Tải bản đầy đủ (.pdf) (84 trang)

Nhập môn Cơ sở Dữ liệu - Phần 4 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.46 MB, 84 trang )

Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
1
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Nh
Nh


p môn Cơ s
p môn Cơ s


D
D


li
li


u
u
Ph
Ph


n 4
n 4


Mô h
Mô h


ì
ì
nh th
nh th


c th
c th


k
k
ế
ế
t h
t h


p
p
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
2
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
N
N


i dung
i dung



Kh
Kh
á
á
i ni
i ni


m v
m v


mô h
mô h
ì
ì
nh kh
nh kh
á
á
i ni
i ni


m v
m v
à
à
m

m


c
c
đ
đ
í
í
ch c
ch c


a n
a n
ó
ó


S
S


kh
kh
á
á
c nhau gi
c nhau gi



a
a
c
c
á
á
c mô h
c mô h
ì
ì
nh internal
nh internal
v
v
à
à
external
external


C
C
á
á
c mô h
c mô h
ì
ì
nh internal

nh internal
v
v
à
à
external
external
ph
ph


c v
c v




như th
như th
ế
ế
n
n
à
à
o trong qui tr
o trong qui tr
ì
ì
nh thi

nh thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
CSDL
CSDL


C
C
á
á
ch đ
ch đ


nh ngh
nh ngh
ĩ
ĩ
a hay đ
a hay đ


nh ngh
nh ngh
ĩ

ĩ
a l
a l


i c
i c
á
á
c m
c m


i
i
quan h
quan h


gi
gi


a c
a c
á
á
c th
c th



c th
c th


,
,
v
v
à
à
c
c
á
á
c m
c m


i quan
i quan
h
h


đ
đ
ó
ó
đư

đư


c t
c t
í
í
ch h
ch h


p như th
p như th
ế
ế
n
n
à
à
o trong qu
o trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh thi
nh thi
ế

ế
t k
t k
ế
ế
CSDL
CSDL
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
3
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
N
N


i dung
i dung


C
C
á
á
c th
c th
à
à
nh ph
nh ph



n c
n c


a ERD
a ERD
liên quan t
liên quan t


i vi
i vi


c
c
thi
thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
v
v
à
à
tri
tri



n khai CSDL.
n khai CSDL.


C
C
á
á
ch di
ch di


n gi
n gi


i c
i c
á
á
c ký hi
c ký hi


u theo c
u theo c
á
á

c c
c c
á
á
ch ph
ch ph


bi
bi
ế
ế
n bi
n bi


u di
u di


n ERD m
n ERD m
à
à
c
c
á
á
c công c
c công c



mô h
mô h
ì
ì
nh
nh
E
E
-
-
R
R
s
s


d
d


ng.
ng.


Vi
Vi



c thi
c thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
CSDL trong th
CSDL trong th


c t
c t
ế
ế
thư
thư


ng yêu
ng yêu
c
c


u ph
u ph



i cân nh
i cân nh


c thõa thu
c thõa thu


n gi
n gi


a c
a c
á
á
c m
c m


c
c
tiêu xung đ
tiêu xung đ


t nhau.
t nhau.
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
4

Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Kh
Kh
á
á
i qu
i qu
á
á
t
t


Ngh
Ngh


thu
thu


t
t
v
v
à
à
khoa h
khoa h



c
c


S
S


suy x
suy x
é
é
t t
t t


t c
t c


ng v
ng v


i c
i c
á
á
c công c

c công c


h
h


tr
tr


thi
thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
m
m


nh m
nh m




Mô h

Mô h
ì
ì
nh
nh




S
S


mô t
mô t


hay c
hay c
á
á
ch tương t
ch tương t


đư
đư


c d

c d
ù
ù
ng đ
ng đ


tr
tr


c quan
c quan
h
h
ó
ó
a c
a c
á
á
i g
i g
ì
ì
đ
đ
ó
ó
không th

không th


đư
đư


c ch
c ch


ng ki
ng ki
ế
ế
n tr
n tr


c ti
c ti
ế
ế
p
p


Theo t
Theo t



đi
đi


n Webster
n Webster


Mô h
Mô h
ì
ì
nh
nh
l
l
à
à
m
m


t s
t s


tr
tr



u tư
u tư


ng h
ng h
ó
ó
a c
a c


a đ
a đ


i tư
i tư


ng
ng
ph
ph


c t
c t



p trong th
p trong th
ế
ế
gi
gi


i th
i th


c.
c.


