Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình phân tích quy trình ứng dụng tuần hoàn không khí đa cấp trên đồ thị tuần hoàn p7 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.02 KB, 5 trang )


82
- Khäúi læåüng kg 36,8 37,5 52 55,5

83
Baớng 5-4 : ỷc tờnh kyợ thuỏỷt maùy õióửu hoaỡ 2 maợnh, dỏỳu trỏửn, haợng Trane

ỷc tờnh ồn vở Model
Cọng suỏỳt laỷnh Btu/h 12.000 18.000 24.000 30.000 36.000 36.000 42.000 48.000 60.000
Lổu lổồỹng gioù CFM 300 450 600 750 900 900 1400 1600 2000
Maợ hióỷu daỡn laỷnh
MCD512DB MCD518DB MCD524DB MCD530DB MCD536DB MCD536DB MCD048DB MCD048DB MCD060DB
Maợ hióỷu daỡn noùng
TTK512LB TTK518LB TTK524LB TTK530KB TTK536KB TTK536KD TTK042KD TTK048KD TTK060KD
ióỷn nguọửn V/Ph/Hz 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 380/3/50 380/3/50 380/3/50 380/3/50
Doỡng õióỷn
+ Daỡn laỷnh
+ Daỡn noùng

A
A

0,4
6,4

0,5
7,9

0,9
11,5


1,1
16,7

1,2
19,2

1,2
7,1

2,6
8,75

2,75
9,8

3,45
11,97
Mọi chỏỳt laỷnh R22 R22 R22 R22 R22 R22 R22 R22 R22
Daỷng maùy neùn Kióứu kờn Kióứu kờn Kióứu kờn Kióứu kờn Kióứu kờn Kióứu kờn Kióứu kờn Kióứu kờn Kióứu kờn
Vở trờ lừp õỷt Dỏỳu trỏửn Dỏỳu trỏửn Dỏỳu trỏửn Dỏỳu trỏửn Dỏỳu trỏửn Dỏỳu trỏửn Dỏỳu trỏửn Dỏỳu trỏửn Dỏỳu trỏửn
Thọng sọỳ daỡn laỷnh
- Chióửu cao
- Chióửu rọỹng
- Chióửu sỏu
- Khọỳi lổồỹng

mm
mm
mm
kg


254
950
480
20

254
950
480
22

254
950
520
24

254
1.100
520
26

254
1.250
520
29

254
1.250
520
29


408
1.107
759
48,5

408
1.107
759
48,5

408
1.250
759
54,5
Thọng sọỳ daỡn noùng
- Chióửu cao
- Chióửu rọỹng
- Chióửu sỏu
- Khọỳi lổồỹng

mm
mm
mm
kg

590
830
330
38


590
830
330
52

590
830
330
56

795
1.018
360
73

795
1.018
360
79

795
1.018
360
79

795
1.018
360
80


1.254
988
350
102

1.254
988
350
111


84
ÄÚng lng âi
ÄÚng ga vãư
Dáy âiãưu khiãøn
Dáy âäüng lỉûc
APTOMAT
DN NỌNG
DN LẢNH
ÄÚng nỉåïc ngỉng PVC
BÄÜ ÂIÃƯU KHIÃØN
DN LẢNH
ÄÚng nỉåïc ngỉng PVC
BÄÜ ÂIÃƯU KHIÃØN
5.2.1.3. Mạy âiãưu ha kiãøu ghẹp (Multi - SPLIT)
Mạy âiãưu ha kiãøu ghẹp vãư thỉûc cháút l mạy âiãưu ho gäưm 1 dn nọng v 2 - 4 dn lảnh.
Mäùi củm dn lảnh âỉåüc gi l mäüt hãû thäúng. Thỉåìng cạc hãû thäúng hoảt âäüng âäüc láûp. Mäùi
dn lảnh hoảt âäüng khäng phủ thüc vo cạc dn lảnh khạc. Cạc mạy âiãưu ho ghẹp cọ thãø
cọ cạc dn lảnh chng loải khạc nhau.

Mạy âiãưu ha dảng ghẹp cọ nhỉỵng âàûc âiãøm v cáúu tảo tỉång tỉû mạy âiãưu ha kiãøu råìi.
Tuy nhiãn do dn nọng chung nãn tiãút kiãûm diãûn têch làõp âàût.

















