Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình hướng dẫn ứng dụng quy trình tuần hoàn không khí đa cấp khi biểu diễn trên đồ thị tuần hoàn p9 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.26 KB, 5 trang )


92
duy trỗ nhióỷt õọỹ khọng õổồỹc quaù dổồùi 7
o
C nhũm ngn ngổỡa nổồùc õoùng bng gỏy nọứ vồợ bỗnh.
Cọng duỷng bỗnh bay hồi laỡ laỡm laỷnh nổồùc .
+ Tuớ õióỷn õióửu khióứn.














Hỗnh 5-8 : Cuỷm maùy chiller maùy neùn pittọng nổớa kờn Carrier

Trón hỗnh 5-8 laỡ cuỷm chiller vồùi maùy neùn kióứu pittọng nổớa kờn cuớa haợng Carrier. Caùc maùy
neùn kióứu nổớa kờn õổồỹc bọỳ trờ nũm ồớ trón cuỷm bỗnh ngổng - bỗnh bay hồi. Phờa mỷt trổồùc laỡ tuớ
õióỷn õióửu khióứn. Toaỡn bọỹ õổồỹc lừp õỷt thaỡnh 01 cuỷm hoaỡn chốnh trón hóỷ thọỳng khung õồợ chừc
chừn.
Khi lừp õỷt cuỷm chiller cỏửn lổu yù õóứ daỡnh khọng gian cỏửn thióỳt õóứ vóỷ sinh caùc bỗnh ngổng.
Khọng gian maùy thoaùng õaợng, coù thóứ dóự daỡng õi laỷi xung quanh cuỷ
m maùy laỷnh õóứ thao taùc.
Khi lừp cuỷm chiller ồớ caùc phoỡng tỏửng trón cỏửn lừp thóm caùc bọỹ chọỳng rung.


Maùy laỷnh chiller õióửu khióứn phuỷ taới theo bổồùc , trong õoù caùc cuỷm maùy coù thồỡi gian laỡm
vióỷc khọng õóửu nhau. Vỗ thóỳ ngổồỡi vỏỷn haỡnh cỏửn thổồỡng xuyón hoaùn õọứi tuỏửn tổỷ khồới õọỹng
cuớa caùc cuỷm maùy cho nhau. õeớ laỡm vióỷc õoù trong caùc tuớ õióỷn õióửu khióứn coù trang bở cọng từc
hoaùn õọứi vở trờ caùc maùy.
Baớng 5.9 laỡ caùc thọng sọỳ kyợ thuỏỷt cồ baớn cuớa cuỷm chiller cuớa haợng Carrier loaỷi 30HK. ỏy
laỡ chuớng loaỷi maùy õióửu hoaỡ coù cọng suỏỳt trung bỗnh tổỡ 10 õeùn 160 ton vaỡ õổồỹc sổớ duỷng tổồng
õọỳi rọỹng raợi taỷ
i Vióỷt Nam.

93





























Hçnh 5-9 : Så âäö nguyãn lyï hãû thäúng âiãöu hoaì water chiller

94
Bng 5-10 : Âàûc tênh k thût củm mạy chiller Carrier

Âàûc tênh Âån vë Model
30HKA015 30HKA020 30HKA030 30HKA040 30HKA050 30HKA060 30HKA080 30HKA100 30HKA120 30HKA140 30HKA160
Mäi cháút
M hiãûu R22
- Lỉåüng mäi cháút nảp kg 11 8 x2 15 27 18 x2 21 x 2 26 x 2 24 + 42 24 + 54 40 x 2 45 x 2
Dảng MẠY NẸN PITTÄNG NỈÍA KÊN, n=1440 V/PH
Mạy 1 06DF337 06DA724 06E6166 06E7199 06E2166 06E6175 06E6199 06E6199 06E6199 06EF175 06EF199x2
06EF199
Mạy 2 06DA724 06E2166 06E6175 06E6199 06EF175x2 06EF199x2 06EF175 06EF199x2
06EF199
Mạy 1
Mạy 2
6
-
6
6
4