Mô h
Mô h
ì
ì
nh l
nh l
à
à
gi
gi
ú
ú
p cho ch

p cho ch
ú
ú
ng ta hi
ng ta hi


u đư
u đư


c s
c s


ph
ph


c t
c t


p
p
c
c


a môi tr

a môi tr
ư
ư


ng th
ng th
ế
ế
gi
gi


i th
i th


c.
c.
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
5
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Mô h
Mô h
ì
ì
nh d
nh d



li
li


u
u


Mô h
Mô h
ì
ì
nh h
nh h
ó
ó
a d
a d


li
li


u
u


Ti
Ti

ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh t
nh t


o ra bi
o ra bi


u di
u di


n logic c
n logic c


a CSDL
a CSDL


Đây l
Đây l
à
à

công vi
công vi


c quan tr
c quan tr


ng nh
ng nh


t trong vi
t trong vi


c ph
c ph
á
á
t
t
tri
tri


n m
n m



t CSDL
t CSDL


M
M


t
t
mô h
mô h
ì
ì
nh d
nh d


li
li


u
u
l
l
à
à
m
m



t s
t s


miêu t
miêu t


(
(
thông
thông
thư
thư


ng l
ng l
à
à
minh h
minh h


a b
a b



ng đ
ng đ


th
th


)
)
tương đ
tương đ


i đơn
i đơn
gi
gi


n c
n c


a c
a c
á
á
c c
c c



u tr
u tr
ú
ú
c d
c d


li
li


u ph
u ph


c t
c t


p trong
p trong
th
th
ế
ế
gi
gi



i
i
th
th


c.
c.


Bên trong môi trư
Bên trong môi trư


ng CSDL th
ng CSDL th
ì
ì
mô h
mô h
ì
ì
nh d
nh d


li
li



u
u
th
th


hi
hi


n c
n c


u tr
u tr
ú
ú
c, c
c, c
á
á
c đ
c đ


c t
c t

í
í
nh, c
nh, c
á
á
c m
c m


i quan h
i quan h


,
,
c
c
á
á
c r
c r
à
à
ng bu
ng bu


c v
c v

à
à
s
s


bi
bi
ế
ế
n đ
n đ


i c
i c


a d
a d


li
li


u
u
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
6

Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Kh
Kh
á
á
i ni
i ni


m cơ b
m cơ b


n v
n v


mô h
mô h
ì
ì
nh h
nh h
ó
ó
a
a


Mô h

Mô h
ì
ì
nh d
nh d


li
li


u
u


Th
Th


hi
hi


n đơn gi
n đơn gi


n c
n c



a c
a c


u tr
u tr
ú
ú
c d
c d


li
li


u ph
u ph


c t
c t


p
p
trong th
trong th
ế

ế
gi
gi


i th
i th


c
c


Công c
Công c


cơ b
cơ b


n đ
n đ


thi
thi
ế
ế
t k

t k
ế
ế
d
d


li
li


u
u


Tr
Tr


u tư
u tư


ng
ng


Thi
Thi
ế

ế
t k
t k
ế
ế
CSDL t
CSDL t


t ph
t ph


i kh
i kh


i đ
i đ


u b
u b


ng m
ng m


t mô

t mô
h
h
ì
ì
nh CSDL đư
nh CSDL đư


c thi
c thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
t
t


t.
t.
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
7
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Kh
Kh
á
á

i ni
i ni


m cơ b
m cơ b


n v
n v


mô h
mô h
ì
ì
nh h
nh h
ó
ó
a
a


Mô h
Mô h
ì
ì
nh d
nh d



li
li


u
u


C
C
á
á
c g
c g


c nh
c nh
ì
ì
n kh
n kh
á
á
c nhau v
c nhau v



d
d


li
li


u v
u v
à
à
c
c
á
á
c m
c m


i
i
quan tâm kh
quan tâm kh
á
á
c nhau
c nhau



Nhu c
Nhu c


u liên l
u liên l


c,
c,
trao đ
trao đ


i.
i.


T
T
á
á
c đ
c đ


ng đ
ng đ
ế
ế

n vi
n vi


c qu
c qu


n tr
n tr


to
to
à
à
n b
n b


h
h


th
th


ng v
ng v

à
à
ch
ch
í
í
nh s
nh s
á
á
ch,
ch,
c
c
ũ
ũ
ng như l
ng như l
à
à
ra quy
ra quy
ế
ế
t đ
t đ


nh.
nh.



