Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

Tảo độc thực vật thủy sinh pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 29 trang )

TA
TA
Û
Û
O
O
Đ
Đ
O
O
Ä
Ä
C
C
Đ
Đ
e
e
á
á
n
n
nay,
nay,
ca
ca
ù
ù
c nha
c nha
ø


ø
nghiên c
nghiên c


u tho
u tho
á
á
ng kê
ng kê
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
khoa
khoa
û
û
ng va
ng va
ø
ø
i trăm loa
i trăm loa
ø

ø
i gây
i gây
đ
đ
o
o
ä
ä
c
c
,
,
trong
trong
đ
đ
o
o
ù
ù
ơ
ơ
û
û
Vie
Vie
ä
ä
t

t
Nam
Nam
hie
hie
ä
ä
n die
n die
ä
ä
n khoa
n khoa
û
û
ng ga
ng ga
à
à
n
n
100
100
loa
loa
ø
ø
i
i
.

.
Nh
Nh
ư
ư
õng loa
õng loa
ø
ø
i
i
na
na
ø
ø
y co
y co
ù
ù
ơ
ơ
û
û
ca
ca
û
û
n
n
ư

ư
ơ
ơ
ù
ù
c ngo
c ngo
ï
ï
t lẫn n
t lẫn n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c ma
c ma
ë
ë
n
n
,
,
so
so
á
á
ng phiêu

ng phiêu
sinh
sinh
hay
hay
so
so
á
á
ng ba
ng ba
ù
ù
m
m
đ
đ
a
a
ù
ù
y
y
.
.
Ca
Ca
ù
ù
c loa

c loa
ø
ø
i ta
i ta
û
û
o gây
o gây
đ
đ
o
o
ä
ä
c co
c co
ù
ù
the
the
å
å
chia la
chia la
ø
ø
m
m
3

3
kie
kie
å
å
u
u
:
:
(1)
(1)
Gây bie
Gây bie
á
á
n
n
đ
đ
o
o
å
å
i ma
i ma
ø
ø
u n
u n
ư

ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
,
,
khi ma
khi ma
ä
ä
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
cao
cao
la
la
ø
ø
m
m





û
û
hoa
hoa


n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
,
,
gia
gia
ù
ù
n tie
n tie
á
á
p gây ha

p gây ha
ï
ï
i
i
đ
đ
e
e
á
á
n tôm ca
n tôm ca
ù
ù
:
:
tranh gia
tranh gia
ø
ø
nh
nh
oxy,
oxy,
gia
gia
û
û
m c

m c
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
ăn
ăn
,
,
gia
gia
û
û
m to
m to
á
á
c
c
đ

đ
o
o
ä
ä
tăng tr
tăng tr
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
(
(
Trichodesmium
Trichodesmium
,
,
Noctiluca
Noctiluca
,
,
Scrippsiella
Scrippsiella
,
,



)
)
S
S
öï
öï


û
û
hoa
hoa
Noctiluca
Noctiluca
(2)
(2)
Không gây
Không gây
đ
đ
o
o
ä
ä
c cho
c cho
con
con
ng

ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i nh
i nh
ư
ư
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
c vơ
c vơ
ù
ù
i ca
i ca
ù
ù
va
va
ø

ø
ca
ca
ù
ù
c loa
c loa
ø
ø
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t không x
t không x
ư
ư
ơng
ơng
so
so
á

á
ng
ng
Gymnodinium mikimotoi
Gymnodinium mikimotoi
hay
hay
Heterosigma akashiwo
Heterosigma akashiwo
ta
ta
ï
ï
o cha
o cha
á
á
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
c tiêu die
c tiêu die
ä
ä
t

t
te
te
á
á
ba
ba
ø
ø
o ma
o ma
ù
ù
u ơ
u ơ
û
û
mang ca
mang ca
ù
ù
hoa
hoa
ë
ë
c
c
Chaetoceros
Chaetoceros
convolus

convolus
co
co
ù
ù
ca
ca
ù
ù
c gai da
c gai da
ø
ø
i la
i la
ø
ø
m mang ca
m mang ca
ù
ù
bò nghẽn
bò nghẽn
(3)
(3)
Ta
Ta
ï
ï
o cha

o cha
á
á
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
c t
c t
í
í
ch lũy
ch lũy
qua
qua
chuỗi th
chuỗi th


c
c
ăn
ăn
(
(
Gymnodinium catenatum

Gymnodinium catenatum
,
,
Alexandrium
Alexandrium
catenatum
catenatum
,
,
Gambierdiscus toxicus
Gambierdiscus toxicus
,
,


),
),
ca
ca
ù
ù
va
va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c loa

c loa
ø
ø
i hai ma
i hai ma
û
û
nh khi ăn ca
nh khi ăn ca
ù
ù
c loa
c loa
ø
ø
i ta
i ta
û
û
o
o
đ
đ
o
o
ä
ä
c na
c na
ø

ø
y
y
sẽ t
sẽ t
í
í
ch lũy cha
ch lũy cha
á
á
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
c trong te
c trong te
á
á
ba
ba
ø
ø
o
o
,

,
khi
khi
con
con
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i hoa
i hoa
ë
ë
c ca
c ca
ù
ù
c sinh va
c sinh va
ä
ä
t tiêu thu
t tiêu thu
ï
ï
kha

kha
ù
ù
c ăn
c ăn
pha
pha
û
û
i sẽ bò nhiễm
i sẽ bò nhiễm
đ
đ
o
o
ä
ä
c va
c va
ø
ø
bò ngo
bò ngo
ä
ä
đ
đ
o
o
ä

ä
c
c
S
S
öï
öï


û
û
hoa
hoa
Gymnodinium
Gymnodinium
Chaetoceros
Chaetoceros
Nh
Nh


ừng loa
ừng loa


i ta
i ta


o tr

o tr
ửù
ửù
c tie
c tie


p ta
p ta
ù
ù
o ra cha
o ra cha


t
t


o
o


c pha
c pha


n lụ
n lụ



n
n
thuo
thuo


c
c
3
3
nho
nho


m nga
m nga


nh ta
nh ta


o ch
o ch


nh
nh
:

:
ta
ta


o
o
lam
lam
(
(
cyanophyta
cyanophyta
),
),
ta
ta


o hai roi
o hai roi
(
(
dinophyta
dinophyta
)
)
va
va



ta
ta


o sụ
o sụ
ù
ù
i
i
ba
ba


m
m
(
(
haptophyta
haptophyta
)
)
(1)
(1)
Nho
Nho


m ta

m ta


o
o
lam
lam
:
:
co
co


khoa
khoa


ng hụn
ng hụn
20
20
gio
gio


ng nh
ng nh


Anabaena,

Anabaena,
Microcystis
Microcystis
,
,
Nodularia
Nodularia
,
,
Oscillatoria
Oscillatoria
,
,




o
o




o
o


c cu
c cu



a ta
a ta


o phu
o phu
ù
ù
thuo
thuo


c va
c va


o ma
o ma


t
t


o
o


ta

ta


o
o
,
,
loa
loa
ù
ù
i
i
va
va


l
l




ù
ù
ng cha
ng cha


t

t


o
o


c
c
;
;
loa
loa


i
i
,
,
k
k


ch th
ch th







c
c
,
,
giụ
giụ


i t
i t


nh va
nh va


tuo
tuo


i cu
i cu


a
a


o

o


ng va
ng va


t aờn pha
t aờn pha


i
i
.
.


