U
U
2
2
=?
=?
T
T
công th c c a MBTừ ứ ủ
công th c c a MBTừ ứ ủ
Suy ra:
Suy ra:
Thay s : Uố
Thay s : Uố
2
2
= 6 V
= 6 V
2
1
2
1
n
n
U
U
=
1
2.1
.
2
n
nU
U
=
Bài t p làm thêmậ
Bài t p làm thêmậ
Dùng Ampe k có kí hi u AC ta có ế ệ
Dùng Ampe k có kí hi u AC ta có ế ệ
th đo đ c:ể ượ
th đo đ c:ể ượ
A.
A.
giá tr c c đ i c a c ng đ dòng ị ự ạ ủ ườ ộ
giá tr c c đ i c a c ng đ dòng ị ự ạ ủ ườ ộ
đi nệ
đi nệ
B.
B.
giá tr không đ i c a c ng đ dòng ị ổ ủ ườ ộ
giá tr không đ i c a c ng đ dòng ị ổ ủ ườ ộ
đi n m t chi uệ ộ ề
đi n m t chi uệ ộ ề
C.
C.
giá tr nh nh t c a c ng đ dòng ị ỏ ấ ủ ườ ộ
giá tr nh nh t c a c ng đ dòng ị ỏ ấ ủ ườ ộ
đi n m t chi uệ ộ ề
đi n m t chi uệ ộ ề
D.
D.
giá tr hi u d ng c a c ng đ dòng ị ệ ụ ủ ườ ộ
giá tr hi u d ng c a c ng đ dòng ị ệ ụ ủ ườ ộ
đi n xoay chi u.ệ ề
đi n xoay chi u.ệ ề
M t MBT có th tăng HĐT lên đ c ộ ể ượ
M t MBT có th tăng HĐT lên đ c ộ ể ượ
b n l n. Bi t cu n th c p c a MBT có ố ầ ế ộ ứ ấ ủ
b n l n. Bi t cu n th c p c a MBT có ố ầ ế ộ ứ ấ ủ
2000 vòng dây, s vòng dây cu n s c p ố ộ ơ ấ
2000 vòng dây, s vòng dây cu n s c p ố ộ ơ ấ
là
là
A.8000 vòng
A.8000 vòng
B.500vòng
B.500vòng
C.4000 vòng
C.4000 vòng
D. 125 vòng
D. 125 vòng
Ki m tra 15 phútể
Ki m tra 15 phútể
Đ 9Aề
Đ 9Aề
Đ 9Bề
Đ 9Bề
Đ 9Cề
Đ 9Cề
Đ 9Dề
Đ 9Dề
Đ 9Iề
Đ 9Iề
Đ 9Aề
Đ 9Aề
m t đ ng dây t i đi n Ở ộ ườ ả ệ
m t đ ng dây t i đi n Ở ộ ườ ả ệ
có đ t m t máy bi n th v i ặ ộ ế ế ớ
có đ t m t máy bi n th v i ặ ộ ế ế ớ
các cu n dây có s vòng l n ộ ố ầ
các cu n dây có s vòng l n ộ ố ầ
l t là 500 vòng và 11000 ượ
l t là 500 vòng và 11000 ượ
vòng. HĐT đ t vào cu n s ặ ộ ơ
vòng. HĐT đ t vào cu n s ặ ộ ơ
c p c a máy bi n th là 1 ấ ủ ế ế
c p c a máy bi n th là 1 ấ ủ ế ế
000V.Tìm HĐT hai đ u ở ầ
000V.Tìm HĐT hai đ u ở ầ
cu n th c p c a máyộ ứ ấ ủ
cu n th c p c a máyộ ứ ấ ủ
Đ 9Bề
Đ 9Bề
đ u m t đ ng dây t i đi n có Ở ầ ộ ườ ả ệ
đ u m t đ ng dây t i đi n có Ở ầ ộ ườ ả ệ
đ t m t máy tăng th v i các cu n ặ ộ ế ớ ộ
đ t m t máy tăng th v i các cu n ặ ộ ế ớ ộ
dây có s vòng l n l t là 500 vòng ố ầ ượ
dây có s vòng l n l t là 500 vòng ố ầ ượ
và 11000 vòng. HĐT đ t vào cu n s ặ ộ ơ
và 11000 vòng. HĐT đ t vào cu n s ặ ộ ơ
c p c a máy tăng th là 1 000V.Tìm ấ ủ ế
c p c a máy tăng th là 1 000V.Tìm ấ ủ ế
HĐT hai đ u cu n th c p c a ở ầ ộ ứ ấ ủ
HĐT hai đ u cu n th c p c a ở ầ ộ ứ ấ ủ
máy
máy
Đ 9Cề
Đ 9Cề
cu i m t đ ng dây t i đi n có đ t Ở ố ộ ườ ả ệ ặ
cu i m t đ ng dây t i đi n có đ t Ở ố ộ ườ ả ệ ặ
m t máy h th v i các cu n dây có s ộ ạ ế ớ ộ ố
m t máy h th v i các cu n dây có s ộ ạ ế ớ ộ ố
vòng l n l t là 11 000 vòng và 5000 ầ ượ
vòng l n l t là 11 000 vòng và 5000 ầ ượ
vòng. HĐT đ t vào cu n s c p c a ặ ộ ơ ấ ủ
vòng. HĐT đ t vào cu n s c p c a ặ ộ ơ ấ ủ
máy tăng th là 1 000V.Tìm HĐT hai ế ở
máy tăng th là 1 000V.Tìm HĐT hai ế ở
đ u cu n th c p c a máyầ ộ ứ ấ ủ
đ u cu n th c p c a máyầ ộ ứ ấ ủ