Blueprint, architecture, framework
Blueprint, architecture, framework
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
8
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
C
C
á
á
c mô h
c mô h
ì
ì
nh d
nh d


li
li


u:
u:
c
c
á
á
c m

c m


c đ
c đ


tr
tr


u tư
u tư


ng h
ng h
ó
ó
a d
a d


li
li


u
u



ANSI/(Standard Planning And Requirements
ANSI/(Standard Planning And Requirements
Committee) SPARC:
Committee) SPARC:


Ba lo
Ba lo


i mô h
i mô h
ì
ì
nh kh
nh kh
á
á
c nhau
c nhau
(theo m
(theo m


c đ
c đ


tr

tr


u tư
u tư


ng)
ng)


Conceptual
Conceptual
model
model


mô h
mô h
ì
ì
nh quan ni
nh quan ni


m
m


External

External
model
model


mô h
mô h
ì
ì
nh ngo
nh ngo
à
à
i
i


Internal
Internal
model
model


mô h
mô h
ì
ì
nh trong
nh trong



Physical
Physical
model
model


mô h
mô h
ì
ì
nh v
nh v


t lý
t lý
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
9
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
C
C
á
á
c mô h
c mô h
ì
ì
nh d
nh d



li
li


u
u
Mô hình quan niệm
Mô hình trong
Mô hình vật lý
Mô hình
ngoài
Mô hình
ngoài
Mức độ
trừu tượng
Cao
Trung bình
Thấp
Đặc điểm
Độc lập phần cứng
Độc lập phần mềm
Độc lập phần cứng
Phụ thuộc phần mềm
Phụ thuộc phần cứng
Phụ thuộc phần mềm
Hệ quản trị
CSDL
Q

u
a
n
H

P
h
â
n
C

p
&
m

n
g
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
10
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
C
C
á
á
c m
c m


c đ
c đ



tr
tr


u tư
u tư


ng
ng


Conceptual
Conceptual


quan ni
quan ni


m
m


Nh
Nh
ì
ì

n t
n t


ng th
ng th


v
v


d
d


li
li


u
u


L
L
à
à
cơ s
cơ s



đ
đ


ch
ch


đ
đ


nh v
nh v
à
à
mô t
mô t


c
c
á
á
c th
c th
à
à

nh ph
nh ph


n
n
d
d


li
li


u ch
u ch
í
í
nh
nh


ERD
ERD
đư
đư


c d
c d

ù
ù
ng đ
ng đ


th
th


hi
hi


n mô h
n mô h
ì
ì
nh d
nh d


li
li


u
u
quan ni
quan ni



m
m


Đ
Đ


c l
c l


p c
p c


ph
ph


n c
n c


ng l
ng l



n ph
n ph


n m
n m


m
m


V
V
í
í
d
d


:
:
Tiny College Database
Tiny College Database
(c
(c
á
á
c đ
c đ



i tư
i tư


ng ch
ng ch
í
í
nh
nh
l
l
à
à
:
:
students, professors, courses, classes,
students, professors, courses, classes,
v
v
à
à
classrooms)
classrooms)
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
11
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
M

M


c quan ni
c quan ni


m
m
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
12
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp


Đ
Đ


c l
c l


p ph
p ph


n c
n c



ng l
ng l


n ph
n ph


n m
n m


m
m
M
M


c quan ni
c quan ni


m
m
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
13
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
C
C
á

á
c m
c m


c đ
c đ


tr
tr


u tư
u tư


ng
ng


Internal
Internal


n
n


i

i


Th
Th


hi
hi


n c
n c


a CSDL dư
a CSDL dư


i g
i g


c nh
c nh
ì
ì
n c
n c



a DBMS
a DBMS


Th
Th
í
í
ch
ch


ng mô h
ng mô h
ì
ì
nh quan ni
nh quan ni


m v
m v
à
à
o DBMS c
o DBMS c


th

th




Ph
Ph


thu
thu


c ph
c ph


n m
n m


m
m


C
C
á
á
c thay đ

c thay đ


i c
i c


a DBMS t
a DBMS t
á
á
c đ
c đ


ng đ
ng đ
ế
ế
n internal data model
n internal data model


Quan tr
Quan tr


ng trong HDBM v
ng trong HDBM v
à

à
NDBM (h
NDBM (h


th
th


ng CSDL đòi
ng CSDL đòi
h
h


i ph
i ph


i ch
i ch


đ
đ


nh chi ti
nh chi ti
ế

ế
t đư
t đư


ng d
ng d


n t
n t


i v
i v


tr
tr
í
í
lưu tr
lưu tr


)
)


