VI. TRUY
VI. TRUY
Ề
Ề
N HÌNH MULTIMEDIA
N HÌNH MULTIMEDIA
6.1.
6.1.
Nguyên lý & công ngh
Nguyên lý & công ngh
ệ
ệ
Multimedia
Multimedia
Monitor m
Monitor m
á
á
y t
y t
í
í
nh:
nh:
+
+
Đ
Đ
ộ
ộ
sâu c
sâu c
ủ
ủ
a m
a m
à
à
u: s
u: s
ố
ố
lư
lư
ợ
ợ
ng m
ng m
à
à
u/ pixel; S
u/ pixel; S
ố
ố
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
bit bi
bit bi
ể
ể
u di
u di
ễ
ễ
n c
n c
á
á
c gi
c gi
á
á
tr
tr
ị
ị
m
m
à
à
u.
u.
+ B
+ B
ộ
ộ
đi
đi
ề
ề
u khi
u khi
ể
ể
n Video (VRAM): 32 bit (=24 bit
n Video (VRAM): 32 bit (=24 bit
cho c
cho c
á
á
c R6B + 8 bit cho kênh anfa (thêm v
c R6B + 8 bit cho kênh anfa (thêm v
à
à
o)).
o)).
+
+
Đ
Đ
ồ
ồ
ho
ho
ạ
ạ
m
m
á
á
y t
y t
í
í
nh: c
nh: c
á
á
c b
c b
ộ
ộ
đi
đi
ề
ề
u khi
u khi
ể
ể
n video c
n video c
ó
ó
th
th
ể
ể
c
c
ả
ả
i thi
i thi
ệ
ệ
n t
n t
ố
ố
c đ
c đ
ộ
ộ
x
x
ử
ử
lý hi
lý hi
ể
ể
n th
n th
ị
ị
lên 10
lên 10
20 l
20 l
ầ
ầ
n
n
+ Hi
+ Hi
ể
ể
n th
n th
ị
ị
đ
đ
ồ
ồ
h
h
ọ
ọ
a:
a:
+
+
Hi
Hi
ể
ể
n thi văn b
n thi văn b
ả
ả
n:
n:
Chia c
Chia c
á
á
c ký t
c ký t
ự
ự
th
th
à
à
nh 80 c
nh 80 c
ộ
ộ
t v
t v
à
à
30 h
30 h
à
à
ng
ng
T
T
ậ
ậ
p h
p h
ợ
ợ
p c
p c
á
á
c ký t
c ký t
ự
ự
(1 ký t
(1 ký t
ự
ự
ghi trong h
ghi trong h
ì
ì
nh ch
nh ch
ữ
ữ
nh
nh
ậ
ậ
t
t
g
g
ồ
ồ
m 8 pixel ngang (640/80=8) v
m 8 pixel ngang (640/80=8) v
à
à
16
16
đư
đư
ờ
ờ
ng =
ng =
(480/30) theo chi
(480/30) theo chi
ề
ề
u d
u d
ọ
ọ
c) mã ASCII v
c) mã ASCII v
à
à
ký t
ký t
ự
ự
m
m
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng đư
ng đư
ợ
ợ
c ghi trong ROM (board ch
c ghi trong ROM (board ch
í
í
nh). T
nh). T
ừ
ừ
ng ph
ng ph
ầ
ầ
n
n
ký t
ký t
ự
ự
g
g
ồ
ồ
m 2 byte (1byte cho ký t
m 2 byte (1byte cho ký t
ự
ự
đư
đư
ợ
ợ
c ch
c ch
ọ
ọ
n, 1 byte
n, 1 byte
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh m
nh m
à
à
u
u
1 2 80 cột
1
2
30
Hàng
E
Hình 6.1
a.
a.
Nguyên lý:
Nguyên lý:
Multimedia
Multimedia
:
:
đa phương tiên
đa phương tiên
(truy
(truy
ề
ề
n thông) l
n thông) l
à
à
s
s
ự
ự
ph
ph
ố
ố
i h
i h
ợ
ợ
p to
p to
à
à
n b
n b
ộ
ộ
c
c
á
á
c k
c k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t truy
t truy
ề
ề
n thông (
n thông (
trong đ
trong đ
ó
ó
c
c
ó
ó
vi
vi
ễ
ễ
n thông), l
n thông), l
à
à
s
s
ự
ự
h
h
ộ
ộ
i t
i t
ụ
ụ
công ngh
công ngh
ệ
ệ
; T
; T
rong đ
rong đ
ó
ó
kh
kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng c
ng c
ó
ó
th
th
ể
ể
l
l
ự
ự
a ch
a ch
ọ
ọ
n ch
n ch
ủ
ủ
đ
đ
ề
ề
v
v
à
à
n
n
ộ
ộ
i dung
i dung
thông tin truy c
thông tin truy c
ậ
ậ
p đa d
p đa d
ạ
ạ
ng trong c
ng trong c
á
á
c chương tr
c chương tr
ì
ì
nh.
nh.
+ Thông tin multimedia (h
+ Thông tin multimedia (h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh, v
nh, v
ideo,
ideo,
văn b
văn b
ả
ả
n,
n,
âm thanh, nh
âm thanh, nh
ạ
ạ
c, ti
c, ti
ế
ế
ng n
ng n
ó
ó
i,
i,
…
…
) c
) c
ó
ó
th
th
ể
ể
truy
truy
ề
ề
n qua
n qua
không gian (m
không gian (m
ặ
ặ
t đ
t đ
ấ
ấ
t, m
t, m
ạ
ạ
ng, v
ng, v
ệ
ệ
tinh) ho
tinh) ho
ặ
ặ
c qua giao
c qua giao
di
di
ệ
ệ
n c
n c
ụ
ụ
c b
c b
ộ
ộ
. Kh
. Kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng đư
ng đư
ợ
ợ
c cung c
c cung c
ấ
ấ
p không gi
p không gi
ớ
ớ
i
i
h
h
ạ
ạ
n vi
n vi
ệ
ệ
c truy c
c truy c
ậ
ậ
p thông tin v
p thông tin v
à
à
c
c
á
á
c d
c d
ị
ị
ch v
ch v
ụ
ụ
t
t
ạ
ạ
i nh
i nh
à
à
(qu
(qu
ả
ả
ng c
ng c
á
á
o, phân ph
o, phân ph
ố
ố
i, giao ti
i, giao ti
ế
ế
p v
p v
ớ
ớ
i kh
i kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng).
ng).
+ S
+ S
ự
ự
k
k
ế
ế
t h
t h
ợ
ợ
p gi
p gi
ữ
ữ
a truy
a truy
ề
ề
n h
n h
ì
ì
nh v
nh v
à
à
m
m
á
á
y t
y t
í
í
nh
nh
d
d
ẫ
ẫ
n
n
đ
đ
ế
ế
n c
n c
á
á
c h
c h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng s
ng s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng m
ng m
á
á
y t
y t
í
í
nh trong c
nh trong c
á
á
c l
c l
ĩ
ĩ
nh
nh
v
v
ự
ự
c s
c s
ả
ả
n xu
n xu
ấ
ấ
t, cung c
t, cung c
ấ
ấ
p, thu nh
p, thu nh
ậ
ậ
n chương tr
n chương tr
ì
ì
nh (ph
nh (ph
ầ
ầ
n
n
c
c
ứ
ứ
ng, ph
ng, ph
ầ
ầ
n m
n m
ề
ề
m c
m c
ó
ó
t
t
ố
ố
c đ
c đ
ộ
ộ
x
x
ử
ử
lý cao). K
lý cao). K
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
truy
truy
ề
ề
n h
n h
ì
ì
nh s
nh s
ố
ố
v
v
à
à
n
n
é
é
n (chip n
n (chip n
é
é
n C
n C
-
-
cube, Thomson
cube, Thomson
-
-
SGS d
SGS d
ự
ự
a trên chu
a trên chu
ẩ
ẩ
n n
n n
é
é
n JPEG,
n JPEG,
MPEG
MPEG
)
)
đư
đư
ợ
ợ
c
c
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng đa truy
ng đa truy
ề
ề
n thông như chu
n thông như chu
ẩ
ẩ
n CD
n CD
-
-
I
I
(
(
đ
đ
ĩ
ĩ
a
a
compact), chu
compact), chu
ẩ
ẩ
n tương t
n tương t
á
á
c video s
c video s
ố
ố
DVI.
DVI.
