Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

Cấu trúc Máy tính và Lập trình Assembly - Chương 6 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.83 MB, 39 trang )

7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
1
1
Ch
Ch


ụng
ụng
5 : Nha
5 : Nha


p moõn Assembly
p moõn Assembly
Hie
Hie


u ngoõn ng
u ngoõn ng


ừ ma
ừ ma


y va


y va


ngoõn ng
ngoõn ng


ừ Assembly.
ừ Assembly.
Tr
Tr


nh hụ
nh hụ
ù
ù
p dũch Assembler.
p dũch Assembler.
Ly
Ly


do nghieõn c
do nghieõn c
ửự
ửự
u Assembly.
u Assembly.
Hie

Hie


u ca
u ca


c tha
c tha


nh pha
nh pha


n cụ ba
n cụ ba


n cu
n cu


a Assembly
a Assembly
Na
Na


m

m
ủử
ủử


ù
ù
c ca
c ca


u tru
u tru


c cu
c cu


a 1 CT Assembly.
a 1 CT Assembly.
Bie
Bie


t vie
t vie


t 1 ch

t 1 ch


ụng tr
ụng tr


nh Assembly.
nh Assembly.
Bie
Bie


t ca
t ca


ch dũch, lieõn ke
ch dũch, lieõn ke


t va
t va


th
th
ửù
ửù
c thi 1 ch

c thi 1 ch


ụng tr
ụng tr


nh
nh
Assembly.
Assembly.
Muùc tieõu
h1
h2
Slide 1
h1
shjsahjsa
huh, 10/13/2004
h2
ssasasasas
huh, 10/13/2004
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
2
2
Giơ
Giơ
ù

ù
i thie
i thie
ä
ä
u ngôn ng
u ngôn ng
ư
ư
õ Assembly
õ Assembly


Giu
Giu
ù
ù
p kha
p kha
ù
ù
m pha
m pha
ù
ù
b
b
í
í
ma

ma
ä
ä
t pha
t pha
à
à
n c
n c


ng cũng nh
ng cũng nh
ư
ư
pha
pha
à
à
n
n
me
me
à
à
m ma
m ma
ù
ù
y t

y t
í
í
nh.
nh.


Na
Na
é
é
m
m
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c ca
c ca
ù
ù
ch pha
ch pha
à
à
n c
n c



ng MT la
ng MT la
ø
ø
m vie
m vie
ä
ä
c vơ
c vơ
ù
ù
i he
i he
ä
ä
đ
đ
ie
ie
à
à
u ha
u ha
ø
ø
nh va
nh va
ø

ø
hie
hie
å
å
u
u
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c ba
c ba
è
è
ng ca
ng ca
ù
ù
ch na
ch na
ø
ø
o 1 tr
o 1 tr
ì
ì
nh

nh


ng du
ng du
ï
ï
ng giao tie
ng giao tie
á
á
p vơ
p vơ
ù
ù
i he
i he
ä
ä
đ
đ
ie
ie
à
à
u ha
u ha
ø
ø
nh.

nh.


Mo
Mo
ä
ä
t MT hay mo
t MT hay mo
ä
ä
t ho
t ho
ï
ï
MT s
MT s


du
du
ï
ï
ng 1 ta
ng 1 ta
ä
ä
p le
p le
ä

ä
nh mã
nh mã
ma
ma
ù
ù
y riêng cũng nh
y riêng cũng nh
ư
ư
1 ngôn ng
1 ngôn ng
ư
ư
õ Assembly riêng.
õ Assembly riêng.
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
3
3
Assembler
Assembler


Mo
Mo



t ch
t ch


ụng tr
ụng tr


nh vie
nh vie


t ba
t ba


ng ngoõn ng
ng ngoõn ng


ừ Assembly
ừ Assembly
muo
muo


n MT th
n MT th
ửù

ửù
c hie
c hie


n
n
ủử
ủử


ù
ù
c ta pha
c ta pha


i chuye
i chuye


n tha
n tha


nh
nh
ngoõn
ngoõn
ng

ng


ừ ma
ừ ma


y.
y.


Ch
Ch


ụng tr
ụng tr


nh du
nh du


ng
ng


e
e



dũch 1 file vie
dũch 1 file vie


t ba
t ba


ng Assembly
ng Assembly


ngoõn ng
ngoõn ng


ừ ma
ừ ma


y , go
y , go
ù
ù
i la
i la


Assembler

Assembler
.
.
Coự 2 chửụng trỡnh dũch:
MASM vaứ TASM
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
4
4
Ly
Ly


do nghieõn c
do nghieõn c
ửự
ửự
u Assembly
u Assembly




o
o


la

la


ca
ca


ch to
ch to


t nha
t nha


t
t


e
e


ho
ho
ù
ù
c pha
c pha



n c
n c
ửự
ửự
ng MT
ng MT
va
va


he
he




ie
ie


u ha
u ha


nh.
nh.


V

V


ca
ca


c tie
c tie


n
n


ch cu
ch cu


a no
a no


.
.


Co
Co



the
the


nhu
nhu


ng ca
ng ca


c ch
c ch


ụng tr
ụng tr


nh con vie
nh con vie


t
t
ba
ba



ng ASM va
ng ASM va


o trong ca
o trong ca


cch
cch


ụng tr
ụng tr


nh vie
nh vie


t
t
ba
ba


ng ngoõn ng
ng ngoõn ng



ừ ca
ừ ca


p cao .
p cao .
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
5
5
Le
Le


nh ma
nh ma


y
y


La
La


1 chuo

1 chuo


i nhũ phaõn co
i nhũ phaõn co


y
y


ngh
ngh
ú
ú
a
a


a
a


c bie
c bie


t
t



no
no


ra
ra
le
le


nh cho CPU th
nh cho CPU th
ửù
ửù
c hie
c hie


n ta
n ta


c vu
c vu
ù
ù
.
.



Ta
Ta


c vu
c vu
ù
ù


o
o


co
co


the
the


la
la


:
:
di chuye

di chuye


n 1 so
n 1 so


t
t
ửứ
ửứ
vũ tr
vũ tr


nhụ
nhụ


na
na


y sang vũ tr
y sang vũ tr


nhụ
nhụ



kha
kha


c.
c.
Co
Co


ng 2 so
ng 2 so


hay so sa
hay so sa


nh 2 so
nh 2 so


.
.
0 0 0 0 0 1 0 0 Add a number to the AL register
1 0 0 0 0 1 0 1 Add a number to a variable
1 0 1 0 0 0 1 1 Move the AX reg to another reg
7/31/2011
7/31/2011

Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
6
6
Le
Le
ä
ä
nh ma
nh ma
ù
ù
y (cont)
y (cont)


Ta
Ta
ä
ä
p le
p le
ä
ä
nh ma
nh ma
ù
ù
y
y

đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
đ
đ
ònh ngh
ònh ngh
ó
ó
a tr
a tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c, khi CPU
c, khi CPU
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï

c
c
sa
sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t va
t va
ø
ø
no
no
ù
ù
đ
đ
a
a
ë
ë
c tr
c tr
ư
ư
ng cho kie
ng cho kie

å
å
u CPU .
u CPU .


Ex : B5 05 la
Ex : B5 05 la
ø
ø
1 le
1 le
ä
ä
nh ma
nh ma
ù
ù
y vie
y vie
á
á
t da
t da
ï
ï
ng so
ng so
á
á

hex, da
hex, da
ø
ø
i 2 byte.
i 2 byte.


