Tải bản đầy đủ (.pdf) (115 trang)

đàm thoại tiếng anh cho tài xế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (435.38 KB, 115 trang )

LỜI NÓI ĐẦULỜI NÓI ĐẦU
LỜI NÓI ĐẦULỜI NÓI ĐẦU
LỜI NÓI ĐẦU
Hiện nay phong trào du lòch trong
nước đang phát triển, cho nên nhu cầu
biết tiếng Anh thông thường cũng
không thể thiếu với các tài xế hiện
nay. Chúng tôi biên soạn cuốn ”Tiếng
Anh tài xế” này nhằm giúp cho các
bạn nắm nhanh chủ đề tiếp đón và
hướng dẫn du khách.
Hy vọng với cuốn sách nhỏ này,
các bạn sẽ thành công hơn khi làm
hướng dẫn viên du lòch. Mong đón
nhận ý kiến đóng góp của các bạn đọc
xa gần trong việc sửa sai.
Tác giả
TIẾNG ANH
TÀI XẾ
TS. THÁI THANH BẢY
VŨ MINH THƯỜNG - HOÀNG YẾU
NHÀ XUẤT BẢN HỒNG ĐỨC
5
Do you want a taxi?
(du: ju: w4nt 6 t%ksi?)
[đu diu u-oan(t) ơ tắc-
xi?]
Yes, I do.
(jes, ai du)
[i-es, ai đu]
What can I do for


you?
(w4t k%n ai du: f0: ju:?)
[hu-át ken ai đu fo diu?]
Please call a taxi
for me.
(pli:z k0:l 6 t%ksi f0 mi)
[pơ-li(z) cô(l) ơ tắc-xi fo
mi)
UNIT 1
GIAO TIẾP THÔNG DỤNG
Ông có cần đi tắc xi
không?
Có.
Tôi có thể làm gì để
giúp ông?
Gọi giùm tôi một chiếc
tắc xi.
6 7
Can I help you?
(ken ai help ju:?)
[ken ai heo(p) diu?]
Where can I get a
taxi?
(we6 k%n di get 6 t%ksi?)
[hoe-(ơ) ken ai gét ơ
tắc- xi?]
I’ll take a different
taxi.
(ai(l) tei(k) dipf6rn
t%ksi)

[ai(l) tê(k) ơ đíp-fơ-rơn
tắc-xi]
Where to?
(we6 tu:?)
[hoe(ơ) tu?]
Where do you want
to go?
(we6 du: ju: want tu: g6$)
[hoe(ơ) đu diu u-oan(t)
tu gô?]
To the airport.
(tu: ỗi esport)
[tu zi e-ơ-po(t)]
To the New World
Hotel.
(tu: 56 nju w3:ld h6$tel)
[tu zơ niu u-ơ(l) hô-teo]
Where do you want
to go, sir?
(we6 du: ju: w4nt tu: g6$,
s3?)
[hoe(ơ) đu diu u-oan(t)
tu gô, sơ?]
I want to go to the
Cora supermarket.
Do you know where
that is?
(ai w4nt tu: g6$ tu: 56
k0:r6 su:p6ma:kit. du: ju:
n6$ we6 5%t iz?)

[ai u-oan(t) tu gô tu zơ
cô-ra siu-pơ-ma-kít. đu
I diu nô hoe(ơ) zát i(z)?]
Yes, of course.
(jes, 6v k0:s)
[i-es, ớp kọt(s)]
How much will you
take?
Tôi có thể giúp ông
được không?
Tôi có thể đón tắc xi
ở đâu?
Tôi sẽ đón một chiếc
tắc xi khác.
Đi đâu?
Ông muốn đi đâu?
Đến sân bay.
Đến khách sạn New
World.
Thưa ông, ông muốn
đi đâu ạ?
Tôi muốn đến siêu thò
Cora. Anh có biết siêu
thò đó ở đâu không?
Vâng, dó nhiên (là
biết).
Anh tính bao nhiêu?
8 9
(ha$ m^t~ wil ju: teik?)
[hao mách(s) uyl diu:

teik?]
How much will you
charge?
(ha$ m^t~ wil ju: t~a:d2?)
[hao mách(s) uyl diu:
sạc(j)?]
How much do you
charge per hour?
(ha$ m^t~ du: ju: t~a:d2
p6 a$6?]
[hao mách(s) đu diu
sạc(j) pơ ao-ơ?]
It depends on the
meter.
(it dipends 0n 56 mit6)
[it đi-pen(s) ô(n) zơ
mi-te]
All right, set your
meter, then go.
(0:L rait, set j0: mit6, 5en
g6$)
[ô(l) rai, sét i-do mi-tơ,
zen gô]
How much do you
charge for waiting?
(ha$ mut~ du: ju: t~a:d2
f0: weiti7?)
[hao mách(s) đu diu
sạc(j) fo uê-tinh?]
That is too much.

(5%t iz tu: m^t~)
[zát i(z) tu mách(s)]
Are we nearly
there yet?
(a: wi ni6li 5e6 jet?)
[a(r) wi nia-ly ze(ơ) dét?]
Why are you stop-
ping?
(wai a:ju: st0pi7?)
[hu-ai a(r) diu sì-tốp-
pinh?]
Please drive more
slowly.
(pli:z draiv m0: sl6$li)
[pơ-li(z) đơ-rai(v) mo(r)
sì- lô-li]
Anh tính bao nhiêu
vậy?
Anh tính bao nhiêu
một giờ?
Việc đó phụ thuộc vào
đồng hồ.
Được rồi, anh chỉnh
đồng hồ rồi chúng ta
đi.
Chờ thì anh tính bao
nhiêu?
Mắc quá.
Đã gần tới chưa?
Tại sao anh ngừng?

