02
06
08
10
12
14
16
18
20
22
24
26
32
38
40
46
52
56
60
62
63
64
65
66
66
67
68
69
70
71
72
74
78
80
82
84
86
88
90
91
92
96
98
100
102
146
148
154
156
1
32
2
54
76
98
1110
MỘT SỐ
CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
KẾT QUẢ KINH DOANH 2009 2010 2011
Doanh thu thuần (VNĐ) 1.121.526.055.660 1.503.616.689.880 848.042.922.890
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (VNĐ) 881.789.621.544 899.895.527.639 163.330.324.796
Tổng lợi nhuận trước thuế (VNĐ) 955.711.514.448 902.819.486.257 126.604.379.877
Lợi nhuận sau thuế (VNĐ) 804.079.895.938 689.469.002.878 82.753.235.555
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI SẢN 2009 2010 2011
Tổng tài sản (VNĐ) 7.076.985.421.509 8.792.894.565.983 6.507.513.198.854
Vốn điều lệ (VNĐ) 1.533.334.710.000 3.511.117.420.000 3.526.117.420.000(*)
Tổng số lượng cổ phiếu bình quân gia quyền đang lưu hành 153.322.201 350.711.972 349.611.742
Nguồn vốn chủ sở hữu (VNĐ) 4.818.501.330.788 5.459.312.028.182 5.080.665.298.616
CÁC CHỈ TIÊU KHÁC 2009 2010 2011
Cơ cấu tài sản
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản 66,25% 72,40% 49,54%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 33,75% 27,60% 50,46%
Cơ cấu nguồn vốn
Nợ phải trả/Tổng tài sản 31,91% 37,08% 20,75%
Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản 68,09% 62,09% 78,07%
TỶ SUẤT LỢI NHUẬN 2009 2010 2011
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản (ROA) 11,36% 7,84% 1,27%
Lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu (ROE) 16,69% 12,63% 1,63%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ 52,44% 19,64% 2,35%
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần 71,70% 45,85% 9,76%
Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu ( EPS ) (VNĐ) 5.360 1.982 227
(*) Vốn điều lệ tại ngy 31/12/2011: Ngy 30/01/2012, Chủ tịch UBCKNN đã cấp Giấy phép điều chỉnh số 72/GPĐC-UBCK để điều
chỉnh Giấy phép thnh lập v hoạt động số 03/GPHĐKD của Công ty Cổ phần Chứng khoán Si Gòn ghi nhận mức vốn điều lệ mới
l 3.526.117.420.000 đồng (Ba nghìn năm trăm hai mươi sáu tỷ, một trăm mười bảy triệu, bốn trăm hai mươi nghìn đồng).
MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
1.600
1.400
1.200
1.000
800
600
400
200
-
1.000
900
800
700
600
500
400
300
200
100
-
4.000
3.500
3.000
2.500
2.000
1.500
1.000
500
-
-
14 15
1716
(*) Ghi chú: Thnh viên HĐQT độc lập được xác định căn cứ điểm D khoản 1 Điều 2 Quy chế quản trị công ty áp dụng cho các công ty niêm yết ban hnh kèm theo Quyết định số 12/2007/
QĐ-BTC ngy 13/3/2007 của Bộ trưởng Bộ Ti chính.
1918
1
2
3
4
2120
2322
2726
kinh tế 2011
11-2009
03-2010
07-2010
11-2010
03-2011
07-2011
11-2011
25
20
15
10
5
0
-5
26
2928
35,00%
30,00%
25,00%
20,00%
15,00%
10.00%
5,000%
0,00%
05/2008
07/2008
09/2008
11/2008
01/2009
03/2009
05/2009
07/2009
09/2009
11/2009
01/2010
03/2010
05/2010
07/2010
09/2010
11/2010
01/2011
03/2011
05/2011
07/2011
09/2011
11/2011
01/2
0
1
0
03/2010
05/2010
07/2010
09/2010
11/2010
01/2011
03/2011
05/2011
07/2011
09/2011
11/2011
40,00%
35,00%
30,00%
25,00%
20,00%
15,00%
10,00%
5,00%
0,00%
09/2004
01/2005
05/2005
09/2005
01/2006
05/2006
09/2006
01/2007
05/2007
09/2007
01/2008
05/2008
09/2008
01/2009
01/2010
05/2009
09/2009
05/2010
09/2010
01/2011
05/2011
09/2011
12
10
8
6
4
2
0
200,0
180,0
160,0
140,0
120,0
100,0
80,0
60,0
40,0
20,0
0,0
IIP
IIP
01/2011 03/2011 05/2011 07/2011 09/2011 11/2011
3130
15/02/2011
15/03/2011
15/04/2011
15/05/2011
15/06/2011
15/07/2011
15/08/2011
15/09/2011
15/10/2011
15/11/2011
13,50%
13,00%
12,50%
11,50%
11,00%
10,50%
10,00%
11,20%
11,90%
13,20%
12,10%
12,50%
12,10%
12,15%
200920082007 2010 2011
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
04/01/2011
04/02/2011
04/03/2011
04/04/2011
04/05/2011
04/06/2011
04/07/2011
04/08/2011
04/09/2011
04/10/2011
04/11/2011
04/12/2011
04/01/2012
600
500
400
300
80.000.000
70.000.000
60.000.000
50.000.000
40.000.000
30.000.000
20.000.000
10.000.000
0
3332
kinh tế 2012
32
3534
3736
4140
Chứng khoán
40
4342
SSI SHC SBS TLS ACBS VSC KEVS FPTS BVSC VNDS
13,21%
8,15%
6,05%
5,46%
5,00%
3,99%
3,68%
3,34%
3,07%
14,00%
12,00%
10,00%
8,00%
6,00%
4,00%
2,00%
0,00%
SSI HBBS BVSC FPTS VPBS GLS BSC GBVS HSC SME
39,33895%
25,54316%
18,816666%
10,02973
5,56599%
0,63237%
0,03293%
0,02770%
0,01249%
0,00002%
45,00000%
40,00000%
35,00000%
30,00000%
25,00000%
20,00000%
15,00000%
10,00000%
5,00000%
0,00000%
4544
4746
”
46
NgâN hàNg đầu tư