Tải bản đầy đủ (.ppt) (25 trang)

ĐIỀU KIỆN TN CỦA KHU VỰC NAM Á

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.74 MB, 25 trang )



Kiểm tra bài cũ :
Kiểm tra bài cũ :




Nêu đ c đi m v trí đ a lý Châu Á ? Châu Á đ c chia ặ ể ị ị ượ
Nêu đ c đi m v trí đ a lý Châu Á ? Châu Á đ c chia ặ ể ị ị ượ
làm m y khu v c ? Đó là nh ng khu v c nào ? Thu c ki u ấ ự ữ ự ộ ể
làm m y khu v c ? Đó là nh ng khu v c nào ? Thu c ki u ấ ự ữ ự ộ ể
khí h u gió mùa có nh ng khu v c nào ?ậ ữ ự
khí h u gió mùa có nh ng khu v c nào ?ậ ữ ự

Bài 10 :
Bài 10 :


ĐI U KI N T NHIÊNỀ Ệ Ự
ĐI U KI N T NHIÊNỀ Ệ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự

1/Vị trí địa lý và địa hình :
1/Vị trí địa lý và địa hình :



a/ Vị trí :
a/ Vị trí :



Hình 10.1: L c đ t nhiên khu v c Nam Áượ ồ ự ự
Hình 10.1: L c đ t nhiên khu v c Nam Áượ ồ ự ự


HS quan sát bản đồ hình 10.1 cho biết :
HS quan sát bản đồ hình 10.1 cho biết :


- Nam Á nằm giữa các vĩ độ nào ? Giáp với
- Nam Á nằm giữa các vĩ độ nào ? Giáp với
những quốc gia nào ? Biển và Đại dương
những quốc gia nào ? Biển và Đại dương
nào ? Gồm những quốc gia nào ? Nước
nào ? Gồm những quốc gia nào ? Nước
nào có diện tích lớn nhất ? Nhỏ nhất ?
nào có diện tích lớn nhất ? Nhỏ nhất ?


- Tổng diện tích của Nam Á là bao nhiêu ?
- Tổng diện tích của Nam Á là bao nhiêu ?
Tây Nam Á
Trung Á
N
a
m

Á



Bài 10
Bài 10
:
:


ĐI U KI N T NHIÊNỀ Ệ Ự
ĐI U KI N T NHIÊNỀ Ệ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự

1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị



a/ V trí :ị
a/ V trí :ị



-Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36°B .N u k c ầ ấ ề ừ ế ế ể ả
-Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36°B .N u k c ầ ấ ề ừ ế ế ể ả
đ o thì xu ng t i 2°N .ả ố ớ
đ o thì xu ng t i 2°N .ả ố ớ

-Di n tích : 4.489.000km2.ệ
-Di n tích : 4.489.000km2.ệ



b/ Đ a hình :ị
b/ Đ a hình :ị

Hình 10.1: L c đ t nhiên khu v c Nam Áượ ồ ự ự
Hình 10.1: L c đ t nhiên khu v c Nam Áượ ồ ự ự

HS dựa vào H10.1 mô tả :
HS dựa vào H10.1 mô tả :

Đặc điểm địa hình Châu Á ? Kể tên các miền địa hình từ Bắc
Đặc điểm địa hình Châu Á ? Kể tên các miền địa hình từ Bắc
xuống Nam ?, Đặc điểm của mỗi miền địa hình ?
xuống Nam ?, Đặc điểm của mỗi miền địa hình ?

