Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Giáo trình máy nâng chuyển - Chương 5 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (445.97 KB, 13 trang )

phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-1 / 13
1. Mụ men phanh
Mụ men phanh khi h
ln hn khi nõng
Chn phanh theo quy
phm an ton T
ph
=
n.T*
t
HSAT n chn t 1,5
2,5 theo CLV
í ngha ca h s an
ton phanh:
- phũng quỏ ti
- tớnh n ti ng
Q
Tt
T
Tph
Tt
Q
T
Tph
NNG
T
ph
= T


- T
t
H
T
ph
= T
*
t
+ T
*


Hỡnh 5.1: S tớnh mụ men phanh
Chng 5: Thit b phanh hóm
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-2 / 13

2. C cu bỏnh cúc
S cu to
Lũ so
Con cúc
Bỏnh cúc
Q
Hỡnh 5.2: C cu bỏnh cúc
Tớnh toỏn c cu bỏnh cúc
nhm mc ớch phũng cỏc
dng hng nguy him gõy mt
an ton cho c cu khi lm vic:
Gy con cúc

Gy rng bỏnh cúc
Dp mộp rng
Phng phỏp tớnh chung
chn trc s rng
da theo mt trong cỏc iu
kin bn xỏc nh mụ un
m, chn tiờu chun v tớnh
cỏc thụng s khỏc
tinh kim nghim
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-3 / 13

2. C cu bỏnh cúc (2)
S tớnh rng bỏnh cúc
Tớnh theo bn dp
q = F
t
/ b [q]
vi F
t
= 2T / D = 2T / (m.z) ; b =
m.
t ú chn trc v z tớnh c
mụun m, sau ú chn m tiờu chun
Kim nghim bn un
= M
u
/ W
u

= F
t
.h / (b.s
2
/ 6) []
vi bỏnh cúc tiờu chun h = m; s
=1,5m
Tớnh bn con cúc
=
n
+
u
=
= F
t
/ (cd) + F
t
.e /(dc
2
/6)

[

*]
Ft
e
d
c
S tớnh con cúc
Ft

h
b
s
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-4 / 13

2. C cu bỏnh cúc (3)
Bng thụng s bỏnh cúc
Vt liu bỏnh cúc = b/m [q], N/mm
[], MPa (*)
+ Gang xỏm 1,6 - 6,0 150 30
+ Thộp ỳc 1,5 - 4,0 300 80
+ Thộp CT3 rốn 1,0 - 2,0 350 100
+ Thộp 45 rốn 1,0 - 2,0 400 120
(*) ng sut un cho phộp ly thp i tớnh n ti trng ng khi c cu lm
vic
(**) Ti trng ng xut hin do hin tng bỏnh cúc b quay ngc li di
tỏc dng ca trng lng vt nõng trc khi n khp ht vi con cúc v b
gi li. hn ch ti ng cn gim bt quóng ng ny: gim bc
rng (do ú gim mụun -> yu) hoc lp nhiu cúc "lch pha" nhau
Con cúc ch lm bng thộp, ng sut cho phộp [*] = 65
MPa
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-5 / 13
3. Phanh mỏ
S phanh mỏ n gin
l
K

Fms
N
a
c
c'
a
c
F
N
K
l
n

Hỡnh 5.3: Phanh mt mỏ
Tớnh toỏn phanh:
Kh nng phanh tớnh t iu
kin cõn bng lc trờn tay
phanh v iu kin phanh:
N.a = F.c + K.l
Fms = k.F vi Fms = N.f
Suy ra: K = (F / l ).(k.a / f - c)
vi lc vũng F = 2Tph / D.
* gim K => cỏc gii phỏp:
+ tng D, l, gim a: thỡ sao?
+ tng c: thỡ sao? (K < 0 )
* Nu i chiu mụ men
phanh ?
bn lõu: p = N / b.s [p]
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm

5-6 / 13
Phanh 2 mỏ kiu i trng
a
l
1
l
2
l
4
l
5
l
3
K
K'
K'
K'
N
N
F
F
21
3
4
5
6
7
8
9
10

a
l
F
F
K K KK
e
N
N
21
4 3
5
9
8
7 6
10
11

Hỡnh 5.5: Phanh 2 mỏ TK
Hỡnh 5.4: Phanh 2 mỏ kiu i
trng
Phanh 2 mỏ kiu lũ so
(TK)
Nguyờn lý lm vic
u nhc im v
PVSD
Tớnh toỏn phanh
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-7 / 13
4. Phanh ai