Hãy lái chậm hon.
10 11
I want to see the
town.
(ai w4nt tu: si 56 ta$n)
[ai u-oan(t) tu si zơ tao(n)]
Please drive faster.
(pli:z draiv fa:st6)
[pơ-li(z) đơ-rai(v) fát(s)-
tơ]
Can you drive faster?
(k%n ju: draiv fa:st6?)
[ken diu đơ-rai(v) fát(s)-
tó?]
I am in a great hurry.
(ai em in 6 greit h^ri)
[ai em in ơ gơ-rết hơ-ri]
Stop here, wait a
moment.
(st4p hi6, weit 6
m6$m6nt)
[sì-tốp hia(r), uê(t) ơ
mô- mơn(t)]
Please stop for a
moment.
(pli:z st0p f0: 6 m6$m6nt)
[pơ-li(z) sì-tốp fo ơ mô-
mơn(t)]
Wait for me here.
(weit f0: mi hi6)

[uê(t) fo mi hia]
I shall be back in
five minutes.
(ai ~%l bi b%k in faiv
minitz)
[ai seo bi béc(k) in fai(v)
mi-nít(z)]
Go on.
(g6$ 0n)
[gô ô(n)]
Return to the apart-
ment, please.
(rit3:n tu: 56 6pa:tm6nt,
pli:z)
[ri-tơ(n) tu zơ ơ-pát-
mơn(t), pơ-li(z)]
Drive to the hotel.
(drav tu: 56 h6$tel)
[đơ-rai(v) tu zợ hô-teo]
Tôi muốn xem thành
phố.
Hãy lái nhanh hơn.
Anh có thể lái nhanh
hơn được không?
Tôi vội lắm.
Hãy ngùng tại đây,
chờ cho một chút.
Hãy dừng lại một lát.
Hãy chờ tôi ở đây.
Tôi sẽ trở lại trong 5

phút.
Chạy đi.
Quay lại căn hộ giùm
tôi.
Lái xe đến khách sạn.
12 13
Go slowly down the
hill.
(g6$ sl6$li da$n 56 hil)
[gô sì-lô-li đao zơ hiu]
This road is very
slippery.
(5is r6$d iz veri slip6ri)
[zis roát i(z) ve-ri x(líp)
pơ-ri]
Turn to the right,
then straight on.
(t3:n tu: 56 rait, 5en streit
0n)
[tơ(n) tu zơ rai, zen sì-
trê(t) ô(n)]
Go slowly around
the comer, please.
(g6$ sl6$li ara$n 56
k0:n6, pli:z)
[gô sì-lô-li ơ-rao zơ kó-
nơ, pơ-li(z)]
Stop at the next
corner.
(st0p %t 56 nekst k0:n6)

[sì-tốp ét zơ néc(st) kó-nơ]
Put me off at the
next comer.
(p$t mi 0f %t 56 nekst
k0:n6)
[put mi óp ét zơ néc(st)
kó-nơ]
What is the matter?
(w4t iz 56 m%t6?)
[hu-át i(z) zơ mát-tơ?]
What is wrong with
the car?
(w4t iz r0:7 wi8 56 ka:?)
[hu-át i(z) rong uý(th)
zơ ka?]
My battery is run-
down.
(mai b%t6ri iz r^n5a$n)
[mai bát-tơ-ri i(z) rân-đao]
Where are we now?
(we6 a: wi na$?)
[hoe(r) a(r) uy nao?]
I don’t know what
is wrong with the
car. It won’t start.
Xuống đồi đi chậm
một chút.
Đường này trơn lắm
đó.
Quẹo tay phải, rồi

chạy thẳng.
Đi chậm quanh góc
phố giùm tôi.
Dừng lại ở góc phố kế
tiếp.
Cho tôi xuống xe ở góc
phố kế tiếp.
Có vấn đề gì vậy?
Xe bò trục trặc gì vậy?
Bình điện của tôi đã
hểt điện.
Bây giờ chúng ta đang
ở đâu?
Tôi không biết nó bò
trục trặc gì. Nó không
khởi động được.
14 15
(ai da$nt n6$ w4t iz r0:7
wi8 56 ka:. it w0nt sta:t)
[ai đôn(t) nô hu-át i(z)
rong uý(th) zơ ka. ít
vôn(t) sì-tạc(t)]
Can you repair it?
(k%n ju: ripe6 it?)
[ken diu ri-pe(r) ít?]
Can you do it imme-
diately?
(k%nju: du: it imi:di6t6li?)
[ken diu đu ít i-mi-đi-
ê- tơ-li?]

How long will it
take to fix it?
(ha$ l07 wil it teik tu: fix
it?)
[hao long iu(l) ít tê(k)
tu fic(x)it?]
I’ll take a different
taxi.
(ail teik 6 difr6nt t%ksi)
[ai(l) tê(k) ơ đíp-fơ-rơn
tắc-xi]
Where can I get a
taxi?
(we6 k%n ai get 6 t%ksi?)
[hoe ken ai gét ơ tắc-
xi?]
Please call a taxi.
(pli:z k0:l 6 t%ksi)
[pơ-li(z) cô(l) ơ tắc-xi]
Take me to the cen-
tre theater.
(teik mi tu: 56 sent6
8i6t6)
[tê(k)mitu zơxen-tơ
thít- tơ]
Please take me to a
good restaurant.
(pli:z teik mi tu: 6 g$d
rest6r6nt)
[pơ-li(z) tê(k) mi tu ơ

gú(đ) rết(s)-tơ-rân(t)]
Please take me to
the address written
on this book.
(pli:z teik mi tu: 56 6dres
ritn on 5is b$k)
Anh có thể sửa nó
không?
Anh có thể sửa ngay
không?
Hết bao lâu để sửa xe
vậy?
Tôi sẽ đón xe tắc xi
khác.
Tôi có thể đón tắc xi
ở đâu?
Hãy gọi giùm một
chiếc tắc xi.
Chở tôi đến nhà hát
trung tăm.
Hãy chở tôi đến một
nhà hàng nấu ăn
ngon.
Hãy chở tôi đển đòa
chỉ trên cuốn sách
này.
16 17
[pơ-li(z) tê(k) mi tu zơ
ơ- drét(s) ri-tơn ô(n) zis
bú(k)]