o
o


c cha
c cha


t
t
do
do
ta

ta


o
o
lam
lam
tie
tie


t ra thuo
t ra thuo


c hai nho
c hai nho


m
m
ch
ch


nh
nh
:
:



o
o


c cha
c cha


t tha
t tha


n kinh
n kinh
(neurotoxin)
(neurotoxin)
nh
nh


anatoxin
anatoxin
,
,
anatoxin
anatoxin
-
-
a,

a,
homoanatoxin
homoanatoxin
,
,
saxitoxin va
saxitoxin va




o
o


c cha
c cha


t gan
t gan
(
(
hepatotoxin
hepatotoxin
)
)
S
S
öï

öï


û
û
hoa ta
hoa ta
û
û
o
o
lam
lam
(2)
(2)
Nho
Nho


m ta
m ta


o hai roi
o hai roi
:
:
co
co



khoa
khoa


ng ga
ng ga


n
n
100
100
gio
gio


ng
ng
ta
ta
ù
ù
o
o


o
o



c to
c to


gaõy ca
gaõy ca


c ho
c ho


i ch
i ch
ửự
ửự
ng nh
ng nh


ASP
ASP
(
(
ho
ho


i ch

i ch
ửự
ửự
ng
ng
ngo
ngo




o
o


c gaõy ma
c gaõy ma


t tr
t tr


nhụ
nhụ


ta
ta
ù

ù
m thụ
m thụ


i
i
),
),
AZP
AZP
(
(
ho
ho


i ch
i ch
ửự
ửự
ng
ng
ngo
ngo




o

o


c azaspirazid
c azaspirazid
),
),
CFP
CFP
(
(
ho
ho


i ch
i ch
ửự
ửự
ng ngo
ng ngo




o
o


c

c
ciguatera),
ciguatera),
DSP
DSP
(
(
ho
ho


i ch
i ch
ửự
ửự
ng ngo
ng ngo




o
o


c gaõy tieõu cha
c gaõy tieõu cha


y

y
),
),
NSP
NSP
(
(
ho
ho


i ch
i ch
ửự
ửự
ng ngo
ng ngo




o
o


c tha
c tha


n kinh

n kinh
,
,
PSP
PSP
(
(
ho
ho


i ch
i ch
ửự
ửự
ng
ng
ngo
ngo




o
o


c gaõy lie
c gaõy lie



t cụ
t cụ
)
)
(3)
(3)
Nho
Nho


m ta
m ta


o sụ
o sụ
ù
ù
i ba
i ba


m
m
:
:
go
go



m va
m va


i loa
i loa


i ch
i ch
ửự
ửự
a
a


o
o


c to
c to


nh
nh


Prymnesium parvum

Prymnesium parvum
,
,
Chrysochromulina
Chrysochromulina
polylepis
polylepis
,
,
Phaeocystis
Phaeocystis
.
.
Ngoa
Ngoa


i ra co
i ra co


n mo
n mo


t so
t so


gio

gio


ng ta
ng ta


o thuo
o thuo


c ca
c ca


c nga
c nga


nh kha
nh kha


c
c
nh
nh


Pseudonitzschia

Pseudonitzschia
thuo
thuo


c ta
c ta


o khueõ
o khueõ
(
(
Bacillariophyta
Bacillariophyta
)
)
ASP:
ASP:
Ho
Ho


i ch
i ch
ửự
ửự
ng ngo
ng ngo





o
o


c gaõy ma
c gaõy ma


t tr
t tr


nhụ
nhụ


ta
ta
ù
ù
m thụ
m thụ


i
i
Ba

Ba


n cha
n cha


t
t
:
:
la
la


ca
ca


c
c
acid
acid
amin
amin
(
(
domoic
domoic
acid

acid
va
va


ca
ca


c cha
c cha


t
t
t
t


ụng t
ụng t
ửù
ửù
)
)
Ta
Ta


c nhaõn

c nhaõn
:
:
P
P
seudonitzschia
seudonitzschia
spp
spp
.,
.,
Nitzschia navis
Nitzschia navis
,
,
Amphora
Amphora
coffeaeformis
coffeaeformis
A
A


nh h
nh h







ng
ng
:
:


e
e


n he
n he


tha
tha


n kinh va
n kinh va


tieõu hoa
tieõu hoa


,
,
la

la


cha
cha


t
t


o
o


i
i
kha
kha


ng ma
ng ma
ù
ù
nh cu
nh cu


a

a
glutamate
glutamate
Trie
Trie


u ch
u ch
ửự
ửự
ng
ng
:
:
hoa ma
hoa ma


t
t
,
,
cho
cho


ng ma
ng ma



t
t
,
,
a
a


o gia
o gia


c
c
,
,
laón loa
laón loa
ù
ù
n
n
,
,
ma
ma


t tr

t tr


nhụ
nhụ


ta
ta
ù
ù
m thụ
m thụ


i
i
,
,
leõn cụn
leõn cụn


o
o


ng kinh
ng kinh
AZP:

AZP:
Ho
Ho
ä
ä
i ch
i ch


ng ngo
ng ngo
ä
ä
đ
đ
o
o
ä
ä
c asparazid
c asparazid
Ba
Ba
û
û
n cha
n cha
á
á
t

t
:
:
la
la
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c hơ
c hơ
ï
ï
p cha
p cha
á
á
t polyether
t polyether
(
(
azaspirazid va
azaspirazid va
ø
ø
ca
ca
ù

ù
c cha
c cha
á
á
t t
t t
ư
ư
ơng t
ơng t


)
)
Ta
Ta
ù
ù
c nhân
c nhân
:
:
ch
ch
ư
ư
a bie
a bie
á

á
t
t
A
A
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
:
:
gây ra trie
gây ra trie
ä
ä
u ch
u ch


ng tha
ng tha
à

à
n kinh vơ
n kinh vơ
ù
ù
i qua
i qua
ù
ù
tr
tr
ì
ì
nh lie
nh lie
ä
ä
t cơ t
t cơ t


t
t


Trie
Trie
ä
ä
u ch

u ch


ng
ng
:
:
buo
buo
à
à
n nôn
n nôn
,
,
nôn m
nôn m


a
a
,
,
tiêu cha
tiêu cha
û
û
y tra
y tra
à

à
m
m
tro
tro
ï
ï
ng
ng
,
,
đ
đ
au
au
co
co
tha
tha
é
é
t vu
t vu
ø
ø
ng bu
ng bu
ï
ï
ng

ng
CFP:
CFP:
Ho
Ho
ä
ä
i ch
i ch


ng ngo
ng ngo
ä
ä
đ
đ
o
o
ä
ä
c
c
ciguatera
ciguatera
Ba
Ba
û
û
n cha

n cha
á
á
t
t
:
:
ciguatoxin va
ciguatoxin va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c dẫn xua
c dẫn xua
á
á
t
t
Ta
Ta
ù
ù
c nhân
c nhân
:
:
Gambierdiscus toxicus

Gambierdiscus toxicus
A
A
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
:
:
ta
ta
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng

ng
đ
đ
e
e
á
á
n he
n he
ä
ä
tha
tha
à
à
n kinh
n kinh
do
do
s
s


k
k
í
í
ch
ch
hoa

hoa
ï
ï
t kênh
t kênh
ion Na
ion Na
+
+
đ
đ
o
o
á
á
i vơ
i vơ
ù
ù
i ma
i ma
ø
ø
ng te
ng te
á
á
ba
ba
ø

ø
o
o
Trie
Trie
ä
ä
u ch
u ch


ng
ng
:
:
ca
ca
û
û
m gia
m gia
ù
ù
c tê ra
c tê ra
à
à
n
n
,

,
ng
ng


a
a
ran
ran
ơ
ơ
û
û
ca
ca
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
à
à
u
u
ngo
ngo
ù

ù
n tay
n tay
,
,
ngo
ngo
ù
ù
n chân
n chân
,
,
đ
đ
a
a
û
û
o ng
o ng
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c ca
c ca
û

û
m gia
m gia
ù
ù
c no
c no
ù
ù
ng
ng
la
la
ï
ï
nh
nh
,
,
ma
ma
á
á
t thăng ba
t thăng ba
è
è
ng
ng
,

,
nhòp tim
nhòp tim
,
,
huye
huye
á
á
t a
t a
ù
ù
p gia
p gia
û
û
m
m
,
,
pha
pha
ù
ù
t
t
ban;
ban;
co

co
ù
ù
the
the
å
å
dẫn
dẫn
đ
đ
e
e
á
á
n t
n t


vong
vong
do
do
không hô
không hô
ha
ha
á
á
p

p
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
DSP:
DSP:
Ho
Ho
ä
ä
i ch
i ch


ng ngo
ng ngo
ä
ä
đ
đ
o
o
ä

ä
c gây tiêu cha
c gây tiêu cha
û
û
y
y
Ba
Ba
û
û
n cha
n cha
á
á
t
t
:
:
okadaic
okadaic
acid (OA),
acid (OA),
dinophysis
dinophysis
toxin (DTX)
toxin (DTX)
va
va
ø

ø
ca
ca
ù
ù
c cha
c cha
á
á
t t
t t
ư
ư
ơng t
ơng t


Ta
Ta
ù
ù
c nhân
c nhân
:
:
Dinophysis
Dinophysis
spp
spp
.,

.,
Prorocentrum
Prorocentrum
spp
spp
.
.
A
A
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
:
:
k
k
ì
ì
m hãm he
m hãm he
ä

ä
enzym
enzym
protein
protein
phosphatase
phosphatase
Trie
Trie
ä
ä
u ch
u ch


ng
ng
:
:
buo
buo
à
à
n nôn
n nôn
,
,
nôn m
nôn m



a
a
,
,
tiêu cha
tiêu cha
û
û
y
y
,
,
đ
đ
au bu
au bu
ï
ï
ng
ng
,
,
co
co
ù
ù
the
the
å

å
k
k
í
í
ch th
ch th
í
í
ch s
ch s


h
h
ì
ì
nh tha
nh tha
ø
ø
nh ca
nh ca
ù
ù
c kho
c kho
á
á
i

i
u
u
trong he
trong he
ä
ä
tiêu hoa
tiêu hoa
ù
ù
NSP:
NSP:
Ho
Ho


i ch
i ch
ửự
ửự
ng ngo
ng ngo




o
o



c tha
c tha


n kinh
n kinh
Ba
Ba


n cha
n cha


t
t
:
:
brevetoxin va
brevetoxin va


ca
ca


c daón xua
c daón xua



t
t
Ta
Ta


c nhaõn
c nhaõn
:
:
Karenia brevis
Karenia brevis
,
,
Chattonella
Chattonella
spp
spp
.
.
A
A


nh h
nh h







ng
ng
:
:
bũt k
bũt k


n keõnh
n keõnh
ion Na, gay
ion Na, gay
hoa
hoa
ù
ù
t hoa
t hoa


lieõn
lieõn
tu
tu
ù
ù

c cho ca
c cho ca


c te
c te


ba
ba


o tha
o tha


n kinh
n kinh
,
,
mo
mo


t so
t so


daón xua
daón xua



t co
t co


the
the


gaõy hoa
gaõy hoa
ù
ù
i huye
i huye


t
t
Trie
Trie


u ch
u ch
ửự
ửự
ng
ng

:
:
ca
ca


m gia
m gia


c kha
c kha


c th
c th






ng
ng
,
,
bie
bie



n
n


o
o


i nha
i nha


n
n
bie
bie


t no
t no


ng la
ng la
ù
ù
nh
nh
,
,

kho
kho


pha
pha


t aõm
t aõm
,
,
kho
kho


nuo
nuo


t
t
Karenia
Karenia
PSP:
PSP:
Ho

Ho
ä
ä
i ch
i ch


ng ngo
ng ngo
ä
ä
đ
đ
o
o
ä
ä
c gây kie
c gây kie
ä
ä
t cơ
t cơ
Ba
Ba
û
û
n cha
n cha
á