Byte
Byte
đ
đ
a
a
à
à
u B5 go
u B5 go
ï
ï
i la
i la
ø
ø
Opcode
Opcode


Byte sau 05 go
Byte sau 05 go

ï
ï
i la
i la
ø
ø
toa
toa
ù
ù
n ha
n ha
ï
ï
ng Operand
ng Operand
Ýù nghóa của lệnh B5 05 : chép giá trò 5 vào reg AL
Ýù nghóa của lệnh B5 05 : chép giá trò 5 vào reg AL
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
7
7
Ca
Ca
ù
ù
ch vie
ch vie

á
á
t 1 ch
t 1 ch
ư
ư
ơng tr
ơng tr
ì
ì
nh Assembly
nh Assembly
Soạn CT
TenCT.ASM
Dòch CT
Liên kết CT
Chạy CT
Dùng 1 phần mềm soạn thảo VB bất kỳ để soan
CT Assembly như : NotePad, NC, màn hình C,
Pascal
CT có phần mở rộng là .ASM
dùng MASM để dòch chương trình nguồn .ASM
 File Object.
dùng LINK để liên kết Object tạo tập tin thực
hiện .EXE
Gỏ tên tập tin thực hiện .EXE từ dấu nhắc
DOS để chạy
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM

Chuong 5 Nhap mon ASM
8
8
Dòch va
Dòch va
ø
ø
no
no
á
á
i ke
i ke
á
á
t ch
t ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh
nh
TenCT .ASM TenCT .OBJ
MASM.EXE
MASM.EXE
TenCT .EXE
TenCT .EXE

TenCT .MAP TenCT .LIST
TenCT .CRF
LINK.EXE
LINK.EXE
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
9
9
Mo
Mo
ä
ä
t ch
t ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh minh hoa
nh minh hoa
ï
ï
DOSSEG
DOSSEG
.MODEL SMALL
.MODEL SMALL

.STACK 100h
.STACK 100h
.DATA
.DATA
MES DB
MES DB


HELLO WORD
HELLO WORD


,
,


$
$


.CODE
.CODE
MAIN PROC
MAIN PROC
MOV AX, @DATA
MOV AX, @DATA
MOV DS, AX
MOV DS, AX
MOV DX, OFFSET MES
MOV AH, 9

INT 21
MOV AH,4CH
INT 21
MAIN ENDP
END MAIN
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
10
10
Ca
Ca


c file
c file
ủử
ủử


ù
ù
c ta
c ta
ù
ù
o
o



Sau khi dũch tha
Sau khi dũch tha


nh coõng file nguo
nh coõng file nguo


n.ASM, ta co
n.ASM, ta co


ca
ca


c file :
c file :


File listing : file VB , ca
File listing : file VB , ca


c do
c do


ng co

ng co




a
a


nh so
nh so


th
th
ửự
ửự
t
t
ửù
ửù
maừ.
maừ.


File Cross reference
File Cross reference


File Map

File Map


File Obj
File Obj


File EXE
File EXE
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
11
11
File Listing
File Listing


Microsoft (R) Macro Assembler Version 5.10 10/1
Microsoft (R) Macro Assembler Version 5.10 10/1
1/4
1/4


Pag
Pag
e 1
e 1
-

-
1
1


1 DOSSEG
1 DOSSEG


2 .MODEL SMALL
2 .MODEL SMALL


3 .STACK 100H
3 .STACK 100H


4 .DATA
4 .DATA


5 0000 48 45 4C 4C 4F 20 MES DB "HELLO WORD$"
5 0000 48 45 4C 4C 4F 20 MES DB "HELLO WORD$"


6 57 4F 52 44 24
6 57 4F 52 44 24


7 .CODE

7 .CODE


8 0000 MAIN PROC
8 0000 MAIN PROC


9 0000 B8
9 0000 B8


R MOV AX,@DATA
R MOV AX,@DATA


10 0003 8E D8 MOV DS, AX
10 0003 8E D8 MOV DS, AX


11 0005 B4 09 MOV AH,9
11 0005 B4 09 MOV AH,9


12 0007 BA 0000 R MOV DX, OFFSET MES
12 0007 BA 0000 R MOV DX, OFFSET MES


13 000A CD 21 INT 21H
13 000A CD 21 INT 21H



14 000C B4 4C MOV AH,4CH
14 000C B4 4C MOV AH,4CH


15 000E CD 21 INT 21H
15 000E CD 21 INT 21H


16 0010 MAIN ENDP
16 0010 MAIN ENDP


17 END MAIN
17 END MAIN


♀◘
♀◘
Microsoft (R) Macro Assembler Version 5.10 10/1
Microsoft (R) Macro Assembler Version 5.10 10/1
1/4
1/4
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
12
12
Map File