Phanh ai n gin (1 chiu)
S
1
/ S
2
= e
fa
v
S
1
- S
2
= F
t
= 2T
ph
/ D
=> K = S
2
.a / l = F
t
.a / [l.(e
f
- 1)]
Nu i chiu quay thỡ sao?
S
2
- S
1
= F

t
v S
2
/ S
1
= e
fa
=> K' = S
2
.a / l = F
t
.a.e
f
/ [l.(e
f
-
1)]
Phanh ai 2 chiu
u nhc im v PVSD
Tớnh toỏn bn lõu ca phanh
p
max
= 2S
max
/ (D.b) [p]
[p] = 0,1-0,2 MPa vi lp lút
aming.
K
S
1

(S )
2
S
2 1
(S )
l
a
a

Hỡnh 5.7: Phanh
ai 2 chiu
Hỡnh 5.6: Phanh
ai n gin
K
S
S
1
2
l
a
p
max
F
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-8 / 13
5. Phanh ỏp trc
D
1
D

2
D
a
(1)
(2)
(3)
K
N

D
1
D
2
D
(1)
(2)
(3)
K
Hỡnh 5.8: Phanh nún, phanh a v nhiu a
* Lc phanh:
N.f = F
ms
= F
t
= 2T
ph
/
D
K = N.sin
=> K = 2T

ph
.sin / (D.f)
K = 2T
ph
/ (D.f.z)
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-9 / 13
6. Phanh t ng
Vỡ sao gi l phanh t ng?
Lc trong c cu c
s dng lm lc phanh
Mụ men phanh t iu
chnh theo ti
Phanh t ng mt ma sỏt
khụng tỏch ri
Cu to v c im cu to
Nguyờn lý hot ng
Tớnh t ng ca phanh

Hỡnh 5.9a: Phanh t ng
(mt ma sỏt khụng tỏch ri)
Fa
2
Ft
3
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-10 / 13


Tớnh t ng ca phanh t ng cú mt ma sỏt khụng tỏch
ri
S dng lc dc trc Kcú trờn trc vớt trong b truyn trc vớt lm
lc phanh
phanh hot ng tt cn tho món iu kin: K

K
yc
, trong ú K
yc
l lc phanh yờu cu
Giỏ tr K

v K
yc
tớnh nh sau:
K

= F
a2
F
t3
= 2T
tg
/D
3
= Q.D
0

p


tg
/ (a.D
3
) t l thun vi ti Q
K
yc
= 2.T
ph
sin/ D.f = 2.n.T*
t
sin / D.f = 2.n.QD
o
.. sin /
(2au
o
.D.f) t l thun vi Q, trong ú: D
3
- ng kớnh bỏnh vớt; D
- ng kớnh phanh (phanh nún); n h s an ton phanh; D
o
-
ng kớnh tang cun cỏp
Khi tng ti Q thỡ lc phanh yờu cu K
yc
tng, nhng lc phanh do c
c

u
t


o
ra
K
c
ú
c

ng
tng
=>
lo

i
phanh
n

y
c
ú
kh

nng
t

i

u
ch


nh
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-11 / 13
6. Phanh t ng (tip)

3
4
1
2
5
6
Phanh t ng mt ma sỏt
tỏch ri
Cu to v c im
cu to
Nguyờn lý hot ng
Tớnh t ng ca phanh
Hỡnh 5.9b: Phanh t ng
(mt ma sỏt tỏch ri)
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-12 / 13

Tớnh t ng ca phanh t ng cú mt ma sỏt tỏch ri
S dng lc dc trc K

trong b truyn vớt - ai c lm lc
phanh
phanh hot ng tt cn tho món iu kin: K


= K
yc
, trong
ú K
yc
l lc phanh yờu cu.
Giỏ tr K

v K
yc
tớnh nh sau:
K

= QD
0
/ [au
0
(d2tg() + f.D)] t l vi ti Q (xut phỏt
t iu kin T
br
= T
r
+ T
T
- vn c ai c thỡ mụ men trờn
bỏnh rng cn thng ma sỏt trờn ren v ma sỏt mt t)
K
yc
= = 2.n.QD

o
. / (2au
o
.D) t l thun vi ti Q
Tng t loi phanh cú mt ma sỏt khụng tỏch ri, loi phanh ny
cng cú kh nng t iu chnh lc phanh theo ti, do vy khụng s
b quỏ ti v vỡ th h s an ton vi phanh ny thng ly bộ (n =
1,2)
phần I: các chi tiết và thiết bị máy nâng
Chơng 5: Thiết bị phanh hãm
5-13 / 13
7. Tay quay an ton
Kiu I (vớt-ai c)
Cu to, c im cu to, u nhc im v PVSD

Hỡnh 5.10: Tay quay an ton (TQAT)
Kiu II (phanh ai)

×