Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.18 KB, 1 trang )
Bảng các mã số của rơle
2 Phần tử thời gian
3 Chức năng kiểm tra hoặc khoá liên động
4 Contactor chính
21 Bảo vệ khoảng cách
24 Chức năng quá kích từ
25 Chức năng kiểm tra đồng bộ
26W Rơle bảo vệ quá nhiệt cuộn dây mba
26Q rơle nhiệt độ dầu
27 Bảo vệ điện áp giảm
30 Rơle tín hiệu
32 Chức năng định hướng công suất
32P Chức năng dao động điện
32Q Chức năng định hướng công suất thứ tự nghịch
33 Rơle mức dầu tại mba
40 Chức năng bảo vệ mất từ trường
46 Rơle dòng cân bằng pha
47 Chức năng thiểu áp thứ tự thuận
50 Bảo vệ quá dòng cắt nhanh
50/87 Bảo vệ so lệch cắt nhanh
50BF Chức năng từ chối cắt (sự cố máy cắt)
50G Bảo vệ quá dòng chạm đất tức thời
50F Chức năng bảo vệ đóng điện vào điểm sự cố
51 Bảo vệ quá dòng có thời gian
51N Bảo vệ quá dòng chạm đất có thời gian
51P Bảo vệ quá dòng pha có thời gian
52 Máy cắt (MC)
52a Tiếp điểm phụ “thường mở” của MC
52b Tiếp điểm phụ “thường đóng” của MC
55 Rơle hệ số công suất