LET’S LEARN ENGLISH
BOOK 2
to our class 4A
Friday 26
th
March 2010
I/ Vocabulary
- post office (n) :
- supermarket (n) :
- bookshop (n) :
Unit 11: Places( Nơi chốn)
Section A (1,2,3)
Bưu điện
Siêu thị
Cửa hàng sách
- Stamps (n): Những con tem
- food stall (n) : Cửa hàng thực phẩm
Friday 26
th
March 2010
* Vocabulary checking
1. 2. 3.
Unit 11: Places.
Section A (1,2,3)
e.Bưu điệnd.Siêu thịc.Hiệu sách
4.
a.Những con tem
5.
b.Cửa hàng thực phẩm
1.c 2.e 3.a 4.b 5.dĐáp án:
Friday 26
th
March 2010
I want + some + danh từ mình muốn
I/ Vocabulary
- post office (n) :
- supermarket (n) :
- bookshop (n) :
Bưu điện II/ Structure
Siêu thị
Cửa hàng sách- Stamps (n):
Những con tem
- food stall (n): Cửa hàng thực phẩm
I want some stamps
(Tôi muốn vài con tem)
* Let’s go to the post office
(Chúng ta hãy đi đến bưu điện nhé)
* Want: Muốn, cần
* Let’s: Chúng ta hãy
Let’s go to the + danh từ mình cần đến
II/ Structure
*I want + some + danh từ mình muốn
*Let’s go to the + danh từ mình cần đến
Unit 11: Places.
Section A (1,2,3)
I want some stamps
Let’s go to the post ofice
Friday 26
th
March 2010
I/ Vocabulary
- post office (n) :
- supermarket (n) :
- bookshop (n) :
Bưu điện
Siêu thị
Cửa hàng sách
- Stamps (n): Những con tem
- food stall (n): Cửa hàng thực phẩm
II/ Structure
*I want + some + danh từ mình muốn
*Let’s go to the + danh từ mình cần đến
III. Listen and repeat:
Lili: I want some stamps
Nam: Let’s go to the post office
Alan: I want some books
Nam: Let’s go to the bookshop
Unit 11: Places.
Section A (1,2,3)
I want some stamps
Let’s go to the post office
Friday 26
th
March 2010
I/ Vocabulary
- post office (n) :
- supermarket (n) :
- bookshop (n) :
Section A (1,2,3)
Bưu điện
Siêu thị
Cửa hàng sách
- Stamps (n): Những con tem
- food stall (n): Cửa hàng thực phẩm
II/ Structure
*I want + some + danh từ mình muốn
*Let’s go to the + danh từ mình cần đến
IV: Look and say
I want ____________ .some stamps
Let’s go to the _______________.post office
Unit 11: Places.
I want some stamps
Let’s go to the post office
Friday 26
th
March 2010
I/ Vocabulary
- post office (n) :
- supermarket (n) :
- bookshop (n) :
Section A (1,2,3)
Bưu điện
Siêu thị
Cửa hàng sách
- Stamps (n): Những con tem
- food stall (n): Cửa hàng thực phẩm
II/ Structure
I want + some + danh từ mình muốn
Let’s go to the + danh từ mình cần đến
IV: Look and say
I want ____________.
Let’s go to the ____________.
some books
bookshop
Unit 11: Places.
I want some stamps
Let’s go to the post office
Lucky
number
3
LUCKY NUMBERS
2
4
5
1
Excellent
Lucky
number