Không nhi

Không nhi


u v
u v


i RDBM
i RDBM


V
V


n còn đ
n còn đ


c l
c l


p ph
p ph


n c
n c



ng
ng


Tri
Tri


n khai internal data model b
n khai internal data model b


ng c
ng c
á
á
ch t
ch t


o c
o c
á
á
c tables
c tables
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
14
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp

C
C
á
á
c m
c m


c đ
c đ


tr
tr


u tư
u tư


ng
ng


External
External


D
D



a trên
a trên
internal data model
internal data model


G
G


c nh
c nh
ì
ì
n c
n c


a ngư
a ngư


i d
i d
ù
ù
ng v
ng v



môi trư
môi trư


ng d
ng d


li
li


u
u


Cung c
Cung c


p c
p c
á
á
c t
c t



p con c
p con c


a
a
internal view
internal view


Ph
Ph


n vi
n vi


c c
c c


a l
a l


p tr
p tr
ì
ì

nh viên
nh viên
trong vi
trong vi


c ph
c ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n


ng d
ng d


ng
ng
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
15
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
C

C
á
á
c m
c m


c đ
c đ


tr
tr


u tư
u tư


ng
ng


Ưu đi
Ưu đ
i


m c
m c



a external
a external
data
data
model
model


L
L
à
à
m cho vi
m cho vi


c ph
c ph
á
á
t tri
t tri


n
n



ng d
ng d


ng tr
ng tr


nên d
nên d


d
d
à
à
ng hơn
ng hơn


L
L
à
à
m cho nghi
m cho nghi


p v
p v



c
c


a ngư
a ngư


i thi
i thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
tr
tr


nên d
nên d


d
d
à
à

ng hơn
ng hơn


Đ
Đ


m b
m b


o t
o t
í
í
nh đ
nh đ


y đ
y đ


c
c


a conceptual
a conceptual

model
model


Đ
Đ


m b
m b


o c
o c
á
á
c r
c r
à
à
ng bu
ng bu


c b
c b


o m
o m



t trong thi
t trong thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
16
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
17
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
C
C
á
á
c m
c m


c đ
c đ


tr
tr



u tư
u tư


ng
ng


Physical
Physical


M
M


c đ
c đ


tr
tr


u tư
u tư



ng th
ng th


p nh
p nh


t
t


Mô t
Mô t


c
c
á
á
ch th
ch th


c d
c d


li
li



u đư
u đư


c lưu tr
c lưu tr




Ph
Ph


thu
thu


c c
c c


ph
ph


n c
n c



ng l
ng l


n ph
n ph


n m
n m


m
m


Yêu c
Yêu c


u đ
u đ


nh ngh
nh ngh
ĩ
ĩ

a
a
thi
thi
ế
ế
t b
t b


lưu tr
lưu tr


v
v


t lý
t lý
v
v
à
à


phương th
phương th



c truy c
c truy c


p
p


Í
Í
t nh
t nh


n m
n m


nh v
nh v
à
à
o mô h
o mô h
ì
ì
nh quan h
nh quan h



trong RDBM
trong RDBM
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
18
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Entity
Entity
-
-
Relationship Model
Relationship Model
(
(
Mô h
Mô h
ì
ì
nh
nh
E
E
-
-
R)
R)


Do
Do
Peter Chen

Peter Chen
gi
gi


i thi
i thi


u v
u v
à
à
o năm
o năm
1976
1976


Represents conceptual view
Represents conceptual view


M
M


t
t
Entity

Entity
-
-
Relationship Model (E
Relationship Model (E
-
-
R Model)
R Model)
bao
bao
g
g


m c
m c
á
á
c th
c th
à
à
nh ph
nh ph


n ch
n ch
í

í
nh:
nh:


