Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VẬT LÍ 12 - TRƯỜNG THPT VÕ GIỮ potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (279.13 KB, 19 trang )

TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 1 Dao ng c hc
ễn tp vt lý
Chng 1: dao ng c hc
Cõu 1: Chn phỏt biu ỳng trong cỏc phỏt biu sau õy:
A. Khi cht im qua v trớ cõn bng thỡ vn tc v gia tc cú giỏ tr cc i.
B. Khi cht im qua v trớ cõn bng thỡ vn tc t giỏ tr cc i, gia tc t giỏ tr cc tiu.
C. Khi cht im n v trớ biờn thỡ vn tc trit tiờu v gia tc cú ln cc i.
D. Khi gia tc n v trớ biờn õm thỡ vn tc v gia tc cú tr s õm.
Cõu 2: Phng trỡnh dao ng iu hũa ca mt cht im x = Asint (cm). Gc thi gian chn vo lỳc no?
A. Vt qua v trớ cú li x = A. B. Vt qua v trớ cõn bng theo chiu dng.
C. Vt qua v trớ cú li x = -A. D. Vt qua v trớ cõn bng theo chiu õm.
Cõu 3: iu no sau õy sai khi núi v nng lng dao ng iu hũa ca con lc lũ xo:
A. C nng ca con lc lũ xo t l vi bỡnh phng biờn dao ng.
B. Cú s chuyn húa qua li gia ng nng v th nng nhng c nng c bo ton.
C. C nng ca con lc lũ xo t l vi cng k ca lũ xo.
D. C nng ca con lc lũ xo bin thiờn theo qui lut hm s sin vi tn s bng tn s ca dao ng iu
hũa.
Cõu 4: Nng lng ca mt con lc n dao ng iu hũa:
A. tng 9 ln khi biờn tng 3 ln.
B. gim 8 ln khi biờn gim 2 ln v tn s tng 2 ln.
C. gim 16 ln khi biờn tng 3 ln v tn s gim 9 ln.
D. gim
25
9
ln khi tn s dao ng tng 5 ln v biờn dao ng gim 3 ln.
Cõu 5: Phỏt biu no sau õy l sai:
A. Dao ng tt dn l dao ng cú biờn gim dn theo thi gian.
B. Dao ng cng bc l dao ng chu tỏc dng ca mt ngoi lc bin thiờn tun hon.
C. Khi cng hng dao ng xy ra, tn s dao ng cng bc ca h bng tn s riờng ca h dao ng


ú.
D. Tn s dao ng cng bc luụn bng tn s riờng ca h dao ng.
Cõu 6: Lc tỏc dng gõy ra dao ng iu hũa ca vt luụn
Mnh no sau õy khụng phự hp in vo ch trng trờn?
A. bin thiờn iu hũa theo thi gian. B. hng v v trớ cõn bng.
C. cú biu thc F = - kx. D. Cú ln khụng i theo thi gian.
Cõu 7: Nng lng ca con lc lũ xo dao ng iu hũa :
A. tng 16 ln khi biờn tng 2 ln v chu kỡ gim 2 ln.
B. gim 4 ln khi biờn gim 2 ln v khi lng tng 2 ln.
C. gim 9 ln khi tn s tng 3 ln v biờn gim 2 ln.
D. gim
25
4
ln khi tn s dao ng tng 5 ln v biờn dao ng gim 2 ln.
Cõu 8: Chn phỏt biu ỳng:
A. Dao ng tt dn l dao ng cú tn s gim dn theo thi gian.
B. Dao ng t do l dao ng cú biờn ch ph thuc vo c tớnh ca h, khụng ph thuc vo cỏc yu
t bờn ngoi.
C. Dao ng cng bc l dao ng duy trỡ nh ngoi lc khụng i.
D. Dao ng tun hon l dao ng m trng thỏi dao ng c lp li nh c sau nhng khong thi
gian bng nhau.
Cõu 9: S dao ng di tỏc dng ca mt ngoi lc tun hon c gi l:
A. dao ng t do. B. dao ng cng bc.
C. dao ng riờng. D. dao ng tun hon.
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 2 Dao ng c hc


Cõu 10: Chn phỏt biu sai:

A. Dao ng iu hũa l dao ng c mụ t bng mt nh lut dng sin (hoc cosin) theo thi gian,
x = Asin(t + ), trong ú A,, l nhng hng s.
B. Dao ng iu hũa cú th c coi nh hỡnh chiu ca chuyn ng trũn u xung mt ng thng
nm trong mt phng qu o.
C. Dao ng iu hũa cú th c biu din bng mt vect khụng i.
D. Khi mt vt dao ng iu hũa thỡ vt ú cng dao ng tun hon.
Cõu 11: Khi mt vt dao ng iu hũa, phỏt biu no sau õy sai:
A. Khi vt i t v trớ biờn v v trớ cõn bng thỡ ng nng tng dn.
B. Khi vt i t v trớ cõn bng v v trớ biờn thỡ th nng gim dn.
C. Khi vt v trớ biờn thỡ th nng trit tiờu.
D. Khi vt qua v trớ cõn bng thỡ ng nng bng c nng.
Cõu 12: Hai dao ng iu hũa thnh phn cựng phng, cựng tn s, cựng pha cú biờn l A
1
v A
2
vi
A
2
= 3 A
1
thỡ dao ng tng hp cú biờn A l:
A. A
1
B. 2 A
1
C. 3 A
1
D. 4 A
1


Cõu 13: Hai vt dao ng iu hũa cú cỏc yu t: Khi lng m
1
= 2m
2
, chu kỡ T
1
= 2T
2
, biờn dao ng
A
1
= 2 A
2
. Kt lun no sau õy v nng lng dao ng ca hai vt l ỳng?
A. E
1
= 32E
2
. B. E
1
= 8E
2
. C. E
1
= 2E
2
. D. E
1
= 0,5E
2

.
Cõu 14: Con lc n cú chiu di khụng i, dao ng iu hũa vi chu kỡ T. Khi a con lc lờn cao thỡ chu
kỡ dao ng ca nú:
A. tng lờn. B. gim xung. C. khụng thay i. D. khụng xỏc nh
c tng hay gim hay khụng i.
Cõu 15: Mt con lc lũ xo, vt nng cú khi lng m, lũ xo cú cng k. Con lc dao ng iu hũa vi biờn
A. Phỏt biu no sau õy sai khi núi v nng lng E ca con lc?
A. E t l thun vi m. B. E l hng s i vi thi gian.
C. E t l thun vi bỡnh phng ca A. D. E t l thun vi k.
Cõu 16: Mt con lc cú tn s dao ng riờng f
0
c duy trỡ dao ng khụng tt nh mt ngoi lc tun hon
cú tn s f. Chn phỏt biu sai:
A. Vt dao ng vi tn s bng tn s riờng f
0
.
B. Biờn dao ng ca vt ph thuc v hiu
0
f f


C. Biờn dao ng cc i khi f = f
0
.
D. Giỏ tr cc i ca biờn dao ng cng ln khi lc ma sỏt ca mụi trng cng nh.
Cõu 17: iu kin cn v vt dao ng iu hũa:
A. lc lỏc dng vo vt tuõn theo qui lut bin i ca hm sin theo thi gian.
B. lc tỏc dng l lc n hi.
C. lc tỏc dng t l v trỏi du vi ta v v trớ.
D. iu kin c cp trong cõu A hoc C.

Cõu 18: Phỏt biu no sau õy ỳng:
A. Dao ng tun hon l dao ng iu hũa.
B. Dao ng iu hũa l dao ng c mụ t bng mt nh lut dng sin (hoc cosin) theo thi gian,
x = Asin(t + ), trong ú A,, l nhng hng s.
C. th biu din li ca dao ng tun hon theo thi gian luụn l mt ng hỡnh sin.
D. Biờn ca dao ng iu hũa thỡ khụng thay i theo thi gian cũn dao ng tun hon thỡ thay i
theo thi gian.
Cõu 19: iu kin con lc n dao ng iu hũa l:
A. con lc di v khụng ma sỏt. B. khi lng con lc khụng quỏ ln.
C. gúc lch nh v khụng ma sỏt. D. chiu di con lc ngn v khụng ma sỏt.
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 3 Dao ng c hc

Cõu 20: Tn s dao ng ca con lc lũ xo s tng khi:
A. tng cng ca lũ xo, gi nguyờn khi lng con lc.
B. tng khi lng con lc, gi nguyờn cng lũ xo.
C. tng khi lng con lc v gim cỳng ca lũ xo.
D. tng khi lng ca con lc v cng ca lũ xo.
Cõu 21: Phỏt biu no sau õy sai khi núi v dao ng trờn phng ngang ca con lc lũ xo khi lng m,
cng k?
A. Lc n hi luụn bng lc phc hi. B. Chu kỡ dao ng ph thuc vo k,m.
C. Chu kỡ dao ng khụng ph thuc vo biờn . D. Chu kỡ dao ng ph thuc vo k,A.
Cõu 22: Xột dao ng iu hũa ca mt con lc lũ xo. Gi O l v trớ cõn bng, M,N l hai v trớ biờn. P l
trung im ca OM, Q l trung im ON. Trong mt chu kỡ, con lc s chuyn ng nhanh dn trong
khong:
A. T P n Q. B. T P n O, t O n P.
C. T M n O, t N n O. D. T O n N, t O n M.
Cõu 23: Xột dao ng iu hũa ca mt con lc lũ xo. Gi O l v trớ cõn bng, M,N l hai v trớ biờn. P l
trung im ca OM, Q l trung im ON. Thi gian vt chuyn ng t O n Q s bng:

A. thi gian t N n Q. B. ẳ chu kỡ.
C. 1/8 chu kỡ. D. 1/12 chu kỡ.
Cõu 24: Chu kỡ dao ng iu hũa ca con lc n s tng khi:
A. thu ngn chiu di.
B. tng chiu di.
C. a con lc v phớa hai cc ca trỏi t.
D. tng chiu di hoc a con lc v phớa hai cc ca trỏi t.
Cõu 25: Chu kỡ dao ng iu hũa ca con lc n s tng khi:
A. thu ngn chiu di.
B. tng chiu di.
C. a con lc v phớa hai cc ca trỏi t.
D. tng chiu di hoc a con lc v phớa hai cc ca trỏi t.
Cõu 26: Nguyờn nhõn gõy ra dao ng tt dn l do:
A. biờn gim dn. B. cú ma sỏt v lc cn ca mụi trng.
C. dao ng khụng cũn iu hũa. D. lc phc hi gim dn.
Cõu 27: Phỏt biu no sau õy ỳng khi núi v iu kin xy ra dao ng cng bc?
A. Cú ngoi lc tỏc dng vo h dao ng. B. Biờn dao ng gi khụng i.
C. h vt chu tỏc dng ca ngoi lc tun hon. D. tn s dao ng khụng i.
Cõu 28: Tn s dao ng riờng ca h dao ng l:
A. tn s ca ngoi lc tun hon. B. tn s dao ng t do ca h.
C. tn s dao ng nh khi h dao ng cng bc. D. tn s dao ng iu hũa ca h.
Cõu 29: Cú h con lc lũ xo treo thng ng v h con lc n dao ng iu hũa ti mt ni nht nh. Chu kỡ
dao ng ca chỳng bng nhau nu chiu di ca con lc n:
A. bng chiu di t nhiờn ca lũ xo.
B. bng chiu di ca lũ xo khi vt v trớ cõn bng.
C. bng bin dng ca lũ xo khi vt khi v trớ cõn bng.
D. bng bin dng ca lũ xo khi vt khi v trớ thp nht.
Cõu 30: Mt dao ng iu hũa cú ta c biu din bi phng trỡnh: x = Asin(t + ) vi A, l cỏc s
dng. Chn phỏt biu ỳng:
A. Vn tc v sm pha

2

so vi ta x. B. Vn tc v lch pha
2

so vi gia tc a.
C. Gia tc a v ta x ngc pha. D. C A,B v C u ỳng.
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 4 Dao ng c hc

Cõu 31: Chn phỏt biu ỳng v con lc n cú chiu di l dao ng ti ni cú gia tc trng trng g.
A. Chu kỡ dao ng luụn luụn c tớnh bng cụng thc T = 2
l
g
.
B. Dao ng ca h luụn l mt dao ng iu hũa.
C. trờn phng chuyn ng l tip tuyn vi qu o ti im kho sỏt thỡ gia tc cú biu thc a = - gsin
vi l gúc lch ca dõy treo vi phng thng ng.
D. Tn s luụn luụn xỏc nh bi phng trỡnh s +
g
l
s = 0 vi
2
=
g
l
= const >0.
Cõu 32: Trong dao ng cng bc, khi ngoi lc tun hon cú biờn v tn s khụng i, biờn dao ng
cng bc:

A. Khụng ph thuc vo lc cn ca mụi trng. B. tng dn.
C. khụng i. D. ch ph thuc vo tn s riờng ca h.
Cõu 33: Chu kỡ dao ng ca mt vt dao ng cng bc khi cú cng hng cú giỏ tr:
A. bng chu kỡ dao ng riờng ca h. B. bng chu kỡ ca lc cng bc.
C. ph thuc vo cu to ca h dao ng. D. tha mn c A,B v C.
Cõu 34: Con lc lũ xo dao ng iu hũa. Th nng v ng nng ca vt dao ng:
A. khụng phi l cỏc i lng bin thiờn iu hũa theo thi gian.
B. l cỏc i lng bin thiờn iu hũa vi chu kỡ gp ụi chu kỡ dao ng ca vt.
C. l cỏc i lng bin thiờn iu hũa vi tn s gp ụi tn s dao ng ca vt.
D. l cỏc i lng bin thiờn iu hũa vi tn s gúc bng tn s gúc dao ng ca vt.
Cõu 35: Mt con lc n cú chiu di l, vt nng cú khi lng m. Con lc n t trong mt in trng u
cú vộc t in trng
E

nm ngang. Khi tớch in q cho vt nng, v trớ cõn bng dõy treo vt nng b
lch mt gúc so vi phng thng ng. Gia tc trng trng ti ni kho sỏt l g. Khi con lc tớch in
q, chu kỡ dao ng nh T ca con lc:
A. tng so vi chu kỡ T ca nú khi cha tớch in. B. l T = 2
cos
l
g


C. l T = 2
cos
l
g

D. l T = 2
'

l
g
vi g = g +
qE
m

Cõu 36: Mt cht im dao ng iu hũa trờn trc ta Ox gia hai v trớ biờn P v Q. Khi chuyn t v trớ P
n Q, cht im cú:
A. vn tc khụng thay i. B. gia tc khụng thay i.
C. vn tc i chiu mt ln. D. gia tc i chiu mt ln.
Cõu 37: Khi mt cht im dao ng iu hũa, lc tng hp tỏc dng lờn vt cú:
A. ln cc i khi vt chuyn ng qua v trớ cõn bng v ln cc tiu khi vt dng li hai v trớ
biờn.
B. chiu luụn luụn hng v v trớ cõn bng v cú ln t l vi khong cỏch t vt n v trớ cõn bng.
C. chiu luụn luụn cựng chiu chuyn ng ca vt.
D. c ba c im nờu trong A,B v C.
Cõu 38: Hóy chn phỏt biu sai v con lc lũ xo.
A. Chu kỡ dao ng iu hũa t l thun vi cn bc hai khi lng ca vt.
B. Tn s dao ng iu hũa t l thun vi cn bc hai cng ca lũ xo.
C. Khi con lc lũ xo c treo thng ng thỡ tng hp lc gõy ra dao ng iu hũa bng vi lc n hi
ca lũ xo.
D. Khi con lc lũ xo c treo thng ng thỡ chu kỡ dao ng iu hũa t l thun vi cn bc hai ca
dón lũ xo khia vt v trớ cõn bng.
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 5 Dao ng c hc

Cõu 39: Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa trờn phng ngang. Vt nng u lũ xo cú khi lng m.
chu kỡ dao ng tng gp ụi thỡ phi thay m bng mt vt nng khỏc cú khi lng:
A. m = 2m. B. m = 4m. C. m = m/2. D. m = m/4.

Cõu 40: Dao ng no sau õy khụng cú tớnh tun hon:
A. Dao ng tt dn. B. Dao ng iu hũa.
C. S t dao ng. D. Dao ng cng bc.
Cõu 41: Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa trờn mt phng ngang, quanh v trớ cõn bng O, gia hai im
biờn B v C. Trong giai on no th nng ca con lc lũ xo tng?
A. B n C. B. O n B. C. C n O. D. C n B.
Cõu 42: Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa trờn mt phng ngang, quanh v trớ cõn bng O, gia hai im
biờn B v C. Trong giai on no ng nng ca con lc lũ xo tng?
A. B n C. B. O n B. C. C n O. D. C n B.
Cõu 43: iu no sau õy sai khi núi v dao ng iu hũa khụng ma sỏt ca con lc lũ xo?
A. Nng lng dao ng bin thiờn tun hon. B. Li bin thiờn tun hon.
C. Th nng bin thiờn tun hon. D. ng nng bin thiờn tun hon.
Cõu 44: Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Dao ng ca con lc n l dao ng iu hũa.
B. Lũ xo chng gióm xúc trong xe ụtụ l ng dng ca dao ng tt dn.
C. Mt vt chuyn ng trũn u thỡ hỡnh chiu ca nú dao ng iu hũa.
D. Dao ng tt dn cú biờn khụng i.
Cõu 45: Mt con lc n dao ng vi biờn nh, khụng ma sỏt, quanh v trớ cõn bng O, gia hai im biờn
B v C. Trong giai on no ng nng ca con lc tng?
A. B n C. B. O n C. C. B n O. D. C n B.
Cõu 46: Mt vt dao ng iu hũa t B n C vi chu kỡ T, v trớ cõn bng O. Trung im ca OB,OC ln
lt l M v N. Thi gian vt chuyn ng t M n N l:
A.
T
4
B.
T
6
C.
T

