Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình hướng dẫn tần số và hướng quay của các loại quạt phần 3 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.62 KB, 5 trang )


164

p =

p
ms
+

p
cb
(7-5)
trong õoù

* Hóỷ sọỳ trồớ lổỷc ma saùt


- Khi chaớy tỏửng Re =

d/

< 2.10
3

- Khi chaớy rọỳi Re >
10
4
:
* Hóỷ sọỳ ma saùt cuỷc bọỹ lỏỳy theo baớng 7-8.

Baớng 7-8 : Hóỷ sọỳ ma saùt



Vở trờ Hóỷ sọỳ

- Tổỡ bỗnh vaỡo ọỳng
- Qua van
- Cuùt 45
o
tióu chuỏứn
- Cuùt 90
o
tióu chuỏứn
- Cuùt 90
o
baùn kờnh cong lồùn
- Chổợ T, nhaùnh chờnh
- Chổợ T, Nhaùnh phuỷ
- Qua ọỳng thừt
- Qua ọỳng mồớ
- Khồùp nọỳi
- Van cọứng mồớ 100%
mồớ 75%
mồớ 50%
mồớ 25%
- Van cỏửu coù õọỹ mồớ 100%
mồớ 50%

0,5
2
ữ 3
0,35

0,75
0,45
0,4
1,5
0,1
0,25
0,04
0,20
0,90
4,5
24,0
6,4
9,5
ọỳi vồùi õoaỷn ọỳng mồớ rọỹng õọỹt ngọỹt, hóỷ sọỳ tọứn thỏỳt cuỷc bọỹ coù thóứ tờnh theo cọng thổùc sau :

trong õoù : A
1
, A
2
- lỏửn lổồỹt laỡ tióỳt dióỷn õỏửu vaỡo vaỡ õỏửu ra cuớa ọỳng

2

2


d
l
p
ms

=
2

2
2
.
2




d
l
p
td
cb
==
Re
64
=

2
)64,1Relog82,1(
1

=

2
2
1

1[








=
A
A

(7-6)
(7-7)
(7-8)
(7-9)
(7-10)

165
Trỉåìng håüp âỉåìng äúng thu hẻp âäüt ngäüt thç hãû säú tråí lỉûc ma sạt cọ thãø tra theo bng 7-9. Cáưn
lỉu l täúc âäü dng âãø tênh täøn tháút trong trỉåìng håüp ny l åí âoản äúng cọ âỉåìng kênh nh.

Bng 7-9 : Hãû säú ma sạt âoản äúng âäüt måí

Tè säú A
2
/A
1
Hãû säú

ξ

0,1
0,2
0,3
0,4
0,5
0,6
0,7
0,8
0,9
1,0
0,37
0,35
0,32
0,27
0,22
0,17
0,10
0,06
0,02
0

* Xạc âënh tråí lỉûc củc bäü bàòng âäü di tỉång âỉång
Âãø xạc âënh tråí lỉûc củc bäü ngoi cạch xạc âënh nhåì hãû säú tråí lỉûc củc bäü
ξ, ngỉåìi ta cn cọ
cạch qui âäøi ra täøn tháút ma sạt tỉång âỉång v ỉïng våïi nọ l chiãưu di tỉång âỉång.
Dỉåïi âáy l chiãưu di tỉång âỉång ca mäüt säú thiãút bë âỉåìng äúng nỉåïc.

Bng 7- 10 : Chiãưu di tỉång âỉång ca cạc loải van (mẹt âỉåìng äúng)


Âỉåìng
kênh
in
Van cáưu Van
60
o
Y
Van 45
o

Y
Van
gọc
Van
cỉía
Van 1
chiãưu
láût
Lc Y
màût
bêch
Lc Y
ren
Van 1
chiãưu
náng
3/8
1/2
3/4

1
1
1/4

1
1/2

2
2
1/2

3
3
1/2

4
5
6
8
10
12
14
5,180
5,486
6,705
8,839
11,582
13,106
16,764
21,031

25,603
30,480
36,576
42,672
51,816
67,056
85,344
97,536
109,728
2,438
2,743
3,353
4,572
6,096
7,315
9,144
10,668
13,106
15,240
17,678
21,641
26,882
35,052
44,196
50,292
56,388
1,829
2,134
2,743
3,657

4,572
5,486
7,315
8,839
10,668
12,496
14,325
17,678
21,336
25,910
32,000
39,624
47,240
1,829
2,134
2,743
3,657
4,572
5,486
7,315
8,839
10,668
12,496
14,325
17,678
21,336
25,910
32,000
39,624
47,240

0,183
0,213
0,274
0,305
0,457
0,548
0,701
0,853
0,975
1,219
1,372
1,829
2,134
2,743
3,657
3,692
4,572
1,524
1,829
2,438
3,048
4,267
4,877
6,096
7,620
9,144
10,668
12,192
15,240
18,288

24,384
30,480
36,576
41,148
-
-
-
-
-
-
8,229
8,534
12,800
14,630
18,288
23,380
33,528
45,720
57,192
76,200
-
-
0,914
1,219
1,524
2,743
3,048
4,267
6,096
12,192