-
6
-
4
4
6
6
6
6
6
6 x 2
6
6 x 2
6 x 2
6 x 2
6 x 2
6 x 2
Mạy nẹn
- Mỵ hiãûu



- Säú xi lanh ca 1 mạy

- Säú xi lanh gim ti
Mạy 1
Mạy 2
1
-
-

-
1
-
2
-
1
1
1
1
1
1
1
-
1
-
-
-
-
-
Mỉïc gim ti
- % ti

2
100-67-0
2
10-50-0
2
100-5-0
3
100-67-33-0

4
100-75-50-25-0
4
100-83-67-33-0
4
100-83-67-33-0
4
100-70-57-30-0
4
100-67-56-33-0
4
100-80-60-30-0
4
100-75-50-25-0
Lỉåüng dáưu nảp cho 1 mạy
Täøng lỉåüng dáưu nảp
Lit
Lit
4,4
4,4
4,4
8,8
6,7
6,7
9
9
6,7
13,4
9
18

9
18
9
27
9
27
9
36
9
36
Dảng BÇNH BAY HÅI ÄÚNG CHM
Bçnh bay håi
Âỉåìng kênh ngoi bçnh
- Säú vng tưn hon
- Thãø têch nỉåïc
- ÄÚng nỉåïc vo / ra
- ÄÚng nỉåïc ngỉng
mm
-
Lit
in
in
216,3
1
12,7
2 MPT
3/8 MPT
216,3
2
20,8

2-1/2 MPT
3/8 MPT
267,4
1
28,6
2-1/2 MPT
1 FPT
267,4
1
38
3 MPT
1 FPT
267,4
2
46
3 MPT
1 FPT
267,4
2
51
4 MPT
1 FPT
318,5
2
70
4 MPT
1 FPT
355,6
2
92

5 F
1 FPT
355,6
2
107
5 F
1 FPT
406,4
2
114
6 F
1 FPT
406
2
133
6 F
1 FPT
Dảng BINH NGỈNG ÄÚNG CHM
Bçnh ngỉng
- Âỉåìng kênh bãn ngoi

- ÄÚng nỉåïc vo / ra
Bçnh 1
Bçnh 2
Bçnh 1
Bçnh 2
267,4
-
2-1/2 FPT
-

267,4
267,4
1-1/2 FPT
1-1/2 FPT
267,4
-
2-1/2 FPT
-
267,4
-
2-1/2 FPT
-
216,3
216,3
2 FPT
2 FPT
216,3
216,3
2 FPT
2 FPT
267,4
267,4
2-1/2 FPT
2-1/2 FPT
267,4
318,5
2-1/2 FPT
3 FPT
267,4
355,6

2-1/2 FPT
4 FPT
318,5
318,5
3 FPT
3 FPT
355,6
355,6
4 FPT
4 FPT
- Cäng sút lảnh
- Cäng sút nhiãût
- Cäng sút âiãûn
( t
nl
= 7
o
C, t
k
= 37
o
C)
kW
kW
kW
44,4
56,6
12,2
59,7
74,7

15,0
76,7
96,0
19,3
112
144
32,4
149
193
44,1
179
226
47,1
223
288
64,7
295
371
77,1
335
432
97,1
411
520
110
450
579
129
FPT - Näúi ren trong MPT - Näúi ren ngoi F (Flange) : Näúi bêch
t

nl
- Nhiãût âäü nỉåïc lảnh âáưu ra, t
k
- Nhiãût âäü nỉåïc ngỉng âáưu ra

95
Baớng 5-11 cọng suỏỳt laỷnh cuớa caùc cuỷm maùy chiller Carrier, 30HKA

Baớng 5-11 Cọng suỏỳt laỷnh cuớa chiller 30HK - Carrier (khi t
nl
= 7
o
C)