Entities
Entities
-
-
th
th


c
c
th
th




Tương
Tương


ng v
ng v


i to

i to
à
à
n b
n b


b
b


ng, ch
ng, ch


không ph
không ph


i dòng
i dòng


Th
Th


hi
hi



n b
n b


ng h
ng h
ì
ì
nh ch
nh ch


nh
nh


t
t


Attributes
Attributes
-
-
thu
thu


c t

c t
í
í
nh
nh


Relationships
Relationships


quan h
quan h


Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
19
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Th
Th


c th
c th




M
M



t
t
th
th


c th
c th


l
l
à
à
m
m


t lo
t lo


i đ
i đ


i tư
i tư



ng trong môi
ng trong môi
trư
trư


ng l
ng l
à
à
m vi
m vi


c c
c c


a ngư
a ngư


i d
i d
ù
ù
ng
ng

.
.
V
V
à
à
ngư
ngư


i
i
d
d
ù
ù
ng c
ng c
ó
ó
nhu c
nhu c


u theo dõi thông
u theo dõi thông
tin
tin
v
v



n
n
ó
ó




m
m


c đ
c đ


mô h
mô h
ì
ì
nh
nh
E
E
-
-
R
R

th
th
ì
ì
th
th


c th
c th


l
l
à
à
m
m


t t
t t


p
p
c
c
á
á

c th
c th


c th
c th


c
c
ù
ù
ng lo
ng lo


i trong th
i trong th
ế
ế
gi
gi


i th
i th


c
c

SINHVIEN GIANGVIEN
LOPHOC
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
20
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
V
V
í
í
d
d


v
v


th
th


c th
c th


SINHVIEN
M
ã số SV
Tên SV
Ngày sinh

Địa chỉ
KTA098876
Trần VănNam
27/03/1984
12/5 Nguyễn VănCừ,
Quận 5, TP Hồ Chí Minh
KTB038576
Nguyễn Thị Lan
16/06/1985
209 Lê VănSĩ,Huyện Cái Bè,
Tiền Giang
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
21
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Thu
Thu


c t
c t
í
í
nh
nh


M
M



t thu
t thu


c t
c t
í
í
nh mô t
nh mô t


m
m


t đ
t đ


c đi
c đi


m c
m c


a m
a m



t
t
th
th


c th
c th




V
V
í
í
d
d




Th
Th


c th
c th



:
:
SINHVIEN
SINHVIEN


C
C
ó
ó
c
c
á
á
c thu
c thu


c t
c t
í
í
nh
nh
:
:



Mã s
Mã s


sinh viên
sinh viên


Tên sinh viên
Tên sinh viên


Ng
Ng
à
à
y sinh
y sinh
SINHVIEN
MS_SV TEN_SV NS_SV
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
22
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Mi
Mi


n gi
n gi
á

á
tr
tr




T
T


p h
p h


p t
p t


t c
t c


c
c
á
á
c gi
c gi
á

á
tr
tr


c
c
ó
ó
th
th


c
c
ó
ó
c
c


a m
a m


t
t
thu
thu



c t
c t
í
í
nh g
nh g


i l
i l
à
à
mi
mi


n gi
n gi
á
á
tr
tr


c
c


a thu

a thu


c t
c t
í
í
nh
nh
.
.


V
V
í
í
d
d


:
:


A:
A:
Thu
Thu



c t
c t
í
í
nh đi
nh đi


m c
m c


a sinh viên
a sinh viên


MGT(A)
MGT(A)


[0,10]
[0,10]
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
23
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Kh
Kh
ó
ó

a
a


Kh
Kh
ó
ó
a
a
gi
gi
ú
ú
p nh
p nh


n
n
di
di


n duy nh
n duy nh


t m
t m



t th
t th


hi
hi


n
n
trong l
trong l


p th
p th


c th
c th


.
.


Kh
Kh

ó
ó
a c
a c
ó
ó
th
th


l
l
à
à
m
m


t thu
t thu


c t
c t
í
í
nh
nh
hay
hay

h
h


p c
p c


a
a
nhi
nhi


u thu
u thu


c t
c t
í
í
nh
nh
.
.


V
V

í
í
d
d




Th
Th


c th
c th


: CONNGUOI
: CONNGUOI


Kh
Kh
ó
ó
a
a
: S
: S



ch
ch


ng minh thư
ng minh thư
CON NGUOI
SCMT
HOTEN
DIACHI
NGAYSINH
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
24
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp
Attributes
Attributes


C
C
á
á
c đ
c đ


c t
c t
í
í

nh c
nh c


a
a
entities
entities


Mi
Mi


n gi
n gi
á
á
tr
tr


l
l
à
à
m
m



t t
t t


p h
p h


p c
p c
á
á
c gi
c gi
á
á
tr
tr


c
c
ó
ó
th
th


c
c

ó
ó


Primary
Primary
keys
keys
đư
đư


c g
c g


ch chân
ch chân
Biên soạn : ThS.Phan Võ Minh Thắng
25
Cơ sở Dữ liệu : Mô hình thực thể kết hợp

×