Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

Câu nói tiếng anh theo chủ đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.65 KB, 14 trang )

Câu nói theo chủ đề
MỘT SỐ CÂU VỀ XE BUS
Let’s take the bus
B n mình i xe buýt iọ đ đ
Could you tell me where the bus terminal is?
Làm n cho h i tr m xe buýt âu?ơ ỏ ạ ở đ
Can you tell me where I can catch the number 08 bus, please?
Làm n ch cho tôi ch b t xe buýt s 08ơ ỉ ỗ ắ ố
Can you let me know where to get off?
Anh có th cho tôi bi t i m d ng xe c không?ể ế đ ể ừ đượ
How often do the buses run?
Xe buýt bao lâu có 1 chuy n?ế
How many stops before Hoan Kiem Lake?
Còn bao nhiêu i m d ng n a m i n H Hoàn Ki mđ ể ừ ữ ớ đế ồ ế
When does the first bus to the airport run?
Khi nào chuy n xe buýt u tiên t i sân bay kh i hành?ế đầ ớ ở
Is there where I can catch a bus to the Quan Ngua stadium?
Tôi có th b t xe buýt t i sân v n ng Qu n Ng a ây c không?ể ắ ớ ậ độ ầ ự ở đ đượ
Am I right for the station?
i m d ng xe buýt g n ây âu?Đ ể ừ ầ đ ở đ
Does this bus go to the library?
Xe này n th vi n ch ?đế ư ệ ứ
Have you bought the ticket?
Anh ã mua vé ch a?đ ư
Could you please show your commuter’s pass?
Làm n cho tôi xem véơ
Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming.
ng lo, khi nào n i m d ng tôi s b o chĐừ đế đ ể ừ ẽ ả ị
The bus runs about every 5 minutes.
Xe buýt ch y 5 phút 1 chuy nạ ế
It’s your stop.


Ch xu ng ây nhé.ị ố đ
MỘT SỐ CÂU NI THÔNG D#NG VỀ TH$I TI%T
How do you feel about the weather today? Do you feel comfortable?
What a nice/ beautiful day! : hôm nay p tr i th t!đẹ ờ ậ
It's not a very nice day: hôm nay tr i không p l mờ đẹ ắ
What a terrible day! : hôm nay tr i chán quá!ờ
What miserable weather!: th i ti t hôm nay t quá!ờ ế ệ
It's starting to rain: tr i b t u m a r iờ ắ đầ ư ồ
It stopped raining: tr i t nh m a r iờ ạ ư ồ
It's pouring with rain: tr i ang m a to l mờ đ ư ắ
It's raining cats and dogs: tr i ang m a nh trút n cờ đ ư ư ướ
Sun's shining: tr i ang n ngờ đ ắ
There's not a cloud in the sky: tr i không g n bóng mâyờ ợ
The sky's overcast: tr i u ámờ
It's clearing up: tr i ang quang d nờ đ ầ
The sun's come out: m t tr i ló ra r iặ ờ ồ
The sun's just gone in: m t tr i v a b che khu tặ ờ ừ ị ấ
There's a strong wind: ang có gió m nhđ ạ
The wind's dropped: gió ã b t m nh r iđ ớ ạ ồ
That sounds like thunder: nghe nh là s mư ấ
That's lightning: có ch pớ
We had a lot of heavy rain this morning: sáng nay tr i m a to r t lâuờ ư ấ
We haven't had any rain for a fortnight: c n a tháng r i tr i không h m aả ử ồ ờ ề ư
What's the forecast?: d báo th i ti t th nào?ự ờ ế ế
What's the forecast like?: d báo th i ti t th nào?ự ờ ế ế
It's forecast to rain: d báo tr i s m aự ờ ẽ ư
It's going to freeze tonight: t i nay tr i s r t l nhố ờ ẽ ấ ạ
It looks like rain: trông nh tr i m aư ờ ư
It looks like it's going to rain: trông nh tr i s p m aư ờ ắ ư
We're expecting a thunderstorm: ch c là s p có bão kèm theo s m sétắ ắ ấ