3
D.
T
2

Cõu 47: Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa trờn mt phng nm ngang, quanh v trớ cõn bng O, gia hai
im biờn B v C. Trong giai on no thỡ vect gia tc cựng chiu vi vect vn tc?
A. B n C. B. O n B. C. C n O. D. C n B.
Cõu 48: Trong cỏc nh ngha dao ng iu hũa di õy, nh ngha no ỳng:
A. Dao ng iu hũa tuõn theo qui lut hỡmh sin hoc cosin.
B. Dao ng iu hũa tn s bin thiờn tun hon.
C. Dao ng iu hũa cú pha dao ng khụng i.
D. Dao ng iu hũa tuõn theo qui lut hỡnh sin hoc cosin, cú tn s, biờn , pha ban u khụng i.
Cõu 49: Tỡm phỏt biu ỳng liờn h gia chuyn ng trũn u v dao ng iu hũa:
A. Chuyn ng trũn u l trng hp c bit ca dao ng iu hũa.
B. Chuyn ng trũn u cú th xem l hỡnh chiu ca mt dao ng iu hũa lờn mt mt phng song
song vi nú.
C. Mt dao ng iu hũa cú th xem l hỡnh chiu ca mt chuyn ng trũn u xung mt ng
thng nm trong mt phng qu o.
D. C 3 phỏt biu A,B,C u ỳng.
Cõu 50: Tỡm nh ngha ỳng ca dao ng t do:
A. Dao ng t do cú chu kỡ ch ph thuc vo cỏc yu t ca c h, khụng ph thuc vo cỏc yu t bờn
ngoi
B. Dao ng t do l dao ng khụng chu tỏc dng ca ngoi lc no c.
C. Dao ng t do cú chu kỡ xỏc nh v khụng i.
D. Dao ng t do cú chu kỡ ph thuc vo c tớnh ca c h.
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 6 Dao ng c hc


Cõu 51: Tỡm phỏt biu ỳng cho dao ng iu hũa:
A. Khi vt i qua v trớ cõn bng nú cú vn tc cc i v gia tc cc i.
B. Khi vt v trớ biờn nú cú vn tc cc tiu v gia tc cc tiu.
C. Khi vt i qua v trớ cõn bng vt cú vn tc cc i v gia tc bng 0.
D. Khi vt v trớ biờn nú cú vn tc bng gia tc .
Cõu 52: Gia biờn A, v trớ con lc x, vn tc v v tn s gúc

cú cụng thc liờn h sau:
A. A
2
= x
2
+
2

v
2
B. A
2

2

= x
2
2

+ v
2

C. A

2
= x
2

2

+ v
2
D. A
2
= x
2
2

+
2

v
2

Cõu 53: Tỡm kt lun sai:
A. Hin tng biờn ca dao ng cng bc tng nhanh n mt giỏ tr cc i khi tn s ca lc
cng bc bng tn s dao ng riờng ca h dao ng c gi l dao ng cng bc.
B. Hin tng cng hng xy ra khi ngoi lc cng bc ln hn hn lc ma sỏt gõy ra hin tng tt
dn.
C. Biờn dao ng cng bc cng ln khi ma sỏt cng nh.
D. Hin tng cng hng cú th cú li hoc cú hi trong i sng v trong k thut.
Cõu 54: Tỡm kt lun ỳng cho dao ng iu hũa:
A. C nng bin thiờn tun hon vỡ ng nng bin thiờn tun hon.
B. Th nng bin thin tun hon nờn c nng bin thiờn tun hon.

C. C nng luụn khụng i mc dự ng nng v th nng bin thiờn tun hon.
D. C nng bin thiờn tun hon vỡ c ng nng v th nng bin thiờn tun hon.
Cõu 55: Tỡm kt lun sai :
A. Dao ng tt dn l dao ng s b ngng li sau mt thi gian do tỏc dng ma sỏt ca mụi trng.
B. Nu sc cn ca mụi trng nh con lc cũn dao ng khỏ lõu ri mi dng li.
C. Nu sc cn ca mụi trng ln con lc dng li nhanh, cú th ch qua v trớ cõn bng mt ln, thm
chớ cha qua v trớ cõn bng ó dng li.
D. Biờn dao ng tt dn gióm liờn tc theo cp s nhõn lựi vụ hn vi cụng bi nh hn 1.
Cõu 56: Chn cõu tr li ỳng :
A. Chu kỡ ca con lc lũ xo t l vi biờn dao ng.
B. Chu kỡ ca con lc lũ xo khụng ph thuc vo biờn .
C. Chu kỡ ca con lc lũ xo t l nghch vi biờn .
D. Chu kỡ ca con lc lũ xo t l nghch vi cn bc hai biờn .
Cõu 57: Phng trỡnh dao ng iu hũa cú dng x = Asin

t (cm). Gc thi gian t = 0 l :
A. lỳc vt cú li x = A B. lỳc vt cú li x = -A
C. lỳc vt i qua v trớ cõn bng theo chiu dng. D. lỳc vt i qua v trớ cõn bng ngc chiu
dng.
Cõu 58: Vn tc dao ng ca mt vt dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = Asin(

t +
6

) t giỏ tr cc
i khi:
A. t = 0. B. t = T/12.
C. t = T/4 D. t = 5T/12.
Cõu 59: Mt con lc lũ xo dao ng vi phng trỡnh x = - 5 sin 4


t (cm). Tỡm phỏt biu sai:
A. Tn s gúc

= 4

rad/s. B. Pha ban u

= 0.
C. Biờn dao ng A = 5 cm. C. Chu kỡ dao ng T = 0,5 s.
Cõu 60: Gia tc ca mt vt dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = Asin(

t -
3

) t giỏ tr cc i khi:
A. t = 5T/12 B. t = 0
C. t = T/4 D. t = T/6.
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 7 Dao ng c hc
Cõu 61: Mt con lc lũ xo dao ng vi phng trỡnh x = 5 sin

t (cm).Tỡm cp giỏ tr v trớ v vn tc khụng
ỳng:
A. x = 0. v = 5

cm/s. B. x = 3 cm, v = 4 cm/s
C. x = -3 cm, v = -4

cm/s D. x= -4 cm, v = 3


cm/s.
Cõu 62: Ta ca mt vt (o bng cm) bin thiờn theo thi gian theo qui lut x = 5cos4

t (cm). Tớnh li
v vn tc ca vt sau khi nú bt u dao ng c 5 giõy:
A. 5cm, 20 cm/s; B. 20cm, 5cm/s;
C. 5 cm, 0; D. 0, 5 cm/s;
Cõu 63: Mt con lc n cú chu kỡ T
1
= 1,5 s mt t. Tớnh chu kỡ dao ng T
2
ca nú khi a nú lờn Mt
Trng, bit gia tc trng trng ca Mt Trng nh hn ca Trỏi t 5,9 ln.
A. T
2
= 2,4 s; B. T
2
= 3,6 s;
C. T
2
= 6,3 s; D. T
2
= 1,2 s;
Cõu 64: Mt lũ xo cú cng K, nu treo vt cú khi lng m
1
thỡ vt dao ng iu hũa vi chu kỡ 5 s, nu
treo vt cú khi lng m
2
thỡ vt dao ng iu hũa vi chu kỡ 3 s. Nu treo m

1
m
2
thỡ vt dao ng
iu hũa vi chu kỡ :
A. 2 s ; B. 4 s ;
C. 8 s ; D. Mt kt qu khỏc.
Cõu 64: Mt con lc n cú chu kỡ T
1
= 1,5 s mt t. Tớnh chu kỡ dao ng T
2
ca nú khi a nú lờn Mt
Trng, bit gia tc trng trng ca Mt Trng nh hn ca Trỏi t 5,9 ln.
A. T
2
= 2,4 s; B. T
2
= 3,6 s;
C. T
2
= 6,3 s; D. T
2
= 1,2 s;
Cõu 65: Mt con lc n cú chiu di l
1
dao ng iu hũa ti ni cú gia tc g vi chu kỡ 6 s, con lc n cú
chiu di l
2
dao ng iu hũa ti ni ú vi chu kỡ 8 s. Chu kỡ dao ng ca con lc n cú chiu di
l

1
+ l
2
ti ni ú l:
A. 2 s ; B. 14 s ;
C. 10 s ; D. Mt kt qu no khỏc.
Cõu 66: Mt con lc n cú chu kỡ bng 1,5s khi nú dao ng ti ni cú gia tc trng trng 9,8 m/s
2
. Tỡm
di l ca nú :
A. 0,65m ; B. 56 cm ;
C. 45 cm ; D. 0,52 cm;
Cõu 67: Xột mt con lc lũ xo gm vt cú khi lng m = 100 g v lũ xo cú cỳng k = 10 N/m, gi vt v
trớ lũ xo cú chiu di t nhiờn ri buụng nh cho vt dao ng iu hũa. Ly g = 10 m/s
2
.Vn tc cc
i ca vt l :
A. 2 m/s. B. 3m/s.
C. 1m/s. D. 2,5 m/s.
Cõu 68: Xột mt con lc lũ xo gm vt cú khi lng m = 100 g v lũ xo cú cỳng k = 10 N/m, gi vt v
trớ lũ xo cú chiu di t nhiờn ri buụng nh cho vt dao ng iu hũa. Ly g = 10 m/s
2
.Giỏ tr nh
nht ca lc n hi lũ xo l:
A. F
min
= 1 (N). B. F
min
= 0.
C. F

min
= 0,5 (N). D. F
min
= 2 (N).
Cõu 69: Tỡm phỏt biu sai v lch pha ca hai dao ng cựng phng v cựng tn s:
A. Hiu s pha


l mt lng khụng i v bng hiu s cỏc pha ban u
2121
)()(

tt

B. Khi


> 0 ta núi dao ng 1 sm pha hn dao ng 2 v ngc li.
C. Nu


= 2n

(n l s nguyờn) hai dao ng c gi l hai dao ng cựng pha.
D. Nu


= n

(n l s nguyờn) hai dao ng c gi l hai dao ng ngc pha.


TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 8 Dao ng c hc
Cõu 70: Hai dao ng cựng phng cựng tn s : x
1
= 2asin( )
3


t (cm) ; x
2
= asin(
)



t
(cm).
Hóy vit phng trỡnh dao ng tng hp : x = x
1
+ x
2
.
A. x = a
2
sin (

t +
3

2

) (cm) B. x = a
3
sin (

t +
2

) (cm)
C. x =
2
3a
sin (

t +
4

) (cm) D. x =
3
2a
sin (

t +
6

) (cm)
Cõu 71: Mt xe mỏy chy trờn ng lỏt bờ tụng, c cỏch 10m trờn ng li cú mt rónh nh. Chu kỡ dao
ng riờng ca khung trờn cỏc lũ xo gióm xúc l 1,6 s. Hi vi vn tc bng bao nhiờu thỡ xe b xúc mnh
nht.

A. 25 km/h. B. 18,4 km/h.
C. 22,5 km/h. D. 30,8 km/h.
Cõu 72: Cho dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = 2cos(10t + )(cm). Tn s dao ng l:
A. 5Hz. B. 10Hz
C. 0,5Hz D. 0,2 Hz
Cõu 73: Phng trỡnh ta ca cht im M dao ng iu hũa cú dng x = 6sin(10t - )(cm). Li ca M
khi pha dao ng bng -
6

l:
A. x = 30cm. B. x = 32cm.
C. x = -3cm. D. x = -30cm.
Cõu 74: Mt con lc n cú chiu di l
1
dao ng iu hũa vi chu kỡ T
1
= 1,5s. Mt con lc n khỏc cú
chiu di l
2
dao ng iu hũa vi chu kỡ T
2
= 2s. ti ni ú, chu kỡ ca con lc n cú chiu di l = l
1
+ l
2

s dao ng iu hũa vi chu kỡ:
A. T = 3,5s. B. T = 2,5s.
C. T = 0,5s. D. T = 0,925s.
Cõu 75: Mt vt cú khi lng m treo vo lũ xo cú cng k. Kớch thớch cho vt dao ng iu hũa vi biờn

3cm thỡ chu kỡ dao ng ca nú l T = 0,3s. Nu kớch thớch cho vt dao ng iu hũa vi biờn 6cm
thỡ chu kỡ dao ng ca con lc lũ xo l:
A. T = 0,3s. B. T = 0,15s.
C. T = 0,6s. D. T = 0,9s.
Cõu 76: Cho dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = 3cost (cm). Pha ban u ca dao ng l:
A. 0 rad B.
6

rad.
C.
2

rad. D. -
2

rad.
Cõu 77: Cho dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = 0,05cos(10t +
6

)(m). Biờn ca dao ng l:
A. A = 0,05 cm. B. A = 0,5 m
C. A = 5cm D. A = 0,5cm.
Cõu 78: Cho dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = 4cos(10t +
6

)(cm). Chu kỡ dao ng l:
A. T = 0,02s. B. T = 0,2s.
C. T = 2s. D. T = 5s.
Cõu 79: Cho dao ng iu hũa x = 4cos(100t +
6


)(cm). Vn tc ca vt ti v trớ cõn bng l:
A. v = 400 m/s B. v = 4m/s
C. v = 4cm/s D. v = 40m/s.
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 9 Dao ng c hc
Cõu 80: Cho dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = 5cos(100t +
2

)(cm). Vn tc ca vt ti thi im
t = 1,5 s l:
A. v = -500 cm/s B. v = -500 m/s
C. v = 5 m/s D. v = 0,5 m/s
Cõu 81: Mt vt dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = 2sin(10t +
4

)(cm). Pha dao ng ti thi im
t = 1,5s l:
A. 15(rad) B.
4

(rad)
C.
41
4

(rad) D.
61
4


(rad)
Cõu 82: Mt vt dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = 10sin(10t -
6

)(cm). Li ca vt ti thi im
t = 25s l:
A. x = 5cm. B. x = -5cm.
C. x = -2,5
3
cm. D. x = 2,5
3
cm.
Cõu 83: Mt vt dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = 8cos(10t -
3

)(cm). Gia tc ca vt ti thi im
t =
2

s l:
A. a = 400 cm/s
2
. B. a = -400 cm/s
2
.
C. a = 0. D. a = -40 cm/s
2
.
Cõu 84: Mt vt dao ng iu hũa vi biờn A = 10cm, chu kỡ T = 0,2s.Chn gc thi gian l lỳc vt qua v

trớ cõn bng theo chiu dng. Phng trỡnh dao ng iu hũa ca vt l:
A. x = 10sin(10t +
2

) ( cm) B. x = 10sin(10t -
2

) ( cm)
C. x = 10sin(10t ) ( cm) D. x = -10sin(10t ) ( cm)
Cõu 85: Mt vt dao ng iu hũa vi biờn A = 10cm, chu kỡ T = 0,2s.Chn gc thi gian l lỳc vt cú li
x = - 10cm. Phng trỡnh dao ng iu hũa ca vt l:
A. x = 10sin(10t +
2

) ( cm) B. x = 10sin(10t -
2

) ( cm)
C. x = 10sin(10t ) ( cm) D. x = 10sin(10t -
2

) ( cm)
Cõu 86: Mt vt dao ng iu hũa vi biờn A = 8cm, chu kỡ T = 0,02s.Chn gc thi gian l lỳc vt cú li
x = 4cm chuyn ng ngc chiu dng. Phng trỡnh dao ng iu hũa ca vt l:
A. x = 8sin(100t +
5
6

) ( cm) B. x = 8sin(100t +
6


) ( cm)
C. x = 8sin(100t -
6

) ( cm) D. x = 8sin(100t +
6

) ( cm)
Cõu 87: Mt vt cú khi lng 150g dao ng iu hũa vi biờn A = 2cm, chu kỡ T = 0,2s . Ly
2
= 10.
Nng lng dao ng ca vt l:
A. E = 0,06J B. E = 600J
C. E = 0,03J D. E = 300J
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 10 Dao ng c hc
Cõu 88: Mt con lc lũ xo treo thng ng gm mt qu cu khi lng m gn vo lũ xo cú cng k. u
cũn li ca lũ xo gn vo mt im c nh. Khi vt ng yờn, lũ xo dón 10cm. Ti v trớ cõn bng, ngi
ta truyn cho vt vn tc v
0
= 60cm/s hng xung. Ly g = 10m/s
2
. Biờn dao ng bng:
A. 6cm. B. 0,3m
C. 0,6m D. 0,5cm.
Cõu 89: Mt con lc lũ xo treo thng ng gm mt qu cu khi lng m = 0,4kg gn vo lũ xo cú cng
k. u cũn li ca lũ xo gn vo mt im c nh. Khi vt ng yờn, lũ xo dón 10cm. Ti v trớ cõn bng,
ngi ta truyn cho vt vn tc v

0
= 60cm/s hng xung. Ly g = 10m/s
2
. Ta ca qu cu khi ng
nng bng th nng:
A. 0,424m. B. 4,24cm.
C. -0,42m D. 0,42m.
Cõu 90: Mt con lc lũ xo gm mt qu cu khi lng m = 40g v lũ xo cú cng k = 40 N/m.Ly

2
= 10. Chu kỡ dao ng ca con lc lũ xo l:
A. T = 0,1s B. T = 0,2s.
C. T = 0,2
10
s. D. T = 2s.

