Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

TÍNH từ đi kèm GIỚI từ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (13.97 KB, 1 trang )

TÍNH T I KÈM GI I T ỪĐ Ớ Ừ
interested in : quan tâm nđế
mad with : b iên lên vìịđ
made of : c làm b ngđượ ằ
married to : c i (ai)ướ
necesary to : c n thi t i v i (ai)ầ ế đố ớ
necessay for : c n thi t i v i (cái gì)ầ ế đố ớ
new to : m i m i v i (ai)ớ ẻđố ớ
opposite to : i di n v iđố ệ ớ
pleased with : hài lòng v iớ
polite to : l ch s i v i (ai)ị ựđố ớ
rude to : thô l v i (ai)ỗ ớ
present at : có m t ặ ở
responsible for : ch u trách nhi m v (cái gì)ị ệ ề
responsible to : ch u trách nhi m i v i (ai)ị ệ đố ớ
disappointed in : th t v ng vì (cái gì)ấ ọ
disappointed with : th t v ng v i (ai)ấ ọ ớ
exited with : h i h p vìồ ộ
familiar to : quen thu c v iộ ớ
famous for : n i ti ng vổ ế ề
fond of : thích
free of : mi n (phí)ễ
full of : yđầ
glad at : vui m ng vìừ
good at : gi i vỏ ề
important to : quan tr ng i v i aiọ đố ớ

GI I T AT KHÔNG THEO QUY T C Ớ Ừ Ắ
At any rate: b ng b t c giá nàoằ ấ ứ
At fault: b h ngị ỏ
At first sight: t cái nhìn u tiênừ đầ


At the first attempt: t l n c g ng u tiênừ ầ ố ắ đầ
At peace: trong hòa bình
At war: trong chi n tranhế
At first: u tiênđầ
At last: cu i cùngố
At a time: l n l tầ ượ
At times: th nh tho ngỉ ả
At the same time: cùng m t lcus, n g th iộ đồ ờ
At once: ngay l p t cậ ứ
At a loss: b thua lị ỗ
At a profit: lãi
At heart: th c sự ự
At a discoust: c gi m giáđượ ả
At a disadvantage: b b t l iị ấ ợ
At large: nói chung

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×