It's supposed to clear up later: tr i ch c là s quang ãng sau óờ ắ ẽ đ đ
(ST)
NH&NG CÂU NI "NO/NOT" THÔNG D#NG H*NG NG*Y
Nothing: Không có gì!
Nothing at all: Không có gì c !ả
No choice: Không có s l a ch n nao ca.ự ự ọ ̀ ̉
No hard feeling?: Không gi n ch ?ậ ứ
Not a chance: Ch ng bao gi !ẳ ờ
Now or never: Bây gi ho c không bao gi !ờ ặ ờ
No way out/dead end: không l i thoát, cùng ng!ố đườ
No more: Không h n.ơ
No more, no less: Không h n, không kémơ
No kidding?: Không ùa y ch ?đ đấ ứ
Never say never: ng bao gi nói ch ng bao giĐừ ờ ẳ ờ
None of your business: Không ph i chuy n c a anh!ả ệ ủ
No way: Còn lâu!
No problem: Không vân ê gi ca.́ đ ̀ ̀ ̉
No offense: Không ph n i!ả đố
Not long ago: cách ây không lâuđ
No more: r iđủ ồ
(st)
30 CẤU TRÚC THÔNG D#NG VỚI " TO HAVE "
• To have a bad liver: B au ganị đ

• To have a bare competency: V a s ngừ đủ ố

• To have a bath: T mắ

• To have a bee in one’s bonnet: B ám nhị ả


• To have a bias against sb: Thành ki n v i aiế ớ

• To have a bit of a scrap with sb: Cu c ch m trán v i aiộ ạ ớ

• To have a bit of a snog: H ng m t chút s hôn hít và âu y mưở ộ ự ế

• To have a blighty wound: B m t v t th ng có th c gi i ngị ộ ế ư ơ ể đư ợ ả ũ

• To have a bone in one’s last legs: L i bi ngườ ế

• To have a bone in one’s throat: M t nói không ra h iệ ơ

• To have a bone to pick with sb.: Có vi c tranh ch p v i ai; có v n ph i thanh toán v i aiệ ấ ớ ấ đề ả ớ

• To have a brittle temper: D gi n d , g t g ngễ ậ ữ ắ ỏ

• To have a broad back: L ng r ngư ộ

• To have a browse in a bookshop: Xem l t qua t i c a hàng sáchướ ạ ử

• To have a cast in one’s eyes: H i léơ

• to have a catholic taste in literature: ham thích r ng rãi các ngành v n h cộ ă ọ

• To have a chat with sb: Nói chuy n bâng qu v i ng i nàoệ ơ ớ ườ

• To have a chew at sth: Nhai v t gìậ

• To have a chin-wag with sb: Nói chuy n bá láp, nói chuy n nh m v i ng i nàoệ ệ ả ớ ườ


