Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Độ nhám bề mặt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.89 KB, 1 trang )

Độ nhám
bề mặt
Loại
Thông số nhám (μm)
Chiều dài chuẩn
(mm)
Ra Rz
1 - - từ 320 đến 160
8,0
2 - - từ 160 đến 80
3 - - từ 80 đến 40
2.54 - - từ 40 đến 20
5 - - từ 20 đến 10
Độ nhám
bề mặt
Loại Thông số nhám (μm) Chiều dài chuẩn
(mm)
Ra Rz
6
a
b
c
từ 2,5 đến 2,0
từ 2,0 đến 1,6
từ 1,6 đến 1,25
-
-
-
0,87
a
b


c
từ 1,25 đến 1,00
từ 1,00 đến 0,80
từ 0,80 đến 0,63
-
-
-
8
a
b
c
từ 0,63 đến 0,50
từ 0,50 đến 0,40
từ 0,40 đến 0,32
-
-
-
9
a
b
c
từ 0,32 đến 0,25
từ 0,25 đến 0,20
từ 0,20 đến 0,16
-
-
-
0,25
10
a

b
c
từ 0,160 đến 0,125
từ 0,125 đến 0,100
từ 0,100 đến 0,080
-
-
-
11
a
b
c
từ 0,080 đến 0,063
từ 0,063 đến 0,050
từ 0,050 đến 0,040
-
-
-
12
a
b
c
từ 0,040 đến 0,032
từ 0,032 đến 0,025
từ 0,025 đến 0,020
-
-
-
Độ nhám
bề mặt

Loại
Thông số nhám (μm)
Chiều dài chuẩn
(mm)
Ra Rz
13
a
b
c
-
-
-
từ 0,100 đến 0,080
từ 0,080 đến 0,063
từ 0,063 đến 0,050
0,08
14
a
b
c
-
-
-
từ 0,050 đến 0,040
từ 0,040 đến 0,032
từ 0,032 đến 0,025

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×