Bài 10
Bài 10
:
:


ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự
ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị

a/ V trí :ị
a/ V trí :ị


- -Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả
- -Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả
xu ng t i 2° N ố ớ
xu ng t i 2° N ố ớ

-Di n tích : 4.489.000km2.ệ
-Di n tích : 4.489.000km2.ệ

b/ Đ a hình :ị
b/ Đ a hình :ị

- Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B c xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ắ ố
- Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B c xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ắ ố



+ Núi Hymalaya hùng vĩ ch y theo h ng TB-ĐN dài g n 2.600km, ạ ướ ầ
+ Núi Hymalaya hùng vĩ ch y theo h ng TB-ĐN dài g n 2.600km, ạ ướ ầ
b r ng trung bình t 320-400 km. ề ộ ừ
b r ng trung bình t 320-400 km. ề ộ ừ



+ Đ ng b ng n H ng r ng và b ng ph ng, ch y t b bi n A-rap ồ ằ Ấ ằ ộ ằ ẳ ạ ừ ờ ể
+ Đ ng b ng n H ng r ng và b ng ph ng, ch y t b bi n A-rap ồ ằ Ấ ằ ộ ằ ẳ ạ ừ ờ ể
đ n b v nh Ben-gan dài h n 3.000 km, b r ng t 250- 350 km.ế ờ ị ơ ề ộ ừ
đ n b v nh Ben-gan dài h n 3.000 km, b r ng t 250- 350 km.ế ờ ị ơ ề ộ ừ




+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi ơ ớ ượ ặ
+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi ơ ớ ượ ặ
Gát Đông và Gát Tây
Gát Đông và Gát Tây
.
.
2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiên :ậ ả ự
2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiên :ậ ả ự

a/Khí h u :ậ
a/Khí h u :ậ





HS quan sát H10.2 , dựa vào kiến thức đã học cho biết :
HS quan sát H10.2 , dựa vào kiến thức đã học cho biết :

Nam Á nằm chủ yếu trong đới khí hậu nào ?
Nam Á nằm chủ yếu trong đới khí hậu nào ?

Nêu các loại gió mùa thổi vào Nam Á ? Thời gian và tính chất ?
Nêu các loại gió mùa thổi vào Nam Á ? Thời gian và tính chất ?
Hình 10.2
Hình 10.2
: L c phân b m aượ ố ư
: L c phân b m aượ ố ư



Nam Á
Nam Á

Bài 10
Bài 10
:
:


ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự
ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị

a/ V trí :ị
a/ V trí :ị

-Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì xu ng t i 2° ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả ố ớ
-Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì xu ng t i 2° ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả ố ớ
N .
N .

-Di n tích : 4.489.000km2ệ
-Di n tích : 4.489.000km2ệ
.
.

b/ Đ a hình :ị

b/ Đ a hình :ị

- Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B c xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ắ ố
- Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B c xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ắ ố



+ Núi Hymalaya hùng vĩ ch y theo h ng TB-ĐN dài g n 2.600km, b r ng ạ ướ ầ ề ộ
+ Núi Hymalaya hùng vĩ ch y theo h ng TB-ĐN dài g n 2.600km, b r ng ạ ướ ầ ề ộ
trung bình t 320-400 km. . ừ
trung bình t 320-400 km. . ừ



+ Đ ng b ng n H ng r ng và b ng ph ng, ch y t b bi n A-rap đ n b ồ ằ Ấ ằ ộ ằ ẳ ạ ừ ờ ể ế ờ
+ Đ ng b ng n H ng r ng và b ng ph ng, ch y t b bi n A-rap đ n b ồ ằ Ấ ằ ộ ằ ẳ ạ ừ ờ ể ế ờ
v nh Ben-gan dài h n 3.000 km, b r ng t 250- 350 km.ị ơ ề ộ ừ
v nh Ben-gan dài h n 3.000 km, b r ng t 250- 350 km.ị ơ ề ộ ừ



+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi Gát Đông và ơ ớ ượ ặ
+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi Gát Đông và ơ ớ ượ ặ
Gát Tây
Gát Tây
.
.
2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiên :ậ ả ự
2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiên :ậ ả ự


a/Khí h u :ậ
a/Khí h u :ậ



-
-
Nam Á có khí h u nhi t đ i gió mùa đi n hình , ậ ệ ớ ể
Nam Á có khí h u nhi t đ i gió mùa đi n hình , ậ ệ ớ ể



là m t trong nh ngộ ữ
là m t trong nh ngộ ữ


khu v c m a nhi u nh t trên th gi i .ự ư ề ấ ế ớ
khu v c m a nhi u nh t trên th gi i .ự ư ề ấ ế ớ

