Trêng TiÓu häc Kim S¬n - §«ng TriÒu Qu¶ng Ninh–
Đọc thuộc lòng
bảng chia 2 đã học
Thứ t, ngày 3 tháng 2 năm 2009
Toán
2 : 2 =
2
3
5
7
9
: 2 =
: 2 =
: 2 =
: 2 =
: 2 =
: 2 =
: 2 =
: 2 =
: 2 =
8
12
16
20
4
6
18
10
1
14
4
6
8
10
Kiểm tra bài cũ:
Kiểm tra bài cũ:
Nêu thứ tự tên các thnh ph n
và kết quả trong phép tr ?
Thứ tự các thành phần trong phép trừ l:
Số b trừ - Số trừ - Hiệu
Toán
Thứ t, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Kiểm tra bài cũ:
Kiểm tra bài cũ:
Số bị chia Số chia Thơng
1.Ví dụ:
6 : 2 =
Số bị chia
Số chia
Thơng
3
Thứ t, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán:
Chú ý:
Chú ý:
6 : 2 cũng đợc gọi là thơng
Nêu tên thành phần và kết quả
trong phép chia sau:
12 : 2 = 6
14 : 2 = 7
Số chia
Thơng
Số bị chia
Toán
Thứ t, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Bài1: Tính rồi điền số thích hợp vào ô trống
PhÐp chia Sè bÞ chia Sè chia Th¬ng
6 : 2 =
12 : 2 =
18 : 2 =
10 : 2 =
20 : 2 =
6
9
5
10
12
18
10
20
2
2
2
2
6
9
5
10
3 2 6 3
LuyÖn tËp
LuyÖn tËp
Sè bÞ chia – Sè chia – Th¬ng
Bµi 2 : Sè ?
2 x 7 =
14 : 2 =
2 x 8 =
16 : 2 =
2 x 9 =
18 : 2 =
2 x 10 =
20 : 2 =
14
7
16
8
18
9
20
10
To¸n
Thø t, ngµy 17 th¸ng 3 n¨m 2010
Bµi 3: ViÕt phÐp chia vµ sè thÝch hîp
vµo « trèng (theo mÉu)
PhÐp nh©n PhÐp chia Sè bÞ chia Sè chia Th¬ng
2 x 3 = 6
6 : 2 = 3 6 2 3
6 : 3 = 2
2 x 4 = 8
2 x 5 = 10
8 : 2 = 4
8 : 4 = 2
10 :2 = 5
8 4 2
8 2 4
10 2 5
10 5 2
10: 5 = 2
8 2 4
H y dùng các số và dấu sau để viết thành phép ã
chia rồi nêu tên thành phần trong phép chia
ó:
9 182
:
=
18 : 2 = 9
18 : 9 = 2
18 : 2 = 9
Sè bÞ chia Sè chia Th¬ng
N
ª
u
t
h
ø
t
ù
t
ª
n
c
¸
c
s
è
?
•
Nhớ tên thành phần của phép chia
•
Xem trước bài: Bảng chia 3
V
Ò
n
h
µ
:
V
Ò
n
h
µ
: