Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài giảng toán lớp 1 bảng cộng trừ trong phạm vi 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (399.93 KB, 11 trang )



1 + 9 = 10
10 - 1 = 9
2+ 8 = 10 10 - 2 = 8
10 - 3 = 7
4 + 6 = 10 10 - 4 = 6
3 +7 = 10

5 + 5 = 10 10 - 5 = 5

6 + 4 = 10
9 + 1 = 10




10 – 6 = 4
8 + 2 = 10
7 + 3 =10
10 – 9 = 1
10 – 8 = 2
10 – 7 = 3



Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10


1 + 9 = 10 10 – 1 = 9


1 + 9 = 10 10 – 1 = 9


2 + 8 = 10 10 – 2 = 8
2 + 8 = 10 10 – 2 = 8


3 + 7 = 10 10 – 3 = 7
3 + 7 = 10 10 – 3 = 7


4 + 6 = 10 10 – 4 = 6
4 + 6 = 10 10 – 4 = 6


5 + 5 = 10 10 – 5 = 5
5 + 5 = 10 10 – 5 = 5


6 + 4 = 10 10 – 6 = 4
6 + 4 = 10 10 – 6 = 4


7 + 3 = 10 10 – 7 = 3
7 + 3 = 10 10 – 7 = 3


8 + 2 = 10 10 – 8 = 2
8 + 2 = 10 10 – 8 = 2



9 + 1 = 10 10 – 9 = 1
9 + 1 = 10 10 – 9 = 1



Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10


1 + 9 = 10 10 – 1 = 9
1 + 9 = 10 10 – 1 = 9


2 + 8 = 10 10 – 2 = 8
2 + 8 = 10 10 – 2 = 8


3 + 7 = 10 10 – 3 = 7
3 + 7 = 10 10 – 3 = 7


4 + 6 = 10 10 – 4 = 6
4 + 6 = 10 10 – 4 = 6


5 + 5 = 10 10 – 5 = 5
5 + 5 = 10 10 – 5 = 5



6 + 4 = 10 10 – 6 = 4
6 + 4 = 10 10 – 6 = 4


7 + 3 = 10 10 – 7 = 3
7 + 3 = 10 10 – 7 = 3


8 + 2 = 10 10 – 8 = 2
8 + 2 = 10 10 – 8 = 2


9 + 1 = 10 10 – 9 = 1
9 + 1 = 10 10 – 9 = 1

1.
Tính:
4 + 5 =
10 – 5 =
7 - 2 =
6 + 4 =
8 - 1 =
9 - 4 =
3 + 7 =
6 + 3 =
a.
10
9
9
5 10

7
5
5

5 8 5 10 2

+ - + - +
4 1 3 9 2

1
9
7 8
b.
4


3
9
8
1
5
6
6
7
3
3
7
5
2.
1

2
7
4
5
10
6
3
2
2
1
5
4
8
6
2
4
7
8
9
Số ?
Số ?


4
5
1
4
1
2


4 + 3 = 7
ViÕt phÐp tÝnh thÝch hîp
ViÕt phÐp tÝnh thÝch hîp
3.
a.
3 + 4 = 7

b.
10 - 3 = 7
Có : 10 quả bóng
Cho : 3 quả bóng
Còn : … quả bóng ?

6 – 4 = 2
8 + 2 = 10
6 + 4 - 1 = 9
4 + 5 + 0 = 9
5 + 2 + 3 = 10

×