+ 3 khu v
+ 3 khu v
ự
ự
c c
c c
ủ
ủ
a h
a h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng đa truy
ng đa truy
ề
ề
n thông:
n thông:
1. C
1. C
á
á
c tr
c tr
ạ
ạ
m công t
m công t
á
á
c (workstations)
c (workstations)
2. M
2. M
ạ
ạ
ng (Networks)
ng (Networks)
3. Software
3. Software
Máy thu
hình
CVR Camera
Máy tính
bộ nhớ
Bàn phím
CD-ROM
Máy in
Modem
Set-Top-Box
LAN, cáp, vệ tinh, xa lộ thông tin
Telephone
Hình 6.2. Trạm multimedia gia đình
b.
b.
Công ngh
Công ngh
ệ
ệ
multimedia
multimedia
:
:
Truy
Truy
ề
ề
n thông multimedia đư
n thông multimedia đư
ợ
ợ
c th
c th
ự
ự
c hi
c hi
ệ
ệ
n nh
n nh
ờ
ờ
c
c
á
á
c
c
công ngh
công ngh
ệ
ệ
sau
sau
:
:
1
1
.
.
Sơ h
Sơ h
ó
ó
a h
a h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh v
nh v
à
à
âm thanh (video/ audio)
âm thanh (video/ audio)
2. N
2. N
é
é
n video/ audio
n video/ audio
tăng kh
tăng kh
ả
ả
năng lưu tr
năng lưu tr
ữ
ữ
v
v
à
à
ph
ph
ầ
ầ
n c
n c
ứ
ứ
ng x
ng x
ử
ử
lý trong th
lý trong th
ờ
ờ
i gian th
i gian th
ự
ự
c, ti
c, ti
ế
ế
t ki
t ki
ệ
ệ
m
m
băng t
băng t
ầ
ầ
n kênh.
n kênh.
3. C
3. C
á
á
c b
c b
ộ
ộ
x
x
ử
ử
lý nhanh th
lý nhanh th
ờ
ờ
i gian th
i gian th
ự
ự
c. M
c. M
á
á
y t
y t
í
í
nh c
nh c
ó
ó
c
c
ấ
ấ
u tr
u tr
ú
ú
c x
c x
ử
ử
lý nâng cao (t
lý nâng cao (t
ố
ố
c đ
c đ
ộ
ộ
x
x
ử
ử
lý cao, bus v
lý cao, bus v
à
à
giao di
giao di
ệ
ệ
n). Giao di
n). Giao di
ệ
ệ
n EIDE (
n EIDE (
enhanced
enhanced
intergrated Sevice electronics interface)
intergrated Sevice electronics interface)
đư
đư
ợ
ợ
c
c
d
d
ù
ù
ng đ
ng đ
ể
ể
thay giao di
thay giao di
ệ
ệ
n c
n c
ũ
ũ
IDE (1998).
IDE (1998).
EIDE c
EIDE c
ó
ó
t
t
ố
ố
c đ
c đ
ộ
ộ
chuy
chuy
ể
ể
n d
n d
ị
ị
ch đ
ch đ
ế
ế
n 1
n 1
6,7Mb/s,
6,7Mb/s,
dung
dung
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
ổ
ổ
đ
đ
ĩ
ĩ
a đ
a đ
ế
ế
n trên 10GB, c
n trên 10GB, c
ó
ó
th
th
ể
ể
k
k
ế
ế
t n
t n
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i CD
i CD
-
-
ROMS v
ROMS v
à
à
thi
thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
ghi (d
ghi (d
ù
ù
ng băng t
ng băng t
ừ
ừ
)
)
4. C
4. C
á
á
c h
c h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng lưu tr
ng lưu tr
ữ
ữ
c
c
ó
ó
dung lư
dung lư
ợ
ợ
ng l
ng l
ớ
ớ
n.
n.
C
C
á
á
c giao di
c giao di
ệ
ệ
n v
n v
à
à
t
t
ố
ố
c đ
c đ
ộ
ộ
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u trên m
u trên m
ạ
ạ
ng
ng
Giao diện & mạng
Đường truyền hội nghị Video
ISDN
ADSL
DS-1
DS-3
Ethernet
Fast Ethernet
SCSI -2
SCSI -3
CD-ROM
ATM
Fiber channel
FDDI
Tốc độ dữ liệu
56 kb/s – 1,5Mb/s
144kb/s
6,144 Mb/s
1,544 Mb/s
45 Mb/s
10 Mb/s
100 Mb/s
40 Mb/s
12,5 – 100 Mb/s
1,2 Mb/s
25,155; 622Mb/s; 2,4Gb/s
133 Mb/s – 1Gb/s
100 Mb/s – 1Gb/s
Bảng 6.1
6.2.