Do you speak En-
glish?
(du: ju: spi:k ingli~?)
[đu diu sì-pi(k) in-gơ-
lít(s)?]
I can speak English
a little.
(ai k%n spi:k ingli~ 6 litl)
[ai ken sì-pi(k) in-gơ-
lít(s) ơ lít-tơnì
What part of the
city is this?
(w4t part 6v 56 siti iz
5is?)
[hu-át pạc(t) ơ(v) zơ xi-
ti i(z) zis?]
Please hurry. I’m
late.
(pli:z h3:ri. aim leit)
[pơ-li(z) hơ-ri. em lê(t)]
It is raining, the road
is very slippery.
(it iz rainirj, 56 r6$d iz
veri slip6ri)
[ít i(z) rai-ninh, zơ roát
i(z) ve-ri sì-líp-pơ-ri]
This road is flood-
ed, please use an-
other way.
(5is r6$d iz fl^did, pli:z

ju:s 6n^56 wei)
[zis roát i(z) fơ-lút-đí(đ),
pơ-li(z) diu(z) ơ-na-zơ
uê]
That road is very bad,
it’s during repair.
(5%t r6$d iz veri b%d, its
iz dj$6ri7 ripe6)
[zát roát i(z) ve-ri bét,
ít(s) điu-rinh ri-pe-ơ]
The traffic is very
heavy at the moment,
please wait a bit.
(56 tr%fik iz veri hevi %t 56
m6$m6nt, pli:z weit 6 bit)
[zơ trép-fi(k) i(z) ve-ri
hê-vi ét zơ mô-mơn(t)
pơ-li(z) uê(t) ơ bít]
Anh nói được tiếng
Anh không?
Tôi có thể nói một
chút tiếng Anh.
Đây là khu nào trong
thành phố vậy?
Hãy nhanh lên. Tôi
trễ rồi.
Trời đang mưa, đường
rất trơn.
Đường này ngập nước
quá, hãy chạy đường

khác đi.
Đường đó rất xấu, nó
đang được sửa chữa.
Xe cộ giờ cao điểm rất
đông đúc, xỉn hãy chờ
1 lát.
18 19
Please drop me
here. I will go there
by a motorcycle. I
am in a hurry.
(pli:z dr0p mi hi6. ai wil
g6$ 5e6 bai 6 m6$t6saikl.
ai em in 6 h3:ri)
[pơ-li(z) đơ-rốp mi
hia(r) ai iu(l) gô ze-ơ bai
ơ mô-tơ- sai-kơn, ai em
in ơ hơ ri]
I don’t mind of you
may drop me here.
(ai d6$nt maind ifju: mei
dr0p mi hi6)
[ai đôn(t) mai(nd) ip diu
mê đơ-rốp mi hia(r)]
Be careful when
you open the door,
the motocycle be-
hind may hit you.
(bi ke6fl wen ju: 6$p6n
56 d0:, 56 m6$t6saikl

bihaind mei hit ju:)
[bi ke-ơ-fu(l) hoen diu ố-
pơn zơ đo, zơ mô-tơ-sai-
kơn(l) bi-hai mê hít diu]
Please pick me up
at 4:00 pm.
(pli:z pi:k mi ^p %t f0: pi
em)
[pơ-li(z) pi(k) mi ắp ét
fo pi-em]
You need not wait
for me.
(ju: ni:d n0t weit f0: mi)
[diu nít nót uê(t) fo mi]
How much do I
have to pay you?
(ha$ m^t~ du: ai h%v tu
pei ju:?)
[hao mách(s) đu ai hê(v)
tu pê diu]
What do you charge
for this trip?
(w4t du: ju: t~a:d2 f0: 5is
trip?)
[hu-át đu diu sạc(j) fo
zis trip?]
I have no change.
(ai h%v n6$ t~eind2)
[ai hê(v) nô chên(j)]
Thôi hãy cho tôi

xuống đây. Tôi sẽ đến
đồ bằng xe ôm. Tôi
đang vội.
Tôi không hề gì nếu
anh cho tôi xuống đây.
Ông hãy cẩn thận khi
mở cửa, xe máy đằng
sau có thể đụng ông
cíó
Hãy đón tôi lúc 4h
chiều.
Anh không cần phải
chờ tôi.
Tôi phải trả cho anh
bao nhiêu?
Anh tính bao nhiếu
cho chuyến đi này?
Tôi không có tiền lẻ.
20 21
Keep the change.
(ki:p 56 t~eind2)
[kíp zơ chên(j)]
Sorry, sir, I’m late.
I have just had an
accident.
(s0:ri, s3:, aim leit ai h%v
d2^st h%d 4n %ksid6nt)
[so-ri sơ, em lê(t) ai
hê(v) jớt(st) hé(đ) ân
ék-si-đân(t)]

Call the driver, please.
(k0:l 56 draiv6 pli:z)
[cô(l) zơ đơ-rai-vơ, pơ-
li(z)]
Please drive care-
fully.
(pli:z draiv ke6f$li)
[pơ-li(z) đơ-rai(v) ke-ơ-
fu-li]
Please take me to a
nearby restaurant.
I’m very hungry.
(pli:z teik mi tu: 6 ni6bai
restarant. aim veri
lurjgri)
[pơ-li(z) tê(k) mi tu ơ ni-
ơ-bi rết-stơ-rân(t). em
veri hăng-gri]
It is very danger-
ous to drive the car
without using a
safety-belt.
(it iz veri deindz6r6s tu:
draiv 56 ka: wi5a$t ju:si7
6 seifti-belt)
[ít i(z) ve-ri đên-zơ-
rớt(s) tu đơ-rai(v) zơ ca
úy-thau diu-xinh ơ sếp-
phơ-ti beo]
You should follow

traffic rules and reg-
ulations strictly.
(ju: ~$d f0l6$ tr%fik
ru:liz %nd regj$lei~n
striktli)
[diu sứt fồ-lâu tráp-phíc
ru-li(z) en(d) rê-ghiu-lê-
sơn(x) trích-li]
Please drop me at
my office.
Thôi hãy giữ lấy tiền
lể.
Xin lỗi ông, tôi đến
trễ. Tôi vừa bò tai nạn.
Hãy gọi tài xế giúp tôi.
Hãy lái xe cẩn thận.
Hãy chở tôi đến một
nhà hàng gần đây.
Tôi đói quá rồi.
Lái xe mà không sử
dụng dây an toàn là
rất nguy hiềm.
Anh phải nghiêm
chỉnh chấp hành luật
lệ quy đònh về giao
thông.
Hãy cho tôi xuống văn
phòng.
22 23
(pli:z dr0p mi %t mai 0:fis)

