Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Giáo trình hướng dẫn tìm hiểu về sự đặc biệt của tài sản cố định trong nền kinh tế quốc dân phần 3 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (281.04 KB, 21 trang )

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
SV: Nguyễn Huy Tởng - Lớp: Kế toán K33
phớ, cỏc chi phớ phỏt sinh trong quỏ trỡnh XDCB c tp hp vo Bng tng hp chi
phớ sau ú Cụng ty lp biờn bn bn giao TSC. Sau khi TSC c bn giao cụng
ty thc hin thanh lý hp ng giao khoỏn cụng trỡnh XDCB. Trong trng hp
TSC c cp trờn ( Tng cụng ty) cp Cụng ty s lp ra 1 Hi ng ỏnh giỏ
TSC v lp biờn bn ỏnh giỏ TSC. Sau ú cụng ty lp biờn bn bn giao TSC
cho cỏc n v trc thuc.
Cỏc TSC s dng ti cụng ty c qun lý theo tng b h s TSC gm 3 b.
- H s k thut: Bao gm cỏc ti liu k thut liờn quan n TSC c lp,
lu tr v qun lý ti phũng Vt t xe mỏy ca cụng ty.
- H s k toỏn: Bao gm cỏc chng t liờn quan n TSC c lp, lu tr v
qun lý ti phũng K toỏn ti chớnh ca cụng ty bao gm:
- Quyt nh u t c duyt
- Biờn bn u thu hay ch nh thu
- Biờn bn nghim thu k thut
- Biờn bn quyt toỏn cụng trỡnh hon thnh
- Hoỏ n GTGT
- Biờn bn giao nhn TSC
Cn c vo biờn bn giao nhn TSC v h s TSC k toỏn TSC tin hnh
ghi th TSC.
2.2.2. Hch toỏn chi tit tỡnh hỡnh tng TSC
a. TSC tng do mua sm
Cỏc chng t s dng:
- Quyt nh ca Giỏm c cụng ty
- Hoỏ n GTGT hoỏ n vn chuyn
- Hp ng mua bỏn TSC
- Biờn bn giao nhn TSC
Vớ d minh ho:
- Cn c vo nhu cu s dng mỏy thi cụng phc v thi cụng cụng trỡnh D ỏn
ci to nõng cp quc l 6 Sn La thỏng 01 nm 2003 Giỏm c xớ nghip ó lp


Giy ngh Cụng ty cp 01 mỏy xỳc Komatsu PC 200 bỏnh xớch. Giỏm c cụng ty
ó cn c vo nhu cu s dng ti sn c nh v tỡnh hỡnh cụng ty gi cụng vn xin
phộp Tng cụng ty xõy dng Trng Sn thỏng 01 nm 2003 mua ti sn c nh.
Giỏm c cụng ty ra quyt nh mua ti sn c nh theo mu 2.1.
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
SV: Nguyễn Huy Tởng - Lớp: Kế toán K33
Mu 2.1
TNG CễNG TY XD TRNG
SN
CễNG TY XY DNG 472
S 427/CT - Tch
CNG HO X HI CH NGHA VIT
NAM
c lp - T do - Hnh phỳc

Thỏi nguyờn, ngy 10 thỏng 01 nm 2003
QUYT NH
CA GIM C CễNG TY XY DNG 472
(V/v mua sm TSC phc v xõy lp)
- Cn c vo quyt nh s 73/Q - QP ngy 03 thỏng 04 nm 1989 s 399/ Q
- QP ngy 04 thỏng 04 nm 1996 s 165/2003/Q - BQP ngy 15 thỏng 09 nm 2003
ca B trng B quc phũng v vic quy nh chc nng, nhim v, quyn hn,
ngnh ngh kinh doanh v c cu ca t chc ca Cụng ty xõy dng 472 - Tng cụng
ty xõy dng Trng Sn.
- Cn c vo nhu cu sn xut kinh doanh ca Cụng ty xõy dng 472
- Cn c vo tỡnh hỡnh nng lc vn hin cú ca Cụng ty xõy dng 472
Quyt nh
iu I: Thc hin mua mi 01 mỏy xỳc Komatsu kh nng phc v cho vic
thi cụng cụng trỡnh Ci to nõng cp quc l 6 Sn La.
iu II. Ti sn c nh c ti tr t qu u t phỏt trin v t ngun vn võy

