Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Bảo hiểm hoả hoạn và các rủi ro đặc biệt - phần 2 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (227.88 KB, 16 trang )

R i ro lo i trủ ạ ừ
R i ro lo i trủ ạ ừ
2. B t kì t n th t nào, tr c ti p hay gián ti p ấ ổ ấ ự ế ế
2. B t kì t n th t nào, tr c ti p hay gián ti p ấ ổ ấ ự ế ế
mà nguyên nhân gây ra liên quan đ nế
mà nguyên nhân gây ra liên quan đ nế
-
Phóng x hay nhi m phóng x t nhiên li u ạ ễ ạ ừ ệ
Phóng x hay nhi m phóng x t nhiên li u ạ ễ ạ ừ ệ
h t nhân hay t ch t th i h t nhânạ ừ ấ ả ạ
h t nhân hay t ch t th i h t nhânạ ừ ấ ả ạ
-
Các thu c tính phóng x , đ c, n ho c các ộ ạ ộ ổ ặ
Các thu c tính phóng x , đ c, n ho c các ộ ạ ộ ổ ặ
thu c tình nguy hi m khác c a thi t b n i ộ ể ủ ế ị ổ
thu c tình nguy hi m khác c a thi t b n i ộ ể ủ ế ị ổ
h t nhân hay các b ph n c a thi t b đóạ ộ ậ ủ ế ị
h t nhân hay các b ph n c a thi t b đóạ ộ ậ ủ ế ị
3. Nh ng t n th t do hành đ ng c ý ho c ữ ổ ấ ộ ố ặ
3. Nh ng t n th t do hành đ ng c ý ho c ữ ổ ấ ộ ố ặ
đ ng loã c a ng i đ c b o hi m gây raồ ủ ườ ượ ả ể
đ ng loã c a ng i đ c b o hi m gây raồ ủ ườ ượ ả ể
R i ro lo i trủ ạ ừ
R i ro lo i trủ ạ ừ
4. Nh ng t n th t vữ ổ ấ ề
4. Nh ng t n th t vữ ổ ấ ề
-
Hàng hoá nh n u thác hay kí g iậ ỷ ử
Hàng hoá nh n u thác hay kí g iậ ỷ ử
-
Ti n b c, kim lo i, đá quí, ch ng khoán, th b o lãnh, ề ạ ạ ứ ư ả


Ti n b c, kim lo i, đá quí, ch ng khoán, th b o lãnh, ề ạ ạ ứ ư ả
tem phi u, tài li u, b n th o, s sách kinh doanh, b n ế ệ ả ả ổ ả
tem phi u, tài li u, b n th o, s sách kinh doanh, b n ế ệ ả ả ổ ả
m u văn b ng, khuôn m u, b n v , tài li u thi t k ẫ ằ ẫ ả ẽ ệ ế ế
m u văn b ng, khuôn m u, b n v , tài li u thi t k ẫ ằ ẫ ả ẽ ệ ế ế
-
Ch t nấ ổ
Ch t nấ ổ
-
Ng i, đ ng v t, th c v t s ngườ ộ ậ ự ậ ố
Ng i, đ ng v t, th c v t s ngườ ộ ậ ự ậ ố
-
Nh ng tài s n đ c b o hi m theo đ n BH hàng h iữ ả ượ ả ể ơ ả
Nh ng tài s n đ c b o hi m theo đ n BH hàng h iữ ả ượ ả ể ơ ả
-
Tài s n b c p hay b m t c pả ị ướ ị ấ ắ
Tài s n b c p hay b m t c pả ị ướ ị ấ ắ
R i ro lo i trủ ạ ừ
R i ro lo i trủ ạ ừ
5. Nh ng thi t h i mang tính ch t h u qu ữ ệ ạ ấ ậ ả
5. Nh ng thi t h i mang tính ch t h u qu ữ ệ ạ ấ ậ ả
d i b t kì hình th c nào (gián đo n kinh ướ ấ ứ ạ
d i b t kì hình th c nào (gián đo n kinh ướ ấ ứ ạ
doanh, m t thu nh p, ô nhi m môi ấ ậ ễ
doanh, m t thu nh p, ô nhi m môi ấ ậ ễ
tr ng…) tr thi t h i v ti n thuê nhà n u ườ ừ ệ ạ ề ề ế
tr ng…) tr thi t h i v ti n thuê nhà n u ườ ừ ệ ạ ề ề ế
ti n thuê nhà đ c xác nh n trong gi y ề ượ ậ ấ
ti n thuê nhà đ c xác nh n trong gi y ề ượ ậ ấ
ch ng nh n BH là đ c BHứ ậ ượ

ch ng nh n BH là đ c BHứ ậ ượ
6. Nh ng thi t h i gây ra cho bên th baữ ệ ạ ứ
6. Nh ng thi t h i gây ra cho bên th baữ ệ ạ ứ
7. Nh ng thi t h i trong ph m vi mi n th ngữ ệ ạ ạ ễ ườ
7. Nh ng thi t h i trong ph m vi mi n th ngữ ệ ạ ạ ễ ườ
III. Giá tr BH, s ti n và phí BHị ố ề
III. Giá tr BH, s ti n và phí BHị ố ề
1. Giá tr B o hi mị ả ể
1. Giá tr B o hi mị ả ể

