Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

CÁC BẢN VẼ A0 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN CHO NHÀ MÁY CHẾ TẠO CƠ KHÍ NÔNG NGHIỆP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (405.96 KB, 5 trang )

bản vẽ số: 1
tên bản vẽ
các phƯƠng án đi dây mạng cao áp
lớp
Mã hiệu SV
TS. bạch quốc khánh
GVHD
đề tài
thiết kế hệ thống cung cấp điện
cho nhà máy chế tạo máy cơ khí nông nghiệp
lê văn hà
S.Viên
trƯờng đại học bách khoa
khoa điện - bộ môn HTđ
BIU

PH TI CA NH MY V CC PH
NG

N THI
T K
7
5
2
10
9
8
6
4
Từ hệ thống điện đến
3


1578
5
1428,7
2
171
10
1077
9
2379
8
164,98
6
1524,35
4
1527,5
3
1339,2
7
94,17
1
Từ Hệ Thống đến
phuơng án 1
Trạm PPTT
phuơng án 2
Từ Hệ Thống đến
Trạm PPTT
phuơng án 3
Từ Hệ Thống đến
Trạm biến áp trung gian
Từ Hệ Thống đến

phuơng án 4
Trạm biến áp trung gian
5
10
15
5
10
số bản vẽ : 5
STT
Tên phân xởng
P
cs
(kW)
P
tt
(kW)
S
tt
(kVA)

cs
o
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
Ban quản lý và phòng T/ kế
PX cơ khí số 1
PX
cơ khí số 2
PX luyện kim màu
PX luyện kim đen
PX sửa chữa cơ khí
PX rèn
PX nhiệt luyện
Bộ phận nén khí
Kho vật liệu
28,25
50,54
48,93
77,16
45,75
18,13
75,03
54,68
33,42
37,26
84,25
890,54
948,93
1577,16
1235,75
122,25
975,03

2154,68
873,42
137,26
94,17
1428,7
1527,5
1578
1524,35
164,98
1339,2
2379
1077
171
121
20,43
18,56
17,6
13,32
53,39
27,7
9,14
13,78
97,72
0
X
Y
Phơng án
Vốn đầu t
(10
6

đ)
Tổn thất điện
năng (kWh)
Chi phí tính toán
(10
6
đ)
Phơng án 1
4986
,
6689
617376
,
29
1739
,
3768
Phơng án 2
5032
,
7414
587757
,
88
1720
,
1247
Phơng án 3
5232,9439
1331741

,
95
2509,1543
Phơng án 4
4221,4164
1302123
,
53
2251,9
422
trƯờng đại học bách khoa
khoa điện - bộ môn HTđ
S.Viên
Lê văn hà
đề tài
thiết kế hệ thống cung cấp điện
cho nhà máy cơ khí nông nghiệp
GVHD
ts. Bạch quốc khánh
Mã hiệu SV
lớp
tên bản vẽ
Sơ đồ mạng cao áp toàn nhà máy
bản vẽ số: 2
Sơ đồ mạng điện cao áp toàn nhà máy
CSV
35kV
35KV
CSV
8DC11

35KV
PXSC cơ khí
và PX Nhiệt luyện
PX luyện kim mầu
Phân x
Ư
ởng
cơ khí số 1
PX luyện kim đen
3DC
3GD1 606-54
Phân x
Ư
ởng cơ khí số 2
Phân x
Ư
ởng Rèn
và ban quản lý
35kV
Bộ phận nén khí
và kho vật liệu
AC-120/5Km
AC-120/5Km
2x1000 kVA
2x750 kVA
2x1000 kVA
2x1000 kVA
2x750 kVA
2x1600 kVA
1x1600 kVA

8DC11
8DC11
8DC11
8DC11
0,4kV
3DC
3DC
3DC
3DC
3DC
3DC
3GD1 606-54
3GD1 606-54
3GD1 606-54
3GD1 606-54
3GD1 606-54
M25
M20
M25
M25
M20
M40
M25
4ME16
4ME16
4ME16
4ME16
4MS36
4MS36
XPLE(3X50)

XPLE(3X50)
số bản vẽ : 5
trƯờng đại học bách khoa
khoa điện - bộ môn HTđ
S.Viên
lê văn hà
đề tài
thiết kế hệ thống cung cấp điện
cho nhà máy chế tạo cơ khí nông nghiệp
GVHD
Ts. bạch quốc khánh
Mã hiệu SV
lớp
tên bản vẽ
sơ đồ nguyên lý cung cấp điện p.x.s.c cơ kkí
bản vẽ số: 3
sơ đồ nguyên lý cung cấp điện phân xƯởng
sửa chữa cơ khí
C60N
4G1,5
4G1,5
4G1,5
C60aC60aC60a
TĐL2
C60N
TĐL3
C60N
4G10
0,4kv
TPP

4G1,5
4G1,5
4G1,5
4G1,5
4G1,5
4G4
C60aC60aC60aC60aC60aC60aC60a
TĐL1
TĐL5
C60N
C60N
TĐL4
4G10
Tủ
chiếu sáng
C60N
4G10
4G4
NS 250N
4G95
C60N C60N C60N C60N C60N
NS 250N
TG Trạm B6
4G10
4G10
[kW]
đm
P
I
tt

[A]
4,5
7
21 4
10 0,65
13
2,8
12
2,8
11
2,8 7
6
5
3,2
3
KH
13
13 13
13 13
0,65 0,65 0,65 0,65 0,65
11,417,73
25,32 1,65
7,097,09
7,09 17,738,1 1,65 1,65 1,65 1,65 1,65
4G1,5
4G1,5
C60aC60a
4G1,5
4G1,5
4G1,5