6.2.
Ph
Ph
ầ
ầ
n c
n c
ứ
ứ
ng Multimedia
ng Multimedia
:
:
G
G
ồ
ồ
m:
m:
1. M
1. M
á
á
y t
y t
í
í
nh chuyên d
nh chuyên d
ù
ù
ng multimedia
ng multimedia
2. Camera, VCR
2. Camera, VCR
3. B
3. B
ộ
ộ
lưu tr
lưu tr
ữ
ữ
ph
ph
ụ
ụ
dung lư
dung lư
ợ
ợ
ng l
ng l
ớ
ớ
n
n
4. Servers
4. Servers
5.
5.
Ổ
Ổ
đ
đ
ĩ
ĩ
a CD
a CD
-
-
ROM
ROM
1.
1.
M
M
á
á
y PC:
y PC:
B
B
ộ
ộ
x
x
ử
ử
lý Pentium
lý Pentium
166MHz, 250 MHz
166MHz, 250 MHz
B
B
ộ
ộ
x
x
ử
ử
lý d
lý d
ự
ự
tr
tr
ữ
ữ
(256 kB)
(256 kB)
Bus c
Bus c
ủ
ủ
a b
a b
ộ
ộ
x
x
ử
ử
lý 64bit l
lý 64bit l
à
à
m tăng t
m tăng t
ố
ố
c đ
c đ
ộ
ộ
chuy
chuy
ể
ể
n
n
d
d
ị
ị
ch d
ch d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u gi
u gi
ữ
ữ
a b
a b
ộ
ộ
x
x
ử
ử
lý v
lý v
à
à
RAM c
RAM c
ủ
ủ
a h
a h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
v
v
à
à
b
b
ộ
ộ
nh
nh
ờ
ờ
d
d
ự
ự
tr
tr
ữ
ữ
C
C
á
á
c card x
c card x
ử
ử
lý
lý
Nén
Chọn
dữ
liệu
vào
ADC
Biến đổi
không
gian màu
Dãn
ADC
Tín hiệu
Tương tự
Video không nén
Video có nén
Video không nén
Video có nén
Tín hiệu tương tự
PCI, EISA, ISA, Nu-Bus
Hình 6.3. Card biến đổi và phân phối video
2. Hệ thống xử lý tín hiệu video/ audio
3.
3.
Lưu tr
Lưu tr
ữ
ữ
b
b
ằ
ằ
ng đ
ng đ
ĩ
ĩ
a/
a/
băng t
băng t
ừ
ừ
:
:
Đ
Đ
ĩ
ĩ
a: ti
a: ti
ế
ế
t ki
t ki
ệ
ệ
m th
m th
ờ
ờ
i gian;
i gian;
…
…
M
M
ả
ả
ng dư th
ng dư th
ừ
ừ
a RAID (Redundant array of
a RAID (Redundant array of
inexensive disks): c
inexensive disks): c
á
á
c ho
c ho
ạ
ạ
t đ
t đ
ộ
ộ
ng c
ng c
ủ
ủ
a h
a h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
duy tr
duy tr
ì
ì
v
v
à
à
cung c
cung c
ấ
ấ
p nhi
p nhi
ề
ề
u m
u m
ứ
ứ
c d
c d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u kh
u kh
á
á
c
c
nhau (RAID
nhau (RAID
-
-
0; RAID
0; RAID
-
-
3; RAID
3; RAID
-
-
5; RAID
5; RAID
-
-
6;
6;
RAID
RAID
-
-
7), d
7), d
ễ
ễ
hư h
hư h
ỏ
ỏ
ng.
ng.
Băng t
Băng t
ừ
ừ
(gi
(gi
á
á
th
th
ấ
ấ
p), th
p), th
ờ
ờ
i gian lưu tr
i gian lưu tr
ữ
ữ
cao
cao
;
;
đòi h
đòi h
ỏ
ỏ
i
i
b
b
ả
ả
o tr
o tr
ì
ì
, gi
, gi
á
á
th
th
à
à
nh khai th
nh khai th
á
á
c cao)
c cao)
4.
4.
