Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình phân tích khả năng ứng dụng bán kính khối lượng của các khối bán cầu phân giải p10 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (277.85 KB, 5 trang )


35 Equuleus Equulei Little horse Tiểu mã Equ 21 +10
36 Eridanus Eridani River Ba giang Eri 3
−20
37 Formax Fornacis Furnace Lò sưởi For 3
−30
38 Gemini Geminorum Twins Song tử Gem 7 +20
39 Grus Gruis Grane Con sếu Gru 22
−45
40 Hercules Herculis Hercules Vũ tiên, lực sĩ Her 17 +30
41 Horologium Horologii Clock Đồng hồ Hor 3
−60
42 Hydra Hydrae Sea serpent Trường xà, Giao
long
Hya 10
−20
43 Hydrus Hydri Water Snake Rắn nước Hyi 2
−75
44 Indus Ind Indian Người da dỏ Ind 21
−55
45 Lacerta Lacertae Lizard Thằn lằn Lac 22 +45
46 Leo Leonis Lion Sư tử Leo 11 +15
47 Leo Minor Leonis Minoris Little lion Sư tử nhỏ LMi 10 +35
48 Lepus Leporis Hare Thỏ rừng Lep 6
−20
49 Libra Librae Balance Cái cân, thiên bình Lib 15
−15
50 Lupus Lupi Wolf Chó sói Lup 15
−45
51 Lynx Lyncis Lynx Linh miêu Lyn 8 +45
52 Lyra Lyrae Lyre or harp Thiên cầm Lyr 19 +40


53 Mensa Mensae Table Mountian Núi bàn Men 5
−80
54 Microscopium Microscopii Microscope Kính hiển vi Mic 21
−35
55 Monoceros Monocerotis Unicorn Kỳ lân Mon 7
−5
56 Musca Muscae Fly Con ruồi Mus 12
−70
57 Norma Normae Carpenter’s level Thước đo độ bằng
(Ni vô)
Nor 16
−50
58 Octans Octanis Octant Thước đo gốc Oct 22
−85
59 Ophuchus Ophiuchi Holder of serpent Xà phu Oph 17 0
60 Orion Orionis Orion the hunter Lạp hộ, Thợ săn,
tráng sĩ
Ori 5 +5
61 Pavo Pavonis Peacock Con công Pav 20
−65
62 Pegasus Pegasi Pegasus Phi mã Peg 22 +20




63 Perseus Persei Perseus Anh tiên Per
−3
+45
64 Phoenix Phoenicis Phoenix Phượng hoàng Phe 1
−50

65 Pictor Pictoris Easel Giá vẽ Pic 6
−55
66 Pisces Piscium Fishes Song ngư Psc 1 +15
67 Piscis Austrinus Piscis Austrini Southern fish Nam ngư PsA 22
−30
68 Puppis * Puppis Stern Cột buồm Pup 8
−40
69 Pyxis* (=Malus) Pyxidus Compass La bàn Pyx 9
−30
70 Reticulum Reticuli Net Lưới đánh cá Ret 4
−60
71 Sagitta Sagittae Arrow Mũi tên Sge 20 +10
72 Sagittarius Sagittarii Archer Nhân mã, cung thủ Sgr 19
−25
73 Scorpuis Scorpii Scorpion Bồ cạp, Thần nông Sco 17
−40
74 Sculptor Sculptoris Sculpor’s tools Giá tượng Scl 0
−30
75 Scutum Scuti Shield Cái khiên, lá chắn Sct 19
−10
76 Serpens Serpentis Serpent Mãng xà Ser 17 0
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a

n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m
Click to buy NOW!
P

D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c

k
.
c
o
m

77 Sextans Sextantis Sextant Kính lục phân Sex 10 0
78 Taurus Tauri Bull Kim ngưu, con trâu Tau 4 +15
79 Telescopium Telescopii Telescope Kính viễn vọng Tel 19
−50
80 Triangulum Trianguli Triangle Tam giác Tri 2 +30
81 Triangulum
Australe
Trianguli
Australis
Southern triangle Tam giác Phương
Nam
TrA 16
−65
82 Tucana Tucanae Toucan Bồ Nông Tuc 0
−65
83 Ursa Major Ursae Majoris Big bear Đại hùng , Gấu lớn VMa 11 +50
84 Ursa Minor Ursae Minoris Little bear Tiểu hùng, Gấu nhỏ VMi 15 +70
85 Vela Velorum Sail Cánh buồm Vel 9
−50
86 Virgo Virginis Virgin Trinh nữ Vir 13 0
87 Volans Volantis Flying fish Cá kiếm Vol 8
−70
88 Vulpecula Vulpeculae Fox Con cáo Vul 20 +25


* The four constellations Carina, Puppis, Pyxis and Vela orinally formed the single
constellation, Argo Navis.
( 4 chòm Carina, Puppis, Pyxis và Vela làm thành một chòm chung là Argo Navis
(Thuyết phàm)
Theo Pasachoff






























Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c

u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r

w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m


PHỤ LỤC 5

Tên 25 ngôi sao sáng trên bầu trời

Thứ tự Ký hiệu Tên tiếng
la tinh
Tên tiếng Việt
(nếu có)
Cấp sao
nhìn thấy

Cấp sao
tuyệt đối
Khoảng cách
(Ps)
1
α CMA
Sirius Thiên lang - 1,46 1,4 2,6
2
α Car
Canopus Lão nhân - 0,72 - 8,5 360
3
α Boo
Arcturus Đại giác - 0,04 - 0,2 280
4
α Cen A
Rigil Kentaurus Nam môn 0,00 + 4,4 1,3
5
α Lyr
Vega Chức nữ 0,03 + 0,5 8,1
6
α Aur
Capella Ngũ xa, trụ lục 0,08 + 0,3 13
7
β Ori A
Rigel Sâm tú 7 (Tham tú) 0,12 - 7,1 280
8
α Cmi A
Procyon Nam hạ 0,38 + 2,6 3,5
9
α Ori

Betelgeeuse Sâm tú 4 0,5 - 5,6 95
10
α Eri
Achenar Thủy ủy 0,46 - 1,6 26
11
β Cen AB
Hadar Bắc hà 0,61 - 5,1 140
12
α Aql
Altair Ngưu lang 0,77 + 2,2 5,1
13
α Tau A
Aldebaran Tất tú 5 0,85 - 0,3 21
14
α Vir
Spica Phỉ thúy 0,98 - 3,5 79
15
α Sco A
Antares Tâm, đại hỏa, thương 0,96 4,7 100
16
α Ps A
Formalhaut Bắc lạc 1,16 + 2,0 6,7
17
β Gem
Pollux 1,14 + 0,2 11
18
α Cyg
Deneb Thiên tân 1,25 - 7,5 560
19
β Cru

Beta Crucis 1,25 - 5,0 130
20
α Leo A
Regulus Nữ chúa 1,35 - 0,6 26
21
α Cru A
Acrux 1,41 - 3,9 110
22
ε CMAA
Adhara 1,5 - 4,4 150
23
λ Sco
Shaula 1,63 - 3,0 84
24
γ Ori
Bellatrix 1,64 - 3,6 110
25
β Tam
Elnath 1,65 -1,6 40
− Theo Pasachoff














Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u

-
t
r
a
c
k
.
c
o
m
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w

w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m

PHỤ LỤC 6

Tên các chòm sao trên Hoàng Đạo


Tháng Tên La tinh Việt Anh Pháp
1 Capricornus Con Hươu (Ma kết), Nam dương,
dê biển
Sea –Goat Capricorne
2 Aquarius Cái bình (Bão bình) Water – Carrier Verseau
3 Pisces Song ngư Fishes Poissons
4 Aries Con dê, dương cưu (Bạch dương) Ram Bélier

5 Taurus Con trâu (Kim Ngưu) Bull Taureau
6 Gemini Song tử, song nam Twins Gémeaux
7 Cancer Con tôm (Cự giải), Bắc giải Crab Cancer
8 Leo Sư tử, Hải sư Lion Lion
9 Virgo Trinh nữ, thất nữ, xử nữ Virgin Vierge
10 Libra Cái cân, Thiên xứng Scales Balance
11 Scorpius Thần nông, hổ cáp (bồ cạp), con vịt Scorpion Scorpion
12 Sagittarius Nhân mã, cung thủ Archer Sagitaire


PHỤ LỤC 7

Tên các hành tinh trong hệ Mặt Trời



Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V

i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C

h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m


PHỤ LỤC 8

Tên các chòm sao trên xích đạo trời


Tháng Tên La
tinh
Việt Anh Pháp Nga
1 Aquila Đại bàng (Thiên ưng) Eagle Airle
2 Aquarius Bão bình Watercarrier Verseau
3 Fisces Song ngư Fishes Poissons
Πζαζ
4 Cetus Cá voi Whale Baleine
ϑηθ
5 Orion Lạp hộ (Thợ săn) (Tráng sĩ) Orion Orion
Νοηµλ
6 Monoceros Kỳ lân Unicorn Licorne
Φδηλµοµχ
7 Hydra Trường xà Sea-Serpent Hydre
∆η|ο⎯
8 Sextans Kính lục phân Sextant Sextant
Θειθ⎯λθ
9 Virgo Trinh nữ (Thất nữ) Virgin Vierge
Εεβ⎯
10 Serpents Mãng xà Serpent Serpent
Ηκε∼
11 Ophiuchus Xà phu Serpentholder Ophiuchus
Ηκε⎡λµπευ
12 Serpents Mãng xà Serpent Serpent

Ηκε∼


Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u

-
t
r
a
c
k
.
c
o
m
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w

w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m

×