Cõu 91: Mt con lc lũ xo gm mt qu cu khi lng m = 150g v lũ xo cú cng k = 60 N/m.Ly

2
= 10. Tn s dao ng ca con lc l:
A. f = 2
10
Hz. B. f = 10 Hz
C. f = 40 Hz. D. f = 20 Hz
Cõu 92: Mt con lc lũ xo gm mt qu cu khi lng m = 150g v lũ xo cú cng k = 60 N/m.Ly

2
= 10. Tn s dao ng ca con lc l:
A. f = 2
10

Hz. B. f = 10 Hz
C. f = 40 Hz. D. f = 20 Hz
Cõu 93: Mt con lc lũ xo gm mt qu cu khi lng m = 0,5kg v lũ xo cú cng k = 50 N/m.Ngi ta
kộo vt ra khi v trớ cõn bng mt on 5cm ri th cho vt dao ng. Vn tc cc i ca con lc l:
A. v
max
= 50 m/s. B. v
max
= 0,05 m/s.
C. v
max
= 5cm/s. D. v
max
= 50 cm/s.
Cõu 94: Mt con lc lũ xo gm mt qu cu khi lng m = 0,9kg v lũ xo cú cng k = 90 N/m c treo
thng ng.Ngi ta kộo vt ra khi v trớ cõn bng mt on 10cm ri th cho vt dao ng. C nng dao
ng ca vt l:
A. E = 0,54J B. E = 0,45J
C. E = 4,5J D. E = 5,4J
Cõu 95: Mt con lc lũ xo gm mt qu cu khi lng m = 100kg v lũ xo cú cng k = 90 N/m c treo
thng ng.Ngi ta kộo vt xung di khi v trớ cõn bng mt on 8cm ri th cho vt dao ng.
Chn gc thi gian l lỳc th vt, chiu dng hng lờn. Phng trỡnh dao ng ca vt l:
A. x = 0,08sin(100t -
2

) ( cm) B. x = 8sin(100t +
2

) ( cm)
C. x = 0,08sin(30t -

2

) ( cm) D. x = 8sin(30t +
2

) ( cm)
Cõu 96: Mt vt cú khi lng m = 1kg dao ng iu hũa vi chu kỡ T = 2s. Vt qua v trớ cõn bng vi vn
tc v
0
= 31,4 m/s. Khi t = 0, vt qua v trớ cú li x = 5cm ngc chiu dng qu o. Ly
2
= 10.
Phng trỡnh dao ng iu hũa ca vt l:
A. x = 10sin(t +
5
6

) ( cm) B. x = sin(10t +
5
6

) ( cm)
C. x = 10sin(t -
6

) ( cm) D. x = 10sin(t +
6

) ( cm)
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12

Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 11 Dao ng c hc
Cõu 97: Mt con lc lũ xo gm vt nng khi lng m
1
= 0,1kg, lũ xo cú cng k = 40N/m. Khi thay
m
2
= 0,16kg thỡ chu kỡ ca con lc tng:
A. 0,0038s. B. 0,038s.
C. 0,0083s. D. 0.083s.
Cõu 98: Mt con lc lũ xo treo thng ng gm vt nng khi lng m
1
= 100g ang dao ng iu hũa. Vn
tc ca vt khi i qua v trớ cõn bng l 31,4 cm/s v gia tc cc i l 4m/s
2
. cng ca lũ xo l:
m
2
= 0,16kg thỡ chu kỡ ca con lc tng:
A. 16N/m B. 6,25N/m
C. 160N/m D. 625N/m
Cõu 99: Mt con lc lũ xo treo thng ng gm vt nng khi lng m
1
= 125g v mt lũ xo cú cng
k = 50N/m. T v trớ cõn bng kộo vt xung di cỏch v trớ cõn bng mt on 2cm ri th nh cho con
lc dao ng. Ly g = 10 m/s
2
. Lc n hi cc i ca lũ xo l:
A. F
max

= 101,25N B. F
max
= 225N
C. F
max
= 1N D. F
max
= 1,35N
Cõu 100: Mt con lc n dao ng vi biờn gúc l 600 ni cú gia tc trng trng bng 9,8m/s
2
. Vn
tc ca con lc khi qua v trớ cõn bng l 2,8m/s. Tớnh di dõy treo ca con lc.
A. 0,8m. B. 1m.
C. 1,6m. D. 3,2m.
Cõu 101: Mt con lc lũ xo treo thng ng gm vt nng khi lng m
1
= 200g v mt lũ xo cú cng
k = 20N/m. T v trớ cõn bng kộo vt xung di cỏch v trớ cõn bng mt on 5cm ri th nh cho con
lc dao ng. Ly g = 10 m/s
2
. Chn trc Ox hng lờn. Lc n hi cc i ca lũ xo khi vt cú li
x = 3 cm l:
A. F = 2,6N B. F = 1,4N
C. F = 0,6N D. F = 8N.
Cõu 102: Vt dao ng iu hũa trờn qu o cú chiu di 8cm vi chu kỡ 0,2s. Chn gc ta O ti v trớ
cõn bng, gc thi gian l lỳc vt cú li dng cc i thỡ phng trỡnh dao ng ca vt l:
A. x = 8 sin(t +
2

)(cm) B. x = 4 sin(10t )(cm)

C. x = 4 sin(10t +
2

)(cm) D. x = 8 sin(t )(cm)
Cõu 103: Mt vt dao ng iu hũa vi phng trỡnh x = 10 sin(8t -
3

)(cm). Khi vt qua v trớ cú li -
6cm thỡ vn tc ca nú l:
A. 64 cm/s. B. 80 cm/s.
C. 64 cm/s. D. 80 cm/s.
Cõu 104: Cho h con lc lũ xo trờn mt phng ngang khụng ma sỏt m = 1kg, k = 400N/m. cung cp cho con
lc mt vn tc u l 2m/s khi vt m ang v trớ cõn bng. Nu chn gc thi gian l lỳc cung cp vn
tc cho vt, trc ta cú chiu dng ngc chiu cung cp vn tc cho vt thỡ phng trỡnh li cú
dng:
A. x = 0,5 sin(20t + )(m) B. x = 10 sin(20t )(cm)
C. x = 0,1 sin(20t - )(m) D. x = 20 sin(20t +
2

)(cm)
Cõu 105: Mt co lc n cú chiu di l, trong khong thi gian t nú thc hin c 6 dao ng. Ngi ta
gióm bt di ca nú i 16cm, cng trong khong thi gian t nh trờn nú thc hin c 10 dao ng.
Chiu di ban u ca con lc l:
A. l = 25cm. B. l = 25m.
C. l = 9cm. D. l = 9m.
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 12 Dao ng c hc
Cõu 106: Con lc n cú chiu di 1,44m dao ng iu hũa ti ni cú gia tc trng trng g =
2

m/s
2
. Thi
gian ngng nht con lc i t v trớ biờn n v trớ cõn bng l:
A. 2,4s. B. 1,2s
C. 0,6s D. 0,3s.
Cõu 107: Mt ng h qu lc chy ỳng gi ti mt t. a ng h lờn cao h = 0,64 km. Coi nhit hai
ni bng nhau v ly bỏn kớnh trỏi t l R = 6400 km. Sau mt ngy ng h chy:
A. nhanh 8,64s. B. nhanh 4,32s.
C. chm 8,64s. D. chm 4,32s.
Cõu 108: Ti mt ni cú hai con lc dao ng vi cỏc biờn nh. Trong cựng mt khong thi gian, ngi ta
thy con lc th nht thc hin c 4 ln dao ng, con lc th hai thc hin c 5 ln dao ng. Tng
chiu di ca hai con lc l 164cm. Chiu di ca mi con lc ln lt l:
A. l
1
= 100m, l
2
= 6,4m B. l
1
= 64cmm, l
2
= 100cm.
C. l
1
= 1m, l
2
= 64cm. D. l
1
= 6,4m, l
2

= 100cm.
Cõu 109: Mt co lc n cú chu kỡ dao ng l T = 2s. Thi gian con lc i t v trớ cõn bng n v trớ cú li
cc i l:
A. t = 0.5s. B. t = 1s.
C. t = 0,25s. D. t = 1,5s.
Cõu 110: Co lc n dao ng iu hũa vi chu kỡ 1s ti ni cú gia tc trng trng 9,8m/s
2
, chiu di ca con
lc l:
A. l = 24,8m. B. l = 24,8cm.
C. l = 1,56m. D. l = 2,45m.
Cõu 111: ni m con lc m dõy ( chu kỡ 2s) cú chiu di 1m, thỡ con lc n cú di 3m s dao ng vi
chu kỡ l:
A. T = 6s. B. T = 4,24s.
C. T = 3,46s. D. T = 1,5s.
Cõu 112: Mt con lc n cú chu kỡ dao ng T = 3s, thi gian con lc i t v trớ cõn bng n v trớ cú li
x = A/2 l:
A. t = 0,25s. B. t = 0,375s.
C. T = t = 0,75s. D. t = 1,5s.
Cõu 113: Mt con lc n cú chu kỡ dao ng T = 3s, thi gian con lc i t v trớ cú li x = A/2 n v trớ
cú li x = A l:
A. t = 0,25s. B. t = 0,375s.
C. T = t = 0,75s. D. t = 0,5s.
Cõu 114: Mt vt thc hin hai dao ng diu hũa cựng phng, cựng tn s cú phng trỡnh:
x
1
= 3 sin(4t +
3

)(cm); x

2
= 3 sin4t (cm). Dao ng tng hp ca vt cú phng trỡnh:
A. x = 3
2
sin(4t +
3

)(cm) B. x = 3 sin(4t +
6

)(cm)
C. x = 3
3
sin(4t +
6

)(cm) D. x = 3
2
sin(4t -
6

)(cm)
Cõu 115: Mt vt thc hin hai dao ng diu hũa cựng phng, cựng tn s cú phng trỡnh:
x
1
= 5 sin(20t +
4