Map File


Start Stop Length Name Class
Start Stop Length Name Class


00000H 0001FH 00020H _TEXT CODE
00000H 0001FH 00020H _TEXT CODE


00020H 0002AH 0000BH _DATA DATA
00020H 0002AH 0000BH _DATA DATA


00030H 0012FH 00100H STACK STACK
00030H 0012FH 00100H STACK STACK


Origin Group
Origin Group


0002:0 DGROUP
0002:0 DGROUP


Program entry point at 0000:0010
Program entry point at 0000:0010
7/31/2011

7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
13
13
Gia
Gia


i th
i th


ch
ch


.model small : du
.model small : du


ng kie
ng kie


u ca
u ca


u tru

u tru


c <= 64 K bo
c <= 64 K bo


nhụ
nhụ


cho
cho
maừ , 64K cho d
maừ , 64K cho d


ừ lie
ừ lie


u.
u.


.Stack 100h : da
.Stack 100h : da


nh 256 bytes cho stack cu

nh 256 bytes cho stack cu


a ch
a ch


ụng
ụng
tr
tr


nh .
nh .


.Data :
.Data :


a
a


nh da
nh da


u phaõn

u phaõn


oa
oa
ù
ù
n d
n d


ừ lie
ừ lie


u ụ
u ụ




o
o


ca
ca


c bie

c bie


n
n
ủử
ủử


ù
ù
c l
c l


u tr
u tr


ừ.
ừ.


.Code :
.Code :


a
a



nh da
nh da


u phaõn
u phaõn


oa
oa
ù
ù
n maừ ch
n maừ ch
ửự
ửự
a ca
a ca


c le
c le


nh pha
nh pha


i

i
thi ha
thi ha


nh.
nh.


Proc : khai ba
Proc : khai ba


o
o


a
a


u 1 thu
u 1 thu


tu
tu
ù
ù
c, trong Ex na

c, trong Ex na


y ta ch
y ta ch


co
co


1
1
thu
thu


tu
tu
ù
ù
c Main.
c Main.
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
14
14
Gia

Gia


i th
i th


ch (cont)
ch (cont)


Che
Che


p
p


ũa ch
ũa ch




oa
oa
ù
ù
n d

n d


ừ lie
ừ lie


u va
u va


o thanh ghi AX.
o thanh ghi AX.


Sau
Sau


o
o


che
che


p va
p va



o thanh ghi DS
o thanh ghi DS


Go
Go
ù
ù
i ha
i ha


m so
m so


9 cu
9 cu


a Int 21h cu
a Int 21h cu


a Dos
a Dos


e

e


xua
xua


t
t
chuo
chuo


i ky
i ky


t
t
ửù
ửù
ra ma
ra ma


n h
n h


nh.

nh.


Thoa
Thoa


t kho
t kho


i CT .
i CT .


Main endp :
Main endp :


a
a


nh da
nh da


u ke
u ke



t thu
t thu


c thu
c thu


tu
tu
ù
ù
c
c


End main : cha
End main : cha


m d
m d
ửự
ửự
t ch
t ch


ụng tr

ụng tr


nh
nh
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
15
15
Ca
Ca
á
á
u tru
u tru
ù
ù
c cu
c cu
û
û
a 1 CT ASM
a 1 CT ASM
DOSSEG
DOSSEG
.MODEL
.MODEL
kie

kie
å
å
u bo
u bo
ä
ä
nhô
nhô
ù
ù
.STACK k
.STACK k
í
í
ch th
ch th
ö
ö
ô
ô
ù
ù
c
c
.DATA
.DATA
khai ba
khai ba
ù