Ngõn hng u t v phỏt trin Thỏi nguyờn.
iu III. Phũng vt t xe mỏy, phũng K toỏn ti chớnh cụng ty cú trỏch nhim
thc hin quyt nh ny.
Ni nhn:
Tng Cty XD Trng sn
Cỏc phũng VTXM, KTTC
Lu cụng ty
GIM C CễNGTY
( Ký, h tờn, úng du)
Ngy 15 thỏng 02 nm 2003 i din Phũng Vt t xe mỏy v phũng k toỏn
thc hin mua ti sn c nh thụng qua Hoỏ n GTGT s 0090347
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
SV: Nguyễn Huy Tởng - Lớp: Kế toán K33
Mu s 2.2
HO N GI TR GIA TNG Mu s 01/GTKT
Liờn 2 ( Giao cho khỏch hng) 3LL S:
0090347

n v bỏn hng: Cụng ty thit b xõy dng TCCL
a ch: 80 Lỏng H
in thoi: 04. 8647658
Mó s thu: 0100365533 -1 Ti khon: 43110030093143
Ti Ngõn hng c phn ụng ỏ - Chi nhỏnh H Ni
n v: Cụng ty xõy dng 472 - Tng cụng ty xõy dng Trng Sn
a ch: Phng Tõn lp - Thnh ph Thỏi Nguyờn
in thoi: 0280 847327
Mó s thu: 46001905-1 Ti khon: 39010000000094
Ti Ngõn hng u t v phỏt trin Thỏi Nguyờn
Hỡnh thc thanh toỏn: tr tin ngay
STT


Tờn hng hoỏ VT S.lng n giỏ Thnh tin
1 Mỏy xỳc Komatsu
PC200 bỏnh xớch
c 01 590.000.000

590.000.000

Tng tin hng: 590.000.000
Thu sut thu GTGT: 10%
Tng tin thu: 59.000.000
Tng tin thanh toỏn: 649.000.000
NGI MUA
(Ký, h tờn)
K TON TRNG
(Ký, h tờn)
TH TRNG N
V
( Ký, h tờn, úng du)

- Tng chi phớ lp t chy th ca ti sn ny l: 10.000.000
- Cụng ty ó xỏc nh nguyờn giỏ TSC ny l 600.000.000
- Sau khi nhn hoỏ n GTGT s 0090347 Th kho lm th tc nhp ti kho
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
SV: Nguyễn Huy Tởng - Lớp: Kế toán K33
Da trờn hoỏ n GTGT s 0090347 k toỏn vn bng tin thc hin lp Phiu
chi thanh toỏn cho Cụng ty thit b xõy dng TCCL ( Mu s 2.3)
Trong ngy 15 thỏng 01 nm 2003 th kho lp phiu xut kho thc hin xut
Ti sn c nh cho n v s dng l Xớ nghip 721 - thuc Cụng ty xõy dng 472
Mu s 2.3

PHIU CHI
Ngy 15 thỏng 02 nm 2003 Quyn s 1/2003
S 1502
N TK 211,133
Cú TK: 111
H tờn ngi nhn tin: Nguyn Siờu Vit
a ch: Phũng vt t xe mỏy - Cụng ty xõy dng 472
Lý do: Mua mỏy xỳc phc v sn xut kinh doanh
S tin : 649.000.000 ( Sỏu trm triu ng chn)
Kốm theo : 02 chng t gc
TH TRNG
N V
(Ký, h tờn, úng
du)
K TON TRNG
(Ký, h tờn)
NGI LP PHIU