Giá tr b o hi m c a b t đ ng s n đ c xác đ nh ị ả ể ủ ấ ộ ả ượ ị
Giá tr b o hi m c a b t đ ng s n đ c xác đ nh ị ả ể ủ ấ ộ ả ượ ị
d a theo giá tr m i ho c giá tr còn l iự ị ớ ặ ị ạ
d a theo giá tr m i ho c giá tr còn l iự ị ớ ặ ị ạ

Giá tr b o hi m c a máy móc thi t b và các tài ị ả ể ủ ế ị
Giá tr b o hi m c a máy móc thi t b và các tài ị ả ể ủ ế ị
s n khác đ c xác đ nh d a trên c s giá thay ả ượ ị ự ơ ở
s n khác đ c xác đ nh d a trên c s giá thay ả ượ ị ự ơ ở
th , t c giá tr còn l i (giá mua-kh u hao)ế ứ ị ạ ấ
th , t c giá tr còn l i (giá mua-kh u hao)ế ứ ị ạ ấ

Giá tr b o hi m c a thành ph m, bán thành ph m ị ả ể ủ ẩ ẩ
Giá tr b o hi m c a thành ph m, bán thành ph m ị ả ể ủ ẩ ẩ
đ c xác đ nh d a trên c s giá thành s n xu t ượ ị ự ơ ở ả ấ
đ c xác đ nh d a trên c s giá thành s n xu t ượ ị ự ơ ở ả ấ

Giá tr b o hi m c a hàng hoá mua v đ c xác ị ả ể ủ ề ượ
Giá tr b o hi m c a hàng hoá mua v đ c xác ị ả ể ủ ề ượ
đ nh theo hoá đ n c ng v i chi phí v n chuy nị ơ ộ ớ ậ ể

đ nh theo hoá đ n c ng v i chi phí v n chuy nị ơ ộ ớ ậ ể
2. S ti n b o hi mố ề ả ể
2. S ti n b o hi mố ề ả ể
Xác đ nh s ti n b o hi mị ố ề ả ể
Xác đ nh s ti n b o hi mị ố ề ả ể

Cách 1: Trên c s ki m tra đ i t ng b o ơ ở ể ố ượ ả
Cách 1: Trên c s ki m tra đ i t ng b o ơ ở ể ố ượ ả
hi m và các gi y t , s sách có liên quan. ể ấ ờ ổ
hi m và các gi y t , s sách có liên quan. ể ấ ờ ổ
Ng i BH và ng i đ c BH s tho thu n ườ ườ ượ ẽ ả ậ
Ng i BH và ng i đ c BH s tho thu n ườ ườ ượ ẽ ả ậ
s ti n BHố ề
s ti n BHố ề

Cách 2: Tr ng h p s l ng tài s n nh ườ ợ ố ượ ả ư
Cách 2: Tr ng h p s l ng tài s n nh ườ ợ ố ượ ả ư
hàng hoá th ng xuyên thay đ i có th b o ườ ổ ể ả
hàng hoá th ng xuyên thay đ i có th b o ườ ổ ể ả
hi m theo giá tr trung bình ho c giá tr t i ể ị ặ ị ố
hi m theo giá tr trung bình ho c giá tr t i ể ị ặ ị ố
đa (giá tr đi u ch nh)ị ề ỉ
đa (giá tr đi u ch nh)ị ề ỉ
3. Phí b o hi mả ể
3. Phí b o hi mả ể

Th i gian n p phí BH do ng i BH và ng i đ c ờ ộ ườ ườ ượ
Th i gian n p phí BH do ng i BH và ng i đ c ờ ộ ườ ườ ượ
BH tho thu n, có th n p m t l n sau khi kí k t ả ậ ể ộ ộ ầ ế
BH tho thu n, có th n p m t l n sau khi kí k t ả ậ ể ộ ộ ầ ế

h p đ ng, ho c n p thành nhi u l n n u s phí ợ ồ ặ ộ ề ầ ế ố
h p đ ng, ho c n p thành nhi u l n n u s phí ợ ồ ặ ộ ề ầ ế ố
BH quá l n, nh ng không đ c quá 4 kì.ớ ư ượ
BH quá l n, nh ng không đ c quá 4 kì.ớ ư ượ

Các y u t nh h ng đ n phí BH ế ố ả ưở ế
Các y u t nh h ng đ n phí BH ế ố ả ưở ế
-
V t li u xây d ng (ch u đ ng v i s c nóng)ậ ệ ự ị ự ớ ứ
V t li u xây d ng (ch u đ ng v i s c nóng)ậ ệ ự ị ự ớ ứ
-
nh h ng c a t ng nhàẢ ưở ủ ầ
nh h ng c a t ng nhàẢ ưở ủ ầ
-
H th ng PCCC, v trí xa ngu n n c…ệ ố ị ồ ướ
H th ng PCCC, v trí xa ngu n n c…ệ ố ị ồ ướ
-
Các phân chia đ n v r i roơ ị ủ
Các phân chia đ n v r i roơ ị ủ
-
Lo i hàng hoá, bao bì đóng gói,…ạ
Lo i hàng hoá, bao bì đóng gói,…ạ
3. Phí b o hi mả ể
3. Phí b o hi mả ể