[pơ-li(z) dơ-rốp mi ét
mai óp-fit(s)]
Please pick me up
after my work is
finished in the
evening.
(pli:z pi:k mi ^p a:ft6 mai
w3:k iz fini~t in 56 ivni7)
[pơ-li(z) píc(k) mi ắp áp-
tơ mai ù(k) i(z) íó-
nít(st) in zơ i-vơ-ninh]
Please take me to a
nearby dental. I’m
getting a toothache.
(pli:z teik mi tu 6 ni6bi
dentl. a1m geti7 6 tu:8eik)
[pơ-li(z) tê(k) mi tu ơ
nia- bi đen-tơn. em
ghét-tinh ơthút-ếch(k)]
Tomorrow I have
an appointment at
office at 8:00 a.m.
(t6m4r6$ ai h%v 4n
6p0intm6nt %t 0:fis %t eit
ei em)
[tơ-mơ-rô ai hê(v) ân
ớp- bon-mơn ét óp-íót(s)
ét ết ê-em]
Please pick up my
wife at the airport

this afternoon.
(pli:z pi:k ^p mai waif %t
5i e6p0:t 5is a:ft6nu:n)
[pơ-li(z) pích(k) ắp mai
oai(f) ét zi e-pó(t) zis
áp- tơ-nu(n)]
Your car needs re-
pairing right now.
(ju:0 ka: ni:d ripe6ri7 rait
na$)
[i-do ca nit(s) ri-pe-rinh
rai nao]
The drivers should
know how to repair
the car if there is
an emergency.
(56 draiv6 ~$d n6$ ha$
tu: ripe6 56 ka: if 5e6 iz
4n im3:d23nsi)
[zơ đơ-rai(v) sút nô hao
tu ri-pe zơ ka íp ze-ơ i(z)
ơn i-mớ-dân-si]
Hãy đón tôi vào buổi
tối sau giờ làm việc.
Hãy chở tôi đến một
phòng nha gần đây.
Tôi đang bò đau răng.
Ngày mai tôi có hẹn ở
văn phòng lúc 8h
sáng.

Hãy đón vạ tôi ở sân
bay chiều nay.
Xe của ông cần được
sửa chữa ngay bây giờ.
Tài xế phải biết cách
sửa xe nếu có chuyện
khẩn cấp.
24 25
Please take me to a
cosmetic shop. I
want to buy gifts
for my wife.
(pli:z teik mi tu 6
k4zmetik ~4p. ai w4nt tu
bai gifts f0: mai waif)
[pơ-li(z) tê(k) mi tu: Ơ
kót(s)-mê-tíc(k) sốp. ai
u-oan(t) tu bai ghíp(s)
fo mai oai(f)]
I think we are
get-ting lost. This
area looks strange
to me.
(ai 8i7k wi a: geti7 l0st,
5is e6ri6 l$ks streind2 tu:
mi)
[ai thinh uy a(r) ghét-
tinh lót(st). zis e-ri-ơ
lúc(ks) sì-trên(j) tu mi]
Why don’t you ask

a traffic police?
(wai d6$nt ju: a:sk 6
tr%fik p6li:s?)
[hoai đôn(t) diu á(sk) ơ
trép-fi(k) pơ-lít(s)?]
Usually at this time,
the traffic will be
very heavy. Fm
afraid you will be
late for the meeting.
(ju:2i act 5is taim, 56
tr%fik wil bi veri hevi.
aim 6freid ju: wil bi leit
f0: 56 miti7)
[diu-zơ-li ét zis tìiai(m), zơ
trép-fl(k) iu(l) bi vê-ri hê-
vi. em ơ-fơ-rê(đ) diu iu(l)
bi lê(t) fo zơ mít-tinh]
To reach there ear-
lier, I’ll use the
shortcut.
(tu: ri:t~ 5e6 3:li6. ail ju:s
56 ~0:tk^t)
[tu rít ze(r) ơ-li-ơ. ai(l)
diu(z) zơ sót-kớt]
Don’t drive zigzag
like this I don’t
mind if we’re a lit-
tle bit late.
(d6$nt dr4iv zigz%g laik

5is. ai d6$nt m@1nd if wir
6 litl bit leit)
Hãy chở tôi đến cửa
hàng mỹ phẩm. Tôi
muốn mua quà cho vợ
tôi.
Tôi nghó chúng ta
đang đi lạc đường. Tôi
thấy khu này rất lạ.
Tại sao anh không hỏi
cảnh sát giao thông?
Thông thường vào giờ
này, xe cộ rất đông.
Tôi e ông sẽ trễ cuộc
hẹn.
Để đến đó sớm hơn,
tôi sẽ đi đường tắt.
Đừng lái xe ngoằn
ngoèo như vậy. Tôi
không phiền nếu
chúng ta đến muộn
đâu.
26 27
[đôn(t) đơ-rai(v) dích-
dắc lai(k) zis. ai đôn(t)
mai(nd) íp uy(r) ơ lít-
tơn bít lê(t)]
You can get off
here. I’ll park the
car over there.

(ju: k%n get 0f hi6. ail
pa:k 56 ka: 6$v6 5e6)
[diu ken gét óp hia(r)
aid) pác(k) zơ ka ô-vơ
ze(r)]
I think I have to
postpone the ap-
pointment, because
I’m late now.
(ai 8ik ai h%v tu: p6sp6$n
56 ap0intm6nt, bik4z aim
leit na$)
[ai thinh ai hê(v) tu
pớt(s)-pôn(n) zơ ớp-boi-
mơn(t), bi-ko(z) em lê(t)
nao]
I’m afraid that I may
not reach the desti-
nation on time.
Ông có thể xuống ở
đây. Tôi sẽ đậu xe ở
đằng kia.
Tôi nghó tôi phải hoãn
cuộc hẹn lại, bởi vì
bâỵ giờ tôi đã trễ.
Tôi e rằng tôi không
thể đến nơi đúng giờ
được
(@im 6freid 5%t ai mei n0t
rit:t~ 56 destinei~n 0n

t@im)
[em ơ-fơ-rê(đ) zát ai mê
nót rít(ch) zơ đét(s)-ti-
nê-sơn ôn thai(m)]
We are leaving
now. Are you sure
you don’t mind?
(wi: @: li:vi7 na$. a: ju:
~$6 ju: d6$nt m@ind?)
[uy a(r) li-vinh nao a(r)
diu sua diu đôn(t)
mai(nđ)]
I think we would
better go now, oth-
er wise we’ll miss
the appointment.
(ai 8i7k wi: w$d bet6 g6$
n@$, ^56 waiz wil mis 56
6p0intm6nt)
[ai thinh uy ut bé-tơ gô
nao, a-zơ-oai(z) uy(l)
mít(s) zơ ớp-boi-mơn(t)]
All right, I’m in a
hurry, please drive
quickly.
Bây giờ chúng ta đi
nào. Có chác ỉà ông
không phiền chứ?
Tôi nghó chúng to nên
đi ngay bây giờ, nếu