Server:
Server:
Server (g
Server (g
ồ
ồ
m 3 ph
m 3 ph
ầ
ầ
n: h
n: h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng nhi
ng nhi
ề
ề
u
u
ổ
ổ
đ
đ
ĩ
ĩ
a; giao
a; giao
diên thông tin d
diên thông tin d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u nhanh gi
u nhanh gi
ữ
ữ
a m
a m
ạ
ạ
ng v
ng v
à
à
c
c
á
á
c
c
ổ
ổ
đ
đ
ĩ
ĩ
a; h
a; h
ệ
ệ
đi
đi
ề
ề
u h
u h
à
à
nh OS d
nh OS d
ù
ù
ng ph
ng ph
ầ
ầ
n m
n m
ề
ề
m qu
m qu
ả
ả
n lý
n lý
v
v
à
à
truy c
truy c
ậ
ậ
p)
p)
C
C
ó
ó
kh
kh
ả
ả
năng lưu tr
năng lưu tr
ữ
ữ
l
l
ớ
ớ
n, nhi
n, nhi
ể
ể
u kênh
u kênh
Ứ
Ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng (v
ng (v
ớ
ớ
i c
i c
ấ
ấ
u h
u h
ì
ì
nh kh
nh kh
á
á
c nhau)
c nhau)
đ
đ
ể
ể
:
:
1. News (l
1. News (l
à
à
m tin)
m tin)
2. S
2. S
ả
ả
n xu
n xu
ấ
ấ
t chương tr
t chương tr
ì
ì
nh truy
nh truy
ề
ề
n h
n h
ì
ì
nh
nh
3. Truy
3. Truy
ề
ề
n d
n d
ẫ
ẫ
n ph
n ph
á
á
t s
t s
ó
ó
ng
ng
4
4
. V
. V
OD
OD
5
5
.
.
Lưu tr
Lưu tr
ữ
ữ
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
5.
5.
Camera:
Camera:
M
M
ộ
ộ
t s
t s
ố
ố
camera m
camera m
ớ
ớ
i c
i c
ó
ó
giao diên Fire
giao diên Fire
Wire (IEEE
Wire (IEEE
-
-
1394), truy
1394), truy
ề
ề
n d
n d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u video/
u video/
audio (c
audio (c
ó
ó
n
n
é
é
n) tr
n) tr
ự
ự
c ti
c ti
ế
ế
p, c
p, c
ó
ó
mã th
mã th
ờ
ờ
i gian,
i gian,
t
t
í
í
n hi
n hi
ệ
ệ
u ki
u ki
ể
ể
m tra, s
m tra, s
ử
ử
a l
a l
ỗ
ỗ
i bit.
i bit.
6.
6.
VCR
VCR
VCR s
VCR s
ố
ố
(
(
đ
đ
ị
ị
nh d
nh d
ạ
ạ
ng DV) c
ng DV) c
ó
ó
t
t
ừ
ừ
1995
1995
7.
7.
CD
CD
-
-
ROM,
ROM,
đ
đ
ĩ
ĩ
a quang t
a quang t
ừ
ừ
MO (Magnetic optical
MO (Magnetic optical
disk
disk
CD
CD
-
-
ROM: 700 MB
ROM: 700 MB
DVD: 10GB (MPEG
DVD: 10GB (MPEG
-
-
2, n
2, n
é
é
n)
n)
MO : d
MO : d
ù
ù
ng cho Near
ng cho Near
-
-
VOD: 3,2 GB
VOD: 3,2 GB
8.
8.
Video s
Video s
ố
ố
tương t
tương t
á
á
c DVI (Digital video
c DVI (Digital video
interactive)
interactive)
Công ngh
Công ngh
ệ
ệ
multimedia: DVI (Intel), x
multimedia: DVI (Intel), x
ử
ử
lý video
lý video
t
t
ố
ố
c đ
c đ
ộ
ộ
cao v
cao v
à
à
ph
ph
ầ
ầ
n m
n m
ề
ề
m, d
m, d
ù
ù
ng cho Multimedia
ng cho Multimedia
Computer
Computer
6.3.
6.3.