Hs quan sát H10.2 th o lu n nhómả ậ
Hs quan sát H10.2 th o lu n nhómả ậ
:
:

+
+
Các nhóm lẻ
Các nhóm lẻ
:
:

(1,3, )
(1,3, )
:
:



*
*
Đ c s li uọ ố ệ
Đ c s li uọ ố ệ
khí h u c a 3 đ a đi m ậ ủ ị ể
khí h u c a 3 đ a đi m ậ ủ ị ể
Mun-tan
Mun-tan
,
,
Mum-bai
Mum-bai


Sê-ra-pun-di
Sê-ra-pun-di
*
*
Nh n xétậ
Nh n xétậ


gi i thíchả

gi i thíchả
đ c đi m khí h u c a 3 đ a đi m trên ?ặ ể ậ ủ ị ể
đ c đi m khí h u c a 3 đ a đi m trên ?ặ ể ậ ủ ị ể

+Các nhóm ch n : (2,4, )ẳ
+Các nhóm ch n : (2,4, )ẳ
:
:
* Nh n xétậ
* Nh n xétậ
s phân b m a Nam Á và ự ố ư ở
s phân b m a Nam Á và ự ố ư ở
gi i thíchả
gi i thíchả
vì sao có s phân b nh v y ? ự ố ư ậ
vì sao có s phân b nh v y ? ự ố ư ậ
* Vì sao nói
* Vì sao nói
dãy “Himalaya nh m t b c t ng rào khí h u” ? ư ộ ứ ườ ậ
dãy “Himalaya nh m t b c t ng rào khí h u” ? ư ộ ứ ườ ậ

S li u và gi i thích c a nhóm lố ệ ả ủ ẻ
S li u và gi i thích c a nhóm lố ệ ả ủ ẻ
Đi mể
Đi mể
Nhi t đ ệ ộ
Nhi t đ ệ ộ
L ng ượ
L ng ượ
m a ư

m a ư
c nămả
c nămả
Đ c đi mặ ể
Đ c đi mặ ể


nô b tỉ ậ
nô b tỉ ậ
Do nh h ng b i :ả ưở ở
Do nh h ng b i :ả ưở ở
L nh ạ
L nh ạ
nh tấ
nh tấ
Nóng
Nóng
nh tấ
nh tấ
Mun tan
Mun tan


.Sê-ra-
.Sê-ra-
pun-di
pun-di


Mum bai

Mum bai




35
35
°
°
C
C




12
12
°
°
C
C


Khô hạn,
Khô hạn,
hình thành
hình thành
hoang mạc
hoang mạc
Tha

Tha


Gió Tây và Tây
Gió Tây và Tây
Bắc từ sơn nguyên
Bắc từ sơn nguyên
I Ran thổi tới
I Ran thổi tới


12
12
°
°
C
C
183mm
183mm


20
20
°
°
C
C
11.000
11.000
mm

mm


Nóng ẩm
Nóng ẩm
mưa nhiều
mưa nhiều


Địa hình
Địa hình


là sườn đón
là sườn đón
gió mùa Đông Nam
gió mùa Đông Nam
và Tây N am từ Ấn
và Tây N am từ Ấn
Độ Dương thổi tới .
Độ Dương thổi tới .
25
25
°
°
C
C


29

29
°
°
C
C
3.000mm
3.000mm


Nóng ẩm
Nóng ẩm
mưa nhiều
mưa nhiều
Địa hình dãy núi Gát
Địa hình dãy núi Gát
Tây , là sườn đón gió
Tây , là sườn đón gió
Tây Nam từ Ấn Độ
Tây Nam từ Ấn Độ
Dương thổi vào .
Dương thổi vào .



