Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Kế tóan tiền lương và các khoản phải trả theo lương tại Trung tâm y tế - 5 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (216.92 KB, 8 trang )

SVTH : Đinh Thanh Tuấn Trang số :33

DANH SÁCH CÁN BỘ NHẬN LƯƠNG (HỢP ĐỒNG)
Tháng 06 năm 2004
TT Họ và tên Chức vụ Số tiền Ký nhận
1 Trần Hữu Thái Bác sỹ 400.000


2 Nguyễn Hữu Thương Y sỹ 387.500



Tổng cộng :

787.500




ĐƠN VỊ:TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ HÀ TĨNH MẪU SỐ:C05-H
BỘ PHẬN:VĂN PHÒNG
GIẤY BÁO LÀM VIỆC NGOÀI GIỜ
Ngày 30 tháng 06 năm 2004
Họ và tên: Nguyễn Thị Vân
Nơi công tác: Phòng kế toán tài chính
Ngày
tháng
năm
Những công việc
đã làm
Thời gian làm thêm Đơn giá



Thành tiền


nhận
13/6/04

Số liệu sổ sách
2003.
7h 11h 4h 5.410

21.640


14/6/04

Làm dự toán năm
2003 nộp sở.
7h 11h 4h 5.410

21.640


15/6/04

Tập hợp chứng từ,
số liệu.
19h 22h30 4,5h 4.057

18.256



20/6/04

Làm báo cáo TH số
liệu 1998-2003 nộp

7h 11h 4h 5410

21.640


21/6/04

Quyết toán quý 4
năm 2003
7h 11h 4h 5410

21.640


22/6/04

Đối chiếu số liệu
quyết toán
19h 22h30 4,5h 4.057

18.256



23/6/04

In báo cáo quyết
toán
19h 22h30 4,5h 4.057

18.256


24/6/04

Đóng số liệu quết
toán nộp chứng từ
19h 22h30 4,5h 4.057

18.256



Cộng :

177840

Kế toán tiền lương
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -


Sở y tế thị xã Hà tĩnh
Trung tâm y tế thị xã Hà Tĩnh
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Chứng từ ghi sổ số: 34A
Ngày 30 tháng 6 năm 2004
Trang:001
Chứng từ Số hiệu tài khoản
Ngày Số
Diễn giải
Nợ Có
Số tiền
30/6/2004

01 Tính lương quý II/2004
phải trả
661211 3341 10.733.182

30/6/2004

01 Tính phụ cấp theo lương
quý II/2004 phải trả
661211 3341 1.481.900

30/6/2004

01 tính lương hợp đồng quý
II/2004 phải trả
661211 3341 787.500


30/6/2004

01 tính tiền trực đêm quý
II/2004 phải trả
312 3341 1.572.500

30/6/2004

01 tính tiền làm thêm giờ
quý II phải trả
312 3341 177.840

Cộng
12.215.082



Khi tính lương phải trả cho cán bộ công nhân viên tính vào chi hoạt động ta tính gộp
tất cả các khoản tiền phải trả cho cán bộ công nhân viên bao gồm các khoản :
- Tiền lương được tính trong bảng lương.
- Tiền lương hợp đồng .
- Tiền phụ cấp trực đêm.
-Tiền làm thêm giờ .
(Trong bảng lương do giới hạn của đề tài nên em chi xin phép trích lập tiền lương của
10 cán bộ công nhân viên trong đơn vị).
*) Tính tiền lương phải trả cho cán bộ công nhân viên:
Người báo cáo Người kiểm tra Duyệt thủ trưởng
Kèm theo……….chứng từ gốc
Ngưòi lập biểu
Ngày…. tháng ….năm2004

Phụ trách kế toán
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Nợ TK 661211: 10.733.182
Có TK 3341: 10.733.182
Sở y tế Hà Tĩnh
Trung tâm y tế thị xã Hà tĩnh
CHỨNG TỪ GHI SỔ
chứng từ ghi sổ số: 43B
Ngày 30 tháng 06 năm 2004
trang:001
Chứng từ Số hiệu tài khoản
Ngày Số
Diễn giải
Nợ Có
Số tiền
28/6/2004

133

Tiền trực đêm đã trả quý
II/2004
3341 111 1.572.500

28/6/2004

133

Tiền làm thêm giờ đã trả
quý II/2004
3341 111 177.840


28/6/2004

133

tiền lương phụ cấp theo
lương đã trả quýII/2004
3341 111 8.195.342








Cộng

9.945.682


Khi tính tiền lương trực đêm , tiên làm thêm giờ…. phải trả ta hạch toán vào tài
khoản 312.
Ví dụ :để tính tiền trực đêm phải trả ta định khoản.
Nợ TK 312 : 1.572.500
Có TK 3341: 1.572.500
(Để tính được tiền trực đêm, tiền làm thêm giờ kế toán căn cứ vào các bảng : phiếu
báo làm thêm giờ, bảng chấm công trực chuyên môn y tế.)
Sở y tế thị xã Hà Tĩnh
Kèm theo……chứng từ gốc

Người lập biểu
Ngày tháng năm2004
Phụ trách bộ phận
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Trung tâm y tế thị xã Hà Tĩnh
CHỨNG TỪ GHI SỔ
chứng từ ghi sổ số: 27A
Ngày 30 tháng 06 năm 2004
trang 001
Chứng từ
Số hiệu tài
khoản
Ngày Số
Diễn giải
Nợ Có
Số tiền
15/6 01 Tính BHXH quý II/2004 phải nộp 3341 3321 379.465