4G1,5
4G1,5
4G4
C60aC60aC60aC60aC60aC60aC60a
[kW]
đm
P
I
tt
[A]
7
11 2
4,5 5,8
8
4,5
7
10
4
3,2 3,2
331
KH
9
10 11
12
2,8 4 2,8 2,8
17,73 11,4
14,69
11,425,328,1 8,1 7,09 10,13 7,09 7,09
4G1,5
4G1,5

4G1,5
C60aC60aC60a
7 7
4G1,5
4G1,5
C60aC60a
4G1,5
4G1,5
4G1,5
4G4
4G1,5
C60aC60aC60aC60aC60a
[kW]
đm
P
I
tt
[A]
7
55
7
5,62 4,5
17
10
15
7
13
3 7
12116
KH

22 23
23
7 0,65 2,8 2,8
17,73 14,23 11,425,32
7,6
17,7311,4 17,73
1,65
7,09 7,09
4G1,5
4G1,5
4G1,5
C60aC60aC60a
7
4,5
4G1,5
C60a
C60aC60a
4G1,5
4G1,5
4G1,5
4G1,5
C60aC60aC60aC60aC60a
[kW]
đm
P
I
tt
[A]
10
11 1

10
4,5
21
10
19
2,8
18
4,5 4,5
431
KH
26
27
1 2,8
25,32 11,4
7,09
11,4 11,4
2,53
7,09
4G4
C60a
10 10
C60a
4G1,5
C60aC60a
4G1,5
4G1,5
4G1,5
4G2,5
C60aC60aC60aC60a
[kW]

đm
P
I
tt
[A]
10
22 2 14
7
14
1
9
7 7
882
KH
16
10 20
4,5 0,6
2,8
25,32
25,32
17,73 11,4
1,52
7,09
4G4
C60aC60aC60a
4G1,5
C60a
4G1,5
C60a
12

17,73 17,7317,73 17,73
25,32 25,32 25,32 25,32
10 10 10 7
25,32 25,32 17,73 17,73 17,73
2,53
4G4
4G4
4G4
4G4
4G4
4G4
4G4
số bản vẽ : 5
Sơ đồ đi dâyvà chiếu sáng mạng điện hạ áp phân xƯởng sửa chữa CƠ khí
bản vẽ số: 4
tên bản vẽ
Sơ đồ mạng điện hạ áp p.x sửa chữa cơ khí
lớp
Mã hiệu SV
Ts. Bạch quốc khánh
GVHD
đề tài
thiết kế hệ thống cung cấp điện
cho nhà máy cơ khí nông nghiệp
Lê văn hà
S.Viên
trƯờng đại học bách khoa
khoa điện - bộ môn HTđ
5 m
4 m

Tủ chiếu sáng
PVC 4G6
Kho linh kin
hng
B phn sa cha

in
Kho ph
tựng
B phn sa cha c

khớ
B phn dng c
Phũng th
nghim
Phũng th
nghim
B phn dng c
TDL4
TDL1
TDL5
TDL3
TDL2
TPP
T TBA - B6
số bản vẽ : 5
bản vẽ số: 5
tên bản vẽ
Mặt bằng và mặt cắt trạm biến áp 35 / 0,4 kV
lớp

Mã hiệu SV
Ts. Bạch quốc khánh
GVHD
đề tài
thiết kế hệ thống cung cấp điện
cho nhà máy cơ khí nông nghiệp
Lê văn hà
S.Viên
trƯờng đại học bách khoa
khoa điện - bộ môn HTđ
Sơ đồ trạm biến áp B3 35 / 0,4 kV
9200
2200
2400
2400
2200
1200
400
400
1200
2
3
1
1
4
5
6
7
7
6

5
4
1850
1200
1600
1600
1200
2200
2400
2400
2200
9200
2
3
B
B
A
A
Mặt cắt A - A
Mặt cắt B - B
kWh
kVAr
h
A
A
A
V
M25 - 2500A
A
A

A
kWh
kVAr
h
B3
2x1000
k
VA
35
k
V/0,4
kV
3GD1 606-5D
3DC
V
CC
CC
BI:2200/5a
-
Cáp cao áp,
cầu chì, cầu dao 35kV
-
2 máy biến áp 1000kVA35/0,4kV
-
2 A tổng, 1 A phân đoạn
-
6 đồng hồ Ampe, 2 đồng hồ Volt
-
2 công tơ hữu công và vô công 3 pha
-

2 khoá chuyển mạch điện áp
3GD1 606-5D
3DC
2XLPE(3x50)mm
2
XLPE(3x50)mm
2
XLPE(3x50)mm
2
-
Cáp hạ áp, biến dòng, thanh dẫn
sơ đồ nguyên lý trạm biến áp b3
CM
CM
Cáp 0,6/1 kV PVC
3x2x(1x630)
+1ì 300
Cáp 0,6/1 kV PVC
3x2x(1x630)
+1ì 300
BI:2200/5a
số bản vẽ : 5
2
8
3
3
3
3
8
1


Máy biến áp
2

Tủ điện cao thế
3

Tủ điện hạ thế
4

Cáp cao thế sang MBA
5

Hộp đầu cáp cao áp
6

Cáp hạ thế
7

Thanh dẫn cao áp
8

Thông gió
9

Rãnh cáp
Tủ bù
9
10
10

10
10
10

×