( Ký, h tờn)

ó nhn s tin ( Sỏu trm triu ng chn)
Ngy 15 thỏng 01 nm 2003
TH QU NGI NHN
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
ng thi Cụng ty lp biờn bn bn giao Ti sn c nh cho xớ nghip 721 Mu
s 2.4
Trờn c s biờn bn bn giao ti sn c nh k toỏn ti sn c nh thc hin lp
th ti sn c nh cho mỏy xỳc Komatsu PC 200 c s dng ti xớ nghip 721 -
Cụng ty xõy dng 472.
Da vo th ti sn c nh v cỏc chng t cú liờn quan, k toỏn ti sn c nh

thc hin phn ỏnh vo S chi tit ti sn c nh ( Biu s 2.6)
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
Căn cứ vào hoá đơn GTGT số 0090347 kế toán tài sản cố định phản ánh vào
Bảng kê phân loại làm cơ sở cho việc phản ánh vào Nhật ký chung ( Biểu số 2.7, Biểu
2.8, Biểu 2.9)
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
Mẫu số 2.4
CÔNG TY XÂY DỰNG 472
Địa chỉ: Phường.Tân lập - TP Thái Nguyên

BIÊN BẢN GIAO NHẬN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Ngày 15 tháng 02 năm 2003
Số: 01/2003
- Căn cứ vào quyết định số 427 ngày 10 tháng 01 năm 2003 của Giám đốc công
ty xây dựng 472 - Tổng công ty xây dựng Trường Sơn về việc bàn giao tài sản cố
định cho xí nghiệp 721 trực thuộc Công ty xây dựng 472.
Ban giao nhận tài sản cố định
Đại diện bên giao
- Ông: Nguyễn Siêu Việt - Chức vụ: Trưởng phòng Vật tư xe máy
- Ông: Nguyễn Lê Hoàng - Chức vụ: Trợ lý phòng VTXM
Đại diện bên nhận
- Ông: Lê Kiên - Chức vụ: Giám đốc xí nghiệp 721
- Ông: Phạm Văn Thanh - Chức vụ: Lái máy
Địa điểm giao nhận: Tại kho Công ty xây dựng 472 - Tân Lập - Thái Nguyên
Xác nhận việc giao nhận như sau:

Tính nguyên giá của TSCĐ
S


T
T

Tên, ký
hiệu, quy
cách (cấp
hạng của
TSCĐ)
Số
hiệu
TSC
Đ
Nướ
c sản
xuất

Năm
sản
xuất

Năm
đưa
vào
sử
dụng

Công
suất
(diện

tích
thiết
kế)
Giá mua
(Giá
thành
sản
xuất)
Cước
phí
vận
chuyể
n
Chi
phí
chạy
thử
Nguyên
giá
TSCĐ
T
ỷ lệ
hao
mòn

Tài
liệu
kỹ
thu
ật

kèm
theo

A

B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 E
1
Máy xúc
Komatsu
PC200
Nhật

2001

2003

590.000
.000
10.000
.000
600.000
0.000
11%
Cộng
x x x x x 590.000
.000
x 10.000
.000
600.000
0.000

x x

STT

Tên, quy cách dụng cụ phụ tùng ĐVT Số lượng Giá trị
A B C 1 2

Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
Tổng cộng


THỦ TRƯỞNG ĐƠN
VỊ
(Ký, họ tên, đóng
dấu)
KẾ TOÁN
TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
NGƯỜI NHẬN
( Ký, họ tên)
NGƯỜI GIAO



Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
Biểu số 2.5
CÔNG TY XÂY DỰNG 472
Địa chỉ: Phường.Tân lập - TP Thái Nguyên