)(cm); x
2

= 5
2
sin(20t -
2

) (cm). Dao ng tng hp ca vt cú phng trỡnh:
A. x = 5 sin(20t -
4

)(cm) B. x = 5 sin(20t +
4

)(cm)
C. x = 5
2
sin(20t +
3
4

)(cm) D. x = 12 sin(20t -
4

)(cm)

TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 13 Dao ng c hc
Cõu 116: Mt vt thc hin hai dao ng diu hũa cựng phng, cựng tn s cú phng trỡnh:
x
1

= 2 sin(t )(cm); x
2
= 4 sin(t -
2
3

) (cm). Dao ng tng hp ca vt x = x
1
+ x
2
cú phng trỡnh:
A. x = 6 sin(t -
3

)(cm) B. x = 2
3
sin(t +
2

)(cm)
C. x = 2
3
sin(t -
2

)(cm) D. x = 6 sin(t +
2
3

)(cm)

Cõu 117: Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, cựng tn s cú biờn ln lt l
8cm v 12cm. Biờn dao ng tng hp cú th l:
A. A = 2cm. B. A = 3cm.
C. A = 5cm. D. A = 21cm.
Cõu 118: Mt vt thc hin hai dao ng diu hũa cựng phng, cựng tn s cú phng trỡnh:
x
1
= sin(2t )(cm); x
2
= 2,4 cos(2t ) (cm). Biờn dao ng tng hp l:
A. A = 1,84cm B. A = 2,6cm.
C. A = 3,4cm. D. A = 6,67cm.
Cõu 119: Mt vt thc hin ng thi hai dao ng diu hũa cựng phng, cựng tn s cú phng trỡnh:
x
1
= 4sin(t + )(cm); x
2
= 4
3
cos(t ) (cm). Biờn dao ng tng hp cú giỏ tr ln nht khi:
A. = 0(rad) B. = 0(rad)
C. = /1 (rad) D. = -/2(rad)
Cõu 120: Mt vt thc hin ng thi hai dao ng diu hũa cựng phng, cựng tn s cú phng trỡnh:
x
1
= 4sin(t + )(cm); x
2
= 4
3
cos(t ) (cm). Biờn dao ng tng hp cú giỏ tr nh nht khi:

A. = 0(rad) B. = 0(rad) C. = /1 (rad) D. = -/2(rad)
Cõu 121: Dao ng tun hon l dao ng:
A. cú li dao ng l hm s hỡnh sin hoc Cosin
B. cú trng thỏi chuyn ng lp li nh c sau nhng khong thi gian bng nhau.
C. cú gii hn trong khụng gian, i qua i li hai bờn v trớ cõn bng.
D. c 3 tớnh cht a, b, c
Cõu 122: Dao ng iu hũa l dao ng:
A. cú chu kỡ khụng i.
B. c mụ t bng nh lut hỡnh sin ( hoc cosin) trong ú A, (, ( l nhng hng s.
C. cú gia tc t l v trỏi du vi li
D. c 3 cõu a, b, c u ỳng.
Cõu 123: Chu kỡ dao ng l:
A. Thi gian trng thỏi dao ng lp li nh c.
B. Thi gian ngn nht trng thỏi dao ng lp li nh c.
C. Thi gian vt thc hin vt c mt dao ng.
D. Cõu b v c u ỳng.
Cõu 124: Tn s ca dao ng tun hon l:
A. S chu kỡ thc hin c trong mt giõy.
B. S ln trng thỏi dao ng lp li nh c trong 1 n v thi gian.
C. S dao ng thc hin c trong thi gian 1 giõy
D. C 3 cõu a, b, c u ỳng.
Cõu 125: Dao ng t do l dao ng cú:
A. Chu kỡ ph thuc cỏc c tớnh ca h
B. Chu kỡ khụng ph thuc vo cỏc yu t bờn ngoi
C. Chu kỡ khụng ph thuc vo cỏc c tớnh ca h m ph thuc vo cỏc yu t bờn ngoi.
D. Chu kỡ ph thuc vo cỏc c tớnh ca h m khụng ph thuc vo cỏc yu t bờn ngoi.

TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 14 Dao ng c hc

Cõu 126: Gia tc trong dao ng iu hũa xỏc nh bi:
A. a =
2
x B. a = - x
2
C. a = -
2
x D. a =
2
x
2

Cõu 127: Dao ng iu hũa:
A. cú phng trỡnh dao ng tuõn theo nh lut hỡnh sin theo t
B. cú gia tc t l vi li
C. cú lc tỏc dng lờn vt dao ng luụn luụn hng v v trớ cõn bng
D. cú tt c cỏc tớnh cht trờn
Cõu 128:Dao ng tt dn l dao ng:
A. cú biờn gim dn theo thi gian B. khụng cú tớnh iu hũa
C. cú th cú li hoc cú hi D. cú tt c cỏc yu t trờn
Cõu 129:Chn phỏt biu ỳng:
A. Trong dao ng cng bc thỡ tn s dao ng bng tn s dao ng riờng.
B. Trong i sng v k thut, dao ng tt dn luụn luụn cú hi
C. Trong i sng v k thut, dao ng cng hng luụn luụn cú li
D. Trong dao ng cng bc thỡ tn s dao ng l tn s ca ngoi lc v biờn dao ng ph thuc
vo s quan h gia tn s ca ngoi lc v tn s riờng ca con lc.
Cõu 130:Trong dao ng iu hũa ca con lc lũ xo treo thng ng, lc F = - k x gi l:
A. Lc hi phc B. Lc n hi ca lũ xo.
C. Lc tỏc dng lờn vt dao ng D. ch cú a v c
Cõu 131:Dao ng ca con lc lũ xo khi khụng cú ma sỏt l:

A. Dao ng iu hũa B. Dao ng tun hon.
C. Dao ng t do D. Ba cõu a, b, c u ỳng
Cõu 132:Mt vt dao ng iu hũa vi li x = Asin (t + ) v vn tc dao ng v = Acos (t + )
A. Vn tc v dao ng cựng pha vi li . B. Vn tc dao ng sm pha /2 so vi li .
C. Li sm pha /2 so vi vn tc. D. Vn tc sm pha hn li gúc .
Cõu 133:S cng hng xy ra trong dao ng cng bc khi:
A. H dao ng vi tn s dao ng ln nht
B. Ngoi lc tỏc dng lờn vt bin thiờn tun hon.
C. Dao ng khụng cú ma sỏt
D. Tn s dao ng cng bc bng tn s dao ng riờng.
Cõu 134:Mt con lc lũ xo dao ng theo phng ngang quanh v trớ cõn bng O trờn qu o BB = 2 A ( A l
biờn dao ng ). Nhn nh no di õy l SAI:
A. O thỡ th nng trit tiờu v ng nng cc i
B. B v B thỡ gia tc cc i, lc n hi cc i
C. C nng ca vt dao ng bng th nng B hoc B
D. C nng ca vt bng khụng v trớ cõn bng .
Cõu 135:Mt dao ng iu hũa trờn qu o thng di 10cm. Chon gc thi gian l lỳc vt qua v trớ
x = 2, 5cm v i theo chiu dng thỡ pha ban u ca dao ng l:
A. 5/6 rad B. /6 rad C. /3 rad D. 2/3 rad
Cõu 136:Mt vt dao ng iu hũa vi phng trỡnh: x = 6sin (t + 2 ) (cm). Li v vn tc ca vt thi
im t = 5s l:
A. x = 6cm; v = 0 B. x = 33 cm; v = 3 3 cm/s
C. x = 3cm; v = 3 3 cm/s D. x = 3cm; v = 3 3 cm/s
Cõu 137:Mt lũ xo cú cng k. Khi treo vt cú khi lng m
1
vo lũ xo thỡ chu kỡ l T
1
= 3s. Nu treo vt cú
khi lng m
2

thỡ chu kỡ l T
2
= 4s. Nu treo cựng lỳc hai vt vo lũ xo thỡ chu kỡ dao ng l:
A. 7s B. 1s C. 5s D. 3, 5s
Cõu 138: Mt vt dao ng iu hũa vi biờn A = 5
2
cm. Khi th nng bng ng nng thỡ vt cú li :
a. x = 5cm b. x = 2,5 cm c. x = - 2,5
2
cm d. x = 0 cm.
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam
Trang 15 Dao ng c hc