-
-
-
-
-
-
-
-
Van 1
chiãưu
dảng
cáưu
giäúng
van
cáưu


Van 1
chiãưu
dảng
gọc
giäúng
van
gọc

166
16
18
20
24

124,968
140,208
158,496
185,928
61,010
73,152
83,820
97,536
54,864
60,960
71,628
80,772
54,864
60,960
71,628
80,772
5,182
5,791
6,705
7,620
45,720
50,292
60,960
73,152
-
-
-
-
-
-

-
-


Baớng 7- 11 : Chióửu daỡi tổồng õổồng cuớa Tó, cuùt


ổồỡng chờnh
ổồỡng
kờnh
in
Cuùt 90
o

chuỏứn
Cuùt 90
o

daỡi
Cuùt 90
o
ren
trong
ren
ngoaỡi
Cuùt 45
o
chuỏứn
Cuùt 45
o

ren
trong
ren
ngoaỡi
Cuùt
180o
chuỏứn

ổồỡng
nhaùnh
d
khọng
õọứi
d giaớm
25%
d giaớm
50%
3/8
1/2
3/4
1
1
1/4

1
1/2

2
2
1/2


3
3
1/2

4
5
6
8
10
12
14
16
18
20
24
0,427
0,487
0,609
0,792
1,006
1,219
1,524
1,829
2,286
2,743
3,048
3,692
4,877
6,096

7,620
9,1144
10,363
11,582
12,800
15,240
18,288
0,274
0,305
0,427
0,518
0,701
0,792
1,006
1,249
1,524
1,798
2,042
2,500
3,050
3,692
4,877
5,791
7,010
7,925
8,839
10,058
12,192
0,701
0,762

0,975
1,250
1,707
1,920
2,500
3,048
3,657
4,572
5,182
6,400
7,620
-
-
-
-
-
-
-
-
0,213
0,244
0,274
0,396
0,518
0,640
0,792
0,975
1,220
1,432
1,585

1,981
2,408
3,048
3,962
4,877
5,486
6,096
7,010
7,925
9,144
0,335
0,396
0,487
0,640
0,914
1,036
1,371
1,585
1,951
2,225
2,591
3,353
3,962
0,701
0,762
0,975
1,250
1,707
1,920
2,500

3,048
3,657
4,572
5,182
6,400
7,620
10,060
12,800
15,240
16,760
18,897
21,336
24,690
28,650
0,823
0,914
1,220
1,524
2,133
2,438
3,048
3,657
4,572
5,486
6,400
7,620
9,144
12,190
15,240
18,288

20,726
23,774
25,910
30,480
35,050
0,274
0,305
0,427
0,518
0,701
0,792
1,006
1,249
1,524
1,798
2,042
2,500
3,050
3,692
4,877
5,791
7,010
7,925
8,839
10,058
12,192
0,366
0,427
0,579
0,701

0,945
1,128
1,432
1,707
2,133
2,438
2,743
3,657
4,267
5,486
7,010
7,925
9,144
10,670
12,192
13,411
15,240
0,427
0,487
0,609
0,792
1,006
1,219
1,524
1,829
2,286
2,743
3,048
3,692
4,877

6,096
7,620
9,1144
10,363
11,582
12,800
15,240
18,288

Baớng 7- 12 : Chióửu daỡi tổồng õổồng cuớa mọỹt sọỳ trổồỡng hồỹp õỷc bióỷt

ổồỡng kờnh ọỹt mồớ, d/D ọỹt thu, d/D ổồỡng ọỳng nọỳi vaỡo thuỡng
in mm 1/4 1/2 3/4 1/4 1/2 3/4 (1) (2) (3) (4)
3/8
1 /2
3 /4
1
1.1/4
1.1/2
2
9,525
12,7
19,05
25,4
31,75
38,1
50,8
0,427
0,548
0,762

0,975
1,432
1,768
2,438
0,244
0,335
0,457
0,609
0,914
1,097
1,463
0,092
0,122
0,152
0,213
0,305
0,366
0,488
0,213
0,274
0,366
0,487
0,701
0,884
1,22
0,152
0,213
0,305
0,366
0,548

0,67
0,914
0,0914
0,122
0,152
0,213
0,305
0,366
0,488
0,457
0,548
0,853
1,127
1,615
2,012
2,743
0,244
0,305
0,427
0,548
0,792
1,006
1,341
0,457
0,548
0,853
1,127
1,615
2,012
2,743

0,335
0,457
0,67
0,823
1,28
1,524
2,073

167
2.1/2
3
3.1/2
4
5
6
8
10
12
14
16
18
20
24
63,5
76,2
88,9
101,6
127
152,4
203,2

254
304,8
355,6
406,4
457,2
508
609,6
3,05
3,962
4,572
5,181
7,315
8,839
-
-
-
-
-
-
-
-
1,859
2,438
2,804
3,353
4,572
6,705
7,62
9,753
12,496

