Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

Ôn tập các số đến 100000

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.49 MB, 7 trang )


PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO LÖ THỦY
TRƯỜNG TIỂU HỌC VĂN THUỶ
Giáo viên thực hiện:
Phan Th

Thanh
Tháng 04 năm 2010
Thứ ngày tháng 4 năm 2010

Th ngy thỏng 4 nm 2010
Bài 1: Viết tiếp số thích hợp vào dới mỗi vạch:
Ôn tập các số đến 100000
Toán:
30 000
40 000
50 000 70 000
80 000
90 000 100 000
90 000
95 000
100 000










b)
75 000 80 000 85000
a)
0 10 000 20 000 60 000

Th ngy thỏng 4 nm 2010
Bài 2: Đọc các số:
Mẫu:
36 982 đọc là ba mơi sáu nghìn chín trăm tám mơi hai
36 982 ; 54 175 ; 90 631 ; 14 034 ; 8066 ;
71 459 ; 48 307 ; 2003 ; 10 005 (theo mẫu) .
Ôn tập các số đến 100000
Toán:

Thứ ngày tháng 4 năm 2010
Bµi 3: a) ViÕt c¸c sè: 9725 ; 6819 ; 2096 ; 5204 ;
1005 (theo mÉu) .
MÉu:
9725 = 9000 + 700 + 20 + 5
b) ViÕt tæng (theo mÉu) :
4000 + 600 + 30 + 1
9000 + 900 + 90 + 9
9000 + 9
MÉu:
4000 + 600 + 30 + 1 = 4631
¤n tËp c¸c sè ®Õn 100000
To¸n:

Th ngy thỏng 4 nm 2010
Ôn tập các số đến 100000

a) 2005 ; 2010 ; 2015 ; ; .
b) 14 300 ; 14 400 ; 14 500 ; ; .
c) 68 000 ; 68 010 ; 60 020 ; ; .
Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Toán:

Ch¨m
ngoan häc giái

×