Nh n xét và gi i thích c a nhóm ch nậ ả ủ ắ
Nh n xét và gi i thích c a nhóm ch nậ ả ủ ắ
L ng m a phân b không đ u :ượ ư ố ề
L ng m a phân b không đ u :ượ ư ố ề
Dãy Himalaya nh m t b c tư ộ ứ
Dãy Himalaya nh m t b c tư ộ ứ

ư
ư
ng rào khí ờ
ng rào khí ờ
h u :ậ
h u :ậ


-
-
Phía Đông của Nam Á mưa nhiều hơn
Phía Đông của Nam Á mưa nhiều hơn
phía Tây
phía Tây




- Địa hình cao đồ sộ ,cản gió mùa T
- Địa hình cao đồ sộ ,cản gió mùa T
ây
ây
nam nên mưa trút hết ở sườn Nam ,lượng
nam nên mưa trút hết ở sườn Nam ,lượng
mưa lớn nhất .
mưa lớn nhất .
- Sườn đón gió mưa nhều hơn sườn
- Sườn đón gió mưa nhều hơn sườn
khuất gió đó là do ảnh hướng sâu sắc
khuất gió đó là do ảnh hướng sâu sắc

của
của
địa
địa
h
h
ình
ình
và của gió mùa
và của gió mùa
.
.
- Ngăn chặn sự xâm nhập của không khí lạnh
- Ngăn chặn sự xâm nhập của không khí lạnh
từ phương Bắc tràn xuống nên Na
từ phương Bắc tràn xuống nên Na
m Á
m Á
hầu
hầu
như không có mùa Đông lạnh và khô
như không có mùa Đông lạnh và khô
.
.
Th
Th
ời kỳ hoạt động và đặc điểm của
ời kỳ hoạt động và đặc điểm của
gió mùa
gió mùa





khu vực NamÁ
khu vực NamÁ
Tháng
Tháng
Lo i gióạ
Lo i gióạ
Đ c đi mặ ể
Đ c đi mặ ể
+ Tháng 10
+ Tháng 10
đ n tháng 3 ế
đ n tháng 3 ế
+ Tháng 4
+ Tháng 4
đ n tháng 9 ế
đ n tháng 9 ế
Gió mùa Đông Bắc
Gió mùa Đông Bắc
Lạnh và khô
Lạnh và khô
Gió mùa Tây Nam
Gió mùa Tây Nam
Nóng và ẩm
Nóng và ẩm
.
.


Bài 10
Bài 10
:
:


ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự
ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự

1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị

a/ V trí :ị
a/ V trí :ị

-
-
Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì xu ng t i 2° N ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả ố ớ
Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì xu ng t i 2° N ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả ố ớ

-Di n tích : 4.489.000km2.ệ
-Di n tích : 4.489.000km2.ệ

b/ Đ a hìnhị
b/ Đ a hìnhị
:
:


- Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B c xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ắ ố
- Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B c xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ắ ố



+ Núi Hymalaya hùng vĩ ch y theo h ng TB-ĐN dài g n 2.600km, b r ng trung bình t ạ ướ ầ ề ộ ừ
+ Núi Hymalaya hùng vĩ ch y theo h ng TB-ĐN dài g n 2.600km, b r ng trung bình t ạ ướ ầ ề ộ ừ
320-400 km. .
320-400 km. .



+ Đ ng b ng n H ng r ng và b ng ph ng, ch y t b bi n A-rap đ n b v nh Ben-ồ ằ Ấ ằ ộ ằ ẳ ạ ừ ờ ể ế ờ ị
+ Đ ng b ng n H ng r ng và b ng ph ng, ch y t b bi n A-rap đ n b v nh Ben-ồ ằ Ấ ằ ộ ằ ẳ ạ ừ ờ ể ế ờ ị
gan dài h n 3.000 km, b r ng t 250- 350 km.ơ ề ộ ừ
gan dài h n 3.000 km, b r ng t 250- 350 km.ơ ề ộ ừ



+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi Gát Đông và Gát Tâyơ ớ ượ ặ
+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi Gát Đông và Gát Tâyơ ớ ượ ặ
.
.