ù
o bie
o bie
á
á
n, ha
n, ha
è
è
ng
ng
.CODE
.CODE
MAIN PROC
MAIN PROC
MOV AX, @DATA
MOV AX, @DATA
MOV DS,AX
MOV DS,AX
ca
ca
ù
ù
c le
c le
ä
ä
nh cu
nh cu
û

û
a ch
a ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh ch
nh ch
í
í
nh
nh
MOV AH,4CH ; Thoa
MOV AH,4CH ; Thoa
ù
ù
t kho
t kho
û
û
i ch
i ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì

ì
nh
nh
INT 21H
INT 21H
MAIN ENDP
MAIN ENDP
ca
ca
ù
ù
c ch
c ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh con kha
nh con kha
ù
ù
c ne
c ne
á
á
u co
u co
ù

ù
END MAIN
END MAIN
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
16
16
Ca
Ca


c che
c che




o
o


bo
bo


nhụ
nhụ



Maừ le
Maừ le


nh nhie
nh nhie


u hụn 1
u hụn 1


oa
oa
ù
ù
n
n
D
D


ừ lie
ừ lie


u nhie
u nhie



u hụn 1
u hụn 1


oa
oa
ù
ù
n, ma
n, ma


ng co
ng co


the
the


> 64K
> 64K
HUGE
HUGE
Maừ le
Maừ le


nh nhie

nh nhie


u hụn 1
u hụn 1


oa
oa
ù
ù
n
n
D
D


ừ lie
ừ lie


u nhie
u nhie


u hụn 1
u hụn 1


oa

oa
ù
ù
n,khoõng co
n,khoõng co


ma
ma


ng na
ng na


o >
o >
64K
64K
LARGE
LARGE
Maừ le
Maừ le


nh trong 1
nh trong 1


oa

oa
ù
ù
n. D
n. D


ừ lie
ừ lie


u nhie
u nhie


u hụn 1
u hụn 1


oa
oa
ù
ù
n
n
COMPACT
COMPACT
Maừ le
Maừ le



nh nhie
nh nhie


u hụn 1
u hụn 1


oa
oa
ù
ù
n.D
n.D


ừ lie
ừ lie


u trong 1
u trong 1


oa
oa
ù
ù
n

n
MEDIUM
MEDIUM
Maừ le
Maừ le


nh trong 1
nh trong 1


oa
oa
ù
ù
n.D
n.D


ừ lie
ừ lie


u trong 1
u trong 1


oa
oa
ù

ù
n
n
SMALL
SMALL
Moõ ta
Moõ ta


Kie
Kie


u
u
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
17
17
Da
Da
ï
ï
ng le
ng le
ä
ä
nh

nh


[name] [operator] [ operand] [comment]
[name] [operator] [ operand] [comment]
Nhãn, tên biến
Tên thủ tục
Nhãn, tên biến
Tên thủ tục
Mã lệnh dạng
gợi nhớ
Mã lệnh dạng
gợi nhớ
Register, ô nhớ
Trò, hằng
Register, ô nhớ
Trò, hằng
Chú thích
Chú thích
Ex : MOV CX , 0
LAP : MOV CX, 4
LIST DB 1,2,3,4
Mỗi dòng chỉ chứa 1 lệnh và mỗi lệnh
phải nằm trên 1 dòng
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
18
18

INT 21H
INT 21H


Le
Le
ä
ä
nh INT so
nh INT so
á
á
hie
hie
ä
ä
u nga
u nga
é
é
t
t
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c du
c du

ø
ø
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
go
go
ï
ï
i
i
ch
ch
ư
ư
ơng tr
ơng tr
ì
ì
nh nga
nh nga
é
é
t cu
t cu

û
û
a DOS va
a DOS va
ø
ø
BIOS.
BIOS.
Ngắt 21h
Muốn sử dụng hàm nào của INT 21h ta đặt
function_number vào thanh ghi AH, sau đó gọi INT 21h
Function_number chức năng
1 nhập 1 ký tự từ bàn phím
2 Xuất 1 ký tự ra mà hình.
9 Xuất 1 chuổi ký tự ra màn
hình
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
19
19
INT 21h (cont)
INT 21h (cont)
Hàm 1 : Nhập 1 ký tự
Input : AH =1
Output : AL = mã ASCCI của phím ấn
= 0 nếu 1 phím điều khiểân được ấn
Hàm 2 : Hiển thò 1 ký tự ra màn hình
Input : AH =2