không chúng ta sẽ lỡ
hẹn.
Được rồi, hãy lái xe
nhanh lẽn, tôi đang vội.
28 29
(0:lrait, aim in 6 h3:ri,
pli:z draiv kwikli)
[ô(l)rai, em in ơ hơ-ri,
pơ-li(z) đơ-rai(v) qc(k)
li]
Drive quickly, but
don’t take a race, man!
(dr@i kwikli, b^t d6$nt
teik 6 reis, m%n!)
[đơ-rai(v) qc(k)-li, bất
đôn(t)tê(k) ơ rêt(s) men!]
Your driving really
frightens me a lot.
(j0: draivi7 ri6li fraitn mi
6 l0t)
[i-do đơ-rai-vinh ria-li
fo- rai-tcfn mi ơ lót]
I hope to reach the
destination safely.
(@i h6$p tu ri:t~ 56
destinei~n seifli)
[ai hô(p) tu rit(ch) zơ
đét(s)ti-nê-sơn sếp-li]
Can you wait for a
while? I’ll be back

in a few minutes.
(k%n ju: weit f3: 6 wail?
ail bi b%k in 6 fju minitz)
[ken du uết fo ơ hoai(l)?
ai(l) bi béc(k) in ơ flu
minit (z)]
How long do I have
to wait for you?
(ha$ lo7 du: ai h%v tu:
weit f0: ju:?)
[hao lon đu ai hê(v) ru
uết di diu?]
I won’t be long, I’ll
be back soon.
(ai w6$nt bi l0:7, ail bi
b%k su:n)
[ai vôn(t) bi Ion, ai(l) bi
béc(k) run]
Sorry, sir, but there
is no parking space
available up there.
(s0:ri, s3:, b^t 5e6 iz n6$
p@:ki7 speis aveil6bl ^p
5e6)
[so-ri, sơ, bất ze(r) i(z)
nô pạc-kinh si-pe(s) o-
vê-lơ-bơ(l) ắp ze(r)]
Lái nhanh lẽn, nhưng
đừng chạy đua bác tài
ơi!

Cách lái xe của anh
thật sự làm tôi rất sợ.
Tôi hy vọng sẽ đến nơi
an toàn.
Anh có thể chờ một lát
được không? Tôi sẽ quay
lại trong vài phút nữa.
Tôi phải chờ ông
trong bao lâu?
Tôi sẽ không đi lâu
đâu, tôi sẽ quay lại
ngay mà.
Xin lỗi thưa ông
nhưng tôi không có
chỗ đậu xe ở đây.
30 31
All right, let’s go
now.
(0:l rait, lets g6$ na$)
[ô(l)-rai(t), lét(s)gô nao]
I’m sorry, I don’t
know that area,
please call another
taxi.
(aim s0:ri, ai 56$nt n6$
5%t e6ri6, pli:z k0:l
6n^56 t%ksi)
[em so-ri, ai đôn(t) nô
zát e-ri-ơ. pơ-li(z) cô(l)
ơ- na-zơ tắc-xi]

You had better
take a taxi. You
have come too fará
(ju: h%d bet6 teik 6 teksi.
ju: h%v k^m tu: fa:)
[diu hé(d) be-tơ tê(k) ơ
tắc-xi. diu hê(v) kăm tu
Follow me, it is just
near here.
(f4l6$ mi, it iz d2^st ni6 hi6)
[fơ-lô mi, ít i(z) jớt(st)
nia(r)hia(r)]
Driving is a high-
risk occupation. I’m
fed up with this ca-
reer.
(dr@ivi7 iz 6 h@i - risk
4kjipei~n. aim fed ^p
wi:8 5is k6ri6).
[đơ-rai-vinh i(z) ơ hai-
rít(sk) ốc-cu-pê-sơn. em
fét(đ) ắp uy(th) zis kơ-
ria]
Do you have small
change?
(du: ju: h%v sm0:l t~eind2?)
[đu diu hê(v) sì-mô(l)
sên(j)?]
Here is your change.
(hi6 iz j0: t~eind2)

[hia(r) i(z) i-do sên(j)]
Where do you want
to get off?
(we6 du:ju: w4nt tu get
0f?)
[hoe(r) đu diu u-oan tu
gét ốp?]
Được rồi, bây giờ
chúng ta đi nào.
Xin lỗi, tôi không biết
khu vực đó. Hãy gọi
chiếc tắc xi khác.
Ông nên đón tắc xi đi.
Ông đã đi quá xa rồi
đó.
Hãy đi theo tôi, nó ở
gần đây thôi mà.
Lái xe là một nghề có
nhiều rủi ro, tôi chán
nghề này lắm rồi.
Ông có tiền lẻ không’?
Tiền thối của ông đây.
Ông muốn xuống xe ở
đâu?
32 33
Don’t forget your
belongings
(d6$nt f6get j0: bil0:7i7z)
[đôn(t) fo-gớt i-do bi
long- ginh]

Thank you very
much.
(8%7kju veri m^t~)
[thanh-kiu vê-ri mách(s)]
Have a good time.
(h%v 6 g$d t@im)
[hê(v) ơ gút thai(m)]
Đừng quên đồ đạc của
ông nhé.
Chúc ông vui vẻ.
Cám ơn anh nhiều. Please tell me the
way to the Ben
Thanh market.
(Pli:z tel mi 56 wei tu: 56
Ben Thanh m@:kit)
[pơ-li(z) te(l) mi zơ uê
tu zơ Ben Thanh mạc-
kít]
Excuse me, could
you direct me to
the railway sta-
tion?
(itskjuz mi, k$dju: direk
mi tu: 56 reil wei stei~n?)
[íc-khiu(zơ) mi, cút diu
đi-réc mi tu zơ rê(n)-uế
sì-tê-sơn?]
Please, can you tell
me the way to the
bus station?

UNIT 2
HỎI THĂM ĐƯỜNG
Làm ơn chỉ cho tôi
đường đến chợ Bển
Thành.
Xin lỗi, làm ơn chỉ cho
tôi đường đi đến nhà
ga được không ạ?
Xin lỗi, làm ơn chỉ cho
tồi đường đi đến trạm
xe buýt được không?
34 35
(pli:z, k%n ju: tel mi 56
wei tu: 56 b^s stei~n)
[pơ-li(z), ken diu theo(l)
mi zơ uê tu zơ bớt(s) sì-
tê-sơn]
Please tell me where
the bus station is?
(pli:z tel mi we6 56 b^s
stei~n is)
[pơ-li(z) te(l) mi hoe{r)
zơ bớt(s) sì-tê-scm i(z)]
Is there a post of-
fice near here?
(iz 5e6 6 p6$st 0:fis ni6 hi6?)
[i(z) ze(r) ơ pô(st) óp-
fit(s) niahia(r)?]
Is the Majestic Ho-
tel far from here?