• To have a chip on one’s shoulder: (M )S n sàng gây chuy n ánh nhauỹ ẵ ệ đ

• To have a cinch on a thing: N m ch t cái gìắ ặ

• To have a claim to sth: Có quy n yêu c u vi c gìề ầ ệ

• To have a clear utterance: Nói rõ ràng

• To have a clear-out: i tiêuĐ

• To have a close shave of it: Suýt n a thì kh n r iữ ố ồ

• To have a cobweb in one’s throat: Khô c h ngổ ọ

• To have a cock-shot at sb: Ném á.đ

• To have a cold: B c m l nhị ả ạ

• To have a comical face: Có b m t áng t c c iộ ặ đ ứ ườ

• To have a comprehensive mind: Có t m hi u bi t uyên bácầ ể ế

• To have a concern in business: Có c ph n trong kinh doanhổ ầ

• To have a connection with : Có liên quan n, v i.đế ớ

• To have a contempt for sth: Khinh th ng vi c gìườ ệ

• To have a corner in sb’s heart: c ai yêu m nĐượ ế


• To have a cough: Ho

• To have a crippled foot: Què m t chânộ

• To have a crush on sb: Yêu, mê, ph i lòng ng i nàoả ườ

• To have a cuddle together: Ôm l y nhauấ

• To have a debauch: Ch i b i, r u chè, trai gáiơ ờ ượ

• To have a deep horror of cruelty: Tôi c m ghét s tàn b oă ự ạ

• To have a bad liver: B au ganị đ

• To have a bare competency: V a s ngừ đủ ố

• To have a bath: T mắ

• To have a bee in one’s bonnet: B ám nhị ả

• To have a bias against sb: Thành ki n v i aiế ớ

• To have a bit of a scrap with sb: Cu c ch m trán v i aiộ ạ ớ

• To have a bit of a snog: H ng m t chút s hôn hít và âu y mưở ộ ự ế

• To have a blighty wound: B m t v t th ng có th c gi i ngị ộ ế ư ơ ể đư ợ ả ũ

• To have a bone in one’s last legs: L i bi ngườ ế


• To have a bone in one’s throat: M t nói không ra h iệ ơ

• To have a bone to pick with sb.: Có vi c tranh ch p v i ai; có v n ph i thanh toán v i aiệ ấ ớ ấ đề ả ớ

• To have a brittle temper: D gi n d , g t g ngễ ậ ữ ắ ỏ

• To have a broad back: L ng r ngư ộ

• To have a browse in a bookshop: Xem l t qua t i c a hàng sáchướ ạ ử

• To have a cast in one’s eyes: H i léơ

• to have a catholic taste in literature: ham thích r ng rãi các ngành v n h cộ ă ọ

• To have a chat with sb: Nói chuy n bâng qu v i ng i nàoệ ơ ớ ườ

• To have a chew at sth: Nhai v t gìậ

• To have a chin-wag with sb: Nói chuy n bá láp, nói chuy n nh m v i ng i nàoệ ệ ả ớ ườ

• To have a chip on one’s shoulder: (M )S n sàng gây chuy n ánh nhauỹ ẵ ệ đ

• To have a cinch on a thing: N m ch t cái gìắ ặ

• To have a claim to sth: Có quy n yêu c u vi c gìề ầ ệ

• To have a clear utterance: Nói rõ ràng

• To have a clear-out: i tiêuĐ


• To have a close shave of it: Suýt n a thì kh n r iữ ố ồ

• To have a cobweb in one’s throat: Khô c h ngổ ọ

• To have a cock-shot at sb: Ném á.đ

• To have a cold: B c m l nhị ả ạ

• To have a comical face: Có b m t áng t c c iộ ặ đ ứ ườ

• To have a comprehensive mind: Có t m hi u bi t uyên bácầ ể ế

• To have a concern in business: Có c ph n trong kinh doanhổ ầ

• To have a connection with : Có liên quan n, v i.đế ớ

• To have a contempt for sth: Khinh th ng vi c gìườ ệ

• To have a corner in sb’s heart: c ai yêu m nĐượ ế

• To have a cough: Ho

• To have a crippled foot: Què m t chânộ

• To have a crush on sb: Yêu, mê, ph i lòng ng i nàoả ườ

• To have a cuddle together: Ôm l y nhauấ

• To have a debauch: Ch i b i, r u chè, trai gáiơ ờ ượ


• To have a deep horror of cruelty: Tôi c m ghét s tàn b oă ự ạ
(st)
Linh tinh
Come to think of it : Ngh k thìĩ ỹ
Can't help it : Không th nào làm khác h nể ơ
Come on : Thôi mà g ng lên, c lênắ ố
Cool it : ng nóngĐừ
Come off it: ng x oĐừ ạ
Cut it out : ng gi n n a, ng ng l iĐừ ỡ ữ ư ạ
So? : V y thì sao?ậ
So So :Th ng thôiườ
So what? : V y thì sao?ậ
Stay in touch : Gi liên l cữ ạ
Step by step : T ng b c m từ ướ ộ
See ? : Th y ch a?ấ ư
Sooner or later : S m hay mu nớ ộ
Shut up ! : Im Ngay
Well? : Sao h ?ả
Well Then : Nh v y thìư ậ
Who knows : Ai bi tế
Way to go : Khá l m, c l mắ đượ ắ
Why not ? : T i sao không ?ạ
White lie : Ba x oạ
What the hell is going on? > Chuy n quái qu gì ang di n ra v y?ệ ỷ đ ễ ậ
Sorry for bothering! >Xin l i vì ã làm phi nỗ đ ề
Give me a certain time! >Cho mình thêm th i gianờ
Provincial! >S nế
Decourages me much! >Làm n n lòngả
It's a kind of once-in-life! >C h i ngàn n m có m tơ ộ ă ộ
Out of sight, out of mind! >Xa m t cách lòngặ