Cõu 139:Mt vt cú khi lng m gn vo lũ xo cú cng k treo thng ng thỡ chu kỡ dao ng l T v
dón lũ xo l l. Nu tng khi lng ca vt lờn gp ụi v gim cng lũ xo bt mt na thỡ:
A. Chu kỡ tng lờn gp 2 ln, dón lũ xo tng lờn gp ụi
B. Chu kỡ tng lờn gp 4 ln, dón lũ xo tng lờn 2 ln
C. Chu kỡ tng lờn gp 2 ln, dón lũ xo tng lờn 4 ln
D. Chu kỡ khụng i, dón lũ xo tng lờn 2 ln
Cõu 140: Mt vt cú khi lng m treo vo lũ xo cng k thỡ lũ xo dón ra mt on l. Cho vt dao ng
theo phng thng ng ni cú gia tc trng trng g thỡ chu kỡ dao ng ca vt l:
A. T = 2

g l
B. T = 2
g
l

C.T = 2

l
g

D. T = 2gl.
Cõu 141: Mt con lc lũ xo gm vt khi lng m = 200g treo vo lũ xo k = 40N/m. Vt dao ng theo
phng thng ng trờn qu o di 10cm, chn chiu dng hng xung. Cho bit chiu di ban u
ca lũ xo l 40cm. Khi vt dao ng thỡ chiu di lũ xo bin thiờn trong khong no? Ly g = 10m/s
2

A. 40cm 50cm B. 45cm 50cm C. 45cm 55cm D. 39cm 49cm
Cõu 142: Mt vt dao ng vi phng trỡnh x = 2sin (10t +
2

) (cm). Vn tc ca vt khi qua v trớ cõn bng
l:
A. 20cm/s B. 2m/s C. 0, 2m/s D. 2cm/s
Cõu 143: Khi tn s tng lờn 3 ln v biờn gim i 2 ln thỡ nng lng ca vt dao ng s:
A. gim 2, 25 ln B. tng 2, 25 ln C. tng 4 ln D. tng 3 ln
Cõu 144: Mt vt khi lng m treo vo lũ xo cú cng k = 0, 25N/cm thc hin c 5 dao ng trong 4
giõy. Ly (
2
= 10). Khi lng ca vt l:
A. m = 2kg B. m = 4 kg C. m = 0, 004kg D. m = 400g
Cõu 145: Mt con lc lũ xo treo thng ng gm vt m = 100g, lũ xo cú cng k = 100N/m. Kộo vt ra khi
v trớ cõn bng x = + 2cm v truyn vn tc v = + 20
30
cm/s theo phng lũ xo. Chn t = 0 lỳc vt bt
u chuyn ng thỡ phng trỡnh dao ng ca con lc l (cho
2
= 10 ; g = 10m/s

2
)
A. x = 4sin (10t + /3 ) cm B. x = 4sin (10t + /6 ) cm
C. x = 4sin (10t + 5/6 ) cm D. x = 4sin (10t /3 ) cm
Cõu 146: Mt con lc lũ xo dao ng vi phng trỡnh x = 4sin (2t + /6 ) cm. Vn tc trung bỡnh ca vt
trong 1 chu kỡ l:
A. 4cm/s B. 8cm/s C. 10cm/s D. 16cm/s
Cõu 147:Mt con lc lũ xo treo thng ng gm vt m = 150g, lũ xo cú k = 10N/m. Lc cng cc tiu tỏc
dng lờn vt l 0, 5N. Cho g = 10m/s
2
thỡ biờn dao ng ca vt l:
A. 5cm B. 20cm C. 15cm D. 10cm
Cõu 148: Mt lũ xo b dón 1cm khi chu tỏc dng mt lc l 10N. Nu kộo dón lũ xo khi v trớ cõn bng 1
on 2cm thỡ th nng ca lũ xo ny l:
A. 0, 1J B. 1J C. 0, 2J D. 0, 4J
Cõu 149: C nng ca con lc lũ xo l E = ẵ m
2
A
2
. Nu khi lng m ca vt tng lờn gp ụi v biờn
dao ng khụng i thỡ:
A. C nng con lc khụng thay i.
TRƯỜNG THPT VÕ GIỮ TÀI LIỆU ƠN THI
o0o- Giáo viên : Đào Ngọc Nam -o0o


Trang 16 -
B. Cơ năng con lắc tăng lên gấp đơi
C. Cơ năng con lắc giảm 2 lần.
D. Cơ năng con lắc tăng gấp 4 lần.

Câu 150: Nếu độ cứng lò xo tăng 4 lần và biên độ dao động giảm 2 lần thì cơ năng của con lắc lò xo sẽ:
A. Giảm 2 lần. B. Tăng 2 lần C. Khơng đổi. D. Tăng 4 lần
Câu 151: Một con lắc lò xo treo thẳng đứng có độ cứng k = 10N/m, vật m = 50g. Cho vật dao động với biên độ
3 cm thì lực căng lò xo cực tiểu và cực đại là:
A. T
min
= 0, T
max
= 0, 8 (N) B. T
min
= 0, T
max
= 0, 2 (N)
C. T
min
= 0, 2N, T
max
= 0, 8 (N) D. T
min
= 20N, T
max
= 80 (N)
Câu 152: Với con lắc lò xo, nếu độ cứng lò xo giảm một nửa và khối lượng hòn bi tăng gấp đơi thì tần số dao
động của hòn bi sẽ:
A. Tăng 4 lần. B. Giảm 2 lần. C. Tăng 2 lần D. Có giá trị khơng đổi.
Câu 153: Một vật dao động điều hòa với biên độ 5 cm, khi vật có li độ x = - 3cm thì có vận tốc 4cm/s. Tần số
dao động là:
a. 5Hz b. 2Hz c. 0, 2 Hz d. 0, 5Hz
Câu 154: Độ lệch pha của hai dao động điều hòa cùng phương, cùng tần số, cùng biên độ là:
A. Hiệu số hai li độ B. Tổng số hai pha ban đầu.

C. Hiệu số hai pha ban đầu. D. Các câu trên đều sai.
Câu 155: Cho một con lắc đơn dao động với biên độ góc  nhỏ. Chọn câu trả lời đúng:
A. Chu kỳ tỷ lệ thuận với chiều dài dây treo.
B. Chu kỳ phụ thuộc vào khối lượng m của vật treo.
C. Chu kỳ tỷ lệ nghịch với căn bậc hai của gia tốc trọng trường g.
D. Câu a và c đúng.
Câu 156: Cho con lắc đơn chiều dài l dao động nhỏ với chu kỳ T. Nếu tăng chiều dài con lắc gấp 4 lần và tăng
khối lượng vật treo gấp 2 lần thì chu kỳ con lắc:
A. Tăng gấp 8 lần. B. Tăng gấp 4 lần.
C. Tăng gấp 2 lần. D. Tăng gấp
2
lần.
Câu 157: Một con lắc đơn dao động với biên độ góc  nhỏ. Vận tốc dài của con lắc khi qua vị trí cân bằng là:
A. v = ωs. B. v = α
0
lω. C. v =
0
l
 
. D. ls
0
Câu 158: Một con lắc đơn chiều dài l = 100cm, dao động ở nơi có g = 
2
m/s
2
= 10 m/s
2
, dao động với biên độ
góc  = 60. Vận tốc dài con lắc khi qua vị trí cân bằng là:
A. 31 (m/s) B. 310 (m/s) C. 61(m/s) D. 32 (m/s)

Câu 159: Một con lắc đơn dao động nhỏ với chu kỳ T. Nếu chu kỳ của con lắc đơn giảm 1% so với giá trị lúc
đầu thì chiều dài con lắc đơn sẽ:
A. Tăng 1% so với chiều dài ban đầu. B. Giảm 1% so với chiều dài ban đầu.
C. Giảm 2% so với chiều dài ban đầu. D. Tăng 2% so với chiều dài ban đầu.
Câu 160: Ở cùng một nơi, con lắc đơn một có chiều dài l
1
dao động với chu kỳ T
1
= 2, 828 (s) thì con lắc đơn
hai có chiều dài l
2
=Ġ dao động với chu kỳ là:
A. 5, 656 (s) B. 4 (s) C. 2 (s) D. 1, 41 (s)

TRƯỜNG THPT VÕ GIỮ TÀI LIỆU ƠN THI
o0o- Giáo viên : Đào Ngọc Nam -o0o


Trang 17 -
Câu 161: Con lắc đơn thứ nhất có chiều dài l
1
dao động với chu kỳ T
1
, con lắc đơn thứ hai có chiều dài l
2
dao
động với chu kỳ T
2
. Con lắc có chiều dài (l
1

+ l
2
) dao động với chu kỳ là:
a. T = T
1
+ T
2
b. T =
1 2
T T

c. T = T
2
+ T
2
d.
2 2
1 2
T T

Câu 162: Hiệu số chiều dài hai con lắc đơn là 22 cm. Ở cùng một nơi và trong cùng một thời gian thì con lắc (1)
làm được 30 dao động và con lắc (2) làm được 36 dao động. Chiều dài mỗi con lắc là:
A. l
1
= 72cm; l
2
= 50cm B. l
1
= 50cm; l
2