-
-
-
-
-
0,609
0,792
0,914
1,158
1,524
1,829
2,591
3,353
3,962
4,877
5,486
6,096
-
-
1,524
1,981
2,347
2,743
3,657
4,572
-
-
-
-
-

-
-
-
1,158
1,493
1,829
2,072
2,743
3,353
4,572
6,096
7,62
-
-
-
-
-
0,609
0,792
0,914
1,158
1,524
1,829
2,591
3,353
3,962
4,877
5,486
6,096
-

-
3,657
4,267
5,181
6,096
8,23
10,058
14,325
18,288
22,25
26,21
29,26
35,05
43,28
49,68
1,707
2,194
2,59
3,048
4,267
5,791
7,315
8,839
11,28
13,716
15,24
17,678
2
1,336
2

5,298
3,657
4,267
5,181
6,096
8,23
10,058
14,325
18,288
22,25
26,21
29,26
35,05
43,28
49,68
2,651
3,353
3,962
4,877
6,096
7,62
10,688
14,02
17,37
2
0,117
23,47
27,43
32,918
39,624

Caùc trổồỡng hồỹp õổồỡng ọỳng nọỳi vaỡo thuỡng :
(1) - Nổồùc chuyóứn õọỹng tổỡ ọỳng vaỡo thuỡng vaỡ õổồỡng ọỳng nọỳi bũng mỷt vồùi caỷnh thuỡng.
(2) - Nổồùc chuyóứn õọng tổỡ thuỡng ra õổồỡng ọỳng vaỡ õổồỡng ọỳng nọỳi bũng mỷt vồùi caỷnh thuỡng.
(3)- Nổồùc chuyóứn õọỹng tổỡ ọỳng vaỡo thuỡng vaỡ õổồỡng ọỳng nọỳi nhọ lón khoới caỷnh thuỡng.
(4) - Nổồùc chuyóứn õọỹng tổỡ thuỡng ra õổồỡng ọỳng vaỡ õổồỡng ọỳng nọỳi nhọ lón khoới caỷnh thuỡng.

7.2.4.2 Xaùc õởnh tọứn thỏỳt aùp suỏỳt theo õọử thở
Ngoaỡi caùch xaùc õởnh theo cọng thổùc, trón thổỷc tóỳ ngổồỡi ta hay sổớ duỷng phổồng phaùp õọử thở.
Caùc õọử thở thổồỡng xỏy dổỷng tọứn thỏỳt aùp suỏỳ
t cho 1m chióửu daỡi õổồỡng ọỳng. Khi bióỳt 2 trong ba
thọng sọỳ : Lổu lổồỹng nổồùc tuỏửn hoaỡn (L/s), õổồỡng kờnh ọỳng (mm) vaỡ tọỳc õọỹ chuyóứn õọỹng
(m/s). Thọng thổồỡng chuùng ta bióỳt trổồùc lổu lổồỹng vaỡ choỹn tọỳc õọỹ seợ xaùc õởnh õổồỹc kờch
thổồùc ọỳng vaỡ tọứn thỏỳt aùp suỏỳt cho 1m ọỳng.
















Hỗnh 7-1 : Tọứn thỏỳt aùp suỏỳt (Pa/m) trón ọỳng dỏựn theùp õen Schedul 40



168









Hçnh 7-2 : Täøn tháút ạp sút (Pa/m) trong äúng dáùn nỉåïc bàòng âäưng
Trãn hçnh 7-2 biãøu diãùn âäư thë xạc âënh täøn tháút ạp sút (Pa/m) trong cạc äúng dáùn âäưng
loai K, L, M













Hçnh 7-3 : Täøn tháút ạp sút (Pa/m) trong cạc äúng dáùn nỉåïc bàòng plastic


Hçnh 7-3 trçnh by âäư thë xạc âënh täøn tháút ạp sút trong cạc äúng dáùn plastic . Khi xáy
dỉûng âäư thë ngỉåìi ta láúy nhiãût âäü nỉåïc l 20
o
C.

Vê dủ 1
: Xạc âënh täøn tháút ạp sút trãn mäüt tuún äúng thẹp Φ100mm trỉåïc âáưu âáøy båm,
biãút chiãưu di täøng l 50m, 01 van cỉía v cọ 6 cụt 90
o

- Chiãưu di tỉång âỉång ca 6 cụt 90
o

l
tâ1
= 6 x 3,048m = 18,28 m
- Chiãưu di tỉång âỉång ca van chàûn
l
tâ2
= 1,362 m
- Täøng chiãưu di tỉång âỉång
L

= 50 + 18,28 + 1,372 = 69,652 m
- Âäúi våïi âoản äúng trỉåïc âáưu âáøy ca båm , theo bng täúc âäü nàòm trong khong 2,4
÷ 3,6
m/s. Chn
ω
= 3 m/s.
- Càn cỉï vo âäư thë hçnh 7-1 , xạc âënh âỉåüc L= 25 Li/s v


p = 800 Pa/m
- Täøng täøn tháút trãn ton tuún
Σ∆p = 69,652 x 800 = 55.722 Pa = 0,557 bar
7.3 Thạp gii nhiãût v bçnh gin nåỵ

×