The God knows! > Chúa m i bi t cớ ế đượ
Women love through ears, while men love through eyes! >Con gái yêu b ng tai, con trai yêu b ng m t.ằ ằ ắ
Poor you/me/him/her ! >t i nghi p mày/tao/th ng ó ộ ệ ằ đ
Me? Not likely! >Tao h ? Không i nào!ả đờ
Scratch one’s head: >Ngh mu n nát ócĩ ố
Take it or leave it! >Ch u thì l y, không ch u thì thôi!ị ấ ị
(ST)
1, Dead meat: Ch t ch cế ắ
2, What for?: làm gì?Để
3, Don't bother: ng b n tâmĐừ ậ
4, Do you mind: Làm phi nề
5, Don't be nosy: ng nhi u chuy nĐừ ề ệ
6, Take it easy: T từ ừ
7, Let me be: K tôiệ
8, No hard feeling: Không gi n chậ ứ
9, Piece of cake: D thôi mà, d tễ ễ ợ
10, Poor thing: Th t t i nghi pậ ộ ệ
11, One way or another: Không b ng cách này thì b ng cách khácằ ằ
12. One thing lead to another: H t chuy n này n chuy n khácế ệ đế ệ
13, So what?: V y thì sao?ậ
14, So so: Th ng thôiườ
15, Too good to be true: Thi t khóệ
16, Too bad: Ráng chiụ
17, Well then: V y thìậ
18, Way to go: Khá l m, c l mắ đượ ắ
C4c c5m đ7ng t9 d;ng "get"
To get in touch with : giao ti p v i, ti p xúc v iế ớ ế ớ

To get used to : tr nên quen v iở ớ


To get rid of : lo i b , tháo r , v t b , ném iạ ỏ ỡ ứ ỏ đ

To get through : hoàn thành, hoàn t tấ

To get (be/keep) in touch with sb : gi liên l c v iữ ạ ớ

To get on (well) with sb : tho thu n v i aiả ậ ớ

To get sb st/ st for sb : l y cho ai cái gìấ

To get along : ti n b , s ng n nh, vui vế ộ ố ổ đị ẻ

To get lost : l c ng, bi n m tạ đườ ế ấ

To get on one””s never : qu y r y, làm ai b c mình, phátcáu (= to bug)ấ ầ ự

To get away : l n tránh, l n tr nẩ ẩ ố

To get away with : tr n tránh hình ph t, thoái thác công vi cố ạ ệ

To get even with : tr a, tr mi ngả đũ ả ế

To get the better of : th ng, th ng thắ ắ ế

To get in : lên tàu xe ( xe h i)ơ

To get on : lên tàu xe ( các ph ng ti n v n chuy n khác)ươ ệ ậ ể

To get up : th nh gi c, th c d yỉ ấ ứ ậ


To get along with : hoà thu n (= to get on with)ậ

To get back : quay l i, tr vạ ở ề

To get over : lành b nh, v t qua, g ng d yệ ượ ượ ậ

To get to : b t u, t n, i n ( b to v i home, there)ắ đầ đạ đế đ đế ỏ ớ

To get better, worse…. : tr lên t t h n, x u h nở ố ơ ấ ơ

To get sick, tired, busy… : b b nh, m t, b nị ệ ệ ậ

To get a rise out of : khiêu khích

To get off one””s chest : di n t c m xúc c a mìnhễ ả ả ủ

To get through : trao i v i ai,làm cho ng i ta hi u (= tobreak through to)đổ ớ ườ ể

×