DL = Mã ASCII của ký tự hiển thò hay ký tự điều khiển
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
20
20
Th
Th
í
í
du
du
ï
ï
minh ho
minh ho
ï
ï
a
a
DOSSEG
.MODEL SMALL
.STACK 100H
.CODE
MAIN PROC
MOV AH , 2
MOV DL , ‘?’
INT 21H
MOV AH ,1

INT 21H
MOV BL,AL
MOV AH,2
MOV DL, 0DH
INT 21H
MOV DL , 0AH
INT 21H
MOV DL , BL
INT 21H
MOV AX , 4C00H
INT 21H
MAIN ENDP
END MAIN
? N
N
KEÁT QUAÛ
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
21
21
Th
Th


du
du
ù
ù

minh ho
minh ho
ù
ù
a ca
a ca


c ha
c ha


m cu
m cu


a INT 21
a INT 21


In da
In da


u ? ra ma
u ? ra ma


n h
n h



nh :
nh :
MOV AH, 2
MOV AH, 2
MOV DL,
MOV DL,


?
?


INT 21H
INT 21H


Nha
Nha


p 1 ky
p 1 ky


t
t
ửù
ửù

t
t
ửứ
ửứ
ba
ba


n ph
n ph


m :
m :
MOV AH, 1
MOV AH, 1
INT 21H
INT 21H
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
22
22
Bie
Bie


n
n



Cu
Cu


pha
pha


p :
p :
[teõn bie
[teõn bie


n] DB | DW | [trũ khụ
n] DB | DW | [trũ khụ


i ta
i ta
ù
ù
o]
o]


La
La



mo
mo


t teõn ky
t teõn ky


hie
hie


u da
u da


nh rieõng cho 1 vũ tr
nh rieõng cho 1 vũ tr


trong bo
trong bo


nhụ
nhụ



nụi l
nụi l


u tr
u tr


ừ d
ừ d


ừ lie
ừ lie


u.
u.


Offset cu
Offset cu


a bie
a bie


n la
n la



khoa
khoa


ng ca
ng ca


ch t
ch t
ửứ
ửứ


a
a


u phaõn
u phaõn


oa
oa
ù
ù
n
n



e
e


n bie
n bie


n
n


o
o


.
.


Ex : khai ba
Ex : khai ba


o 1 danh sa
o 1 danh sa



ch aList ụ
ch aList ụ




ũa ch
ũa ch


100 vụ
100 vụ


i
i
no
no


i dung sau :
i dung sau :
.data
.data
aList db
aList db


ABCD
ABCD



7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
23
23
Bie
Bie
á
á
n (cont)
n (cont)
Lu
Lu
ù
ù
c
c
ñ
ñ
o
o
ù
ù
:
:
Offset
Offset

Bie
Bie
á
á
n
n
0000
0000
A
A
0001
0001
B
B
0002
0002
C
C
0003
0003
D
D
7/31/2011
7/31/2011
Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM
24
24
Khai ba
Khai ba



o bie
o bie


n
n
tenbyte
tenbyte
10
10
10 bytes
10 bytes
DT
DT
Quardword
Quardword
8
8
T
T
ửứ
ửứ
t
t
ửự
ửự
DQ
DQ

Doubleword
Doubleword
4
4
T
T
ửứ
ửứ
ke
ke


p
p
DD
DD
Word
Word
2
2
T
T
ửứ
ửứ
DW
DW
Byte
Byte
1
1



ũnh ngh
ũnh ngh
ú
ú
a
a
byte
byte
DB
DB
Thuo
Thuo


c t
c t


nh
nh
So
So


byte
byte
Moõ ta
Moõ ta



T
T
ửứ
ửứ
gụ
gụ
ù
ù
i nhụ
i nhụ


×