Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Bài giảng môn ĐỊA CƠ NỀN MÓNG - Chương 2 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.3 MB, 27 trang )

Chapter Chapter 2 2 MóngMóng NNôngông
1 Khái niệm
2 Phân lọai
3 Tính tóan móng đơn chịu nén đúng tâm
4 Tính tóan móng đơn chịu nén lệch tâm
5 Tính tóan móng băng
6. Tính tóan móng bè
2
2
MMúúngng NNụngụng
N
B
D
f
M
x
H
y
y
R
s
N
B
D
f
M
x
H
y
y
R


s
N
B
D
f
M
x
H
y
y
ẹaựy moựng
Maởt moựng
Phan ủaựy coõng
trỡnh
N
B
D
f
M
x
H
y
y
ẹaựy moựng
Maởt moựng
Phan ủaựy coõng
trỡnh
2.1 Khỏi nim2.1 Khỏi nim
BM BM a C Na C Nn n MúMúngngTS NguyTS Nguyn Minh Tõmn Minh Tõm
2

B
D
f
3
N
B
D
f
M
xH
y
y
z
e
y
N
HL
x
B
N
B
D
f
M
xH
y
y
z
N
B

D
f
M
xH
y
y
z
e
y
N
HL
x
B
2.2 Phân lọai2.2 Phân lọai
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
Móng đơn nén đúng tâmMóng đơn nén đúng tâm
4
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
B
D
f
y
z
e
y
N

H
L
x
B
B
D
f
y
z
e
y
N
L
x
B
N
M
x
H
y
N
M
x
H
y
B
D
f
y
z

e
y
N
H
L
x
B
B
D
f
y
z
e
y
N
H
L
x
B
B
D
f
y
z
e
y
N
L
x
B

N
M
x
H
y
N
M
x
H
y
N
M
x
H
y
N
M
x
H
y
Móng đơn
nén lệch tâm
Móng đơn
nén lệch tâm
5
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
Móng băng dưới tườngMóng băng dưới tường
6

BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
Móng phối hợpMóng phối hợp
7
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóngng NNôngông
Móng bè (bản)Móng bè (bản)

8
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóngng NNôngông
• Xác định chiều sâu đặt móng và kích thước móng (chọn)
• Kiểm tra sức chịu tải của nền đất
• Kiểm tra độ lún của nền đất
• Xác định bề dày của móngXác định lượng cốt thép trong móng
2.3 Tính tóan móng đơn chịu nén đúng tâm2.3 Tính tóan móng đơn chịu nén đúng tâm
Các bước tính toánCác bước tính toán
9
2.3.1 Kiễm tra sức chịu tải của nền2.3.1 Kiễm tra sức chịu tải của nền
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
ftb
tc
tc
D
F

N
q


)(
* tc
f
tctc
DcBDAbmRq 

)(
*
21
IIIIfII
tc
II
tc
DcBDAb
k
mm
Rq 

FS
q
q
ult
tc

32



FS
2.3.2 Kiễm tra độ lún của nền2.3.2 Kiễm tra độ lún của nền
cmSS
gh
8


10
BM BM a C Na C Nn n MúMúngngTS NguyTS Nguyn Minh Tõmn Minh Tõm
2
MMúúng Nng Nụngụng

N
tt

p
tt

P
xt
N
tt

45
0

b

h


h

b
c
h
2.3.3 Xỏc nh b dy ca múng2.3.3 Xỏc nh b dy ca múng
P
xt
= P
cx
P
xt
= p
tt
.S
ngoaứi thaựp xuyeõn
P
cx
=3/4 (R
k
. S
xung quanh cuỷa thaựp xuyeõn
)




tt
cxt

phbbP
2
2
2




oockcx
hhbRP 475.0
11
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
 


2
5.0
5.0
c
cII
bb
bbbM


2.3.4 Xác định lượng cốt thép trong móng2.3.4 Xác định lượng cốt thép trong móng


8

2
bbb
M
c
II



b
N
tt

h

M
II
0,5(b-b
c
)
I
I

I
I

p
tt

00
9,0 hR

M
hR
M
F
a
II
a
II
a


12
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nơngơng
Cấu tạo móng đơn nén đúng tâmCấu tạo móng đơn nén đúng tâm
- BT LÓT MÓNG DÀY 100
MC 1-1 TL:1/20
CỘT 300X300
CỐT MẶT BẰNG NHÀ
CỘT 200X200
- CA´T LÓT DÀY 100 - 200
MÓNG M3 (1200X1200)
13
2.4 Tính tóan móng đơn chịu nén lệch tâm2.4 Tính tóan móng đơn chịu nén lệch tâm
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
14
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm

2
MMóóng Nng Nôngông
ftb
x
y
y
x
D
W
Pe
W
Pe
A
P
q


max ftb
x
y
y
x
D
W
Pe
W
Pe
A
P
q



min
15
2.4.1 Kiễm tra sức chịu tải của nền2.4.1 Kiễm tra sức chịu tải của nền
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
ftb
tc
tc
D
F
N
q


)(
* tc
f
tctc
DcBDAbmRq 

)(
*
21
IIIIfII
tc
II
tc

DcBDAB
k
mm
Rq 

FS
q
q
ult
tc

32


FS
tctc
Rq 2.1
max

0
min

tc
q
II
tc
Rq 2.1
max

16

BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
2.4.2 Kiễm tra biến dạng của nền2.4.2 Kiễm tra biến dạng của nền
cmSS
gh
8


%2.0

L
S
y
y
y
b
S
i


x
x
x
b
S
i


17

BM BM a C Na C Nn n MúMúngngTS NguyTS Nguyn Minh Tõmn Minh Tõm
2
MMúúng Nng Nụngụng
2.4.3 Xỏc nh b dy ca múng2.4.3 Xỏc nh b dy ca múng
P
xt
= P
cx
P
xt
= p
tt
.S
ngoaứi 1 thaựp xuyeõn
nguy him nht
P
cx
=3/4 (R
k
. S
xung quanh
cuỷa 1 thaựp xuyeõn nguy him nht
)




oockcx
hhbRP 75.0


h

b
h
0

b
c

h
0

N
tt

45
0

h
0

q
tt
max

q
tt
min

o

18
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nơngơng
2.4.4 Kiễm tra khả năng chống cắt của Bê Tơng2.4.4 Kiễm tra khả năng chống cắt của Bê Tơng
Xác định Q
N
tt
h
h
0
q
tt
max
Q
q
tt
min
Khả năng chống cắt của bêtông:
0
3
3
0.6
0
(1 )
n
b b bt
b
n
Q R bh

 




 
b
QQ

19
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
2.4.5 Xác định lượng cốt thép trong móng2.4.5 Xác định lượng cốt thép trong móng
00
9,0 hR
M
hR
M
F
a
II
a
II
a


Xác định M
II


N
tt

h


h
0

q
t
t
max
M
II
q
t
t
min
20
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nơngơng
Cấu tạo móng đơn nén lệch tâmCấu tạo móng đơn nén lệch tâm
MÓNG M6 (800X1000)
MC 2-2 TL:1/20
SO VỚI CỐT SAN LẤP
CỘT 200X200
- BT LÓT MÓNG DÀY 100
- CÁT LO´T DÀY 100

21
2.5 Tính tóan móng băng2.5 Tính tóan móng băng
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
0,25m
3,75m
0,25m
3,75m
4m
600kN
1200kN
1200kN
600kN
22
2.5.1 Kiễm tra sức chịu tải của nền2.5.1 Kiễm tra sức chịu tải của nền
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
ftb
tc
tc
D
F
N
q


)(
* tc

f
tctc
DcBDABmRq 

)(
*
21
IIIIfII
tc
II
tc
DcBDAB
k
mm
Rq 

FS
q
q
ult
tc

32


FS
2.5.2 Kiễm tra độ lún của nền2.5.2 Kiễm tra độ lún của nền
cmSS
gh
8



23
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nơngơng
2.5.3 Xác định bề dày của móng2.5.3 Xác định bề dày của móng
P
xt
= P
cx
P
xt
= lực lớn nhất tác dụng lên cột
P
cx
=3/4 (R
k
. S
xung quanh của tháp xuyên
)




oockcx
hhbRP  475.0
Khả năng chống cắt của bêtông:
0
3

3
0.6
0
(1 )
n
b b bt
b
n
Q R bh
 




 
b
QQ

24
BM ĐBM Địịa Cơ Na Cơ Nềền n MóMóngngTS NguyTS Nguyễễn Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông

(A)690kN (B)1380kN (C)1380kN (D) 690kN

P
net
=345kN/m
0,25m 3,75m
4m 3,75m 0,25m


O
x

Löïc caét

V (kN)
1,83m
2.5.4 Xác định lượng cốt thép trong móng2.5.4 Xác định lượng cốt thép trong móng

Moment M (kN-m)
10,78
541,65

120,75 120,75

541,65

10,78

569,25

25
ngngTS NguyTS Nguy n Minh Tâmn Minh Tâm
2
MMóóng Nng Nôngông
M n WinklerM n Winkler
2
2
dx

yd
IEM
FF

V
dx
dM

q
dx
dV

q
dx
Md

2
2
q
dx
yd
IE
dx
Md
FF

4
4
2
2

n Winkler
ykq


0
4
4
 yk
dx
yd
IE
FF

×