(iz 56 meijestik h6$tel f@:
fr0m hi6?)
[i(z) zơ mê-jét(s)-tíc hô-
theo fa fơ-rom hia(r)?]
Where are we now?
(we6 @: wi: na$?)
[hoe(r) a(r) uy nao?]
What is this street?
(w4t iz 5is stri:t?)
[hu-át i(z) zis si-trit ?]
Which of these
streets goes to Cho-
lon?
(wit~ 6v 5iz stri:t g6$z tu
k@l6n?)
[huýt(s) ô(v) zis sì-trít
gơ(g) tu Cholon?]
Which way is the
post office?
(wit~ wei iz 56 p6$st
0:fis?)
[huýt(s) uê i(z) zơ pô(st)
óp-íist(s)?]
Turn left at the next
corner, then walk
straight ahead.
(t3n left %t 56 nekst k0:n6
5en w0:k streit 6hed)
[tơn lép ét zơ néc(st)
ko-nơ, zen quấc(k) sì-

trết ơ- hé(đ)]
You will see the post
office on your right.
Làm ơn cho tôi biết ò
trạm xe buýt ở đâu ạ?
Gần đây có trạm bưu
điện không?
Khách sạn Majestic có
xa dây không?
Hiện chúng tôi đang
ở đâu?
Đường này tên là gì?
Đường nào trong
những dường này dẫn
đến Chợ lớn?
Đường nào dẫn đến
bưu điện?
Rẽ trái ở góc đường kế
tiếp sau đó đi thẳng
tới trước.
Ông sẽ thấy bưu điện
ở bên phải.
36 37
(ju: wil si: 56 p6$st 0:fis
0n j0:rait)
[diu uyl si zơ pô(st) óp
fít(s) ô(n) i-do rai(t)]
How far is the zoo
from here?
(ha$ fa: iz 56 zu:fr4m

hi6?)
[hao fa i(z) zơ zu fơ-rom
hia(r)?]
Please point out
where I am on this
map.
(pli:z p0int aut we6 @i em
4n 5is m%p)
[pơ-li(z) poi(nt) ao
hoe(r) ai em 0(n) zis
mép )
How do I get to
your home?
(ha$ du: ai get tu: j0:
h6$m?)
[hao đu ai ghét tu i-do
hơ(m)?]
Is this the right
way to your home?
(iz 5is 56 rait wei tu j0:
h6$m?)
[i(z) zis zơ rai(t) uê tu
i- do hơ(m)?]
Which bus do I take
for your home?
(wit~ b^s du: @i teik f0:
j0: h6$m?)
[huýt(s) bớt(s) đu ai
tê(k) fo i-do hơ(m)?]
Where does this

street go?
(we6 56z 5is stri:t g6$)
[hoe(r) đơ(z) zis sì-trít gô?]
Please draw a map
showing the way to
the zoo.
(pli:z dr0: 6 map ~6$i7 56
wei tu: 56 zu:)
[pơ-li(z) đơ-ro ơ mép sô-
inh zơ uê tu zơ du]
How long does it
take to go from
here to the zoo on
foot (by bus)?
(ha$ l07 56zit teik tu g6$
Từ đây đến sở thú bao
xa?
Làm ơn chỉ cho tôi
đang ở đâu trên bản
đồ này.
Làm thế nào tôi đến
được nhà bà?
Đây có phải là đường
dẫn đến nhà bà không?
Tôi phải đón xe buýt
nào để đi đến nhà bà?
Đường này dẫn đến
đâu vậy?
Làm ơn vẽ bản đồ chỉ
đường đi đến sở thú

giùm tôi.
Đi bộ (đi xe buýt) từ
đây tới sở thú phải
mất bao lâu?
38 39
fr4m hi6 tu: 56 zu: 0n f$t
[bai b^s]?)
[hao lon đơ(z) ít tê(k)
tu gô fơ-rom hia(r) tu zơ
du fút (bai bớt(s)?]
Which way is north?
(wit~ wei iz n0:8?)
[huýt(s) uê i(z) no(th)?]
Go straight on.
(g6$ streit)
[gô si-trế(t)]
Must I go straight on?
(m^st ai g6$ streit 4n?)
[mó(st) ai gô sì-trế(t)
ô(n)?]
At which corner
must I turn?
(%t wit~ k0:n6 m^st ai
t3:n?)
[ét huýt(s) ko-nơ mớ(st)
aitơn?]
Go straight ahead
for a few building.
(g6$ streit 6 hed f0: 6 fju:
bildi7)

[gô sì-trết ơ-hé(đ) fo ơ
fill biu-đinh]
Must I turn to the
left?
(m^st @i t3:n tu: 56 left?)
[mớt(st) ai tcfn tu zơ
lép?]
You have come too
far. You must go back.
(ju: h%v k^m tu: fa:. ju:
m^st g6$ b%k)
[diu hê(v) kăm tu fa diu
mơ(st) gô béd(k)]
Go up the street.
(g6$ ^p 56 stri:t)
[gô ắp zơ trit]
Go down the street.
(g6$ da$n 56 stri:t)
[gô đao zơ sì-trít]
Walk to the end of
this road.
(w0:k tu 5i end 6v 5is
r6$d)
[quấc(k) tu zi en 0(v) zis
roát(đ)]
Đâu là đường hướng
bắc?
Đi thẳng.
Có phải cứ đi thẳng
không?