2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiên :ậ ả ự
2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiên :ậ ả ự

a/Khí h u :ậ
a/Khí h u :ậ




- Nam Á có khí h u nhi t đ i gió mùa đi n hình , ậ ệ ớ ể
- Nam Á có khí h u nhi t đ i gió mùa đi n hình , ậ ệ ớ ể



là m t trong nh ng khu v c m a nhi u nh t trên th gi i .ộ ữ ự ư ề ấ ế ớ
là m t trong nh ng khu v c m a nhi u nh t trên th gi i .ộ ữ ự ư ề ấ ế ớ

Nh p đi u ho t đ ng c a gió mùa có nh h ng r t l n đ n nh p đi u s n xu t và sinh ị ệ ạ ộ ủ ả ưở ấ ớ ế ị ệ ả ấ
Nh p đi u ho t đ ng c a gió mùa có nh h ng r t l n đ n nh p đi u s n xu t và sinh ị ệ ạ ộ ủ ả ưở ấ ớ ế ị ệ ả ấ
ho t c a nhân dân trong khu v c.ạ ủ ự
ho t c a nhân dân trong khu v c.ạ ủ ự

b/ Sông ng
b/ Sông ng
òi
òi
và c nh quan t nhiênả ự
và c nh quan t nhiênả ự
:
:




HS quan sát H 10.1 :
HS quan sát H 10.1 :


Mô tả mạng lưới Sông ngòi Nam Á ? HS chỉ và đọc tên các sông lớn ?
Mô tả mạng lưới Sông ngòi Nam Á ? HS chỉ và đọc tên các sông lớn ?


S Hằng
S


n
S

B
r
a

m
a

p
u
t

Bài 10
Bài 10
:
:


ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự

ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị

a/ V trí :ị
a/ V trí :ị
-Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì xu ng t i ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả ố ớ
-Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì xu ng t i ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả ố ớ
2° N
2° N
-Di n tích : 4.489.000km2.ệ
-Di n tích : 4.489.000km2.ệ

b/ Đ a hình :ị
b/ Đ a hình :ị
- Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ố
- Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ố



+ Núi Hymalaya .
+ Núi Hymalaya .



+ Đ ng b ng n H ng .ồ ằ Ấ ằ
+ Đ ng b ng n H ng .ồ ằ Ấ ằ




+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi Gát ơ ớ ượ ặ
+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi Gát ơ ớ ượ ặ
Đông và Gát Tây
Đông và Gát Tây
.
.
2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiênậ ả ự
2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiênậ ả ự
:
:

a/Khí h u :ậ
a/Khí h u :ậ





-
-


Nam Á có khí h u nhi t đ i gió mùa đi n hình , là khu v c m a ậ ệ ớ ể ự ư
Nam Á có khí h u nhi t đ i gió mùa đi n hình , là khu v c m a ậ ệ ớ ể ự ư
nhi u nh t trên th gi iề ấ ế ớ
nhi u nh t trên th gi iề ấ ế ớ






-
-
D
D
o nh h ng c a đ a hìnhả ưở ủ ị
o nh h ng c a đ a hìnhả ưở ủ ị


nên l ng mua phân b không đ u .ượ ố ề
nên l ng mua phân b không đ u .ượ ố ề

b/ Sông ngòi và c nh quan t nhiên :ả ự
b/ Sông ngòi và c nh quan t nhiên :ả ự

- Có nhiêù sông l n : Sông n, Sông H ng, sông Bra ma put.ớ Ấ ằ
- Có nhiêù sông l n : Sông n, Sông H ng, sông Bra ma put.ớ Ấ ằ