THẺ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH SỐ 125
Ngày 15 tháng 01 năm 2003 lập thẻ
- Căn cứ vào Biên bản giao nhận TSCĐ số: 01/ 2003 ngày 15 tháng 01 năm 2003
Tên, ký hiệu, quy cách ( cấp hạng) TSCĐ: Máy xúc Komatsu PC 200
Nước sản xuất (xây dựng): Nhật Bản
Năm sản xuất: 2001
Bộ phận quản lý sử dụng: Xí nghiệp 721
Năm đưa vào sử dụng: 2003
Đình chỉ sử dụng ngày…. tháng…. năm……
Lý do đình chỉ:……………………………………………………………
Nguyên giá TSCĐ Giá trị hao mòn TSCĐ Chứng

từ
Ngày
tháng
Diễn giải Nguyên giá Năm GTH
M
Cộng dồn
A B C 1 2 3 4
15/01/200
3
Mua máy xúc
Komutsu
PC200
600.000.000 600.000.00
0

STT Tên, quy cách dụng cụ, phụ
tùng

ĐVT Số lượng Giá trị
A B C 1 2
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33

Ghi giảm TSCĐ chứng từ
số:……………………ngày……tháng… năm…………
Lý do giảm:………………………………………………………….

Biểu số 2.6
TỔNG CÔNG TY XD TRƯỜNG SƠN
CÔNG TY XÂY DỰNG 472
BẢNG KÊ PHÂN LOẠI
Số: 16 TS/ T1
Chứng từ Ghi có TK 331, Ghi Nợ các TK
SH NT
Diễn giải
2114 1332 Tổng cộng
0090347

15/01/2003

Mua máy xúc
Komatsu PC200
590.000.000

59.000.000 649.000.000

Cộng 590.000.000


59.000.000 649.000.000

Biểu số 2.7

TỔNG CÔNG TY XD TRƯỜNG SƠN
CÔNG TY XÂY DỰNG 472
BẢNG KÊ PHÂN LOẠI
Số: 17 TS/ T1
Chứng từ Ghi có TK 331, Ghi Nợ các TK
SH NT
Diễn giải
2114 441 Tổng cộng
0090347

15/01/2003

Mua máy xúc
Komatsu PC200
590.000.000

590.000.000

590.000.000

Cộng 590.000.000

590.000.000

590.000.000



Ví dụ minh hoạ:
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
Trụ sở làm việc tại Sơn La được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu điều hành thi
công các công trình của Công ty xây dựng 472. Theo quyết định số 442/QĐ-CT
ngày 20 tháng 01 năm 2003 của Giám đốc Công ty thực hiện ký hợp đồng giao khoán
(Mẫu 2.5) với xí nghiệp 721 với nội dung xây dựng công trình xây Trụ sở làm việc tại
Sơn La.
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
SV: Nguyễn Huy Tởng - Lớp: Kế toán K33
Mu 2.5
TNG CễNG TY XD TRNG
SN
CễNG TY XY DNG 472
S 427/CT - Tch
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc

Thỏi nguyờn, ngy 20 thỏng 01 nm 2003
HP NG GIAO KHON
Cụng trỡnh: Tr s lm vic ti Sn La

- Cn c vo quyt nh s 534/ Q - CT ngy 18 thỏng 05 nm 1993 ca Giỏm
c cụng ty xõy dng 472 v ban hnh quy ch ti chớnh ni b.
- Cn c vo quyt nh s 442/Q - CT ngy 20 thỏng 01 nm 2003 ca Giỏm
c cụng ty.
Hụm nay, ngy 20 thỏng 01 nm 2003 ti Cụng ty xõy dng 472
Bờn giao khoỏn ( Bờn A) Cụng ty xõy dng 472
i din ụng: Phm Vn Lý Chc v Giỏm c