Hçnh 5-4 : Mạy âiãưu ho dảng ghẹp

Trãn hçnh 5.4 l så âäư ngun l làõp âàût ca mäüt mạy âiãưu ho ghẹp . Så âäư ny khäng
khạc så âäư ngun l mạy âiãưu ho råìi.
Bäú trê bãn trong dn nọng gäưm 2 mạy nẹn v sàõp xãúp nhỉ sau:
- Trỉåìng håüp cọ 2 dn lảnh : 2 mạy nẹn hoảt âäüng âäüc láûp cho 2 dn lảnh.
- Trỉåìng håüp cọ 3 dn lảnh : 1 mạy nẹn cho 1 dn lảnh, 1 mạy nẹn cho 2 dn lảnh.
Nhỉ váûy vãư cå bn mạy âiãưu ho ghẹp cọ cạc âàûc âiãøm ca mạy âiãưu ho 2 mnh. Ngoi
ra mạy âiãư
u ho ghẹp cn cọ cạc ỉu âiãøm khạc:
- Tiãút kiãûn khäng gian làõp âàût dn nọng

- Chung âiãûn ngưn, gim chi phê làõp âàût.

Bng 5.5 dỉåïi âáy giåïi thiãûu âàûc tênh k thût ca mäüt säú mạy âiãưu ho dảng ghẹp ca
hng Trane.

85

Baớng 5.5 : ỷc tờnh kyợ thuỏỷt maùy õióửu hoaỡ gheùp, haợng Trane

ỷc tờnh Hóỷ thọỳng ồn vở MODEL
Daỡn noùng MTK518DB MTK521DB MTK524DB MTK524EB MTK530DB MTK533DB MTK536DB MTK536EB MTK536FB MTK536GB
Hóỷ thọỳng 1 MCW509 MCW509 MCW512 MCX512 MCD512 MCW509 MCW509 MCW518 MCX518 MCD518 MCW512 MCX512 MCD512
Daỡn laỷnh Hóỷ thọỳng 2 MCW509 MCW512 MCW512 MCX512 MCD512 MCW509 MCW512 MCW518 MCX518 MCD518 MCW512 MCX512 MCD512
Hóỷ thọỳng 3 MCW512 MCW512 MCW512 MCX512 MCD512
Hóỷ thọỳng 1 9.000 9.000 12.000 12.000 12.000 9.000 9.000 18.000 18.000 18.000 12.000 12.000 12.000
Cọng suỏỳt laỷnh Hóỷ thọỳng 2 Btu/h 9.000 12.000 12.000 12.000 12.000 9.000 12.000 18.000 18.000 18.000 12.000 12.000 12.000
Hóỷ thọỳng 3 12.000 12.000 12.000 12.000 12.000
ióỷn nguọửn V/ph/Hz 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50
Doỡng õióỷn IU Hóỷ thọỳng 1/2/3 0,1/0,1 0,1/0,1 0,1/0,1 0,3/0,3 0,4 / 0,4 0,1/0,1/0,1 0,1/0,1/0,1 0,2 / 0,2 0,4 / 0,4 0,5 / 0,5 0,1/0,1/0,1 0,3/0,3/0,3 0,4/0,4/0,4
Doỡng õióỷn OU Hóỷ thọỳng 1/2/3 4,43/4,43 4,43/5,73 5,73/5,73 5,83/5,83 5,73/5,73 4,5/4,5/5,8 4,5/5,8/5,8 8,05/8,05 8,05/8,05 5,8/5,8/5,8 5,9/5,9/5,9 5,8/5,8/5,8
Kờch thổồùc daỡn laỷnh Hóỷ thọỳng 1/2/3
+ Rọỹng mm 850 850/1000 1000 1085 950 850/1000 850/1000 1100 1085 950 1000 1085 950
+ Sỏu mm 167 167/195 195 243 480 167/195 167/195 210 243 480 195 243 480
+ Cao mm 290 290/335 335 627 254 290/335 290/335 355 627 254 335 627 254
Kờch thổồùc daỡn noùng
+ Rọỹng mm 952 952 952 952 952 1128 1128 1128 1128 1128 1128 1128 1128
+ Sỏu mm 330 330 330 330 330 360 360 360 360 360 360 360 360
+ Cao mm 590 590 590 590 590 795 795 795 795 795 795 795 795
Hóỷ thọỳng 1 kg 9 9 14 33 20 9 9 16 36 22 14 33 20
Khọỳi lổồỹng daỡn laỷnh Hóỷ thọỳng 2 kg 9 14 14 33 20 9 14 16 36 22 14 33 20

Hóỷ thọỳng 3 kg 14 14 14 33 20
Khọỳi lổồỹng daỡn noùng kg 60,4 61,8 63,2 63,2 63,2 112 113,4 123 123 123 114,8 114,8 114,8