Xa van
Hoang mạc Núi cao
Rừng Nhiệt đới

Bài 10
Bài 10
:
:



ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự
ĐI U KI N T NHIÊN Ề Ệ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
C A KHU V C NAM ÁỦ Ự
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị
1/V trí đ a lý và đ a hình :ị ị ị

a/ V trí :ị
a/ V trí :ị

- -Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì xu ng t i 2° ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả ố ớ
- -Ph n đ t li n kéo dài t 8° 30’B đ n 36° B .N u k c đ o thì xu ng t i 2° ầ ấ ề ừ ế ế ể ả ả ố ớ
N
N

-Di n tích : 4.489.000km2.ệ
-Di n tích : 4.489.000km2.ệ

b/ Đ a hình :ị
b/ Đ a hình :ị

Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ố
Chia làm ba mi n rõ r t k ti p nhau t B xu ng Nam :ề ệ ế ế ừ ố



+ Núi Hymalaya .
+ Núi Hymalaya .




+ Đ ng b ng n H ng .ồ ằ Ấ ằ
+ Đ ng b ng n H ng .ồ ằ Ấ ằ



+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi Gát Đông ơ ớ ượ ặ
+ S n nguyên Đêcăng v i hai rìa đ c nâng cao thành hai r ng núi Gát Đông ơ ớ ượ ặ
và Gát Tây
và Gát Tây
.
.
2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiênậ ả ự
2/Khí h u-sông ngòi và c nh quan t nhiênậ ả ự
:
:

a/Khí h u :ậ
a/Khí h u :ậ





-
-


Nam Á có khí h u nhi t đ i gió mùa đi n hình , là khu v c m a nhi u ậ ệ ớ ể ự ư ề
Nam Á có khí h u nhi t đ i gió mùa đi n hình , là khu v c m a nhi u ậ ệ ớ ể ự ư ề

nh t trên th gi iấ ế ớ
nh t trên th gi iấ ế ớ





-
-
D
D
o nh h ng c a đ a hìnhả ưở ủ ị
o nh h ng c a đ a hìnhả ưở ủ ị


nên l ng mua phân b không đ u .ượ ố ề
nên l ng mua phân b không đ u .ượ ố ề

b/ Sông ngòi và c nh quan t nhiên :ả ự
b/ Sông ngòi và c nh quan t nhiên :ả ự

- Có nhiêù sông l n : Sông n, Sông H ng, sông Bra ma put.ớ Ấ ằ
- Có nhiêù sông l n : Sông n, Sông H ng, sông Bra ma put.ớ Ấ ằ

- Các c nh quan chính : R ng nhi t đ i, savan, hoang m c, núi cao…ả ừ ệ ớ ạ
- Các c nh quan chính : R ng nhi t đ i, savan, hoang m c, núi cao…ả ừ ệ ớ ạ

*
*
C ng củ ố

C ng củ ố
:
:



Ch n câu tr l i đúng nh tọ ả ờ ấ :

Câu 1 : Đi u ki n t nhiên và tài nguyên thiên nhiên khu v c Nam Á r t là:ề ệ ự ự ấ

a/ Đ n gi n , nghèo nàn .ơ ả

b/ Khó khăn ,nhi u thiên tai.ề

c/ Đa d ng ,ph c t p .ạ ứ ạ

d/ Phong phú , đa d ng .ạ

Câu 2 : Các khu v c đ a hình Nam Á phân b theo th t t B c xu ng Nam làự ị ố ứ ự ừ ắ ố :

a/ S n nguyên Đê can , đ ng b ng Án H ng , núi Himalaya .ơ ồ ằ ằ

b/ Đ ng b ng n h ng , s n nguyên Đêcan , núi Himalaya .ồ ằ Ấ ằ ơ

c/ Núi Himalaya ,đ ng b ng n h ng , s n nguyên Đê can .ồ ằ Ấ ằ ơ

d/ Núi Himalaya , s n nguyên Đêcan , đ ng b ng n h ng .ơ ồ ằ Ấ ằ

Câu 3 : Nguyên nhân ch y u quy t đ nh s m t còn c a qu n đ o Man điv là :ủ ế ế ị ự ấ ủ ầ ả ơ


