Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

toan -cac so co bon chu so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (477.63 KB, 10 trang )



Thø t ngµy 6 th¸ng 1 n¨m 2010
To¸n
KiÓm tra bµi cò
Đọc các số sau : 3542
5273
6823

5002
2042
0202
0
5
72
0
07
2
0
00
2
Thứ t ngày 6 tháng 1 năm 2010
Toán
Tiết 93:
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Hàng
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
Viết
Số
Đọc số
hai nghìn


2
2
2
2
2
2
0 0
0
7
7
0 0
0
5
2
0
0
2
04
0
0 5
hai nghìn bảy trăm
hai nghìn bảy trăm
năm m"ơi
hai nghìn không trăm
hai m"ơi
hai nghìn bốn trăm
linh hai
hai nghìn không trăm
linh năm


Bài 1: Đọc các số :7800 ;3690 ;6504 ;4081 ;5005
Mẫu : 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm

3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín m"ơi

6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn

4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám m"ơi mốt

5005 đọc là năm nghìn không trăm linh năm

Bài 2: Viết tiếp vào chỗ trống ( theo mẫu):
Mẫu: Viết số 5400; đọc số: năm nghìn bốn trăm.

a) Viết số: 9100 ; đọc số:
b) Viếtsố: ; đọc số: ba nghìn hai trăm mười
c) Viết số: 6034 ; đọc số:

Thø t ngµy 6 th¸ng 1 n¨m 2010
To¸n
TiÕt 93:
C¸c sè cã bèn ch÷ sè (tiÕp theo)
* Thùc hµnh:
Bµi tËp 3
a,
6975
6972 6973
b,
4012
4008 4010

c,
9003
9000 9001
Sè ?

Thø t ngµy 6 th¸ng 1 n¨m 2010
To¸n
TiÕt 93:
C¸c sè cã bèn ch÷ sè (tiÕp theo)
Bµi tËp3
a,
6974
6972 6973 6975
Sè ?
6976 6977
b, 4008 4009 4011 4012 4013
c, 9000 9001 9003 4004 9005
4010
9002

Thứ t ngày 6 tháng 1 năm 2010
Toán
Tiết 93:
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Bài tập 4
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; .; .;
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; .; .
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; .;


Thứ t ngày 6 tháng 1 năm 2010
Toán
Tiết 93:
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Bài tập 4
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 5000 ; 6000 ; 7000 ; .; .; 8000 9000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 4100 ; 4200 ; 4300 ; .; .; 4400 4500
Đây là dãy số tròn trăm
c,7010; 7020; 7030 ; .; .; 7040 7050
Đây là dãy số tròn chục

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×