á
t
t
:
:
la
la
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c alcaloid
c alcaloid
(
(
saxitoxin va
saxitoxin va
ø
ø
dẫn xua
dẫn xua
á
á
t
t
)
)
Ta

Ta
ù
ù
c nhân
c nhân
:
:
Alexandrium spp
Alexandrium spp
.,
.,
Gymnodinium
Gymnodinium
catenatum
catenatum
,
,
Pyridinium bahamense
Pyridinium bahamense
,
,


A
A
û
û
nh h
nh h
ư

ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
:
:
cha
cha
á
á
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
c tha
c tha
à
à
n kinh
n kinh
,
,
khoa

khoa
ù
ù
kênh va
kênh va
ä
ä
n
n
chuye
chuye
å
å
n
n
ion Na
ion Na
+
+
ơ
ơ
û
û
te
te
á
á
ba
ba
ø

ø
o tha
o tha
à
à
n kinh va
n kinh va
ø
ø
te
te
á
á
ba
ba
ø
ø
o cơ
o cơ
,
,
ngăn ca
ngăn ca
û
û
n s
n s


kh

kh


c
c


c va
c va
ø
ø
dẫn truye
dẫn truye
à
à
n kha
n kha
û
û
năng va
năng va
ä
ä
n
n
đ
đ
o
o
ä

ä
ng
ng
Trie
Trie
ä
ä
u ch
u ch


ng
ng
:
:
hoa ma
hoa ma
é
é
t
t
,
,
cho
cho
ù
ù
ng ma
ng ma
ë

ë
t
t
,
,
a
a
û
û
o gia
o gia
ù
ù
c
c
,
,
lẫn loa
lẫn loa
ï
ï
n
n
,
,
ma
ma
á
á
t tr

t tr
í
í
nhơ
nhơ
ù
ù
ta
ta
ï
ï
m thơ
m thơ
ø
ø
i
i
,
,
lên cơn
lên cơn
đ
đ
o
o
ä
ä
ng kinh
ng kinh

Ngoa
Ngoa
ø
ø
i ra co
i ra co
ø
ø
n mo
n mo
ä
ä
t so
t so
á
á
ca
ca
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
c to
c to

á
á
kha
kha
ù
ù
c nh
c nh
ư
ư
:
:
Đ
Đ
o
o
ä
ä
c to
c to
á
á
Ta
Ta
ù
ù
c nhân
c nhân
A
A

û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
Cooliatoxin
Cooliatoxin
Coolia monotis
Coolia monotis
Ta
Ta
é
é
t nghẽn tha
t nghẽn tha
à
à
n kinh
n kinh
không bao
không bao
,
,

gây ro
gây ro
á
á
i loa
i loa
ï
ï
n
n
hô ha
hô ha
á
á
p ca
p ca
á
á
p t
p t
í
í
nh
nh
Galactolipid
Galactolipid
Amphidinum
Amphidinum
carterae
carterae

,
,
Karenia mikimotoi
Karenia mikimotoi
Hoa
Hoa
ï
ï
i huye
i huye
á
á
t
t
,
,
gây che
gây che
á
á
t ca
t ca
ù
ù
Maitotoxin
Maitotoxin
Gambierdiscus
Gambierdiscus
toxicus
toxicus

A
A
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng do
ng do
ø
ø
ng
ng
ion Ca
ion Ca
Primnesins
Primnesins
Prymnesium parvum
Prymnesium parvum
Hoa
Hoa
ï
ï
i huye
i huye

á
á
t
t
Pinnatoxins
Pinnatoxins
Prorocentrum
Prorocentrum
lima
lima
Đ
Đ
o
o
ä
ä
c to
c to
á
á
ta
ta
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o

ä
ä
ng nhanh
ng nhanh
Palytoxins
Palytoxins
Ostreopsis
Ostreopsis
lenticularis
lenticularis
Kh
Kh


c
c


c trên ma
c trên ma
ø
ø
ng te
ng te
á
á
ba
ba
ø
ø

o
o
Prymnesium
Prymnesium

×