a/ Hi u ng nhà kính , Trái đ t nóng d n lên .ệ ứ ấ ầ

b/ Sóng th n và bão bi n .ầ ể

c/ Khai thác tài nguyên thiên nhiên không h p lý c a con ng i .ợ ủ ườ

d/ Đ ng đ t và núi l a .ộ ấ ử

Câu 4 : Nhân t nh h ng rõ r t nh t nh h ng đ n s phân hoá khí h u Nam Á ố ả ưở ệ ấ ả ưở ế ự ậ
là :

a/ Đ a hình .ị

b/ Gío mùa và dòng bi n .ể

c/ V trí đ a lý và kích th c .ị ị ướ

d/ Gío mùa và v trí đ a lý .ị ị

Câu 5 : Vùng Tây B c n Đ và Pa-ki-xtan thu c đ i khí h u :ắ Ấ ộ ộ ớ ậ

a/ Nhi t đ i khô ,l ng m a h ng năm t 200-500mm .ệ ớ ượ ư ằ ừ

b/ L nh và khô , l ng m a h ng năm d i 100mm .ạ ượ ư ằ ướ

c/ Nhi t đ i gió mùa m , m a nhi u .ệ ớ ẩ ư ề

d/ Vùng núi ,nhi t đ thay đ i theo đ cao .ệ ộ ổ ộ
d
c

a
a
a

Câu 1 :( g m 11 ch cái ồ ữ )
Đây là tên c a c nh quan n m phía Tây B c Án Đ ,có khí h u khô ủ ả ằ ỏ ắ ộ ậ
h n ?ạ


Câu 2
Câu 2
:( g m 8 ch cái )ồ ữ
:( g m 8 ch cái )ồ ữ


Đây là mi n đ a hình n m phía B c c a khu v c Nam Áề ị ằ ở ắ ủ ự
Đây là mi n đ a hình n m phía B c c a khu v c Nam Áề ị ằ ở ắ ủ ự





Câu 3:
Câu 3:


( g m 6 ch cái)ồ ữ
( g m 6 ch cái)ồ ữ



Đây là tên c a m t dãy núi n m rìa phía Tây c a s n nguyên Đê can?ủ ộ ằ ỏ ủ ơ
Đây là tên c a m t dãy núi n m rìa phía Tây c a s n nguyên Đê can?ủ ộ ằ ỏ ủ ơ




Câu 4
Câu 4


(
(
g m 9 ch cái ) ồ ữ
g m 9 ch cái ) ồ ữ

Đây là khu v c có l ng m a trung bình năm lên đ n 11.000mm ? ự ượ ư ế
Đây là khu v c có l ng m a trung bình năm lên đ n 11.000mm ? ự ượ ư ế

Câu 5
Câu 5
:
:
(
(
g m 15 ch cái )ồ ữ
g m 15 ch cái )ồ ữ
Hi n nay sông H ng đang kêu c u b i v n đ gì ?ệ ằ ứ ỡ ấ ề
Hi n nay sông H ng đang kêu c u b i v n đ gì ?ệ ằ ứ ỡ ấ ề





Câu g i ý c m t chìa khoáợ ụ ừ
Câu g i ý c m t chìa khoáợ ụ ừ
:( g m 14 ch cái )ồ ữ
:( g m 14 ch cái )ồ ữ


Đây là đ c đi m chính c a khí h u nhi t đ i khu v c ặ ể ủ ậ ệ ớ ở ự
Đây là đ c đi m chính c a khí h u nhi t đ i khu v c ặ ể ủ ậ ệ ớ ở ự
Nam Á ?
Nam Á ?



×