15/6 01 Tính BHYT quý II/2004 phải nộp 3341 3322 72.113

15/6 01 tinh BHXH quý II/2004 phải nộp 3341 3321 1.138.395

15/6 01 Tính BHYT quý II/2004 phải nộp 3341 3322 75.893




Cộng :

1.665.866





Khi tính BHXH ta tính khoản được trừ vào lương như sau :
tính BHXH phải nộp tính trừ vào lương ta trích 5% trên tổng tiền lương của người
lao động .
Nợ TK 3341 : 379.465 (đồng)
Có TK 3321: 379.465 (đồng)
tính BHYT phải nộp tính trừ vào lương ta trích 1%trên tổng tiền lương của người
lao động:
Nợ TK 3341 :72.113
Có TK 3322 : 72.113


Kèm theo……chứng từ gốc
Người lập biểu
ngày …… tháng… năm2004
Phụ trách kế toán


Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -






Sở y tế thị xã Hà Tĩnh
Trung tâm y tế thị xã Hà Tĩnh

CHỨNG TỪ GHI SỔ
Chứng từ ghi sổ số: 27 B
Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004
trang 001
Chứng từ Tài khoản
Ngày Số
Diễn giải
Nợ Có
Số tiền
15/6 Chuyển trả tiền BHXH 3321 46121 379.465

15/6 Chuyển trả tiền BHYT 3322 46121 72.113

15/6 chuyển trả tiền BHXH 3321 46121 1.138.395

15/6 Chuyển trả tiền BHYT 3322 46121 75.893




Cộng

1.665.866





Số BHXH phải trả do ngân sách chi trả cho người lao động trích 15%:
Nợ TK 661211 :1.138.395 (đồng)

Có TK 3321 : 1.138.395 (đồng)

Số BHYT phải trả do nhân sách chi trả cho người lao động trích 2%:
Nợ TK 661211 :75.893 (đồng)
Có TK 3322 :75.893 (đồng)

Kèm theo… chứng từ gốc
Ngư
ời lập biểu

Ngày ……tháng…… năm
Ph
ụ trách bộ phận

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -









Sở y tế Hà Tĩnh
Trung tâm y tế thị xã Hà Tĩnh
SỔ CÁI
Từ ngày: 01/01/2004 đến ngày 31/12/2004
Tài khoản: 3341- Phải trả viên chức
Đơn vị 01, Trung tâm y tế thị xã Hà Tĩnh

trang 1
Chứng từ
Số
số phát sinh
Ngày
CT CTGS

Nội dung
Tài
khoản
đối
ứng
Nợ Có

Số dư đầu kỳ

0

28/06 131 34A Tiền lương, phụ cấp theo
lương đã trả
1111

8.195.342


28/06 455 34A Tiền trực đêm đã trả 1111 1.572.500


28/06 355 34A Tiền làm thêm giờ đã trả 1111 177.840



28/06 256 34B Tiền lương quý II phải trả 1111

10.733.182
28/06 588 34A Tiền lương hợp đồng đã trả


787.500



tổng cộng phát sinh
luỹ kế đến cuối kỳ
số dư đến cuối kỳ

10.733.182

0

0

10.733.182



Người ghi sổ Phụ trách kế toán
Ngày …tháng…. năm
Thủ trưởng đơn vị
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -





Sở y tế Hà Tĩnh
Trung tâm y tế thị xã Hà Tĩnh
SỔ CÁI
Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/12/2004
Tài khoản : 3321- bảo hiểm xã hội
Đơn vị :Trung tâm y tế thị xã Hà tĩnh
trang 1
Chứng từ
Số
Số phát sinh
Ngày
CT CTGS

Nội dung
Tài
khoản đối
ứng
Nợ Có

Số dư đầu kỳ

0

28/06 01 27A Tính BHXH phải nộp 3341

379.465


28/06 01 27A Tính BHXH phải nộp 661211

1.138.395

28/06 02 27B Chuyển trả BHXH 46121 379.465


28/06 02 27B Chuyển trả BHXH 1.138.395



Tổng cộng phát sinh
Luỹ kế đến cuối kỳ
Số dư đến cuối kỳ

1.517.860

0

0

1.517.860

0

0








Người ghi sổ Phụ trách kế toán
Ngày… tháng… năm2004
Thủ trưởng đơn vị
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -




Sở y tế Hà Tĩnh
Trung tâm y tế thị xã Hà Tĩnh
SỔ CÁI
từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/12/2004
Tài khoản : 3322 - Bảo hiểm y tế
đơn vị 01, Trung tâm y tế thị xã Hà Tĩnh
Trang 1
Chứng từ
Số
Số phát sinh
Ngày
CT CTGS
Nội dung
Tài khoản
đối ứng
Nợ Có

Số dư đầu kỳ


0

28/06 01 27A Tính BHYT phải nộp 3341

72.113

28/06 01 27A Tính BHYT phải nộp 661211

75.893

28/06 02 27B Chuyển trả BHYYT 46121 72.113


28/06 02 27B Chuyển trả BHYYT 46121 75.893



Tổng cộng phát sinh
Luỹ kế đến cuối kỳ
Số dư đến cuối kỳ

148.006

0

0

148.006

0


0






Người ghi sổ
Phụ trách bộ phận
Ngày…. tháng…… năm 2004
Thủ trưởng đơn vị
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

×