86
5.2.1.4. Mạy âiãưu ho kiãøu 2 mnh thäøi tỉû do
Mạy âiãưu ho råìi thäøi tỉû do l mạy âiãưu ho cọ cäng sút trung bçnh. Âáy l dảng mạy ráút
hay âỉåüc làõp âàût åí cạc nh hng v snh ca cạc cå quan.
Cäng sút ca mạy tỉì 36.000
÷
100.000 Btu/h
Vãư ngun l làõp âàût cng giäúng nhỉ mạy âiãưu ho råìi gäưm dn nọng, dn lảnh v hãû
thäúng äúng âäưng, dáy âiãûn näúi giỉỵa chụng.
Ỉu âiãøm ca mạy l giọ lảnh âỉåüc tưn hon v thäøi trỉûc tiãúp vo khäng gian âiãưu ho
nãn täøn tháút nhiãût bẹ, chi phê làõp âàût nh . Màût khạc âäü äưn ca mạ
y nh nãn màûc d cọ cäng
sút trung bçnh nhỉng váùn cọ thãø làõp âàût ngay trong phng m khäng såü bë nh hỉåíng
Dn nọng
: L dn trao âäøi nhiãût äúng âäưng cạnh nhäm. Quảt dn nọng l quảt hỉåïng trủc
cọ thãø thäøi ngang hồûc thäøi âỉïng.
Dn lảnh : Cọ dảng khäúi häüp (dảng t) . Cỉía thäøi âàût phêa trãn cao, thäøi ngang . Trãn
miãûng thäøi cọ cạc cạnh hỉåïng dng, cạc cạnh ny cọ thãø cho chuøn âäüng qua lải hồûc âỉïng
n tu thêch. Cỉía hụt âàût phêa dỉåïi cng mäüt màût våïi cỉía thäøi , trỉåïc cỉía hụt cọ phin lc
bủi, âënh k ngỉåìi sỉí dủng cáưn vãûû sinh phin lc cáø
n tháûn.
Bäü âiãưu khiãøn dn lảnh âàût phêa màût trỉåïc ca dn lảnh, åí âọ cọ âáưy â cạc chỉïc nàng
âiãưu khiãøn cho phẹp âàût nhiãût âäü phng, täúc âäü chuøn âäüng ca quảt vv
Dỉåïi âáy l bng âàûc tênh k thût mạy âiãưu ho råìi, thäøi tỉû do ca hng Trane

Bng 5.6 : Âàûc tênh k thût mạy âiãưu ho kiãøu råìi, thäøi tỉû do, hng Trane


Model Cäng
sút
Lỉu
lỉåüng giọ
Âiãûn
ngưn
Dng âiãûn Kêch thỉåïc, mm
(Räüng x Sáu x Cao)
Khäúi lỉåüng, kg

Dn lảnh Dn nọng Btu/h CFM V/Ph/Hz Dn
lảnh
Dn
nọng
Dn lảnh Dn nọng Dn
lảnh
Dn
nọng
MCV036AA
MCV036AA
MCV048AA
MCV048AA
MCV048AA
MCV060AA
MCV060AA
MCV090AA
MCV090AA
TTK536KB
TTK536KD

TTK536KB
TTK536KD
TTK048KD
TTK048KD
TTK060KD
TTA075DD
TTA100DD
39.000
39.000
43.100
43.100
49.200
54.100
60.700
79.800
97.500
1.500
1.500
1.500
1.500
1.500
2.000
2.000
3.000
3.000
220/1/50
380/3/50
220/1/50
380/3/50
380/3/50

380/3/50
380/3/50
380/3/50
380/3/50
1,6
1,6
1,6
1,6
1,6
1,8
1,8
2 x 1,6
2 x 1,6
17,9
6,6
19,9
6,7
7,7
9,3
10,1
11,7
15,4
782x457x1850
782x457x1850
782x457x1850
782x457x1850
782x457x1850
982x457x1850
982x457x1850
1182x457x1850

1182x457x1850
1018x360x795
1018x360x795
1018x360x795
1018x360x795
988x350x1254
988x350x1254
988x350x1254
1046x862x983
1300x964x1086
110
110
115
115
115
141
141
170
170
90
90
90
90
109
109
109
160
189



Hçnh 5-5 : Dn lảnh mạy âiãưu ho råìi thäøi tỉû do

CỈÍA THÄØI
CỈÍA HỤT
BNG ÂIÃƯU KHIÃØN

×