Bờn nhn giao khoỏn ( Bờn B) Xớ nghip 721 trc thuc Cụng ty xõy dng 472
i din ụng: Lờ Kiờn Chc v Giỏm c XN
Hai bờn thng nht ký kt hp ng giao khoỏn thi cụng cụng trỡnh xõy Tr s
lm vic ti Sn La vi cỏc iu khon sau:
iu 1: Ch u t cụng trỡnh: Cụng ty xõy dng 472
iu 2: n v nhõn giao: Xớ nghip 721 cú trỏch nhim thi cụng cụng trỡnh nha
lm vic ti Sn La.
iu 3: Tin thi cụng cụng trỡnh: Cụng trỡnh phi c hon thnh trc ngy
30/03/2003
iu 4: Trỏch nhim ca cỏc bờn:
Trỏch nhim ca bờn giao khoỏn: Bờn giao khoỏn l Cụng ty 472 cú trỏch nhim
giao cho bờn nhn khoỏn cỏc ti liu thit k cỏc ch dn v k thut, tiờu chun ỏp
dng ghi trong hp ng, trỏch thc hin ch kim tra, giỏm sỏt cụng trỡnh.
Trỏch nhim ca bờn giao khoỏn:
Thi cụng cụng trỡnh ỳng theo cỏc yờu cu k thut, ỳng nh thit k ỳng cỏc
bin phỏp t chc thi cụng v an ton lao ng.
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
SV: Nguyễn Huy Tởng - Lớp: Kế toán K33
Hp ng cú giỏ tr ngay 20/01/2003

Bờn nhn:
(Kớ, ghi rừ h tờn)
Bờn giao khoỏn
(Kớ, h tờn, úng du)
Ngy 20/01/2003 Cụng ty Xõy dng 472 ng trc cho Xớ nghip 721 s tin
trong d toỏn cụng trỡnh 140.135.734 theo phiu chi s 4305 chi phớ thc t phỏt
sinh trong quỏ trỡnh thi cụng c k toỏn tng hp trong bn tng hp kinh phớ (Biu
2.10)
Sau khi cụng trỡnh xõy dng c bn hon thnh ngy 30/03/2003 Cụng ty XD
472 thc hin nghim thu v thc hin bn giao cụng trỡnh (Mu s 2.6)

Biu s 2.10
BNG TNG HP KINH PH
Cụng trỡnh: Tr s lm vic Sn La
VT: ng
STT

Khon mc D toỏn Thc t Chờnh lch
1 Chi phớ NVL trc tip 84.081.440

86.217.713

+ 2.136.273

2 Chi phớ nhõn cụng trc
tip
39.238.005

39.055.631

- 5.75.374

3 Chi phớ s dng mỏy 11.631.267

10.827.408

- 803.859

4 Chi phớ sn xut chung 5.185.022

5.797.500


+ 612.178

Tng giỏ tr 140.135.734

141.898.252

+ 1.762.518


Mu 2.6
TNG CễNG TY XD TRNG
SN
CễNG TY XY DNG 472
S 427/CT - Tch
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc
Thỏi nguyờn, ngy 30 thỏng 03 nm 2003


BIấN BN BN GIAO TSC
Cụng trỡnh: Tr s lm vic ti Sn La

- Cn c quyt nh s 442/ Q - CT ngy 20 thỏng 01 nm 2003 ca Giỏm c
Cụng ty xõy dng 472 v vic xõy dng Tr s lm vic ti Sn La.
i din bờn A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
SV: Nguyễn Huy Tởng - Lớp: Kế toán K33
ễng: Phm Vn Lý Chc v Giỏm c Cụng ty
i din bờn B

ễng: Lờ Kiờn Chc v Giỏm c xớ nghip
ó tin hnh nghim thu bn giao cụng trỡnh Tr s lm vic ti Sn La nh sau:
C ụng trỡnh c ỏnh giỏ l t nhng tiờu chun v k thut cht lng
Tng giỏ tr cụng trỡnh c duyt thc t l: 141.898.252
Bờn nhn:
(Ký, ghi rừ h tờn)
Bờn giao khoỏn
(Ký, h tờn, úng du)