Tôi phải quẹo ở góc
đường nào?
Cứ đi thẳng qua một
vài cao ốc.
Có phải quẹo trái
khống?
Ông đã đi quá xa rồi.
Ông phải quay lại thôi.
Đi lên đường này.
Đi xuống đường này.
Đi bộ đến cuối đường
này.
40 41
Cross at the traffic
light.
(kr0s %t 5i tr%fik lait)
[cơ-rót(s) ét zi trép-
di(k) lai(t)]
Pass the petrol sta-
tion and turn right.
(pa:s 56 petr6l stei~n %nd
t3:n rait)
[pát(s) zơ pê-trô(l) si-tê-
sơn en(đ) tơ(n) rai(t)]
Is there a book-
store near here?
(iz 5e6 6 b$kst0r ni6 hi6?)
[i(z) ze(ơ) ơ bú(k)-sì-
to(r) nia hia(r)?]
Yes, it’s straght

ahead around the
corner.
(jes, its streit 6hed 6ra$nd
56 k0:n6)
[i-es, ít(s) sì-trế(t) ơ
hé(đ) ơ-rao(đ) zơ kó-nơ]
Follow the sign and
you’ll find a bookshop.
(f4l6$ 56 sain %nd ju:l
f@ind 6 b$k~4p)
[fơ-lơu zơ sai en(đ)
diu(l) fai(n) ơ búc-sốp]
Thank you very much.
(8%7kju veri m^t~)
[thanh kiu veri mádi(n)]
Can you direct me
to the Thang Long
cinema?
(k%n ju: direk mi tu: 56
Thang Long sin6m6?)
[ken diu đi-réc mi ti zơ
Thăng Long si-nơ-mơ?]
Carry straight on. It’s
behind the hotel.
(k%ri streit 0n. its bih@id
56 h6$tel)
[ke-ri sì-trết ô(n). ít(s)
bi- hai zơ hô-theo(l)]
Cross the street
and walk two

blocks west. You
can’t miss it.
(krư4s 56 stri:t %nd w0:k
Băng qua đường ở cột
đèn giao thông.
Đi qua train xăng và
rẽ phải.
Có tiệm sách nào gần
đây không?
Có, thẳng trước mặt ở
góc đường.
Đi theo biển báo đó và
ông sẽ thấy tiệm sách.
Cảm ơn nhiều.
Xin chỉ đường cho tôi
đến rạp Thăng Long
được không ạ?
Tiếp tục đi thẳng. Nó
ở sau khách sạn đó.
Hãy băng qua đường
và đi qua hai khu nhà
về phía Tây. Nhất
đònh ông sẽ thấy nó.
42 43
tu: bl4k west. ju: k%nt
mis it)
[cơ-rót(s) zơ sì-trít en(đ)
quấc(k) tu bơ-lốc oét.
diu kwn(t) mít(s) ít]
Where is Le Loi Street?

(we6 iz Le Loi stri:t?)
[hoe-ơ i(z) Le Loi sì-trít?]
Next to this one.
(nekst tu: 5is w^n)
[néc(k) tu zis u-oăn]
How far is it from
here to the aiport?
(ha$ fa: iz it fr4m hi6 tu:
56 e6p0:t?)
[hao fa i(z) it fơ-rom
hia(r) ơ tu zơ e-pót?]
About one hour
ride by car.
(6b@$t w^n @$6 raid b@i
ka:)
[ơ-bao(t) oăn ao(ơ)
rai(đ) bai ka]
You had better
take a taxi.
(ju: h%d bet6 teik 6 t%ksi)
[diu hé(đ) be-to tê(k) ơ
tắc-xi]
It’s too far to walk.
You’d better take a
bus.
(it’s tu: fa:r tu w0:k. ju:d
bet6 teik 6 b^s)
[it(s) tu fa tu quấc(k).
diu(đ) bé-tơ tê(k) ơ bớt(s)]
Is there a direct bus

from Ben Thanh
market to Tan Son
Nhat airport?
(iz 5e6 6 direkt b^s fr4m
Ben Thanh m@:kit tu:
Tan Son Nhat e6p0:t?)
[i(z) ze(r) ơ đi-réc bớt(s) fơ-
rom Ben Thanh ma-kit tu
Tan Son Nhat e-pót?]
Yes, there is.
(jes, 5e6 iz)
[i-es, ze(r) i(z)]
When does it leave?
(wen d6z it li:v?)
[hoen đơ(z) it li(v)?]
Đường Lê Lợi ở đâu ạ?
Kế đường này.
Nó xa lắm không đi
bộ được đâu. Tốt hơn
là nên đón xe buýt để
đi.
Có xe buýt đi thẳng từ
chợ Bến Thành tới
săn bay Tân Sơn Nhất
không?
Có đấy ạ.
Từ đây đến sân bay
bao xa?
Đi xe hơi phải mất
một giờ.

Bà nên đón tắc xi đi.
Khi nào xe buýt chạy?
44 45
5 a.m
(faiv ei em)
[fai(v) ê-em]
How long does it
take to go from Ben
Thanh market to
Tan Son Nhat ai-
port by bus?
(ha$ l07 56z it teik tu:
g6$ fr4m Ben Thanh
m@:kit tu: Tan Son Nhat
e6p0:t bai b^s?)
[hao lon đơ(z) ít tê(k)
tu gô fơ-rom Ben Thanh
ma-kit tu Tan Son
Nhat e-po bai bớt(s)]
Sorry, I don’t know.
(so:ri @i d6$nt n6$)
[so-ri, ai đôn(t) nô]
You can ask the
conductor.
(ju: k%n @:sk 56 k^nd^kt6r)
[diu ken át(sk) zơ kơn-
đắc-tơ]
Is there a direct
flight from Ha Noi
to Bangkok?

5 giờ sáng.
(iz 5e6 6 direkt fl@it fr4m
Ha Noi tu: B%ngk0:k)
[i(z) ze(r)-ơ ơ đi-réc fơ- rom
Ha Noi tu Bang-co?]
Yes, there is. It
leaves on Mondays.
(jes 5e6 iz. it li:v 0n m^ndeis)
[i-es, zơ-ơ i(z). ítli(v)
ô(n) mân-đê]
Thank you.
(8%7kju)
[thanh kiu]
When does the pas-
senger ship leave
for Vung Tau?
(wen 56z 56 p%sind26 ship
li:v fr4m Vung Tau?)
[hoen đơ(z) zơ pát-sin- giơ
sip li(v) fo Vung Tau]
At 7.00 a.m.
(%t sev6n ei em)
[ét xe-vơn ê-em]
Can you show me
the way to the
nearest hospital?
Đi từ chợ Bến Thành
đến sân bay Tân Sơn
Nhất mất bao lâu ạ?
Bà có thể hỏi người

soát vẻ mà.
Có chứ. Nó khởi hành
vào những ngày thứ
hai.
Cảm ơn.
Khi nào thì tàu khách
rời bến đi Vũng Tàu?
Xin lỗi tôi không biết.
Có chuyến bay thẳng
từ Hà Nội đến Băng
cốc không?
Vào lúc 7 giờ sáng.
Có thể chỉ cho tôi đường
nào đến bệnh viện gần
nhất không ạ?
46 47
(k%n ju: ~6$ mi 56 wei
tu: 56 ni6rest h4spitl?)
[ken diu sô mi zơ uê tu dơ
nia-rét hót(s)-pi-tơn?]
Walk straight on.
Cross the street at
the first traffic
light.
(w0:k streit 0n. kr0s 56
stri:t %t 56 f3:st tr%fic(k)
lait)
[quấc(k) sì-trết ô(n). cơ-
rót(s) zơ sì-trít ét zơ
fơ(st) trê-íic(k) lai(t)]