t
gn
,
o
C Maợ
hióỷu
aỷi lổồỹng
kW
30 35 37 40 45

30HKA015
Q
o

Q
k


N
47,6
58,5
10,8
45,4
57,1
11,8
44,4
56,6
12,2
43,0
55,7
12,7
40,7
54,3
13,6

30HKA020
Q
o

Q
k

N
65,4
78,7
13,2
61,3

75,8
14,5
59,7
74,7
15,0
57,2
72,9
15,7
53,1
69,9
16,8

30HKA030
Q
o

Q
k

N
82,7
100,2
17,5
78,5
97,3
18,8
76,7
96,0
19,3
74,5

94,5
20,0
70,1
91,3
21,2

30HK040
Q
o

Q
k

N
121
151
29,6
114
146
31,6
112
144
32,4
108
141
33,5
101
136
35,2


30HK050
Q
o

Q
k

N
162
202
39,9
153
195
42,9
149
193
44,1
144
190
45,8
135
183
48,5

30HK060
Q
o

Q
k


N
196
239
42,4
184
230
45,8
179
226
47,1
172
221
48,9
160
211
51,7

30HK080
Q
o

Q
k

N
242
301
59,3
228

291
63,2
223
288
64,7
215
282
66,9
202
273
70,4

30HK100
Q
o

Q
k

N
322
392
69,9
302
377
75,1
295
371
77,1
283

364
79,9
264
348
84,3

30HK120
Q
o

Q
k

N
363
452
88,9
343
438
94,8
335
432
97,1
323
422
100
303
408
106


30HK140
Q
o

Q
k

N
449
549
100
422
530
108
411
520
110
395
510
115
368
488
121

30HK160
Q
o

Q
k


N
488
606
118
461
588
126
450
579
129
434
567
133
407
547
140
t
nl
- Nhióỷt õọỹ nổồùc laỷnh ra khoới chiller,
o
C
t
gn
- Nhióỷt õọỹ nổồùc giaới nhióỷt ra khoới chiller,
o
C
Qo - Cọng suỏỳt laỷnh, kW
Qk - Cọng suỏỳt giaới nhióỷt, kW
N - Cọng suỏỳt mọ tồ õióỷn, kW


96
2. Dn lảnh FCU
FCU ( Fan coil Unit) l dn trao âäøi nhiãût äúng âäưng cạnh nhäm v quảt giọï . Nỉåïc
chuøn âäüng trong äúng, khäng khê chuøn âäüng ngang qua củm äúng trao âäøi nhiãût, åí âọ
khäng khê âỉåüc trao âäøi nhiãût áøm, sau âọ thäøi trỉûc tiãúp hồûc qua mäüt hãû thäúng kãnh giọ vo
phng. Quảt FCU l quảt läưng sọc dáùn âäüng trỉûc tiãúp.












Hçnh 5-10 : Cáúu tảo v làõp âàût FCU

Trãn bng 5-12 trçnh by âàûc tênh k thût cå bn ca cạc FCU hng Carrier våïi 3 m
hiãûu 42CLA, 42VLA v 42VMA.
Bng 5-12 : Âàûc tênh k thût FCU hng Carrier

M hiãûu
Âàûc tênh Âån vë
002 003 004 006 008 010 012
Lỉu lỉåüng giọ
- Täúc âäü cao

- Täúc âäü TB
- Täúc âäü tháúp

m
3
/h
m
3
/h
m
3
/h

449
380
317

513
440
337

520
457
387

827
744
599

1066

945
783

1274
1153
950

1534
1482
1223
Dảng Quảt ly tám läưng sọc
Cại 1 1 1 2 2 3 3
mm
Φ
144 x 165,5L
Quảt
Säú lỉåüng quảt
Kêch thỉåïc quảt
Váût liãûu
Thẹp trạng km
220V / 1Ph / 50Hz
1 1 1 1 1 2 2
Âiãûn ngưn quảt
Säú lỉåüng quảt
Cäng sút quảt


W
32 38 49 63 94 100 135
- ÄÚng nỉåïc vo / ra 3/4”

- ÄÚng nỉåïc ngỉng 42CLA
42VLA/VMA
Âỉåìng kênh trong ca äúng 26mm
ÄÚng mãưm âỉåìng kênh ngoi 20mm
- Củm trao âäøi nhiãût ÄÚng âäưng, cạnh nhäm gåün sọng
- Säú dy Dy 2 3 3 3 3 3 3
- Máût âäü cạnh Säú cạnh /1 in 12 12 12 12 12 12 12
- Diãûn têch bãư màût m
2
0,100 0,100 0,100 0,150 0,192 0,226 0,262

×