Ph
Ph
ầ
ầ
n m
n m
ề
ề
m Multimedia:
m Multimedia:
1. Multimedia Toolbox: ph
1. Multimedia Toolbox: ph
ầ
ầ
n m
n m
ề
ề
m Windows, l
m Windows, l
ậ
ậ
p
p
tr
tr
ì
ì
nh hư
nh hư
ớ
ớ
ng theo đ
ng theo đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng (d
ng (d
ự
ự
ng h
ng h
ì
ì
nh, ho
nh, ho
ạ
ạ
t
t
h
h
ì
ì
nh,
nh,
đ
đ
ồ
ồ
ho
ho
ạ
ạ
)
)
2. Quick Time (Apple): th
2. Quick Time (Apple): th
ự
ự
c hi
c hi
ệ
ệ
n nhi
n nhi
ề
ề
u ch
u ch
ứ
ứ
c năng
c năng
Multimedia (n
Multimedia (n
é
é
n,
n,
lưu tr
lưu tr
ữ
ữ
, hi
, hi
ể
ể
n th
n th
ị
ị
file (audio),
file (audio),
video)
video)
3. Authoring software (ph
3. Authoring software (ph
ầ
ầ
n m
n m
ề
ề
m t
m t
á
á
c gi
c gi
ả
ả
)
)
4. Animation software (ho
4. Animation software (ho
ạ
ạ
t h
t h
ì
ì
nh)
nh)
6.4.
6.4.
K
K
ế
ế
t n
t n
ố
ố
i multimedia
i multimedia
:
:
M
M
ạ
ạ
ng truy
ng truy
ề
ề
n d
n d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u (c
u (c
á
á
c dòng d
c dòng d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u g
u g
ó
ó
i).
i).
M
M
ạ
ạ
ng c
ng c
á
á
c dòng d
c dòng d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u video ph
u video ph
ả
ả
i liên t
i liên t
ụ
ụ
c th
c th
ờ
ờ
i
i
gian th
gian th
ự
ự
c (chuy
c (chuy
ể
ể
n m
n m
ạ
ạ
ch trong kho
ch trong kho
ả
ả
ng xo
ng xo
á
á
m
m
à
à
nh)
nh)
Yêu c
Yêu c
ầ
ầ
u v
u v
ề
ề
m
m
ạ
ạ
ng Multimedia:
ng Multimedia:
1
1
.
.
Đ
Đ
ộ
ộ
r
r
ộ
ộ
ng băng t
ng băng t
ầ
ầ
n: c
n: c
ự
ự
c đ
c đ
ạ
ạ
i
i
2. Thông tin không sai s
2. Thông tin không sai s
ố
ố
(t
(t
á
á
ch v
ch v
à
à
s
s
ử
ử
a l
a l
ỗ
ỗ
i d
i d
ù
ù
ng
ng
FEC)
FEC)
3
3
.
.
Đ
Đ
ộ
ộ
tr
tr
ễ
ễ
(1 chi
(1 chi
ề
ề
u)
u)
150ms
150ms
4. Liên ho
4. Liên ho
ạ
ạ
t
t
5. Cung c
5. Cung c
ấ
ấ
p c
p c
á
á
c dòng d
c dòng d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u video liên t
u video liên t
ụ
ụ
c, c
c, c
ó
ó
kh
kh
ả
ả
năng chuy
năng chuy
ể
ể
n m
n m
ạ
ạ
ch (ho
ch (ho
ặ
ặ
c gh
c gh
é
é
p kênh l
p kênh l
ạ
ạ
i)
i)
6. Kh
6. Kh
ả
ả
năng n
năng n
ố
ố
i k
i k
ế
ế
t liên ti
t liên ti
ế
ế
p c
p c
á
á
c m
c m
ạ
ạ
ch n
ch n
é
é
n/
n/
dãn
dãn
7
7
.
.
Đ
Đ
ồ
ồ
ng b
ng b
ộ
ộ
kênh
kênh
C
C
ó
ó
3 mode truy
3 mode truy
ề
ề
n multimedia:
n multimedia:
1
1
.
.
Đ
Đ
ồ
ồ
ng b
ng b
ộ
ộ
2. B
2. B
ấ
ấ
t đ
t đ
ồ
ồ
ng b
ng b
ộ
ộ
: A
: A
TM
TM
3
3
.
.
Đ
Đ
ẳ
ẳ
ng th
ng th
ờ
ờ
i (Isochronous)
i (Isochronous)
C
C
ó
ó
2 tr
2 tr
ạ
ạ
ng th
ng th
á
á
i liên k
i liên k
ế
ế
t v
t v
ậ
ậ
t lý cơ b
t lý cơ b
ả
ả
n:
n:
1. Gi
1. Gi
ữ
ữ
a 2/ nhi
a 2/ nhi
ề
ề
u thi
u thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
multimedia trong 1 phòng
multimedia trong 1 phòng
thông tin th
thông tin th
ự
ự
c hi
c hi
ệ
ệ
n qua giao di
n qua giao di
ệ
ệ
n
n
2. Gi
2. Gi
ữ
ữ
a c
a c
á
á
c tr
c tr
ạ
ạ
m multimedia trong 1 nh
m multimedia trong 1 nh
à
à
: t
: t
hông
hông
tin đư
tin đư
ợ
ợ
c truy
c truy
ề
ề
n qua m
n qua m
ạ
ạ
ng, v
ng, v
í
í
d
d
ụ
ụ
m
m
ạ
ạ
ng tiêu
ng tiêu
chu
chu
ẩ
ẩ
n Ethernet, FDDL, ATM
n Ethernet, FDDL, ATM
a.
a.