Sau khi cụng trỡnh hon thnh, hai bờn th
c hin Thanh lý hp ng giao khoỏn
(Mu 2.7)
Cụng ty xõy dng 472 bn giao Tr s lm vic Sn La cho xớ nghip 721 theo
Biờn bn Bn giao ti sn c nh s 05/2003 (Mu 2.8)
Cn c vo biờn bn giao nhn ti sn c nh, k toỏn ti sn c nh lp th ti
sn c nh ( Biu s 2.11) K toỏn cn c vo th ti sn c nh ng ký vo S
chi tit ti sn c nh ( Biu s 2.12)
Cn c vo Biờn bn giao nhn ti sn c nh k toỏn phn ỏnh vo Bng kờ
phõn loi lm c s cho vic hch toỏn tng hp ( Biu s 2.13; Biu 2.14; Biu 2.15)
Mu s 2.7
TNG CễNG TY XD TRNG
SN
CễNG TY XY DNG 472
S 427/CT - Tch
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc
Thỏi nguyờn, ngy 30 thỏng 03 nm 2003

BIấN BN THANH Lí HP NG GIAO KHON
Cụng trỡnh: Tr s lm vic ti Sn La

- Cn c Hp ng giao khoỏn s 442/ HGK ngy 20 thỏng 01 nm 2003 v
vic thi cụng cụng trỡnh Tr s lm vic ti Sn La.
- Cn c vo Biờn bn bn giao cụng trỡnh xõy dng c bn hon thnh
Hụm nay, nga 30 thỏng 03 bn 2003 chỳng tụi gm:
i din bờn A: Bờn giao khoỏn
i din: ễng Phm Vn Lý Chc v Giỏm c
Cụng ty
i din bờn B: Bờn nhn giao khoỏn
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
SV: Nguyễn Huy Tởng - Lớp: Kế toán K33
i din: ễng Lờ Kiờn Chc v Giỏm c xớ nghip
Hai bờn thng nht thanh lý Hp ng giao khoỏn cụng trỡnh Tr s lm vic
Sn La nh sau:
Tng giỏ tr d toỏn: 140.135.734
Tng chi phớ thc t: 141.898.252
S tin bờn A ó thanh toỏn cho bờn B l: 140.135.734
S tin bờn A cũn phi thanh toỏn cho bờn B l: 1.762.518
Bờn A cũn phi thanh toỏn cho bờn B s tin cũn thiu
Giỏm c xớ nghip
721
(Ký, ghi rừ h tờn)
K toỏn trng
(Ký, ghi rừ h tờn)

TP k thut thi
cụng
(Ký, ghi rừ h tờn)

Giỏm
c cụng ty

(Ký, h tờn, úng
du)

Mu s: 2.8
TNG CễNG TY XD TRNG
SN
CễNG TY XY DNG 472
S 427/CT - Tch
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc
Thỏi nguyờn, ngy 30 thỏng 03 nm 2003


BIấN BN GIAO NHN TI SN C NH

- Cn c vo quyt nh s 442/Q- CT ngy 20 thỏng 01 nm 2003 ca Giỏm
c cụng ty xõy dng 472
Bờn giao nhn ti sn c nh
i din bờn giao
ễng: Phm Vn Lý Chc v Giỏm c cụng ty
i din bờn nhn
ễng: Lờ Kiờn Chc v Giỏm c xớ nghip
a im giao nhn: Ti Tr s lm vic Sn La
Xỏc nhn vic giao nhn nh sau:
S

Tờn, ký S N N N Cụng Tớnh nguyờn giỏ ca TSC T Ti
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
T

