Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Ôn tập các số đến 100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 8 trang )




Nhóm 1,2 :
3 + 2 =
5 – 2 =
5 – 3 =
Nhóm 3,4 :
4 + 2 =
6 – 2 =
6 – 4 =
Nhóm 5,6 :
7 + 3 =
10 – 7 =
10 – 3 =
2
6
2
4
10
3
5
7
3

Bài 1: Viết các số :
a, Từ 11 đến 20: ……………………………………………
b, Từ 21 đến 30 : …………………………………………
c, Từ 48 đến 54 : ……………………………………………
d, Từ 69 đến 78 : …………………………………………
đ, Từ 89 đến 96 : …………………………………………


e, Từ 91 đến 100 : ………………………………………….
11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30.
48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 .
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78.
89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96.
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.

Bài 1: Viết các số : a, Từ 11 đến 20: ……………………
b, Từ 21 đến 30 : ……………
c, Từ 48 đến 54 : …………………………
d, Từ 69 đến 78 : ………………
đ, Từ 89 đến 96 : ……………
e, Từ 91 đến 100 : …………………
11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30.
48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 .
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78.
89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96.
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.
Bài 2: Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a,
0 ……………………………………………………
b,
90…………………………………………………………
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100.

Bài 1: Viết các số :
a, Từ 11 đến 20: ……………………

b, Từ 21 đến 30 : ……………
c, Từ 48 đến 54 : …………………………
d, Từ 69 đến 78 : ………………
đ, Từ 89 đến 96 : ……………
e, Từ 91 đến 100 : …………………
11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30.
48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 .
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78.
89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96.
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.
Bài 2:
Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a,
0 …………………………………………
b,
90…………………………………………
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100.
Bài 3: Tính:
24 68
31 32
+
-
5
6
5
3
53 45 36 70 91
40 33 52 20 4

+ +
+
+
+
74 96 87 60 59
11 35 50 10 3
- -
-
-
-
93
78
9590
88
63
61 56
50
37

Bài 1: Viết các số :
a, Từ 11 đến 20: ……………………
b, Từ 21 đến 30 : ……………
c, Từ 48 đến 54 : …………………………
d, Từ 69 đến 78 : ………………
đ, Từ 89 đến 96 : ……………
e, Từ 91 đến 100 : …………………
11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30.
48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 .
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78.

89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96.
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.
Bài 2:
Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a,
0 …………………………………………
b,
90…………………………………………
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100.
Bài 3: Tính:
24
31

68
32
+
-
55
36
53 45 36 70 91
40 33 52 20 4
+ + +
+
+
74 96 87 60 59
11 35 50 10 3
-
-
-


93 78
9590
88
63
61
56
50
37
Bài 4:
Trò
chơi:
Nói
nhanh
kết
quả
theo
mẫu:
Mẫu : 35 =
30 + 5
27 = … + …; 28 = … + …
47 = … + …; 19 = … + …
87 = … + …; 79 = … + …
88 = … + …; 99 = … + …
98 = … + …; 45 = … + …
40
90
70
90
80

8
40
20
20
10
80
7
9
8
9
9
5
7
8
7

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×