Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

Bảng các số từ 1-100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.91 MB, 22 trang )


PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH
Trường TH Trần Quốc Toản


*Giáo viên thực hiện: Nguyễn Thị Bích Liên*

Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010
Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010
Toán:
Toán:
>
<
=
45 47
78 69
44 40 + 4
?
<
>
=

Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010
Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010
Toán:
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Điền số vào chỗ chấm:
a) 54 gồm chục và đơn vị
b) 65 gồm chục và đơn vị
4


5
6 5

… …


Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010.
Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010.
Toán:
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
a) Số liền sau của 84 là
b) Số liền sau của 39 là


85
40

Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010
Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010
Toán:
Toán:

Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010.
Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010.
Toán:
Toán:
a) Số liền sau của 97 là …
b) Số liền sau của 98 là …
c) Số liền sau của 99 là …

98
99
100
1
100 đọc là một trăm

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 14 16 18 20
21 23 25 27 29
31 32 34 36 38
41 43 45 47 49
51 52 54 56 58 60
61 63 65 67 69
71 74 76 78 80
81 83 85 87 89
91 92 94 96 98
13
15
17 19
22
24
26 28
35 37 39
42 44 46 48
30
40
50
53 55 57 59
62
64 66 68 70

82 84 86 88 90
72 73 75 77 79
93 95
97 99 100
2
33


Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010.
Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010.
Toán:
Toán:

1 2 3 4 5 6 6 7 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
a) Các số có một chữ số là :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3

b) Các số tròn chục là :
1 2 3 4 5 6 6 7 9 10

11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
10
20
30
40
50
60
70
80
90
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100:

1 2 3 4 5 6 6 7 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90

91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
10
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3

1 2 3 4 5 6 6 7 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
99
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3

1 2 3 4 5 6 6 7 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90

91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11
22
33
44
55
66
77
88
99
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3

a) Các số có một chữ số là:
b) Các số tròn chục là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là:
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:
1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
10
99
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
3

Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010
Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010
Toán:
Toán:


75 44 99 59
76

bốn chữ số
bốn chữ số
hai chữ số
hai chữ số
ba chữ số
ba chữ số
A.
C.
B.
Số 100 là số có:
Số lớn nhất có hai chữ số là:
99
99
98
98
90
90
A.
B.
C.

Đọc bảng các số từ 1 đến 100
Bài 103 : Luyện tập


KÍNH CHÚC CÁC THẦY CÔ GIÁO

VÀ CÁC EM HỌC SINH SỨC KHOẺ
*Giáo viên giảng dạy: Nguyễn Thị Bích Liên*

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×