T

hiệu, quy
cách (
cấp hạng
của
TSCĐ)
hiệu
TS

c
sản
xuất

m
sản
xuất

m
đưa
vào
sử
dụn
g
suất (
diện
tích
thiết
kế)
Giá

mua (
Giá
thành
sản
xuất)
Cước
phí
vận
chuyể
n
Chi
phí
chạy
thử
Nguyê
n giá
TSCĐ
lệ
hao
mòn

liệu
kỹ
thuậ
t
kèm
theo

A


B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 E
1

Trụ sở
làm việc
Sơn La
Việt
Na
m
200
2
200
3
141.89
8.252
4.5
%

Cộng
x x x x x 141.89
8.252
x x x


STT

Tên, quy cách dụng cụ phụ tùng ĐVT Số lượng Giá trị
A B C 1 2

Tổng cộng



Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng
dấu)
Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)


Người nhận
(Ký, ghi rõ họ tên)

Người giao
Ký, ghi rõhọ tên, )

Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
Biểu số 2.11
TỔNG CÔNG TY XD TRƯỜNG
SƠN
CÔNG TY XÂY DỰNG 472
Số 427/CT - Tch
THẺ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Số: 125
Ngày 30 tháng 03 năm 2003 Lập thẻ

- Căn cứ vào Biên bản giao nhận tài sản cố định số 05/ 03 ngày 30 tháng 03 năm
2003
Tên, ký mã hiệu, quy cách, (cấp hạng) TSCĐ: Trụ sở làm việc tại Sơn La
Nước sản xuất (xây dựng): Việt Nam

Năm sản xuất: 2002
Năm đưa vào sử dụng: 2003
Bộ phận quản lý sử dụng: Xí nghiệp 721
Nguyên giá tài sản cố định Giá trị Hao mòn TSCĐ Số hiệu
chứng
từ
NT Diễn giải Nguyên giá Năm GTHM

Cộng dồn
30/03/03

141.898.252

141.898.252

BBBG

Trụ sở làm việc
tại Sơn La



STT
Tên, quy cách các dụng cụ
phụ tùng
ĐVT Số lượng Giá trị
A B C 1 2

- Ghi giảm Tài sản cố định chứng từ số:……… ngày…. tháng……năm……….
- Lý do ghi giảm Tài sản cố định:…………………………………………


Người lập
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)

Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
Biểu số 2.13
TỔNG CÔNG TY XD TRƯỜNG
SƠN
CÔNG TY XÂY DỰNG 472


BẢNG KÊ PHÂN LOẠI
Số: 50 TS/T3
ĐVT: Đồng
Chứng từ Ghi nợ TK 211, ghi có các TK

SH NT
Diễn giải
154 Tổng cộng
534/ HĐGK 30/03/03 Trụ sở làm việc 141.898.252

141.898.252

Cộng 141.898.252

141.898.252



Biểu số 2.14
TỔNG CÔNG TY XD TRƯỜNG
SƠN
CÔNG TY XÂY DỰNG 472


BẢNG KÊ PHÂN LOẠI
Số: 51 TS/T3
ĐVT: Đồng
Chứng từ Ghi nợ TK 211, ghi có các TK

SH NT
Diễn giải
441 Tổng cộng
534/ HĐGK 30/03/03 Trụ sở làm việc 141.898.252

141.898.252

Cộng 141.898.252

141.898.252

Biểu số 2.15
TỔNG CÔNG TY XD TRƯỜNG
SƠN
CÔNG TY XÂY DỰNG 472


BẢNG KÊ PHÂN LOẠI

Số: 53 TS/T3
ĐVT: Đồng
Chứng từ
Di
ễn giải

Ghi có TK 111, ghi nợ các TK

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
SV: Nguyễn Huy Tởng - Lớp: Kế toán K33
SH NT 136 Tng cng
534/ HGK 30/03/03 Tr s lm vic 1.762.518

