Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Giáo trình thực vật thủy sinh part 8 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (534.67 KB, 12 trang )

CH
CH
ƯƠ
ƯƠ
NG VIII
NG VIII
:
:
T
T


O M
O M


T
T
(EUGLENOPHYTA)
(EUGLENOPHYTA)
8.1
8.1
Đ
Đ


c
c
đ
đ
i


i


m
m
8.2 C
8.2 C


u tr
u tr
ú
ú
c
c
8.3
8.3
Dinh d
Dinh d
ư
ư


ng
ng
8.4 Sinh s
8.4 Sinh s


n

n
8.5 Phân lo
8.5 Phân lo


i
i
8.6 Phân b
8.6 Phân b


v
v
à
à
sinh th
sinh th
á
á
i
i
8.1
8.1
Đ
Đ


c
c
đ

đ
i
i


m
m
Ph
Ph


n l
n l


n d
n d


ng
ng
đơ
đơ
n b
n b
à
à
o c
o c
ó

ó
roi
roi
Th
Th


s
s


c t
c t


c
c
ó
ó
3 l
3 l


p m
p m
à
à
ng, c
ng, c
á

á
c phi
c phi
ế
ế
n s
n s


c t
c t


t
t


p
p
trung th
trung th
à
à
nh nh
nh nh
ó
ó
m 3 phi
m 3 phi
ế

ế
n, m
n, m


t s
t s


t
t


o m
o m


t
t
không c
không c
ó
ó
th
th


s
s



c t
c t


Đ
Đ
i
i


m m
m m


t m
t m
à
à
u
u
đ
đ


cam n
cam n


m t

m t


do trong
do trong
nguyên sinh ch
nguyên sinh ch


t
t
S
S


n ph
n ph


m d
m d


tr
tr


l
l
à

à
paramylon
paramylon
C
C
ó
ó
m
m


t không b
t không b
à
à
o l
o l


n
n
Ph
Ph


n l
n l


n s

n s


ng
ng


n
n
ư
ư


c ng
c ng


t
t
8.2 C
8.2 C


u tr
u tr
ú
ú
c
c
8.3

8.3
Dinh d
Dinh d
ư
ư


ng
ng
T
T


d
d
ư
ư


ng
ng
Th
Th


m th
m th


u

u
D
D


d
d
ư
ư


ng (th
ng (th


c b
c b
à
à
o, k
o, k
í
í
sinh)
sinh)
H
H


n d

n d
ư
ư


ng
ng
8.4 Sinh s
8.4 Sinh s


n
n
Ch
Ch


y
y
ế
ế
u l
u l
à
à
sinh s
sinh s


n sinh d

n sinh d
ư
ư


ng thông qua
ng thông qua
h
h
ì
ì
nh th
nh th


c phâ
c phâ
n
n
đô
đô
i t
i t
ế
ế
b
b
à
à
o theo chi

o theo chi


u d
u d


c
c
C
C
ó
ó
kh
kh


n
n
ă
ă
ng t
ng t


o b
o b
à
à
o t

o t


ngh
ngh


khi g
khi g


p
p
đ
đ
i
i


u
u
ki
ki


n b
n b


t l

t l


i
i
C
C
ó
ó
sinh s
sinh s


n h
n h


u t
u t
í
í
nh nh
nh nh
ư
ư
ng r
ng r


t hi

t hi
ế
ế
m
m
8.5 Phân lo
8.5 Phân lo


i
i
G
G


m 6 b
m 6 b


:
:
B
B


Euglenales
Euglenales
B
B



Eutreptiales
Eutreptiales
B
B


Euglenamorphales
Euglenamorphales
B
B


Rhabdomonadales
Rhabdomonadales
B
B


Sphenomonadales
Sphenomonadales
B
B


Heteronematales
Heteronematales
B
B



Euglenales
Euglenales
Ch
Ch


y
y
ế
ế
u g
u g


p
p
c
c
á
á
c
c
đ
đ


i di
i di



n
n
thu
thu


c b
c b


n
n
à
à
y
y
nh
nh
ư
ư
Euglena,
Euglena,
Phacus,
Phacus,
Trachelomon
Trachelomon
as
as

Lo
Lo
à
à
i s
i s


ng d
ng d


d
d
ư
ư


ng Astasia
ng Astasia
8.6 Phân b
8.6 Phân b


v
v
à
à

sinh th
sinh th
á
á
i
i
T
T


o m
o m


t c
t c
ó
ó
kho
kho


ng 40 gi
ng 40 gi


ng v
ng v



i h
i h
ơ
ơ
n 800 lo
n 800 lo
à
à
i
i
M
M


c d
c d
ù
ù
ph
ph


n l
n l


n t
n t



o m
o m


t c
t c
ó
ó
th
th


s
s


c t
c t


nh
nh
ư
ư
ng
ng
ng
ng
ư
ư



i ta cho r
i ta cho r


ng n
ng n
ó
ó
s
s


ng d
ng d


d
d
ư
ư


ng
ng
T
T



o m
o m


t th
t th
ư
ư


ng ph
ng ph
á
á
t tri
t tri


n
n


nh
nh


ng th
ng th



y v
y v


c
c
n
n
ư
ư


c
c
đ
đ


ng b
ng b


ô nhi
ô nhi


m
m
T
T



o m
o m


t l
t l
à
à
th
th


c
c
ă
ă
n c
n c


a c
a c
á
á
c lo
c lo
à
à

i phiê
i phiê
u
u
đ
đ


ng còn
ng còn


đ
đ


i v
i v


i c
i c
á
á
th
th
ì
ì
ch
ch

ư
ư
a ch
a ch


c ch
c ch


n
n

×