Ph ng pháp tính phí BH: đ c xác đ nh theo t l ươ ượ ị ỉ ệ
Ph ng pháp tính phí BH: đ c xác đ nh theo t l ươ ượ ị ỉ ệ
ph n nghìn trên s ti n b o hi mầ ố ề ả ể
ph n nghìn trên s ti n b o hi mầ ố ề ả ể


Qui đ nh cho t ng đ i t ng BH theo ngành ngh ị ừ ố ượ ề
Qui đ nh cho t ng đ i t ng BH theo ngành ngh ị ừ ố ượ ề
SXKD
SXKD
-
T l phí BH áp d ng cho t t c các ngànhỉ ệ ụ ấ ả
T l phí BH áp d ng cho t t c các ngànhỉ ệ ụ ấ ả
-
T l phí BH áp d ng cho c a hàng và kho hàngỉ ệ ụ ử
T l phí BH áp d ng cho c a hàng và kho hàngỉ ệ ụ ử
-
T l phí BH đ i v i các kho đ c bi tỉ ệ ố ớ ặ ệ
T l phí BH đ i v i các kho đ c bi tỉ ệ ố ớ ặ ệ
-
T l phí BH cho các ngành SX và DVỉ ệ
T l phí BH cho các ngành SX và DVỉ ệ
-
T l phí BH cho các r i ro phỉ ệ ủ ụ
T l phí BH cho các r i ro phỉ ệ ủ ụ
-
T l phí BH ng n h nỉ ệ ắ ạ
T l phí BH ng n h nỉ ệ ắ ạ
IV. Giám đ nh và b i th ng t n th tị ồ ườ ổ ấ
IV. Giám đ nh và b i th ng t n th tị ồ ườ ổ ấ
1.
1.
Giám đ nh t n th tị ổ ấ
Giám đ nh t n th tị ổ ấ

Khi nh n đ c thông báo t n th t, ng i ậ ượ ổ ấ ườ

Khi nh n đ c thông báo t n th t, ng i ậ ượ ổ ấ ườ
BH ph i đ n n i x y ra t n th t đ xem ả ế ơ ả ổ ấ ể
BH ph i đ n n i x y ra t n th t đ xem ả ế ơ ả ổ ấ ể
xét hi n tr ng, cùng v i ng i đ c BH ệ ườ ớ ườ ượ
xét hi n tr ng, cùng v i ng i đ c BH ệ ườ ớ ườ ượ
ti n hành giám đ nh và l p biên b n giám ế ị ậ ả
ti n hành giám đ nh và l p biên b n giám ế ị ậ ả
đ nhị
đ nhị

Có th m i giám đ nh viên chuyên ngành ể ờ ị
Có th m i giám đ nh viên chuyên ngành ể ờ ị
đ xác đ nh, bên nào sai ch u chi phíể ị ị
đ xác đ nh, bên nào sai ch u chi phíể ị ị
2. B i th ng t n th tồ ườ ổ ấ
2. B i th ng t n th tồ ườ ổ ấ

H s đòi b i th ngồ ơ ồ ườ
H s đòi b i th ngồ ơ ồ ườ
-
Gi y thông báo t n th tấ ổ ấ
Gi y thông báo t n th tấ ổ ấ
-
Biên b n giám đ nh thi t h i c a ng i BHả ị ệ ạ ủ ườ
Biên b n giám đ nh thi t h i c a ng i BHả ị ệ ạ ủ ườ
-
Biên b n giám đ nh t n th t c a PCCCả ị ổ ấ ủ
Biên b n giám đ nh t n th t c a PCCCả ị ổ ấ ủ
-
B ng kê khai thi t h i và các gi y t ch ng minhả ệ ạ ấ ờ ứ

B ng kê khai thi t h i và các gi y t ch ng minhả ệ ạ ấ ờ ứ

Cách tính ti n b i th ngề ồ ườ
Cách tính ti n b i th ngề ồ ườ

Th i h n thanh toán ti n b i th ngờ ạ ề ồ ườ
Th i h n thanh toán ti n b i th ngờ ạ ề ồ ườ
-
Trong vòng 30 ngày k t ngày nh n đ c h sể ừ ậ ượ ồ ơ
Trong vòng 30 ngày k t ngày nh n đ c h sể ừ ậ ượ ồ ơ
-
Trong vòng 60 ngày k t ngày g i gi y báo t ể ừ ử ấ ừ
Trong vòng 60 ngày k t ngày g i gi y báo t ể ừ ử ấ ừ
ch i mà ng i đ c BH không có ý ki n thì coi nh ố ườ ượ ế ư
ch i mà ng i đ c BH không có ý ki n thì coi nh ố ườ ượ ế ư
là ch p nh nấ ậ
là ch p nh nấ ậ


×