1.762.518

Cng 1.762.518

1.762.518


2.2.3. Ti sn c nh tng do chuyn cụng c dng c thnh ti sn c nh
Ngy 31 thỏng 12 theo kt qu kim kờ ti sn c nh ton doanh nghip cụng
ty nhn thy mt s cỏc cụng c dng c l cỏc gin giỏo ct pha cú tiờu chun ca
ti sn c nh vi tng giỏ tr l 230.363.857, giỏ tr ca s gin giỏo ct pha ó
c phõn b ht vo chi phớ sn xuõt kinh doanh trong cỏc k trc. Giỏm c cụng
ty quyt nh chuyn s gin giỏo ct pha ny thnh ti sn c nh theo quyt nh s
620/KTCL ngy 15 thỏng 01 nm 2003. Cụng ty thc hin qun lý s ti sn ny trờn
h thng S chi tit Biu s 2.16 v khụng lp th ti sn c nh, k toỏn thc hin
phn ỏnh vo S chi tit ti sn c nh
Biu s 2.16

TNG CễNG TY XD TRNG
SN
CễNG TY XY DNG 472
BNG Kấ PHN LOI
S: 22TS/ T1

Chng t Ghi cú TK 2117, ghi n cỏc
TK
SH NT
Din gii
214 Tng cng
534/ HGK 25/01/03 Chuyn cụng c dng
thnh ti sn c nh
230.363.857

230.363.857

Cng 230.363.857

230.363.857

2.3. Hch toỏn chi tit tỡnh hỡnh gim ti sn c nh
Khi xột thy ti sn c nh ó khu hao ht, ti sn c nh khụng cũn giỏ tr s
dung hoc s dng khụng cũn hiu qu v cn thit phi thanh lý thu hi ngun
vn, Giỏm c cụng ty gi cụng vn xin phộp Tng cụng ty v vic thanh lý nhng
bỏn c thc hin qua Biờn bn thanh lý ti sn c nh v k toỏn ti sn c nh
cn c vo cỏc chng t gim ti sn c nh hu Th ti sn c nh.
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
Trong năm 2003 tổng số tài sản cố định của công ty không giảm mà tăng do mua

sắm thiết bị máy móc là: + 649.000.000đ
2.4. Hạch toán tổng hợp tình hình tăng giảm tài sản cố định
Hàng ngày căn cứ vào Bảng kê tổng hợp, kế toán tổng hợp thực hiện phản ánh
vào Sổ nhật ký chung ( Biểu số 2.17)
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
Biểu số 2.17
TỔNG CÔNG TY XD TRƯỜNG
SƠN
CÔNG TY XÂY DỰNG 472
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý I/ 2003
ĐVT: Đồng
Chứng từ Số phát sinh
Ký hiệu Ngày
tháng
Diễn giải SH
TK
Nợ Có
16TS/
T2
15/02/03

Mua máy xúc Komatsu
PC200
2114 590.000.000


1332 59.000.000



331

649.000.000

331 649.000.000


Chi phí lắp đặt chạy thử 211 10.000.000


111

10.000.000

Kết chuyển nguồn vốn 414 300.000.000


411

300.000.000

……


22TS/
T1
25/01/03

Chuyển công cụ thành

TSCĐ
2117 230.363.857


2147

230.363.857

……


50TS/
T3
30/03/03

Nhận bàn giao Trụ sở làm
việc
2112 141.898.252


tại Sơn La 154

141.898.252

51TS/T3

30/03/03

Kết chuyển nguồn vốn 441 141.898.252



411

141.898.252

Thanh toán tiền còn thiếu 136 1.762.518


111

1.762.518


Người ghi số Kế toán trưởng Giám đốc
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
SV: NguyÔn Huy Tëng - Líp: KÕ to¸n K33
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Hàng ngày căn cứ vào số liệu trên Sổ Nhật ký chung, kế toán tổng hợp thực
hiện phản ánh vào Sổ cái TK 211 "Tài sản cố định hữu hình" Biểu 2.18

×