Giao di
Giao di
ệ
ệ
n:
n:
N
N
ố
ố
i k
i k
ế
ế
t qua giao di
t qua giao di
ệ
ệ
n (kênh quang Ethernet)
n (kênh quang Ethernet)
C
C
á
á
c giao di
c giao di
ệ
ệ
n:
n:
1. Fire Wire (Apple): gh
1. Fire Wire (Apple): gh
é
é
p n
p n
ố
ố
i c
i c
á
á
c thi
c thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
s
s
ố
ố
(63) qua h
(63) qua h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng c
ng c
á
á
p ng
p ng
ắ
ắ
n (4,5m)
n (4,5m)
2. SSA (c
2. SSA (c
ủ
ủ
a IBM)
a IBM)
3. Vòng kênh quang FC
3. Vòng kênh quang FC
-
-
AL
AL
SCSI (Small Computer System
SCSI (Small Computer System
Interface)
Interface)
4. Ethernet
4. Ethernet
b.
b.
C
C
á
á
c m
c m
ạ
ạ
ng:
ng:
N
N
ố
ố
i k
i k
ế
ế
t c
t c
á
á
c h
c h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng multimedia qua m
ng multimedia qua m
ạ
ạ
ng LAN,
ng LAN,
WAN, AD
WAN, AD
SL
SL
(
(
đư
đư
ờ
ờ
ng thuê bao b
ng thuê bao b
ấ
ấ
t đ
t đ
ố
ố
i x
i x
ứ
ứ
ng),
ng),
ISDN, ATM, FDDI (b
ISDN, ATM, FDDI (b
ằ
ằ
ng quang)
ng quang)
6.5.
6.5.
Ứ
Ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng:
ng:
1. K
1. K
ế
ế
t h
t h
ợ
ợ
p m
p m
á
á
y thu h
y thu h
ì
ì
nh v
nh v
à
à
PC
PC
c
c
á
á
c d
c d
ị
ị
ch v
ch v
ụ
ụ
multimedia: game, home shopping, VOD,
multimedia: game, home shopping, VOD,
…
…
2. Hu
2. Hu
ấ
ấ
n luy
n luy
ệ
ệ
n b
n b
ằ
ằ
ng video tương t
ng video tương t
á
á
c IVT
c IVT
(Interactive
(Interactive
video training)
video training)
3
3
. K
. K
iosk thông tin tương t
iosk thông tin tương t
á
á
c trên cơ s
c trên cơ s
ở
ở
CD v
CD v
à
à
qu
qu
ả
ả
ng
ng
c
c
á
á
o
o
4. CD thay th
4. CD thay th
ế
ế
cho Internet
cho Internet
C
C
á
á
c d
c d
ị
ị
ch v
ch v
ụ
ụ
quan tr
quan tr
ọ
ọ
ng:
ng:
1. VOD
1. VOD
2. NVOD
2. NVOD
3. Photo CD
3. Photo CD
4. CD
4. CD
-
-
I (Compact Disk Interactive)
I (Compact Disk Interactive)
5. CTI (Computer Telephony Intergration)
5. CTI (Computer Telephony Intergration)
Tiêu chu
Tiêu chu
ẩ
ẩ
n ho
n ho
á
á
Multimedia g
Multimedia g
ồ
ồ
m c
m c
á
á
c nh
c nh
ó
ó
m:
m:
IMA (Interactive Multimedia Association)
IMA (Interactive Multimedia Association)
DAVIC (Digital Audio Visual Council)
DAVIC (Digital Audio Visual Council)
VESA (Video Electronics Standards Association)
VESA (Video Electronics Standards Association)
MHEG (Multimedia and Hypermedia infermation
MHEG (Multimedia and Hypermedia infermation
coding experts group)
coding experts group)