= 72cm
C. l
1
= 42cm; l
2
= 20cm D. l
1
= 41cm; l
2
= 22cm
Câu 163: Một người bước đều tay xách 1 xơ nước mà chu kỳ dao động riêng của nước là 0, 9 (s). Mỗi bước đi
của người đó dài 60cm. Nước trong xơ sẽ bắn tung tóe rất mạnh ra ngồi khi người đó đi với vận tốc:
A. 2, 4 km/h B. 1, 5 m/s C. 2 m/s D. Giá trị khác.
Câu 164: Chuyển động nào sau đây là dao động tuần hồn:
A. Chuyển động của chất điểm trên đường tròn. B. Chuyển động của Trái đất quanh Mặt Trời.
C. Chuyển động của máu trong cơ thể. D. Chuyển động của quả lắc đồng hồ.
Câu 165: Một vật có khối lượng 0,4kg được treo vào lò xo có độ cứng k = 80 N/m. Vật được kéo theo phương
thẳng đứng ra khỏi vị trí cân bằng một đoạn 0,1m rồi thả cho dao động. Tốc độ của vật khi đi qua vị trí cân
bằng là:
A. v = 0 m/s B. v = 1,4 m/s.
C. v = 1,0 m/s. D. v = 10 m/s.
Câu 166: Điều nào sau đây sai khi nói về con lắc vật lí dao động điều hòa:
A. Li độ bằng khơng khi vận tốc bằng khơng. B. Vận tốc bằng khơng khi thế năng cực đại.
C. Li độ bằng khơng khi gia tốc bằng khơng. D. Vận tốc cực đại khi thế năng cực tiểu.
Câu 167: Vật dao động điều hòa có phương trình x = Asin(t + ) sẽ có động năng và thế năng là:
A. W
đ
=
2 2
2

m A
cos ( t )
2

  
; W
t
=
2
2
kA
sin ( t )
2
  

B. W
đ
=
2 2
m A
cos( t )
2

  
; W
t
=
2
2
kA

sin ( t )
2
  

C. W
đ
=
2 2
2
m A
cos ( t )
2

  
; W
t
=
2
kA
sin( t )
2
  

D. W
đ
=
2 2
m A
cos( t )
2


  
; W
t
=
2
kA
sin( t )
2
  

Câu 168: Đối với dao động cưỡng bức thì:
A. tần số dao động cưỡng bức là tần số riêng của hệ.
B. biên độ của dao động cưỡng bức là biên độ của ngoại lực.
C. tần số của dao động cưỡng bức là tần số của ngoại lực tuần hồn.
D. biên độ của dao động cưỡng bức chỉ phụ thuộc vào ngoại lực tuần hồn.
Câu 169: Hai dao động x
1
= Asint và x
2
= Asin(t +
2

) là:
A. đồng pha nhau. B. vng pha nhau.
C. x
1
trể pha hơn x
2
. D. x

1
sớm pha hơn x
2
.
Câu 170: Một vật thực hiện dao động điều hòa có chu kì dao động T = 3,14s và biên độ A = 1m. Tại thời điểm
vật đi qua vị trí cân bằng, vận tốc của vật có giá trị:
A. v = 0,5 m/s. B. v = 2 m/s.
C. v = 1 m/s. D. v = 3 m/s.
Câu 171: Khi vật dao động điều hòa thì:
A. thế năng và động năng vng pha nhau. B. li độ và gia tốc đồng pha.
C. vận tốc và li độ cùng pha. D. gia tốc và vận tốc đồng pha.

TRƯỜNG THPT VÕ GIỮ TÀI LIỆU ƠN THI
o0o- Giáo viên : Đào Ngọc Nam -o0o


Trang 18 -

Câu 172: Một con lắc đơn có chu kì T
1
= 1,5 s. Tính chu kì T
2
của nó khi đưa lên Mặt Trăng, biết gia tốc trọng
trường ở Mặt Trăng nhỏ hơn của Trái Đất 5,9 lần.
A. T
2
= 2,4 s. B. T
2
= 1,2 s.
C. T

2
= 6,3 s. D. T
2
= 3,6 s.
Câu 173: Hai dao động điều hòa cùng pha khi độ lệch pha giữa chúng là:
A.  = 2n (với n  Z) B.  = (2n + 1)
2

(với n  Z)
C.  = (2n + 1) (với n  Z) D.  = (2n + 1)
4

(với n  Z)
Câu 174: Phát biểu nào sau đây khơng đúng ?
A. Điều kiện để xảy ra hiện tượng cộng hưởng là tần số góc lực cưỡng bức bằng tần số góc dao động riêng.

B. Điều kiện để xảy ra hiện tượng cộng hưởng là tần số lực cưỡng bức bằng tần số dao động riêng.
C. Điều kiện để xảy ra hiện tượng cộng hưởng là chu kì lực cưỡng bức bằng chu kì dao động riêng.
D. Điều kiện để xảy ra hiện tượng cộng hưởng là biên độ lực cưỡng bức bằng biên độ dao động riêng.
Câu 175: Một chất điểm dao động điều hòa với biên độ 8cm, trong thời gian 1 phút chất điểm thực hiện được 40
lần dao động. Chất điểm có vận tốc cực đại là:
A. v
max
= 1,91 cm/s. B. v
max
= 33,5 cm/s.
C. v
max
= 320 cm/s. D. v
max

= 5 cm/s.
Câu 176: Một con lắc lò xo treo thẳng đứng (m = 250g; k = 100 N/m). Kéo vật xuống dưới theo phương thẳng
đứng đến vị trí lò xo dãn 7,5cm rồi thả nhẹ. Chọn gốc tọa độ tại vị trí cân bằng, trục tọa độ thẳng đứng,
chiều dương hướng lên, gốc thời gian là lúc thả vật. Lấy g = 10 m/s
2
. Phương trình dao động của vật là:
A. x = 7,5sin(20t +
2

) (cm) B. x = 5sin(20t +
2

) (cm)
C. x = 5sin(20t -
2

) (cm) D. x = 7,5sin(20t -
2

) (cm)
Câu 177: Một chất điểm tham gia đồng thời hai dao động cùng phương, cùng tần số x
1
= sin2t (cm) và
x
2
= 2,4cos2t (cm). Biên độ dao động tổng hợp là.
A. A = 1,84cm. B. A = 2,60 cm.
C. A = 3,40cm. D. A = 6,67 cm.
Câu 178: Phát biểu nào sau đây là khơng đúng:
A. Cơng thức E =

2
1
kA
2
cho thấy cơ năng bằng thế năng khi vật có li độ cực đại.
B. Cơng thức E =
1
2
mv
2
max
cho thấy cơ năng bằng động năng khi vật qua vị trí cân bằng.
C. Cơng thức E =
1
2
m
2
A
2

cho thấy cơ năng khơng thay đổi theo thời gian.
D. Cơng thức E
t
=
1
2
kx
2

cho thấy thế năng khơng thay đổi theo thời gian.

Câu 179: Một con lắc lò xo ngang dao động điều hòa với biên độ A = 8cm, chu kì T = 0,5 s, khối lượng của quả
nặng là m = 400 g, ( lấy 
2
= 10). Giá trị cực đại của lực đàn hồi:
A. F
max
= 525 N B. F
max
= 5,12 N C. F
max
= 256 N D. F
max
= 2,56 N
Câu 180: Một con lắc đơn có chu kì dao động T = 3s, thời gian để con lắc đơn đi từ vị trí có li độ x = A/2 đến li
độ A là:
A. t = 0,25s. B. t = 0,375s. C. t = 0,75s. D. t = 1,5s.
TRƯỜNG THPT VÕ GIỮ TÀI LIỆU ƠN THI
o0o- Giáo viên : Đào Ngọc Nam -o0o


Trang 19 -
Câu 181: Tại một nơi có hai con lắc dao động với các biên độ nhỏ. Trong cùng một khoảng thời gian, người ta
thấy con lắc thứ nhất thực hiện được 4 lần dao động, con lắc thứ hai thực hiện được 5 lần dao động. Tổng
chiều dài của hai con lắc là 164cm. Chiều dài của mỗi con lắc lần lượt là:
A. l
1
= 100m, l
2
= 6,4m B. l
1

= 64cmm, l
2
= 100cm.
C. l
1
= 1m, l
2
= 64cm. D. l
1
= 6,4m, l
2
= 100cm.
Câu 182: Một vật thực hiện hai dao động diều hòa cùng phương, cùng tần số có phương trình:
x
1
= 3 sin(4t +
3

)(cm); x
2
= 3 sin4t (cm). Dao động tổng hợp của vật có phương trình:
A. x = 3
2
sin(4t +
3

)(cm) B. x = 3 sin(4t +
6

)(cm)

C. x = 3
3
sin(4t +
6

)(cm) D. x = 3
2
sin(4t -
6

)(cm)
Câu 183: Tìm kết luận sai :
A. Dao động duy trì là dao động tắt dần mà người ta đã tác dụng vào vật một lực biến thiên điều hòa theo
thời gian vào vật dao động.
B. Dao động duy trì là dao động tắt dần mà người ta đã làm mất lực cản của mơi trường đối với vật dao
động.
C. Dao động duy trì là dao động tắt dần mà người ta đã tác dụng ngoại lực vào vật dao động cùng chiều với
chiều chuyển động của vật ở tùng chu kì.
D. Dao động duy trì là dao động tắt dần mà người ta đã kích thích lại dao động sau khi đã bị tắt hẳn.



×