Is this the road to
the hospital?
(iz 5iz 56 r6$d tu: 56
h4spitl?)
[i(z) zis zơ roát tu zơ
hót(s) pi-tơn?]
You could get there
this way, but it’s short-
er to go along Nguy-
en Chi Thanh street.
(ju: k$d get 5e6 5is wei,
b^t ists ~0:t6: g6$ 6l0:7
Nguyen Chi Thanh stri:t)
[diu cú(đ) gét ze-ơ zis
uê, bất ít(s) ni-ơ-rơ tu
gô ơ- lon Nguyen Chi
Thanh sì-trít]
Where is Nguyen
Chi Thanh street?
(we6 iz Nguyen Chi
Thanh stri:t?)
[hoe-ơ i(z) Nguyen Chi
Thanh si-trit?]
Keep going along
this street, until
you come to an in-
tersection, you will
see Nguyen Chi
Thanh street.
(ki:p g6$i7 6l0:7 5is stri:t

^ntil ju: k^m tu: 4n
int6sek~n, ju: wil si:
Nguyen Chi Thanh stri:t)
[kíp gô-inh ơ-lon zis SÌ-
trít ân-tiu diu kăm tu
ơ(n) in-tơ-séc-sơn, diu
ụy(l) si Nguyen Chi
Thanh sì- trít]
Cứ đi thẳng. Băng
qua đường khi đi đến
cột đần thứ nhất.
Có phải đường này
đến bệnh viện không?
Bà đi đường này đến
đó củng được, nhưng
nếu đi đường Nguyễn
Chí Thanh gần hơn.
Đường Nguyễn Chí
Thanh ở đâu ạ?
Tiếp tục đi theo đường
này đến ngã tư, bà sẽ
thấy đường Nguyễn
Chí Thanh.
48 49
Can you tell me
how to get to the
bank?
(k%n ju: tel mi ha$ tu: get
tu: 56 b%nk?)
[ken diu theo mi hao tu

gét tu zơ beng(k)]
Walk to the first
traffic lights.
(w0k tu: 56 f3:st tr%fik
l@its)
[quấc(k) tu zơ fơ(st)
trép- phích(k) lai(t)]
Walk over the foot
bridge.
(w0:k tu: 56 f$t bridz)
[quấc(k) ô-vơ zơ fut-
brít(z)]
Walk to the end of
this road.
(w0:rk tu: 5i end 6v r6$d)
[quấc(k) tu zơ en(đ) ô(v)
zis roát]
It’s before the Huu
Nghi hotel.
(its bif0: 56 Huu Ngfai
h6$tel)
[it(s) bi-fo zơ Huu Nghi
ho-teo]
Excuse me, where
is the closest place
to eat?
(ikskju mi, we6 iz 56
kl4zest pleis tu it?)
[íc-kiu-zơ mi, hoe(r) i(z) zơ
cơ-lô-zét pơ-lê(s) tu ít?]

Down the street
about two blocks.
(d@$n 56 stri:t 6ba$t tu:
bl0ks)
(đao zơ zi-trit ơ-bao(t)
tu bơ-lốc(ks)]
Which way is down
town?
(wit~ wei iz da$n ta$n?)
[huých(s) uê i(z) đao(n)
tao(n)?]
It is to your right.
(it iz tu j0: rait)
[it i(z) tu i-do rai(t)]
Xin cho tôi biết làm
thế nào đề đến ngân
hàng?
Đi bộ đến cột đèn giao
thông đầu tiền.
Đi qua cầu dành cho
người đi bộ.
Đi bộ đến cuối đường
này.
Nó ở phía trước khách
sạn Hữu Nghò.
Xin cho tôi hỏi thăm,
có nơi nào gần đây
nhất để dùng bữa
không ạ?
Xuống phố cách đây

chừng hai dãy nhà.
Lối nào xuống vậy?
Phía bên phải bà đó.
50 51
Where would you
like to go?
(we6 w$d ju: l@ik tu: g6$?)
[hoe(r) út diu lai(k) tu
gô?]
Yes, I am going
down town.
(jes, @i em g6$i7 d@$n
t@$n)
[i-es, ai em gô-inh
đao(n) tao(n)]
Wherever you think
the best food is.
(we6rev6 ju: 8i7k 56 best
fu:d zi)
[hoe-e-vơ diu thinh zơ
zé(st) flit i(z)]
Where is the rest
room?
(we6r iz 56 rest ru:m?)
[hoe(r) i(z) zơ rét(s)
rum?]
This way, please.
(5is wei, pli:z)
[zis uê, pơ-li(z)]
Follow me, please.

(f4l6$ mi, pli:z)
[fơ-lâu mi, pơ-Ii(z)]
Go upstairs.
(g6$ ^pste6z)
[gô ắp-xì-te-ơ(z)]
Go down the steps.
(g6$ da$n 56 steps)
[gô đao zơ xì-tép]
Go downstairs.
(g6$ da$nste6z)
[gô đao(n}-xì-te-ơ(z)]
Thank you very
much.
(8a7k ju veri m^tf)
[thanh kiu vê-ri mách(s)]
You’re welcome.
(j$6 welk6m)
[dua(ơ) eo(l)-kơm]
Never mind.
(nev6 m@ind)
[ne-vơmai(nđ)]
Ông muốn đi dâu vậy
?
Vâng, tôi đi xuống
phố.
Bất cứ nơi đâu mà ông
cho là có thức ăn ngon
nhất.
Phòng vệ sinh ở đâu ạ?
Hãy đi theo tôi.

Đi lên lầu.
Đi xuống cầu thang.
Đi xuống lầu.
Cám ơn rất nhiều.
Không có chi. Không
sao.
Không hề gì. Đừng
bận tâm.
Hãy đi lối này.

×